Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) khu vực công tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Theo ước tính, kế toán khu vực công Việt Nam còn nhiều cách biệt so với các chuẩn mực quốc tế, chưa cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích cho trách nhiệm giải trình và ra quyết định quản lý. Đặc biệt, các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh chiếm đại bộ phận trong khu vực công, do đó việc nâng cao chất lượng BCTC tại các đơn vị này có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý, kiểm soát nguồn tài chính công. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC ở các đơn vị công, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng BCTC phù hợp với thông lệ kế toán quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị HCSN tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát thực hiện vào tháng 9 năm 2015 với cỡ mẫu 186 phiếu khảo sát hợp lệ. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện hệ thống BCTC khu vực công, góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả quản lý tài chính công và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết đại diện (Agency Theory) và Lý thuyết quỹ (Fund Theory). Lý thuyết đại diện giải thích mối quan hệ giữa bên ủy thác (Quốc hội, chính quyền cấp cao) và bên đại diện (thủ trưởng các đơn vị công), trong đó tồn tại thông tin bất cân xứng và chi phí đại diện. Lý thuyết này giúp phân tích trách nhiệm xã hội của thủ trưởng đơn vị trong việc cung cấp thông tin trung thực, hữu ích trên BCTC. Lý thuyết quỹ tập trung vào việc quản lý các nguồn lực tài chính theo mục đích sử dụng riêng biệt, phù hợp với đặc thù các đơn vị hành chính sự nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận, giúp giải thích cách ghi nhận và báo cáo các nghiệp vụ tài chính trong khu vực công.
Nghiên cứu cũng vận dụng mô hình nghiên cứu gồm biến phụ thuộc là chất lượng BCTC và năm biến độc lập: Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IPSAS), Cơ chế Tài chính công, Yêu cầu của Lãnh đạo, Giáo dục nghề nghiệp và Luật Ngân sách Nhà nước. Các khái niệm chính bao gồm: tính minh bạch, tính trung thực, tính phù hợp và đáng tin cậy của BCTC; cơ chế tài chính công minh bạch và hiệu quả; vai trò lãnh đạo trong việc đảm bảo chất lượng thông tin; trình độ chuyên môn nghiệp vụ kế toán; và khung pháp lý ngân sách nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm tổng quan tài liệu trong và ngoài nước, thảo luận nhóm với 15 chuyên gia am hiểu về kế toán khu vực công nhằm hiệu chỉnh thang đo và xác định các yếu tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 186 người làm công tác kế toán tại các đơn vị HCSN ở Thành phố Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, thực hiện kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích yếu tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, kiểm định đa cộng tuyến và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng BCTC. Cỡ mẫu 186 đáp ứng yêu cầu tối thiểu 5 lần số biến quan sát (33 biến). Quy trình nghiên cứu gồm ba bước: xây dựng mô hình và thang đo, nghiên cứu định tính hiệu chỉnh thang đo, nghiên cứu định lượng kiểm định mô hình và giả thuyết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của Cơ chế Tài chính công: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến chất lượng BCTC với hệ số hồi quy β = 0.714. Các biến quan sát liên quan đến tính minh bạch, công khai trong thu chi ngân sách và cơ chế tự chủ tài chính đều có mức độ đồng thuận cao, trung bình trên 4.0/5.0. Điều này cho thấy cơ chế tài chính công minh bạch, hiệu quả tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập và trình bày BCTC chính xác, đầy đủ.
Ảnh hưởng của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IPSAS): Yếu tố này có hệ số β = 0.265, cho thấy vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng BCTC. Mức độ tuân thủ IPSAS và sự cập nhật kiến thức định kỳ cho kế toán viên được đánh giá tích cực với điểm trung bình khoảng 3.8. Việc áp dụng chuẩn mực quốc tế giúp thống nhất phương pháp ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính.
Ảnh hưởng của Luật Ngân sách Nhà nước: Hệ số β = 0.253 phản ánh tác động tích cực của khung pháp lý ngân sách đến chất lượng BCTC. Các quy định về lập, trình bày và công bố BCTC theo luật ngân sách được thực hiện tương đối đầy đủ, tuy nhiên vẫn còn một số điểm bất cập cần hoàn thiện.
Ảnh hưởng của Giáo dục nghề nghiệp: Với hệ số β = 0.221, trình độ chuyên môn và đào tạo kế toán viên có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng BCTC. Các chính sách đào tạo, cập nhật kiến thức và ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá là yếu tố thúc đẩy cải thiện chất lượng báo cáo.
Ảnh hưởng của Yêu cầu của Lãnh đạo: Yếu tố này có tác động thấp nhất trong mô hình với hệ số β khoảng 0.1, nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê. Sự quan tâm và yêu cầu nghiêm túc của thủ trưởng đơn vị trong việc lập BCTC góp phần nâng cao tính chính xác và kịp thời của báo cáo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy cơ chế tài chính công là nhân tố quyết định nhất đối với chất lượng BCTC khu vực công tại Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế nhấn mạnh vai trò của minh bạch tài chính trong quản lý công. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IPSAS) giúp nâng cao tính nhất quán và so sánh được của BCTC, tuy nhiên mức độ tuân thủ còn hạn chế do nhiều nguyên nhân như năng lực kế toán viên và khung pháp lý chưa hoàn chỉnh.
