Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam trong thập niên 1990, giáo dục đại học ngành kinh tế ngày càng được chú trọng nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao. Tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH), môn học kinh tế vĩ mô là một trong những môn học cơ bản và bắt buộc đối với sinh viên chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh. Tuy nhiên, kết quả học tập môn này còn nhiều hạn chế với điểm trung bình khoảng 6,42 trên thang điểm 10, phần lớn sinh viên đạt điểm từ 5 đến 7. Điều này đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập môn kinh tế vĩ mô của sinh viên UEH.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố quyết định ảnh hưởng đến kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô, bao gồm năng lực học tập (aptitude), thái độ đối với môn học (attitude) và nỗ lực học tập (efforts), đồng thời phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này với kết quả học tập. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm hai tại UEH trong năm học 2007-2008, sử dụng dữ liệu khảo sát từ khoảng 307 sinh viên và số liệu điểm thi môn kinh tế vĩ mô, kết hợp với điểm thi các môn toán, lý, hóa và tiếng Anh trong kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo kinh tế tại UEH, góp phần đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả học tập môn kinh tế vĩ mô, từ đó đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình hàm sản xuất giáo dục (Educational Production Function) được phát triển bởi Bowles (1970) và các lý thuyết về học tập của Bloom (1976), Hodgin (1984). Mô hình này xem kết quả học tập là đầu ra, chịu ảnh hưởng bởi các đầu vào như năng lực cá nhân, thái độ, nỗ lực học tập và các đặc điểm cá nhân khác.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết hàm sản xuất giáo dục: Mô hình biểu diễn kết quả học tập (điểm số) là hàm số của các yếu tố đầu vào như năng lực, thái độ, nỗ lực và đặc điểm cá nhân.
- Lý thuyết thông tin và hình thành thái độ (Hodgin, 1984): Thái độ của sinh viên đối với môn học và kết quả học tập có mối quan hệ tương tác hai chiều, trong đó thái độ ảnh hưởng đến kết quả học tập và ngược lại.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Năng lực học tập (Aptitude): Được đo bằng điểm thi các môn toán, lý, hóa và tiếng Anh trong kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia.
- Thái độ đối với kinh tế (Attitude): Được đo bằng thang điểm khảo sát dựa trên Survey on Economic Attitude (SEA) trước và sau khi học môn kinh tế vĩ mô.
- Nỗ lực học tập (Efforts): Bao gồm hai yếu tố là nỗ lực chăm chỉ (diligent efforts) và nỗ lực sáng tạo (creative efforts), được đo qua khảo sát về các hoạt động học tập như đi học đầy đủ, làm bài tập, đọc tài liệu ngoài giờ, thảo luận với bạn bè và giảng viên.
- Đặc điểm cá nhân: Bao gồm giới tính, khu vực xuất thân và chủng tộc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ hai nguồn chính:
- Dữ liệu thứ cấp: Thông tin về điểm thi môn kinh tế vĩ mô, điểm thi các môn toán, lý, hóa, tiếng Anh và đặc điểm cá nhân của 4.640 sinh viên năm hai tại UEH năm học 2007-2008.
- Dữ liệu khảo sát: Khảo sát thái độ và nỗ lực học tập của 550 sinh viên trong 11 lớp học, sau khi lọc dữ liệu hợp lệ còn 307 quan sát.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
- Phân tích mô tả: So sánh điểm trung bình môn kinh tế vĩ mô theo giới tính, khu vực xuất thân.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút trích các yếu tố chính từ bộ câu hỏi khảo sát thái độ và nỗ lực học tập, đảm bảo độ tin cậy (Cronbach’s alpha > 0.7) và tính hợp lệ (KMO > 0.7).
- Mô hình hồi quy đa biến với phương pháp Two-Stage Least Squares (TSLS): Kiểm định mối quan hệ giữa các biến năng lực, thái độ, nỗ lực và kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô, đồng thời xử lý vấn đề tương quan đồng thời giữa thái độ và kết quả học tập.
