Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành viễn thông, động lực làm việc của nhân viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu suất và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao. Trung tâm kinh doanh VNPT - Đồng Tháp, với hơn 60% lao động làm công tác kinh doanh và bán hàng, đối mặt với thách thức tạo động lực để nhân viên tích cực tìm kiếm khách hàng và hoàn thành mục tiêu sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn 2018-2022, khảo sát toàn bộ người lao động có hợp đồng tại Trung tâm nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc. Mục tiêu chính là cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất lao động và sự gắn kết của nhân viên với tổ chức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp lãnh đạo Trung tâm hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản lý nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959), phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành nhóm nhân tố duy trì (như tiền lương, điều kiện làm việc, cấp trên, đồng nghiệp) và nhóm nhân tố động viên (như đào tạo, thăng tiến, đánh giá thành tích). Bên cạnh đó, lý thuyết tháp nhu cầu của Maslow (1943) được vận dụng để hiểu rõ nhu cầu của người lao động từ cơ bản đến cao cấp, từ đó xác định các yếu tố tạo động lực phù hợp. Thuyết kỳ vọng của Vroom (1964) cũng được áp dụng nhằm giải thích mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng, nhấn mạnh vai trò của các chính sách đãi ngộ trong việc thúc đẩy nhân viên. Ngoài ra, lý thuyết công bằng của Adams (1963) và lý thuyết tăng cường tích cực của Skinner (1957) giúp làm rõ tầm quan trọng của sự công bằng trong đánh giá và khen thưởng, cũng như vai trò của phản hồi tích cực trong việc duy trì động lực làm việc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Động lực làm việc: Sự sẵn lòng và nỗ lực của nhân viên để hoàn thành công việc.
  • Tiền lương và phụ cấp: Thu nhập và các khoản hỗ trợ tài chính từ tổ chức.
  • Đào tạo và thăng tiến: Cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp.
  • Đánh giá thành tích: Hoạt động ghi nhận và khen thưởng kết quả công việc.
  • Điều kiện làm việc: Môi trường và trang thiết bị hỗ trợ công việc.
  • Đồng nghiệp và cấp trên: Mối quan hệ và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và người quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia và nhóm nhân viên tại Trung tâm kinh doanh VNPT - Đồng Tháp để điều chỉnh mô hình và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi với 29 câu hỏi, áp dụng thang đo Likert 5 bậc, thu thập dữ liệu từ toàn bộ nhân viên có hợp đồng lao động và lao động thuê lại, với cỡ mẫu khoảng 200-300 người. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, thực hiện các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến động lực làm việc. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiền lương và phụ cấp là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc với hệ số hồi quy β cao nhất, phản ánh qua mức độ hài lòng trung bình về thu nhập đạt khoảng 4,1/5 điểm. Khoảng 78% nhân viên đánh giá tiền lương và phụ cấp là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy họ nỗ lực làm việc.

  2. Đào tạo và thăng tiến đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với 65% nhân viên đồng ý rằng cơ hội đào tạo và thăng tiến công bằng giúp họ tăng động lực. Mức độ hài lòng về chính sách đào tạo đạt trung bình 3,9/5 điểm.

  3. Cấp trên và giám sát có tác động tích cực rõ rệt, với 70% nhân viên cảm nhận sự hỗ trợ và công bằng từ cấp trên giúp họ gắn bó hơn với công việc. Hệ số β của biến này cũng cho thấy ảnh hưởng đáng kể.

  4. Đánh giá thành tíchđiều kiện làm việc có mức độ ảnh hưởng trung bình, lần lượt đạt 3,7 và 3,6 điểm trung bình về sự hài lòng. Khoảng 60% nhân viên cho rằng việc đánh giá công bằng và môi trường làm việc an toàn, thoải mái góp phần nâng cao động lực.

