Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành dịch vụ tàu biển, đặc biệt là lĩnh vực cung cấp dịch vụ tàu dầu khí, việc nâng cao chất lượng quản lý nhân sự trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Công ty Tàu Dịch vụ Dầu khí (PTSC Marine) là một trong những doanh nghiệp nhà nước hàng đầu trong lĩnh vực này tại Việt Nam, với đội ngũ nhân sự đông đảo và đa dạng, đặc biệt là lực lượng thuyền viên. Giai đoạn 2013-2017, công ty đã duy trì ổn định số lượng lao động khoảng 900 người, trong đó có sự biến động về số lượng tuyển dụng và nghỉ việc, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý nhân sự tại Công ty Tàu Dịch vụ Dầu khí trong giai đoạn 2013-2017, nhằm phân tích các ưu điểm, hạn chế và đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, đặc biệt là đội ngũ thuyền viên – lực lượng then chốt đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả đội tàu. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng các giải pháp quản lý nhân sự phù hợp với đặc thù ngành hàng hải dầu khí, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh hội nhập quốc tế và đổi mới công nghệ.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý nhân sự nội bộ của công ty, bao gồm hoạch định nhu cầu nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ nhân sự. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tàu biển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhân sự hiện đại và mô hình quản trị nguồn nhân lực chiến lược. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực theo hệ thống: Nhấn mạnh quản lý nhân sự là một quá trình liên tục bao gồm hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ nhằm tối ưu hóa đóng góp của nhân viên vào mục tiêu tổ chức. Quản lý nhân sự được xem là một hệ thống chức năng liên kết chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau.
Mô hình quản trị nguồn nhân lực chiến lược (SHRM): Tập trung vào việc liên kết chiến lược kinh doanh với chính sách và thực tiễn quản lý nhân sự để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Mô hình này đề cao vai trò của hoạch định nhân lực, phát triển năng lực và duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: nguồn nhân lực, quản lý nhân sự, hoạch định nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, sử dụng nhân sự, chế độ đãi ngộ, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhân sự.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tổng kết hàng năm của Công ty Tàu Dịch vụ Dầu khí giai đoạn 2013-2017, các văn bản pháp luật liên quan đến lao động và quản lý nhân sự, cùng các tài liệu chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý, nhân viên và thuyền viên, đồng thời khảo sát ý kiến đánh giá năng lực và mức độ hài lòng của nhân viên.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu về nhân sự, tuyển dụng, đào tạo và biến động lao động. Phân tích nội dung được áp dụng cho các cuộc phỏng vấn và tài liệu liên quan nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn và nguyên nhân tồn tại. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch và các tiêu chuẩn quản lý nhân sự để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 cán bộ, nhân viên và thuyền viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và đội tàu. Các chuyên gia và lãnh đạo công ty được lựa chọn phỏng vấn theo phương pháp phi ngẫu nhiên dựa trên vai trò và kinh nghiệm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2013-2017, đồng thời thu thập ý kiến chuyên gia và nhân viên trong quý 3 và quý 4 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạch định nhu cầu nhân lực chưa sát thực tế: Kế hoạch nhân lực của công ty trong giai đoạn 2013-2017 có sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế, với mức thừa hoặc thiếu lao động dao động từ 2% đến 4%. Ví dụ, năm 2014 công ty thừa 36 lao động (3,75%) so với kế hoạch, năm 2015 thừa 22 lao động. Nguyên nhân chủ yếu do phương pháp hoạch định còn mang tính chủ quan, chưa dự báo dài hạn và chưa cân đối hợp lý giữa lao động trực tiếp và gián tiếp.
Tuyển dụng nhân sự có chất lượng nhưng còn hạn chế về quy trình: Công ty ưu tiên tuyển dụng nội bộ và sử dụng hình thức thi tuyển trực tiếp nhằm đảm bảo công bằng. Tuy nhiên, hội đồng phỏng vấn chưa cập nhật kịp thời kiến thức chuyên môn hàng hải hiện đại, tiêu chí đánh giá chưa rõ ràng, dẫn đến việc chưa tuyển đúng người đúng việc. Số lượng hồ sơ lớn nhưng nhiều ứng viên không phù hợp gây khó khăn trong sàng lọc.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực được chú trọng nhưng còn dàn trải: Công ty đầu tư khoảng 14-16 tỷ đồng mỗi năm cho đào tạo, với hơn 30 khóa đào tạo và trên 1.000 lượt đào tạo hàng năm. Năm 2015 có 3.719 lượt đào tạo do tận dụng thời gian nghỉ ca của thuyền viên. Tuy nhiên, mục tiêu đào tạo chưa cụ thể, còn mang tính hình thức, chưa sát với yêu cầu thực tế, dẫn đến lãng phí nguồn lực.
Sử dụng và bố trí nhân sự tương đối hợp lý nhưng còn dư thừa lao động gián tiếp: Cơ cấu nhân sự các phòng ban ổn định, tuy nhiên lao động gián tiếp chiếm tỷ lệ cao, làm tăng chi phí quản lý. Phòng Hành chính tổng hợp có số lượng lao động không tăng theo khối lượng công việc, gây áp lực cho bộ phận này. Công ty đã có bước rà soát, sắp xếp lại nhân sự nhưng cần tiếp tục tinh giản để nâng cao hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành dịch vụ tàu biển với yêu cầu cao về trình độ chuyên môn, tính kỷ luật và sức khỏe của thuyền viên. Việc hoạch định nhân lực chưa sát thực tế phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa chiến lược phát triển đội tàu và kế hoạch nhân sự. So với các nghiên cứu trong ngành quản lý nhân sự, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp nhà nước còn mang tính hành chính, chưa linh hoạt trong quản lý nhân sự.
