Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ em trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi trẻ em trung bình mắc NKHHCT từ 4 đến 9 lần mỗi năm, với khoảng 4 triệu trẻ tử vong do bệnh này hàng năm, trong đó hơn 90% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 20-30 nghìn trẻ tử vong do NKHHCT, chủ yếu là viêm phổi. Tỷ lệ mắc bệnh cao, tái phát nhiều lần và chi phí điều trị lớn đã tạo nên gánh nặng không nhỏ cho gia đình và ngành y tế. Đặc biệt, trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi là nhóm có tỷ lệ mắc NKHHCT và suy dinh dưỡng cao nhất, làm tăng nguy cơ bệnh nặng và tử vong.
Chăm sóc dinh dưỡng đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị NKHHCT ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, thực trạng kiến thức và thực hành của bà mẹ về chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe của trẻ. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành của bà mẹ về chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ 6-24 tháng mắc NKHHCT đang điều trị tại Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2019 đến tháng 3/2020, với 75 bà mẹ tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và cải thiện sức khỏe trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết KAP (Knowledge, Attitude, Practice): Mô hình này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người chăm sóc trong việc thay đổi hành vi sức khỏe, đặc biệt trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT.
Mô hình giáo dục sức khỏe trực tiếp: Truyền thông giáo dục sức khỏe qua tương tác mặt đối mặt giúp nâng cao kiến thức và thực hành của bà mẹ, từ đó cải thiện kết quả chăm sóc trẻ.
Khái niệm dinh dưỡng trẻ 6-24 tháng: Giai đoạn này là thời kỳ chuyển tiếp từ bú mẹ hoàn toàn sang ăn bổ sung, đòi hỏi chế độ dinh dưỡng cân đối, đầy đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ phát triển và tăng cường miễn dịch.
Các khái niệm chính bao gồm: nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh, nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung, và giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau.
Đối tượng nghiên cứu: 75 bà mẹ có con từ 6-24 tháng tuổi mắc NKHHCT đang điều trị tại khoa Hô hấp, Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức ý nghĩa α=0,05 và β=0,10, dự kiến tăng tỷ lệ thực hành đúng từ 50% lên 76% sau can thiệp.
Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ công cụ đánh giá kiến thức và thực hành về chăm sóc dinh dưỡng, gồm 23 câu hỏi kiến thức và 13 câu hỏi thực hành. Đánh giá được thực hiện hai lần: trước can thiệp và sau 1 tháng can thiệp.
Can thiệp giáo dục sức khỏe: Thực hiện tại đầu giường bệnh, thời gian khoảng 20 phút, tập trung vào kiến thức và thực hành nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung, lựa chọn thực phẩm và chế biến đảm bảo dinh dưỡng và vệ sinh.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định sự khác biệt (test McNemar, χ2, t-test) với mức ý nghĩa p < 0,05.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 12/2019 đến tháng 3/2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiến thức của bà mẹ về NKHHCT và dinh dưỡng cho trẻ bệnh còn thấp: Chỉ 13,3% bà mẹ trả lời đúng khái niệm NKHHCT, 17,3% biết yếu tố nguy cơ, và 49,3% nhận biết dấu hiệu sớm bệnh. Về dinh dưỡng, chỉ 20% biết thời gian nên cho trẻ bú đến 24 tháng, 6,7% biết đầy đủ thực phẩm cần dùng cho trẻ mắc NKHHCT. Điểm trung bình kiến thức về dinh dưỡng là 13,7/23 điểm.
Thực trạng thực hành chăm sóc dinh dưỡng còn hạn chế: 78,7% trẻ được bú mẹ, nhưng chỉ 32% bà mẹ cho trẻ bú đúng thời gian mỗi lần. 70,7% bà mẹ cho trẻ bú bình, 84% chưa cho trẻ ăn nhiều và loãng hơn khi bị bệnh. Điểm trung bình thực hành là 5,1/13 điểm. Chỉ 24% bà mẹ cho trẻ uống/bú nhiều hơn khi trẻ sốt.
Sau can thiệp giáo dục sức khỏe, kiến thức và thực hành của bà mẹ cải thiện rõ rệt: Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt tăng từ 57,3% lên 96%, thực hành đạt tăng từ 57,3% lên 80%, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Nguồn thông tin và mong muốn nhận tư vấn: 62,7% bà mẹ không nhận được tư vấn về chăm sóc dinh dưỡng khi trẻ bệnh, trong khi 70,7% mong muốn được nhận thông tin từ nhân viên y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ 6-24 tháng mắc NKHHCT của bà mẹ còn thấp, tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Nguyên nhân có thể do thiếu thông tin, hạn chế trong truyền thông giáo dục sức khỏe và thói quen chăm sóc chưa đúng. Việc can thiệp giáo dục sức khỏe trực tiếp tại đầu giường bệnh đã giúp bà mẹ nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi chăm sóc dinh dưỡng, phù hợp với mô hình KAP và các nghiên cứu trước đây.
