Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc công bố thông tin tài chính minh bạch trở thành yếu tố then chốt giúp ổn định thị trường chứng khoán và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán đang ngày càng đa dạng hóa ngành nghề và mở rộng phạm vi hoạt động, đòi hỏi hệ thống báo cáo tài chính, đặc biệt là báo cáo bộ phận (BCBP), phải cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn. Theo số liệu khảo sát từ báo cáo tài chính hợp nhất năm 2015 của các công ty niêm yết, mức độ công bố thông tin trên BCBP còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 8 và chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 28.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố tác động đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công bố thông tin. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, loại trừ các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán, với dữ liệu thu thập từ năm 2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tính minh bạch và hiệu quả quản trị doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn dựa trên thông tin tài chính chi tiết và đáng tin cậy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận:

  1. Lý thuyết chi phí đại diện (Agency Costs Theory): Giải thích chi phí phát sinh do sự khác biệt mục tiêu giữa người quản lý và chủ sở hữu, trong đó việc công bố thông tin minh bạch giúp giảm chi phí này bằng cách giảm bất cân xứng thông tin.

  2. Lý thuyết dấu hiệu (Signaling Theory): Mô tả hành vi của doanh nghiệp trong việc gửi tín hiệu thông qua công bố thông tin nhằm tạo niềm tin và thu hút nhà đầu tư, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô lớn và mức sinh lời cao.

  3. Lý thuyết chi phí sở hữu (Proprietary Cost Theory): Nhấn mạnh chi phí phát sinh từ việc tiết lộ thông tin có thể bị đối thủ cạnh tranh lợi dụng, dẫn đến doanh nghiệp hạn chế công bố thông tin, nhất là các công ty có tốc độ tăng trưởng cao hoặc mới niêm yết.

  4. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information): Phân tích hiện tượng các bên tham gia giao dịch không có cùng mức độ thông tin, gây ra rủi ro và làm giảm chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quy mô công ty, khả năng sinh lời và chất lượng kiểm toán. Quy mô công ty được xem là nhân tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin; khả năng sinh lời có thể tác động theo chiều hướng khác nhau tùy thuộc vào chiến lược công bố thông tin của doanh nghiệp; chất lượng kiểm toán, đặc biệt là khi được thực hiện bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4, góp phần nâng cao độ tin cậy và mức độ công bố thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thu thập và phân tích tổng quan lịch sử hình thành báo cáo bộ phận trên thế giới, so sánh các quy định quốc tế và trong nước về BCBP, làm cơ sở lý luận cho nghiên cứu. Phương pháp định lượng dựa trên số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán năm 2015 của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 200 doanh nghiệp niêm yết, loại trừ các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán để đảm bảo tính đồng nhất. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các ngành nghề khác nhau. Dữ liệu được xử lý bằng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy đa biến sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là mức độ công bố thông tin trên BCBP.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2016 đến tháng 10/2016, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác. Các kiểm định về phù hợp mô hình, đa cộng tuyến và phương sai sai số được thực hiện để đảm bảo tính tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô công ty có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số hồi quy của biến quy mô công ty là 0.45 với mức ý nghĩa thống kê 1%, cho thấy các công ty có quy mô lớn hơn có xu hướng công bố nhiều thông tin hơn trên BCBP. Điều này phù hợp với nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây.

  2. Khả năng sinh lời có ảnh hưởng ngược chiều đến mức độ công bố thông tin. Các doanh nghiệp có tỷ suất sinh lời cao có xu hướng công bố thông tin ít hơn, với hệ số hồi quy âm -0.23 và mức ý nghĩa 5%. Điều này phản ánh chiến lược hạn chế công bố thông tin nhằm giảm chi phí sở hữu và bảo vệ lợi thế cạnh tranh.

  3. Chất lượng kiểm toán, đặc biệt khi được thực hiện bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4, có tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin. Các công ty được kiểm toán bởi Big 4 có mức độ công bố thông tin trên BCBP cao hơn trung bình 18% so với các công ty khác, thể hiện qua biến giả kiểm toán Big 4 có hệ số hồi quy 0.18 với ý nghĩa 1%.