Phần mềm Microsoft Excel và SPSS được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích thống kê. Cỡ mẫu 307 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ tổng số sinh viên năm hai, đảm bảo tính đại diện cho nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của năng lực học tập: Điểm thi môn toán, vật lý và tiếng Anh trong kỳ thi tuyển sinh đại học có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến điểm môn kinh tế vĩ mô. Cụ thể, mỗi điểm tăng thêm môn toán hoặc vật lý tương ứng làm tăng khoảng 0,11 điểm môn kinh tế vĩ mô. Điểm môn hóa không có ảnh hưởng đáng kể.
- Ảnh hưởng của kiến thức trước đó: Điểm môn kinh tế vi mô (đã học trước đó) có tác động tích cực và có ý nghĩa đến điểm môn kinh tế vĩ mô, với hệ số khoảng +0,18.
- Ảnh hưởng của nỗ lực học tập: Hai loại nỗ lực là nỗ lực chăm chỉ (đi học đầy đủ, làm bài tập) và nỗ lực sáng tạo (đọc tài liệu ngoài giờ, thảo luận) đều có tác động tích cực và có ý nghĩa đến kết quả học tập. Nỗ lực sáng tạo có tác động mạnh hơn, cho thấy sự quan tâm đến việc hiểu sâu và áp dụng kiến thức là yếu tố quan trọng.
- Ảnh hưởng của thái độ học tập: Thái độ trước và sau khi học môn kinh tế vĩ mô có sự khác biệt nhưng không có tác động trực tiếp có ý nghĩa thống kê đến điểm môn học. Thái độ sau học chịu ảnh hưởng bởi thái độ trước học và điểm kỳ vọng môn học, cũng như khu vực xuất thân của sinh viên.
- Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Giới tính và chủng tộc không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, sinh viên nữ có điểm trung bình môn kinh tế vĩ mô cao hơn sinh viên nam (6,55 so với 6,29). Sinh viên đến từ khu vực trung gian ("area 2") có điểm trung bình cao hơn so với khu vực thành thị và khu vực khó khăn nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy năng lực học tập và nỗ lực là những yếu tố quan trọng quyết định thành tích học tập môn kinh tế. Việc điểm môn hóa không ảnh hưởng có thể do tính chất môn học không liên quan trực tiếp đến kiến thức kinh tế vĩ mô. Nỗ lực sáng tạo được đánh giá cao hơn nỗ lực chăm chỉ, phản ánh xu hướng học tập hiện đại đề cao sự chủ động và sáng tạo trong tiếp cận kiến thức.
Thái độ học tập tuy có sự thay đổi sau khi học nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số, điều này có thể do mục tiêu chính của sinh viên là đạt điểm qua môn học hơn là tiếp thu kiến thức sâu sắc. Kết quả này cũng phù hợp với mô hình của Hodgin (1984) về mối quan hệ hai chiều giữa thái độ và kết quả học tập, trong đó thái độ bị ảnh hưởng bởi kết quả hơn là ngược lại.
Sự khác biệt điểm số theo giới tính và khu vực xuất thân phản ánh các yếu tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến kết quả học tập, đồng thời cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp để nâng cao chất lượng đào tạo cho các nhóm sinh viên khác nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh điểm trung bình theo giới tính và khu vực, bảng phân tích hồi quy TSLS thể hiện hệ số và mức ý nghĩa của các biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nền tảng: Tập trung củng cố kiến thức toán, vật lý và tiếng Anh cho sinh viên trước và trong quá trình học kinh tế vĩ mô nhằm nâng cao năng lực học tập, với mục tiêu tăng điểm trung bình môn kinh tế vĩ mô ít nhất 0,1 điểm mỗi năm. Giảng viên và phòng đào tạo UEH phối hợp triển khai trong vòng 1-2 năm tới.
- Khuyến khích và phát triển nỗ lực học tập sáng tạo: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, nhóm thảo luận, dự án nghiên cứu nhỏ để sinh viên chủ động tìm hiểu và áp dụng kiến thức kinh tế vĩ mô, tăng cường kỹ năng phân tích và tư duy phản biện. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động này lên 50% trong 1 năm. Phòng đào tạo và các khoa chuyên môn chịu trách nhiệm thực hiện.