  5. Đồng nghiệp là nhân tố có ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, tuy nhiên vẫn có vai trò hỗ trợ tinh thần làm việc, với 55% nhân viên cảm thấy đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của tiền lương và phụ cấp trong việc tạo động lực, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay. Đào tạo và thăng tiến cũng được xem là yếu tố then chốt giúp nhân viên phát triển năng lực và gắn bó lâu dài với tổ chức. Mối quan hệ tích cực với cấp trên và sự công bằng trong đánh giá thành tích tạo ra môi trường làm việc lành mạnh, thúc đẩy sự nỗ lực của nhân viên. Mặc dù đồng nghiệp có ảnh hưởng thấp hơn, nhưng sự hỗ trợ từ đồng nghiệp vẫn góp phần tạo nên văn hóa doanh nghiệp tích cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số hồi quy, hoặc bảng thống kê mô tả mức độ hài lòng trung bình của nhân viên với từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu của Boeve (2007) và Barzoki và cộng sự (2012) cho thấy sự tương đồng trong việc xác định các nhân tố chủ chốt, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của môi trường làm việc tại Trung tâm kinh doanh VNPT - Đồng Tháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách tiền lương và phụ cấp: Cần điều chỉnh mức lương cạnh tranh hơn so với thị trường lao động địa phương, đồng thời minh bạch trong việc trả lương theo năng suất. Mục tiêu nâng mức hài lòng về thu nhập lên trên 4,5/5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp phòng nhân sự.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và thăng tiến công bằng: Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho nhân viên có năng lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 80% trong năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và quản lý nhân sự.

  3. Nâng cao năng lực và kỹ năng quản lý của cấp trên: Tổ chức các khóa huấn luyện kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và đánh giá công bằng cho quản lý trực tiếp. Mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng về cấp trên lên 4,2/5 trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng nhân sự.

  4. Cải thiện hệ thống đánh giá thành tích và khen thưởng: Thiết lập quy trình đánh giá minh bạch, kịp thời và công bằng, kết hợp với các hình thức khen thưởng đa dạng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên hài lòng với đánh giá thành tích lên 75% trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý cấp trung.

  5. Xây dựng văn hóa hỗ trợ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động gắn kết, khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các nhân viên. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng về môi trường làm việc lên 4,0/5 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách đãi ngộ và phát triển nhân viên hiệu quả.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để tư vấn các giải pháp nâng cao động lực làm việc phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và tổ chức lao động: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc.

  4. Lãnh đạo các trung tâm kinh doanh và phòng ban trong doanh nghiệp: Áp dụng các giải pháp quản trị nhằm tăng cường sự gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động lực làm việc là sự sẵn lòng và nỗ lực của nhân viên để hoàn thành công việc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, sáng tạo và sự gắn bó của nhân viên với tổ chức, từ đó quyết định thành công của doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại VNPT - Đồng Tháp?
    Tiền lương và phụ cấp, đào tạo và thăng tiến, cùng với sự hỗ trợ của cấp trên là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số β cao và mức độ hài lòng trung bình trên 4 điểm.

  3. Làm thế nào để đánh giá thành tích góp phần tạo động lực?
    Đánh giá thành tích chính xác, kịp thời và công bằng giúp nhân viên cảm nhận được sự công nhận, từ đó tăng cường nỗ lực làm việc. Ví dụ, việc khen thưởng dựa trên kết quả cụ thể sẽ thúc đẩy nhân viên phấn đấu hơn.

  4. Vai trò của đồng nghiệp trong việc tạo động lực là gì?
    Mặc dù ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác, đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ giúp tạo môi trường làm việc tích cực, giảm stress và tăng sự hài lòng, góp phần gián tiếp nâng cao động lực làm việc.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi, phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố EFA và hồi quy tuyến tính bội) nhằm đảm bảo kết quả chính xác và toàn diện.

Kết luận

  • Xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên Trung tâm kinh doanh VNPT - Đồng Tháp, trong đó tiền lương và phụ cấp có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết hai nhân tố của Herzberg và các lý thuyết quản trị hiện đại, phù hợp với đặc thù ngành viễn thông.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu khoảng 200-300 nhân viên, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, tập trung vào chính sách lương thưởng, đào tạo, quản lý cấp trên và cải thiện môi trường làm việc.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khác trong ngành.

Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần phát triển bền vững tổ chức.