Tổng quan nghiên cứu

Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đang trở thành xu hướng tất yếu trong quản lý ngân sách nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch và an toàn trong các giao dịch tài chính công. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 2545/QĐ-TTg ngày 30/12/2016 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến cuối năm 2020 là giảm tỷ trọng tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10%. Kho bạc Nhà nước (KBNN) Cần Thơ, với vai trò trung gian thanh toán các khoản thu, chi ngân sách trên địa bàn, đã triển khai nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy TTKDTM. Tuy nhiên, số liệu từ năm 2012 đến 2016 cho thấy tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt vẫn còn chiếm tỷ trọng đáng kể, gây ra nhiều khó khăn trong quản lý và tăng chi phí vận hành.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt của các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước tại KBNN Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 4/2018 đến tháng 12/2019. Qua đó, đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả TTKDTM, góp phần thực hiện chính sách tài khóa và tiền tệ của Nhà nước. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại thành phố Cần Thơ và tập trung vào các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước có giao dịch qua KBNN Cần Thơ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin khoa học cho KBNN Cần Thơ và các cơ quan quản lý địa phương trong việc hoạch định chính sách thúc đẩy TTKDTM, từ đó giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba mô hình lý thuyết chính để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến TTKDTM:

  1. Mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Tập trung vào hai khái niệm chính là nhận thức sự hữu ích (Perceived Usefulness) và nhận thức dễ sử dụng (Perceived Ease of Use), ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ thanh toán không dùng tiền mặt.

  2. Mô hình Hợp nhất về sự Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT): Bao gồm bốn yếu tố chính tác động đến hành vi sử dụng là hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi. Trong nghiên cứu này, điều kiện thuận lợi được thể hiện qua hạ tầng công nghệ và trang bị công nghệ của kho bạc.

  3. Lý thuyết Phổ biến Sự đổi mới (Innovation Diffusion Theory - IDT): Nghiên cứu quá trình và các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận đổi mới công nghệ, trong đó thói quen sử dụng được xem là một yếu tố quan trọng.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: yếu tố pháp lý, yếu tố kinh tế, hạ tầng công nghệ, thói quen sử dụng, nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, trang bị công nghệ kho bạc và nhận thức của cán bộ kho bạc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 240 cán bộ công chức tại các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước có giao dịch qua KBNN Cần Thơ, với tỷ lệ hồi đáp đạt 76,8%. Mẫu được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo địa bàn gồm thành phố và các quận, huyện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các bước: phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích yếu tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố ảnh hưởng, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến TTKDTM. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Yamane với mức sai số 5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu định tính thông qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát sơ bộ để hiệu chỉnh bảng câu hỏi; sau đó tiến hành nghiên cứu định lượng với bảng câu hỏi chính thức gồm 34 biến quan sát đo lường theo thang Likert 5 mức độ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố pháp lý: Độ chặt chẽ và phù hợp của các quy định pháp luật về TTKDTM có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng các quy định hiện hành về thanh toán chuyển khoản là phù hợp và tạo điều kiện thuận lợi cho TTKDTM.

  2. Yếu tố kinh tế: Sự phát triển kinh tế và số lượng ngân hàng thương mại trên địa bàn ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận TTKDTM. Khoảng 78% người tham gia khảo sát cho biết các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ đều có tài khoản ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho thanh toán chuyển khoản.

  3. Hạ tầng công nghệ: Mạng lưới ATM, POS và các dịch vụ thanh toán điện tử được đánh giá là chưa đồng đều, đặc biệt tại các huyện ngoại thành, làm hạn chế tỷ lệ TTKDTM. Chỉ khoảng 60% người khảo sát hài lòng với chất lượng dịch vụ thanh toán hiện tại.

  4. Thói quen sử dụng: Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, đặc biệt đối với các khoản chi nhỏ và các đơn vị có giao dịch không thường xuyên. Khoảng 40% người khảo sát vẫn giữ thói quen rút tiền mặt từ KBNN để thanh toán.

  5. Nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng: Người sử dụng có nhận thức cao về lợi ích của TTKDTM như tiết kiệm thời gian, an toàn và tiện lợi, với trên 80% đồng ý các lợi ích này. Tuy nhiên, nhận thức về tính dễ sử dụng còn hạn chế do thủ tục và quy trình thanh toán chưa được đơn giản hóa hoàn toàn.

  6. Trang bị công nghệ kho bạc: Công nghệ thanh toán của KBNN Cần Thơ được đánh giá hiện đại và tương thích với các hệ thống ngân hàng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế trong kết nối và tích hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả TTKDTM.

