I. Tổng Quan Tính Minh Bạch Báo Cáo Tài Chính Ngành Vật Liệu
Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ, các công ty niêm yết (CTNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam cần thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư. Để củng cố niềm tin, việc tăng cường minh bạch thông tin tài chính và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) là yếu tố then chốt. Trên TTCK, tính minh bạch và công bố thông tin là điều kiện cơ bản giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng đầu tư. Tổ chức sử dụng vốn của cổ đông cần minh bạch việc sử dụng vốn. Thiếu minh bạch, thông tin kế toán trở nên vô nghĩa, ảnh hưởng đến cổ đông và quyết định tương lai của tổ chức. Hậu quả là nhà đầu tư mất niềm tin, thị trường mất thanh khoản và gây tác động tiêu cực đến thị trường tài chính. Minh bạch trong quản trị công ty khuyến khích hành vi có trách nhiệm và hỗ trợ quyết định tốt hơn, đảm bảo hoạt động ổn định, lợi ích kinh tế và tăng trưởng. CTNY càng minh bạch càng được nhà đầu tư tin tưởng, nâng cao uy tín và dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, tìm kiếm đối tác.
1.1. Tầm quan trọng của tính minh bạch thông tin tài chính trên TTCK
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp tham gia giao dịch, quy mô vốn hóa và số lượng tài khoản giao dịch của nhà đầu tư. Đi kèm với đó là sự cải thiện rõ rệt về chất lượng quản trị, tính minh bạch và tầm nhìn chiến lược về phát triển bền vững của rất nhiều tổ chức niêm yết. Thành tựu này có được nhờ rất nhiều chính sách và giải pháp sáng tạo được thực thi bởi các bên tham gia. Việc nâng cao độ tin cậy báo cáo tài chính là cực kỳ quan trọng.
1.2. Thực trạng minh bạch thông tin của CTNY ngành nguyên vật liệu
Tính đến cuối năm 2018, tổng số công ty đại chúng đã đăng ký với UBCKNN là 1.926 công ty, trong đó CTNY trên hai sàn giao dịch chứng khoán HOSE và HNX là 754 và trên sàn UPCoM là 805. Trong số 686 CTNY trên TTCK Việt Nam, chỉ có 266 công ty đạt chuẩn công bố thông tin (từ kết quả khảo sát của Vietstock năm 2018), tương đương 38,78%. Vẫn còn nhiều vụ việc liên quan đến sự minh bạch thông tin trên BCTC của các doanh nghiệp đã được phát hiện. Điều này cho thấy minh bạch thông tin tài chính ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt khi doanh nghiệp Việt Nam mở rộng phạm vi kinh doanh toàn cầu. Tính minh bạch là chìa khóa để thúc đẩy môi trường kinh doanh bền vững.
II. Vấn Đề Thách Thức Minh Bạch BCTC Công Ty Ngành Vật Liệu
Nghiên cứu này tiếp nối nghiên cứu của Ts. Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch trên BCTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Với những thay đổi mới như Thông tư 200/2014/TT-BTC, Luật bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 và Thông tư 155/2015/TT-BTC, yêu cầu khắt khe hơn về CBTT, tác giả tập trung nghiên cứu các CTNY trên TTCK Việt Nam mà không thuộc trong ngành tài chính, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm. Dữ liệu BCTC từ năm 2014 đến năm 2017 của 58 công ty thuộc ngành nguyên vật liệu (theo phân ngành toàn cầu GISC) niêm yết trên sàn HOSE được sử dụng để kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch trong điều kiện mới, chính sách mới. Ngành nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Việt Nam, thu hút đầu tư lớn và hướng đến phát triển bền vững, sử dụng tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường. Đặc điểm của ngành là thâm dụng vốn, phụ thuộc vào tài nguyên và công nghệ, tài sản cố định cao, cạnh tranh lớn, rủi ro nhập khẩu và lãi suất lớn.
2.1. Đặc thù ngành nguyên vật liệu ảnh hưởng đến minh bạch thông tin
Nghiên cứu này đánh giá tính minh bạch trên BCTC của các CTNY trong ngành nguyên vật liệu. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch góp phần giúp TTCK Việt Nam nói chung và ngành nguyên vật liệu nói riêng hoạt động bền vững và hiệu quả. Việc đảm bảo tính trung thực của thông tin kế toán là một yếu tố quan trọng trong vấn đề này.
2.2. Các vụ việc sai phạm về minh bạch thông tin tài chính
Nhiều vụ việc liên quan đến minh bạch thông tin trên BCTC đã được phát hiện, như Công ty cổ phần Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai (HAG) và các trường hợp kết quả kinh doanh chuyển từ lãi sang lỗ sau kiểm toán của Công ty cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF). Khi bị phát hiện, giá cổ phiếu của các công ty này giảm và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của nhà đầu tư. Các sai sót báo cáo tài chính cần được giảm thiểu.
III. Phương Pháp Xác Định Yếu Tố Tác Động Minh Bạch Báo Cáo
Luận văn tập trung vào các mục tiêu: nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Cụ thể, luận văn sẽ nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các CTNY ngành nguyên vật liệu trên TTCK Việt Nam, và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đó. Để đạt được điều này, tác giả tập trung giải quyết các câu hỏi nghiên cứu: Những nhân tố nào ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các CTNY ngành nguyên vật liệu trên TTCK Việt Nam? Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến minh bạch thông tin trên BCTC của các CTNY ngành nguyên vật liệu trên TTCK Việt Nam như thế nào?