Luật Ngân sách Nhà nước đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc tạo ra môi trường pháp lý minh bạch, nhưng cần được sửa đổi, bổ sung để phù hợp hơn với thực tiễn và yêu cầu hội nhập. Giáo dục nghề nghiệp là yếu tố thúc đẩy lâu dài, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ trong công tác kế toán. Yêu cầu của lãnh đạo mặc dù có tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ vì vai trò định hướng và kiểm soát chất lượng BCTC.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng yếu tố, bảng so sánh điểm trung bình các biến quan sát và biểu đồ phân tán thể hiện mối tương quan giữa các biến độc lập với chất lượng BCTC. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự nhất quán về vai trò của các yếu tố này, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của môi trường Việt Nam trong việc áp dụng các chuẩn mực và cơ chế tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ chế tài chính công: Đẩy mạnh công khai, minh bạch trong quản lý thu chi ngân sách, xây dựng cơ chế tự chủ tài chính cho các đơn vị công nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý tài chính địa phương, thời gian thực hiện trong 2-3 năm tới.
Áp dụng và tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế (IPSAS): Tăng cường phổ biến, đào tạo và cập nhật kiến thức về IPSAS cho kế toán viên và các đơn vị công. Xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp với điều kiện Việt Nam. Chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học, thời gian 3-5 năm.
Cải cách khung pháp lý Luật Ngân sách Nhà nước: Rà soát, sửa đổi các quy định liên quan đến lập, trình bày và công bố BCTC nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả thi. Chủ thể thực hiện là Quốc hội và Bộ Tài chính, thời gian 1-2 năm.
Nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp kế toán khu vực công: Đầu tư phát triển chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho kế toán viên và các đối tượng sử dụng thông tin BCTC. Chủ thể thực hiện là Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, thời gian liên tục.
Tăng cường vai trò và trách nhiệm của lãnh đạo đơn vị: Xây dựng quy định và hướng dẫn cụ thể về trách nhiệm của thủ trưởng trong việc đảm bảo chất lượng BCTC, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của BCTC trong quản lý tài chính công. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý cấp trên, thời gian 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý tài chính công và kế toán các đơn vị hành chính sự nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC, từ đó nâng cao hiệu quả công tác lập và sử dụng báo cáo tài chính.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy định liên quan đến kế toán và báo cáo tài chính khu vực công.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính công: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng kế toán khu vực công tại Việt Nam, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.
Các chuyên gia tư vấn, kiểm toán viên và tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán công: Hỗ trợ đánh giá, tư vấn cải tiến hệ thống BCTC khu vực công, đồng thời phát triển các giải pháp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cơ chế tài chính công lại ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng BCTC?
Cơ chế tài chính công quyết định cách thức quản lý, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính công. Một cơ chế minh bạch, hiệu quả tạo điều kiện cho việc ghi nhận và báo cáo chính xác các giao dịch tài chính, từ đó nâng cao chất lượng BCTC.Chuẩn mực kế toán quốc tế (IPSAS) có vai trò gì trong khu vực công Việt Nam?
IPSAS cung cấp khung chuẩn thống nhất về ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính, giúp BCTC khu vực công minh bạch, so sánh được và phù hợp với thông lệ quốc tế, hỗ trợ ra quyết định và giải trình trách nhiệm.Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên trong khu vực công?
Thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng thường xuyên, cập nhật kiến thức mới và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán, đồng thời xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng.Luật Ngân sách Nhà nước ảnh hưởng thế nào đến BCTC?
Luật quy định các nguyên tắc, thủ tục lập, trình bày và công bố BCTC, tạo khung pháp lý cho việc quản lý ngân sách và báo cáo tài chính minh bạch, giúp các cơ quan quản lý và công chúng giám sát hiệu quả sử dụng ngân sách.Vai trò của lãnh đạo đơn vị trong việc đảm bảo chất lượng BCTC là gì?
Lãnh đạo đơn vị chịu trách nhiệm chính trong việc chỉ đạo, kiểm soát và đảm bảo BCTC được lập đầy đủ, chính xác và kịp thời, đồng thời tạo môi trường thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong đơn vị.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng BCTC khu vực công: Cơ chế Tài chính công, Chuẩn mực Kế toán Quốc tế, Luật Ngân sách Nhà nước, Giáo dục nghề nghiệp và Yêu cầu của Lãnh đạo.
- Cơ chế Tài chính công có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0.714, tiếp theo là Chuẩn mực Kế toán Quốc tế và Luật Ngân sách Nhà nước.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và các nhân tố tác động, tạo cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống BCTC khu vực công tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và phù hợp với chuẩn mực quốc tế trong công tác lập và sử dụng BCTC.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả cải cách trong thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính khu vực công, góp phần xây dựng nền tài chính minh bạch và hiệu quả cho Việt Nam!