Số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân tích đặc điểm đối tượng và nguồn thông tin. Kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của cán bộ y tế trong tư vấn, giáo dục sức khỏe nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và cải thiện kết quả điều trị NKHHCT ở trẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe trực tiếp cho bà mẹ tại các cơ sở y tế: Thực hiện các buổi tư vấn, hướng dẫn chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT ngay tại đầu giường bệnh, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành đúng. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, điều dưỡng.
Phát triển tài liệu truyền thông phù hợp, dễ hiểu: Cung cấp tờ rơi, tài liệu phát tay về chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ NKHHCT, tập trung vào nuôi con bằng sữa mẹ và ăn bổ sung hợp lý. Thời gian: cập nhật và phát hành hàng năm. Chủ thể: Viện dinh dưỡng, bệnh viện.
Tổ chức các lớp học, câu lạc bộ nuôi con khỏe tại cộng đồng: Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe cho bà mẹ có con nhỏ, đặc biệt ở vùng nông thôn và khu vực có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao. Thời gian: định kỳ hàng quý. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, tổ chức cộng đồng.
Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về tư vấn dinh dưỡng: Tập huấn kỹ năng giao tiếp, truyền thông và tư vấn dinh dưỡng cho nhân viên y tế tuyến cơ sở để đảm bảo hiệu quả can thiệp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Sở Y tế, trường đại học điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và giải pháp cải thiện chăm sóc dinh dưỡng trẻ em, hỗ trợ xây dựng chương trình y tế cộng đồng và chính sách dinh dưỡng.
Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu can thiệp, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông dinh dưỡng nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và bệnh tật ở trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT lại quan trọng?
Trẻ mắc NKHHCT cần nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng để chống lại bệnh tật. Chăm sóc dinh dưỡng đúng giúp trẻ phục hồi nhanh, giảm mức độ nặng và nguy cơ suy dinh dưỡng, từ đó giảm tỷ lệ tử vong.Kiến thức và thực hành của bà mẹ về dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT hiện nay ra sao?
Nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành còn thấp, chỉ khoảng 20% bà mẹ biết thời gian bú mẹ kéo dài đến 24 tháng, và nhiều bà mẹ chưa thực hiện đúng cách cho trẻ ăn bổ sung khi bệnh.Can thiệp giáo dục sức khỏe có hiệu quả như thế nào?
Sau can thiệp, tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt tăng từ 57,3% lên 96%, thực hành đạt tăng từ 57,3% lên 80%, cho thấy can thiệp trực tiếp tại bệnh viện giúp cải thiện rõ rệt.Phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện ra sao?
Can thiệp được thực hiện qua phỏng vấn, tư vấn trực tiếp tại đầu giường bệnh, cung cấp tài liệu phát tay, hướng dẫn cụ thể về nuôi con bằng sữa mẹ và ăn bổ sung.Làm thế nào để nhân viên y tế nâng cao hiệu quả tư vấn dinh dưỡng?
Cần được đào tạo kỹ năng giao tiếp, truyền thông, sử dụng tài liệu phù hợp và dành thời gian tư vấn cá nhân cho bà mẹ trong quá trình chăm sóc trẻ.
Kết luận
Thực trạng kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ 6-24 tháng mắc NKHHCT tại Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe trẻ.
Can thiệp giáo dục sức khỏe trực tiếp tại đầu giường bệnh đã cải thiện đáng kể kiến thức và thực hành của bà mẹ về chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ mắc NKHHCT.
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe và chính sách dinh dưỡng phù hợp tại địa phương.
Cần tiếp tục triển khai các giải pháp giáo dục sức khỏe, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu truyền thông để duy trì và nâng cao hiệu quả chăm sóc dinh dưỡng.
Khuyến khích các cơ sở y tế và cộng đồng áp dụng mô hình can thiệp này nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và cải thiện sức khỏe trẻ em.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng chương trình giáo dục sức khỏe trực tiếp cho bà mẹ có con mắc NKHHCT, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên y tế về tư vấn dinh dưỡng để nâng cao chất lượng chăm sóc.