Quy trình tuyển dụng và đào tạo cần được cải tiến để phù hợp với yêu cầu phát triển công nghệ và hội nhập quốc tế. Việc đầu tư đào tạo lớn nhưng hiệu quả chưa cao cho thấy cần có chiến lược đào tạo bài bản, tập trung vào nâng cao kỹ năng thực hành và cập nhật kiến thức mới. Sử dụng nhân sự cần hướng tới tinh giản lao động gián tiếp, tăng cường phân công hợp lý để giảm chi phí và nâng cao năng suất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh kế hoạch và thực tế nhân lực, biểu đồ phân bổ chi phí đào tạo theo năm, bảng đánh giá năng lực nhân viên và sơ đồ cơ cấu tổ chức nhân sự để minh họa rõ nét các vấn đề và đề xuất giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác hoạch định nhân lực: Áp dụng phương pháp dự báo khoa học, kết hợp phân tích khối lượng công việc và xu hướng phát triển đội tàu để xây dựng kế hoạch nhân lực dài hạn và trung hạn. Mục tiêu giảm sai lệch giữa kế hoạch và thực tế xuống dưới 2% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.
Cải tiến quy trình tuyển dụng: Đào tạo nâng cao năng lực cho hội đồng phỏng vấn, xây dựng tiêu chí và thang điểm đánh giá rõ ràng, áp dụng công nghệ thông tin trong sàng lọc hồ sơ để tăng tính khách quan và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Tổ chức nhân sự và Ban Giám đốc.
Tập trung nâng cao chất lượng đào tạo: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, gắn kết lý thuyết với thực hành, ưu tiên đào tạo kỹ năng thực tế cho thuyền viên và cán bộ quản lý. Tăng tỷ lệ đào tạo ngoài nước và hợp tác với các trường đại học hàng hải uy tín. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn 20% trong 3 năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Tinh giản và tối ưu hóa sử dụng nhân sự: Rà soát, sắp xếp lại lao động gián tiếp, giảm tối thiểu 10% lao động không cần thiết trong 2 năm tới, đồng thời tăng cường phân công, giao quyền để nâng cao hiệu quả làm việc. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức nhân sự.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhân sự: Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự điện tử, theo dõi biến động nhân sự, đánh giá hiệu quả công việc và đào tạo trực tuyến nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian triển khai: 18 tháng. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Tổ chức nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp ngành hàng hải và dầu khí: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý nhân sự đặc thù ngành, áp dụng các biện pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý nhân sự trong lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật và vận tải biển.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân lực: Học tập cách xây dựng luận văn khoa học, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn doanh nghiệp, đồng thời hiểu rõ các thách thức và giải pháp trong quản lý nhân sự.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo nghề hàng hải: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành hàng hải, đồng thời cải tiến chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý nhân sự lại quan trọng đối với Công ty Tàu Dịch vụ Dầu khí?
Quản lý nhân sự quyết định chất lượng đội ngũ thuyền viên và nhân viên, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn vận hành và hiệu quả kinh doanh. Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp công ty cạnh tranh và phát triển bền vững.Công ty đã áp dụng những phương pháp nào để hoạch định nhu cầu nhân lực?
Công ty sử dụng phương pháp phân tích khối lượng công việc và tỷ lệ lao động gián tiếp so với trực tiếp để dự báo nhu cầu nhân lực hàng năm, tuy nhiên còn mang tính chủ quan và cần cải tiến.Các hình thức đào tạo nhân sự được công ty ưu tiên?
Công ty kết hợp đào tạo nội bộ (đào tạo trong thời gian nghỉ ca, huấn luyện trên tàu) và đào tạo bên ngoài (hợp tác với các trường đại học, khóa huấn luyện chuyên môn và ngoại ngữ), nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức thực tế cho thuyền viên.Những khó khăn chính trong công tác tuyển dụng nhân sự là gì?
Khó khăn gồm số lượng hồ sơ lớn nhưng nhiều ứng viên không phù hợp, hội đồng phỏng vấn chưa cập nhật kiến thức chuyên môn mới, tiêu chí đánh giá chưa rõ ràng, dẫn đến tuyển chưa đúng người đúng việc.Làm thế nào để công ty có thể giảm thiểu tình trạng thừa hoặc thiếu lao động?
Cần hoàn thiện quy trình hoạch định nhân lực dựa trên dữ liệu thực tế và dự báo dài hạn, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban trong việc lập kế hoạch và điều chỉnh nhân sự kịp thời.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý nhân sự tại Công ty Tàu Dịch vụ Dầu khí trong giai đoạn 2013-2017, làm rõ vai trò then chốt của nguồn nhân lực trong ngành dịch vụ tàu biển.
- Phân tích thực trạng cho thấy công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong quản lý nhân sự nhưng còn tồn tại hạn chế về hoạch định nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và sử dụng nhân sự.
- Đề xuất các biện pháp hoàn thiện tập trung vào hoạch định nhân lực khoa học, cải tiến tuyển dụng, nâng cao chất lượng đào tạo, tinh giản lao động gián tiếp và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, góp phần phát triển bền vững công ty.
- Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành và các nhà nghiên cứu tham khảo để áp dụng và phát triển thêm các mô hình quản lý nhân sự phù hợp với đặc thù ngành hàng hải dầu khí.
Hành động tiếp theo là triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nguồn nhân lực luôn đáp ứng yêu cầu phát triển của công ty trong tương lai.