  7. Nhận thức của cán bộ kho bạc: Cán bộ kho bạc có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và kiểm soát việc thực hiện TTKDTM. Khoảng 75% người khảo sát cho biết cán bộ kho bạc luôn tuân thủ nghiêm túc các quy định và hướng dẫn thanh toán chuyển khoản.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố pháp lý và kinh tế đóng vai trò nền tảng trong việc thúc đẩy TTKDTM tại KBNN Cần Thơ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thanh toán điện tử và ngân hàng điện tử. Hạ tầng công nghệ và trang bị công nghệ kho bạc là những yếu tố kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai và mở rộng TTKDTM. Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn là rào cản lớn, đòi hỏi các biện pháp tuyên truyền và đào tạo nâng cao nhận thức.

Nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng là các yếu tố tâm lý quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định sử dụng TTKDTM, đồng thời phản ánh sự cần thiết cải tiến quy trình thủ tục để tạo thuận lợi cho người dùng. Vai trò của cán bộ kho bạc trong việc thực thi chính sách và hướng dẫn khách hàng là yếu tố quyết định để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ trong thanh toán không dùng tiền mặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của người khảo sát với từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy đa biến cho thấy mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố đến TTKDTM, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý: Cần tiếp tục rà soát, bổ sung và hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến TTKDTM trong khu vực công, nhằm tạo hành lang pháp lý chặt chẽ, rõ ràng và phù hợp với thực tế, thúc đẩy các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện thanh toán chuyển khoản bắt buộc đối với các khoản chi lớn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, KBNN.

  2. Phát triển hạ tầng công nghệ: Đẩy mạnh đầu tư mở rộng mạng lưới ATM, POS và các dịch vụ thanh toán điện tử tại các quận, huyện, đặc biệt vùng nông thôn và ngoại thành, nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và tiện lợi cho người sử dụng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Ngân hàng thương mại, KBNN.

  3. Đơn giản hóa quy trình thủ tục: Rà soát, cải tiến quy trình, biểu mẫu thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN để giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng tính dễ sử dụng và thuận tiện cho các đơn vị sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: KBNN Cần Thơ.

  4. Tăng cường đào tạo và tuyên truyền: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức về lợi ích và cách thức sử dụng TTKDTM cho cán bộ kho bạc và các đơn vị sử dụng ngân sách, đồng thời triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: KBNN, Sở Thông tin và Truyền thông.

  5. Nâng cao vai trò cán bộ kho bạc: Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá việc tuân thủ các quy định về TTKDTM của cán bộ kho bạc, đồng thời khuyến khích cán bộ chủ động hướng dẫn, hỗ trợ các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN Cần Thơ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt.

  2. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng TTKDTM, từ đó chủ động phối hợp và thực hiện các biện pháp thúc đẩy thanh toán chuyển khoản.

  3. Ngân hàng thương mại và các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán: Tham khảo để phát triển hạ tầng công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ phù hợp với nhu cầu của các đơn vị công và nâng cao chất lượng phục vụ.

  4. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trong khu vực công, góp phần minh bạch hóa nền kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thanh toán không dùng tiền mặt lại quan trọng đối với Kho bạc Nhà nước?
    TTKDTM giúp giảm chi phí vận hành, tăng tính minh bạch và an toàn trong quản lý ngân sách, đồng thời hỗ trợ thực hiện chính sách tài khóa hiệu quả hơn.

  2. Yếu tố pháp lý ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng TTKDTM?
    Khung pháp lý chặt chẽ và phù hợp tạo điều kiện bắt buộc và khuyến khích các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện thanh toán chuyển khoản, giảm thiểu giao dịch tiền mặt.

  3. Hạ tầng công nghệ hiện tại có đáp ứng được nhu cầu TTKDTM không?
    Mặc dù đã có nhiều cải tiến, nhưng mạng lưới ATM, POS và dịch vụ thanh toán điện tử tại một số địa bàn còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng TTKDTM.

  4. Làm thế nào để thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt của các đơn vị?
    Cần kết hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng sử dụng công nghệ thanh toán và đơn giản hóa thủ tục để tạo thuận lợi cho người dùng.

  5. Vai trò của cán bộ kho bạc trong việc thúc đẩy TTKDTM là gì?
    Cán bộ kho bạc là người hướng dẫn, kiểm soát và giám sát việc thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo tuân thủ quy định và hỗ trợ các đơn vị sử dụng ngân sách.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt tại KBNN Cần Thơ, bao gồm yếu tố pháp lý, kinh tế, hạ tầng công nghệ, thói quen sử dụng, nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, trang bị công nghệ kho bạc và nhận thức của cán bộ kho bạc.
  • Kết quả phân tích cho thấy yếu tố pháp lý và kinh tế có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, trong khi thói quen sử dụng tiền mặt vẫn là rào cản lớn cần được khắc phục.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện khung pháp lý, phát triển hạ tầng công nghệ, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường đào tạo và nâng cao vai trò cán bộ kho bạc.
  • Thời gian tiếp theo nên tập trung triển khai các khuyến nghị trong vòng 1-3 năm để đạt được mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt dưới 10% theo chủ trương của Chính phủ.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các cơ quan quản lý, ngân hàng và đơn vị sử dụng ngân sách trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả TTKDTM trong toàn quốc.