Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Tỉnh Ninh Thuận, với vị trí địa lý thuận lợi, khí hậu ôn hòa và nhiều di tích lịch sử văn hóa cùng các bãi biển nguyên sơ, có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái biển rất lớn. Tuy nhiên, theo số liệu của Tổng cục Du lịch năm 2015, Ninh Thuận chỉ đón khoảng 1,5 triệu lượt khách, thấp hơn nhiều so với các tỉnh lân cận như Khánh Hòa, Bình Thuận với trên 4 triệu lượt khách mỗi năm. Điều này cho thấy ngành du lịch tỉnh chưa khai thác hết tiềm năng, đặc biệt là chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng của du khách.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái biển tại Ninh Thuận, đo lường cảm nhận của khách du lịch và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách du lịch đã đến Ninh Thuận trong vòng một năm gần đây, với dữ liệu thu thập từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2016, kết hợp số liệu thống kê giai đoạn 2011-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch tỉnh Ninh Thuận nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút khách và phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực du lịch. Theo Gronroos (1984), chất lượng dịch vụ được đánh giá qua hai khía cạnh: chất lượng kỹ thuật (cái được phục vụ) và chất lượng chức năng (cách thức phục vụ). Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985) đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng qua 5 yếu tố chính: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Tuy nhiên, để đơn giản hóa, thang đo SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) chỉ tập trung vào mức độ cảm nhận chất lượng dịch vụ sau khi sử dụng.

Sự hài lòng của khách hàng được xem là kết quả của việc so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế (Kotler & Keller, 2006). Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng là nhân quả, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề quyết định sự hài lòng (Oliver, 1993). Các mô hình chỉ số hài lòng khách hàng như ACSI và ECSI cũng được tham khảo để xây dựng khung đánh giá.

Nghiên cứu tập trung vào 5 yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái biển tại Ninh Thuận: cơ sở hạ tầng, môi trường du lịch, an toàn, hoạt động du lịch và giải trí, năng lực phục vụ. Mỗi yếu tố được đo lường qua các biến quan sát cụ thể phù hợp với đặc điểm địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia trong ngành du lịch tại Ninh Thuận để xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 240 khách du lịch đã từng đến Ninh Thuận trong vòng một năm gần đây, sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá các biến quan sát.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng. Ngoài ra, kiểm định Levene và ANOVA được sử dụng để đánh giá sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách du lịch theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và điểm xuất phát tour.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sáu yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái biển tại Ninh Thuận, theo thứ tự giảm dần là: hoạt động du lịch và giải trí (β cao nhất), môi trường du lịch, năng lực phục vụ, cơ sở vật chất, an toàn và năng lực nhân viên. Các hệ số hồi quy đều có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa p < 0,05.

  2. Mức độ hài lòng chung: Điểm trung bình đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ tại Ninh Thuận ở mức khoảng 3,2 trên thang 5, cho thấy mức độ hài lòng chưa cao, còn nhiều hạn chế cần cải thiện.

  3. Sự khác biệt giữa các nhóm khách: Kiểm định ANOVA và T-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách theo trình độ học vấn và thu nhập, trong khi giới tính và độ tuổi không ảnh hưởng đáng kể.

  4. Tác động của hoạt động du lịch và giải trí: Yếu tố này có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, với các hoạt động đa dạng như tham quan các điểm sinh thái biển, lễ hội văn hóa, các hoạt động vui chơi giải trí ban đêm được đánh giá cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến mức độ hài lòng chưa cao là do cơ sở hạ tầng và năng lực phục vụ còn hạn chế, chưa đáp ứng được kỳ vọng ngày càng cao của du khách. Môi trường du lịch, mặc dù có nhiều cảnh quan nguyên sơ, nhưng công tác bảo tồn và quản lý chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách. An toàn du lịch cũng là vấn đề cần được chú trọng hơn, đặc biệt là an ninh trật tự và vệ sinh môi trường tại các khu du lịch.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Kiên Giang, Tiền Giang, Ninh Thuận có điểm tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng nhưng mức độ tác động khác nhau do đặc thù địa phương. Ví dụ, tại Tiền Giang, giá cả cảm nhận có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi tại Ninh Thuận, hoạt động du lịch và giải trí chiếm vị trí quan trọng nhất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β), bảng điểm trung bình đánh giá từng yếu tố và biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo nhóm khách hàng để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng hoạt động du lịch và giải trí: Tăng cường tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội đặc sắc, phát triển các dịch vụ vui chơi giải trí đa dạng, phù hợp với nhu cầu của khách trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch phối hợp với doanh nghiệp lữ hành.

  2. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, nhà hàng, dịch vụ y tế và viễn thông tại các khu du lịch trọng điểm trong 3 năm tới nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho du khách. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương và các nhà đầu tư.

  3. Tăng cường công tác bảo vệ môi trường du lịch: Xây dựng các chương trình bảo tồn hệ sinh thái biển, quản lý rác thải, bảo vệ san hô và cảnh quan tự nhiên, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý môi trường và cộng đồng dân cư.

  4. Đảm bảo an toàn và an ninh du lịch: Tăng cường lực lượng bảo vệ, kiểm soát an ninh, vệ sinh an toàn thực phẩm và phòng chống các hành vi tiêu cực như chèo kéo, trộm cắp trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện là công an địa phương và ban quản lý khu du lịch.

  5. Nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ, chuyên môn cho nhân viên phục vụ, hướng dẫn viên du lịch trong 1-2 năm tới nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp du lịch và trung tâm đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch sinh thái biển, xây dựng kế hoạch đầu tư và quản lý chất lượng dịch vụ phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến dịch vụ, nâng cao năng lực phục vụ, phát triển sản phẩm du lịch sinh thái biển hấp dẫn, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực du lịch sinh thái biển.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức bảo tồn môi trường: Hiểu rõ vai trò của môi trường và cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ và phát triển du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách du lịch tại Ninh Thuận?
    Hoạt động du lịch và giải trí được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm vị trí hàng đầu trong mô hình nghiên cứu với hệ số ảnh hưởng cao nhất.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và nghiên cứu định lượng (khảo sát 240 khách du lịch, phân tích dữ liệu bằng SPSS).

  3. Mức độ hài lòng chung của khách du lịch về dịch vụ tại Ninh Thuận như thế nào?
    Mức độ hài lòng trung bình khoảng 3,2 trên thang 5, cho thấy còn nhiều hạn chế và tiềm năng để cải thiện chất lượng dịch vụ.

  4. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách du lịch không?
    Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo trình độ học vấn và thu nhập, trong khi giới tính và độ tuổi không ảnh hưởng đáng kể.

  5. Luận văn đề xuất những giải pháp gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao hoạt động du lịch giải trí, cải thiện cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn và nâng cao năng lực phục vụ nhân viên, với các chủ thể thực hiện rõ ràng và timeline cụ thể.

Kết luận

  • Xác định được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ du lịch sinh thái biển tỉnh Ninh Thuận, trong đó hoạt động du lịch và giải trí có tác động mạnh nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của khách du lịch còn ở mức trung bình, chưa đáp ứng kỳ vọng và tiềm năng phát triển của địa phương.
  • Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách du lịch theo trình độ học vấn và thu nhập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-3 năm tới, tập trung vào cải thiện cơ sở hạ tầng, môi trường, an toàn và năng lực phục vụ.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc phát triển du lịch sinh thái biển bền vững tại Ninh Thuận.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng và nhu cầu mới của khách du lịch. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan có thể tham khảo toàn văn luận văn.