Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường type 2 đang trở thành một trong những thách thức y tế lớn trên toàn cầu với khoảng 425 triệu người mắc bệnh trong độ tuổi từ 20-79 tính đến năm 2018, dự kiến tăng lên khoảng 629 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh cũng gia tăng nhanh chóng, từ 2,7% dân số năm 2002 lên 5,7% năm 2012, với ước tính khoảng 3,53 triệu người đang sống chung với bệnh đái tháo đường và dự báo tăng lên 6,3 triệu người vào năm 2045. Đái tháo đường type 2 chiếm khoảng 90% tổng số ca bệnh, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt, đặc biệt là do không tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý.
Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về chế độ ăn uống của người bệnh đái tháo đường type 2 ngoại trú tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang năm 2019, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 98 người bệnh được lựa chọn trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019. Việc nâng cao kiến thức và thực hành về chế độ ăn uống được xem là yếu tố then chốt giúp kiểm soát đường huyết, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đồng thời giảm gánh nặng chi phí y tế cho gia đình và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tự chăm sóc của Orem, trong đó tự chăm sóc được hiểu là hoạt động cá nhân nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa biến chứng thông qua quản lý chế độ ăn uống, hoạt động thể lực, sử dụng thuốc và theo dõi sức khỏe. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kiến thức, thái độ và thực hành trong việc thay đổi hành vi sức khỏe.
Ngoài ra, mô hình giáo dục sức khỏe được áp dụng nhằm tác động tích cực đến kiến thức và thực hành của người bệnh. Giáo dục sức khỏe không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo điều kiện cho người bệnh tự học, tự điều chỉnh hành vi dựa trên sự tương tác hai chiều giữa người giáo dục và người học.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức về chế độ ăn uống trong đái tháo đường type 2
- Thực hành chế độ ăn uống hợp lý
- Giáo dục sức khỏe như một can thiệp thay đổi hành vi
- Tự chăm sóc và tuân thủ điều trị
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp giáo dục sức khỏe có so sánh trước và sau trên cùng một nhóm đối tượng. Cỡ mẫu gồm 98 người bệnh đái tháo đường type 2 ngoại trú tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang, được chọn theo phương pháp thuận tiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn gồm ba phần: thông tin chung, kiến thức về chế độ ăn uống và thực hành về chế độ ăn uống. Bộ công cụ được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên môn của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước, đã được thử nghiệm trên 20 người bệnh để đảm bảo độ tin cậy với chỉ số Cronbach’s alpha lần lượt là 0,826 cho kiến thức và 0,732 cho thực hành.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm ba lần đánh giá: trước can thiệp (T1), ngay sau can thiệp (T2) và sau can thiệp 1 tháng (T3). Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện qua tư vấn trực tiếp, phát tài liệu và hướng dẫn cụ thể về chế độ ăn uống trong khoảng 45 phút mỗi buổi. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Paired-Samples T-test để đánh giá sự khác biệt ý nghĩa giữa các thời điểm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiến thức và thực hành trước can thiệp:
- Điểm trung bình kiến thức về chế độ ăn uống là 5,97 ± 1,92 trên tổng số 13 điểm, tương đương khoảng 46%.
- Điểm trung bình thực hành về chế độ ăn uống là 13,08 ± 2,40 trên tổng số 26 điểm, tương đương khoảng 50%.
- Tỷ lệ người bệnh có kiến thức đúng và thực hành đạt còn thấp, phản ánh sự hạn chế trong nhận thức và áp dụng chế độ ăn uống hợp lý.
Thay đổi kiến thức sau can thiệp:
- Ngay sau can thiệp, điểm trung bình kiến thức tăng lên 9,18 ± 1,66 điểm (tương đương 70,6%), sau 1 tháng duy trì ở mức 7,86 ± 1,75 điểm (60,5%).
- Sự khác biệt giữa trước và sau can thiệp có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Thay đổi thực hành sau can thiệp:
- Ngay sau can thiệp, điểm trung bình thực hành tăng lên 17,62 ± 2,98 điểm (67,8%), sau 1 tháng là 16,53 ± 2,18 điểm (63,6%).
- Sự khác biệt cũng có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
Đặc điểm nhân khẩu học và ảnh hưởng:
- Nhóm tuổi 60-69 chiếm tỷ lệ cao nhất (37,8%), phần lớn sống tại thành thị (57,1%) và có trình độ học vấn THPT (36,7%).
- 72,4% người bệnh có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 2, 93,9% có bệnh lý hoặc biến chứng kèm theo, chủ yếu là tăng huyết áp (76,1%).
- Thời gian mắc bệnh dưới 5 năm chiếm 51%, trên 10 năm chiếm 33,7%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành về chế độ ăn uống của người bệnh đái tháo đường type 2 trước can thiệp còn hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy tỷ lệ tuân thủ chế độ ăn uống thấp, dao động từ 37% đến 68%. Việc can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể cả kiến thức và thực hành, tuy nhiên điểm số giảm nhẹ sau 1 tháng cho thấy cần có các biện pháp duy trì lâu dài.