3.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng
Đối tượng nghiên cứu là các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của CTNY sản xuất kinh doanh. Luận văn tập trung vào nghiên cứu: nhóm nhân tố đặc điểm tài chính và nhóm nhân tố đặc điểm quản trị công ty của các CTNY ngành nguyên vật liệu trên TTCK Việt Nam. Trong phạm vi nghiên cứu, tác giả thu thập BCTC của 58 CTNY ngành nguyên vật liệu trên sàn giao dịch HOSE. BCTC được lựa chọn đối với các công ty mẹ là BCTC hợp nhất. Thời gian nghiên cứu: từ năm 2014 đến 2017.
3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng và lược khảo tài liệu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng. Tác giả thực hiện lược khảo các kết quả nghiên cứu trước từ các nghiên cứu nước ngoài và trong nước để tìm hiểu các tiêu chí đo lường mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính và những nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Ngoài ra, luận văn tiến hành đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin trên BCTC, từ đó xây dựng mô hình hồi quy phản ánh mối tương quan giữa các nhân tố.
3.3. Sử dụng các Lý thuyết liên quan
Luận văn sử dụng các lý thuyết thông tin hữu ích, lý thuyết bất cân xứng thông tin, lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin và lý thuyết đại diện để giải thích và phân tích các yếu tố tác động đến minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính. Áp dụng các lý thuyết này vào vấn đề minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết, cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc nghiên cứu.
IV. Kết Quả Ảnh Hưởng của Quy Mô Lợi Nhuận đến Minh Bạch
Các biến có quan hệ đồng biến với minh bạch thông tin báo cáo tài chính của các CTNY ngành nguyên vật liệu trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm: Quy mô công ty, mức sinh lời, hiệu suất sử dụng tài sản, tài sản đảm bảo, chủ thể kiểm toán, sở hữu cổ đông nhà nước, sở hữu cổ đông nước ngoài. Một biến quan hệ nghịch biến là đòn bẩy tài chính. Hàm ý rằng, cơ quan quản lý nhà nước và các công ty kiểm toán cần lưu ý đến những công ty niêm yết có quy mô công ty nhỏ. Nhà đầu tư cần thận trọng và có những đánh giá toàn diện hơn khi cân nhắc đầu tư vào các CTNY có mức sinh lời thấp. Tỷ lệ sở hữu cổ đông nhà nước, cổ đông nước ngoài của các công ty ngành nguyên vật liệu cũng là yếu tố cần được xem xét.
4.1. Các yếu tố tài chính tác động tích cực đến minh bạch
Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô công ty, mức sinh lời và hiệu suất sử dụng tài sản có tác động tích cực đến tính minh bạch trên BCTC. Các công ty lớn hơn, có lợi nhuận cao hơn và sử dụng tài sản hiệu quả hơn thường công bố thông tin minh bạch hơn để thu hút nhà đầu tư và giảm chi phí vốn. Chất lượng báo cáo tài chính cũng được nâng cao.
4.2. Ảnh hưởng của cơ cấu sở hữu đến tính minh bạch thông tin tài chính
Sở hữu cổ đông nhà nước và sở hữu cổ đông nước ngoài cũng có tác động tích cực đến tính minh bạch thông tin. Điều này có thể do các cổ đông lớn này có quyền lực và động cơ để yêu cầu các công ty công bố thông tin đầy đủ và chính xác hơn. Ngược lại, đòn bẩy tài chính cao có thể làm giảm tính minh bạch do các công ty có thể che giấu thông tin để tránh sự chú ý của các chủ nợ.
V. Kiến Nghị Nâng Cao Minh Bạch Báo Cáo Tài Chính Ngành Vật Liệu
Cơ quan quản lý nhà nước và các công ty kiểm toán cần đặc biệt chú ý đến những CTNY có quy mô nhỏ để tăng cường tính minh bạch trên BCTC. Nhà đầu tư nên thận trọng và đánh giá toàn diện khi đầu tư vào các CTNY có mức sinh lời thấp. Tỷ lệ sở hữu cổ đông nhà nước và nước ngoài cũng là yếu tố cần xem xét. Để tăng cường tính minh bạch, các CTNY nên cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kế toán, và tăng cường công bố thông tin phi tài chính như thông tin về ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị).
5.1. Giải pháp cho công ty niêm yết và cơ quan quản lý nhà nước
Các CTNY cần nâng cao chất lượng quản trị công ty, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về công bố thông tin, và tăng cường trách nhiệm giải trình với các bên liên quan. Cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm về minh bạch thông tin. Việc thực hiện kiểm toán độc lập thường xuyên là rất cần thiết.
5.2. Vai trò của doanh nghiệp kiểm toán và nhà đầu tư
Doanh nghiệp kiểm toán cần nâng cao chất lượng kiểm toán, đảm bảo tính khách quan và tính độc lập trong quá trình kiểm toán. Nhà đầu tư cần chủ động tìm hiểu thông tin, phân tích BCTC một cách kỹ lưỡng, và đặt câu hỏi cho ban quản lý công ty để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về tình hình tài chính của công ty trước khi ra quyết định đầu tư.
5.3. Hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn kế toán
Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về minh bạch thông tin trên BCTC, đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và dễ thực hiện. Cập nhật và áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) để tăng cường tính so sánh được của BCTC giữa các công ty và các quốc gia khác nhau. Đảm bảo tính phù hợp và tính dễ hiểu của thông tin kế toán.