- Cải tiến phương pháp giảng dạy và đánh giá: Kết hợp các hình thức đánh giá đa dạng như bài tập thực hành, thảo luận nhóm, bài kiểm tra tự luận và trắc nghiệm để đánh giá toàn diện năng lực sinh viên, giảm thiểu việc học chỉ để thi. Mục tiêu nâng điểm trung bình môn học lên 6,8 trong 2 năm. Giảng viên và ban giám hiệu UEH phối hợp thực hiện.
- Hỗ trợ sinh viên theo đặc điểm cá nhân: Xây dựng các chương trình hỗ trợ học tập cho sinh viên nam và sinh viên đến từ khu vực khó khăn, bao gồm tư vấn học tập, gia sư, tài liệu học tập bổ sung. Mục tiêu giảm khoảng cách điểm số giữa các nhóm sinh viên trong 3 năm tới. Phòng công tác sinh viên và các khoa chuyên môn chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục tại UEH: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô.
- Sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập, từ đó điều chỉnh thái độ và phương pháp học tập phù hợp để nâng cao hiệu quả học tập.
- Nhà hoạch định chính sách giáo dục đại học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về mối quan hệ giữa năng lực, thái độ, nỗ lực và kết quả học tập, hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo và tuyển sinh phù hợp.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục kinh tế: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng đến học tập môn kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực học tập được đo như thế nào trong nghiên cứu này?
Năng lực học tập được đo bằng điểm thi các môn toán, vật lý, hóa và tiếng Anh trong kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia. Trong đó, điểm toán, vật lý và tiếng Anh có tác động tích cực đến kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô.Thái độ học tập có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô?
Thái độ học tập trước và sau khi học có sự thay đổi nhưng không có ảnh hưởng trực tiếp có ý nghĩa thống kê đến điểm môn học. Thái độ sau học chịu ảnh hưởng bởi thái độ trước học và điểm kỳ vọng môn học.Nỗ lực học tập được phân loại như thế nào và ảnh hưởng ra sao?
Nỗ lực học tập được chia thành nỗ lực chăm chỉ (đi học đầy đủ, làm bài tập) và nỗ lực sáng tạo (đọc tài liệu ngoài giờ, thảo luận). Cả hai đều có tác động tích cực đến kết quả học tập, trong đó nỗ lực sáng tạo có tác động mạnh hơn.Giới tính và khu vực xuất thân ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
Sinh viên nữ có điểm trung bình môn kinh tế vĩ mô cao hơn sinh viên nam. Sinh viên đến từ khu vực trung gian ("area 2") có điểm trung bình cao hơn so với khu vực thành thị và khu vực khó khăn nhất.Phương pháp phân tích dữ liệu nào được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy đa biến với kỹ thuật Two-Stage Least Squares (TSLS) để kiểm định mối quan hệ giữa năng lực, thái độ, nỗ lực và kết quả học tập, đồng thời xử lý vấn đề tương quan đồng thời giữa thái độ và kết quả học tập.
Kết luận
- Năng lực học tập, đặc biệt là điểm thi môn toán, vật lý và tiếng Anh, có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến kết quả học tập môn kinh tế vĩ mô tại UEH.
- Kiến thức nền tảng từ môn kinh tế vi mô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm môn kinh tế vĩ mô.
- Nỗ lực học tập, đặc biệt là nỗ lực sáng tạo, là yếu tố then chốt giúp cải thiện kết quả học tập.
- Thái độ học tập tuy có sự thay đổi nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số, phản ánh mục tiêu học tập chủ yếu là đạt điểm qua môn.
- Giới tính và khu vực xuất thân ảnh hưởng đến kết quả học tập, cần có chính sách hỗ trợ phù hợp để nâng cao chất lượng đào tạo.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao năng lực và nỗ lực học tập, cải tiến phương pháp giảng dạy và đánh giá, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về vai trò của thái độ học tập trong bối cảnh giáo dục hiện nay.
Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và cán bộ quản lý UEH nên áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy, đồng thời khuyến khích sinh viên phát huy nỗ lực sáng tạo trong học tập nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.