Nguyên nhân hạn chế ban đầu có thể do thiếu thông tin, thói quen ăn uống không khoa học, và thiếu sự hỗ trợ từ nhân viên y tế. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành ở ba thời điểm T1, T2 và T3, giúp minh họa rõ hiệu quả can thiệp. Bảng phân tích đặc điểm nhân khẩu học cũng hỗ trợ hiểu rõ hơn về nhóm đối tượng nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ:
- Thực hiện các buổi tư vấn, tập huấn về chế độ ăn uống cho người bệnh đái tháo đường type 2 tại các cơ sở y tế ngoại trú.
- Mục tiêu nâng điểm trung bình kiến thức và thực hành lên trên 75% trong vòng 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, điều dưỡng chuyên khoa.
Phát triển tài liệu giáo dục phù hợp với đặc điểm dân cư:
- Xây dựng tài liệu bằng ngôn ngữ dễ hiểu, có hình ảnh minh họa, phù hợp với trình độ học vấn và văn hóa địa phương.
- Thời gian hoàn thiện trong 3 tháng, áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang và các trung tâm y tế liên quan.
Tăng cường hỗ trợ và theo dõi sau can thiệp:
- Thiết lập hệ thống nhắc nhở qua điện thoại, tin nhắn để duy trì thực hành chế độ ăn uống đúng.
- Theo dõi định kỳ sau 1, 3 và 6 tháng để đánh giá và điều chỉnh chương trình.
- Chủ thể thực hiện: điều dưỡng, nhân viên y tế cộng đồng.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế:
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về giáo dục sức khỏe và tư vấn dinh dưỡng cho nhân viên y tế.
- Mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư vấn, giúp tăng hiệu quả can thiệp.
- Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng chuyên khoa đái tháo đường:
- Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh, áp dụng các phương pháp can thiệp hiệu quả.
Nhà quản lý y tế và các cơ sở khám chữa bệnh:
- Xây dựng chính sách và chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại trú cho người bệnh đái tháo đường.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và dinh dưỡng:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe, dữ liệu thực tiễn và kết quả đánh giá hiệu quả can thiệp.
Người bệnh đái tháo đường type 2 và gia đình:
- Hiểu rõ tầm quan trọng của chế độ ăn uống hợp lý, từ đó chủ động thay đổi thói quen, nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa biến chứng.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục sức khỏe có thực sự giúp cải thiện kiến thức và thực hành của người bệnh đái tháo đường không?
Có, nghiên cứu cho thấy điểm trung bình kiến thức tăng từ 5,97 lên 9,18 ngay sau can thiệp và duy trì ở mức 7,86 sau 1 tháng, thực hành cũng được cải thiện tương tự, chứng minh hiệu quả rõ rệt của giáo dục sức khỏe.Tại sao điểm thực hành giảm nhẹ sau 1 tháng can thiệp?
Điều này có thể do người bệnh chưa duy trì thói quen mới lâu dài hoặc thiếu sự hỗ trợ liên tục. Do đó, cần có các biện pháp nhắc nhở và theo dõi định kỳ để duy trì hiệu quả.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ chế độ ăn uống của người bệnh?
Yếu tố bao gồm trình độ học vấn, tuổi tác, nguồn thông tin nhận được, sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế, cũng như thời gian mắc bệnh và biến chứng kèm theo.Phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện như thế nào?
Can thiệp bao gồm tư vấn trực tiếp, phát tài liệu hướng dẫn, giải đáp thắc mắc và khuyến khích người bệnh trình bày lại kiến thức, giúp tăng sự hiểu biết và cam kết thực hiện.Làm thế nào để nhân viên y tế có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Nhân viên y tế có thể tổ chức các buổi giáo dục sức khỏe định kỳ, sử dụng tài liệu phù hợp, tăng cường giao tiếp và theo dõi người bệnh để nâng cao hiệu quả tuân thủ chế độ ăn uống.
Kết luận
- Kiến thức và thực hành về chế độ ăn uống của người bệnh đái tháo đường type 2 ngoại trú tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Bắc Giang còn hạn chế trước can thiệp.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể điểm trung bình kiến thức và thực hành ngay sau can thiệp và duy trì sau 1 tháng với ý nghĩa thống kê rõ ràng.
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao tuân thủ chế độ ăn uống, góp phần kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng.
- Cần triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, phát triển tài liệu phù hợp và tăng cường hỗ trợ sau can thiệp để duy trì hiệu quả lâu dài.
- Đề nghị các cơ sở y tế, nhân viên y tế và nhà quản lý áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh đái tháo đường type 2.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên xây dựng kế hoạch giáo dục sức khỏe thường xuyên, đồng thời nghiên cứu mở rộng quy mô và thời gian theo dõi để đánh giá hiệu quả lâu dài. Người bệnh và gia đình cần chủ động tham gia các chương