  4. Thời gian hoạt động của công ty cũng ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin. Các công ty niêm yết lâu năm có mức độ công bố thông tin cao hơn khoảng 12% so với các công ty mới niêm yết, cho thấy kinh nghiệm và sự quen thuộc với các quy định giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng công bố.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích dựa trên các lý thuyết nền tảng. Quy mô công ty lớn thường đi kèm với chi phí đại diện cao, do đó việc công bố thông tin chi tiết giúp giảm bất cân xứng thông tin và tăng cường giám sát từ cổ đông. Mức sinh lời cao khiến doanh nghiệp có xu hướng hạn chế công bố thông tin để tránh tiết lộ chiến lược kinh doanh và giảm chi phí sở hữu, phù hợp với lý thuyết chi phí sở hữu.

Chất lượng kiểm toán cao tạo ra tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư về tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp công bố nhiều thông tin hơn. Thời gian hoạt động lâu năm giúp doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm trong việc tuân thủ các quy định và giảm chi phí sản xuất thông tin, đồng thời nâng cao uy tín trên thị trường.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế như của Mishari M. Alfaraih và Faisal S. Alanezi (2011) hay Pedro Nuno Pardal và Ana Isabel Morais (2010), kết quả nghiên cứu tại Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt về vai trò của quy mô công ty và chất lượng kiểm toán. Tuy nhiên, sự khác biệt về ảnh hưởng của khả năng sinh lời phản ánh đặc thù môi trường kinh doanh và khung pháp lý tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ công bố thông tin trung bình theo từng nhóm quy mô công ty, biểu đồ đường thể hiện xu hướng công bố thông tin theo thời gian hoạt động, và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hướng dẫn và đào tạo về lập báo cáo bộ phận cho các doanh nghiệp niêm yết. Các cơ quan quản lý và hội nghề nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng lập BCBP, đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp quy mô nhỏ và mới niêm yết. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính và Hội Kế toán – Kiểm toán Việt Nam.

  2. Hoàn thiện và cập nhật chuẩn mực kế toán Việt Nam về báo cáo bộ phận (VAS 28) để phù hợp với IFRS 8. Việc này giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý rõ ràng, đồng bộ với chuẩn mực quốc tế, từ đó nâng cao chất lượng công bố thông tin. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  3. Khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn kiểm toán bởi các công ty kiểm toán uy tín, đặc biệt là nhóm Big 4. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng kiểm toán mà còn tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư, thúc đẩy công bố thông tin minh bạch hơn. Các doanh nghiệp cần được hỗ trợ thông tin và ưu đãi để tiếp cận dịch vụ kiểm toán chất lượng cao.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và xử lý vi phạm về công bố thông tin trên báo cáo bộ phận. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trên thị trường chứng khoán. Thời gian thực hiện liên tục, với báo cáo đánh giá hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin trên báo cáo bộ phận, từ đó xây dựng chiến lược công bố thông tin phù hợp nhằm nâng cao uy tín và thu hút vốn đầu tư.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá mức độ minh bạch và chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Là tài liệu tham khảo quan trọng để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin tài chính, đặc biệt là báo cáo bộ phận, nhằm nâng cao tính minh bạch và ổn định thị trường.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh và giảng viên trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về báo cáo bộ phận, các lý thuyết nền tảng và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo bộ phận là gì và tại sao nó quan trọng?
    Báo cáo bộ phận là phần trình bày chi tiết kết quả hoạt động tài chính của các bộ phận kinh doanh hoặc khu vực địa lý trong doanh nghiệp. Nó giúp nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ hơn về hiệu quả từng bộ phận, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và quản lý chính xác hơn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận?
    Quy mô công ty, chất lượng kiểm toán và thời gian hoạt động là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ. Trong khi đó, khả năng sinh lời có thể ảnh hưởng ngược chiều do chiến lược hạn chế công bố thông tin nhằm bảo vệ lợi thế cạnh tranh.

  3. Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 28 có điểm gì khác biệt so với IFRS 8?
    VAS 28 dựa trên IAS 14, chưa cập nhật các quy định mới của IFRS 8, do đó có phạm vi áp dụng rộng hơn nhưng thiếu các hướng dẫn chi tiết về xác định bộ phận hoạt động theo quan điểm quản trị như IFRS 8. Việc cập nhật VAS 28 sẽ giúp nâng cao chất lượng công bố thông tin.

  4. Tại sao các công ty được kiểm toán bởi nhóm Big 4 lại có mức độ công bố thông tin cao hơn?
    Nhóm Big 4 có uy tín và tiêu chuẩn kiểm toán cao, giúp tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp công bố thông tin minh bạch hơn để duy trì uy tín và thu hút nhà đầu tư.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ nâng cao mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận?
    Doanh nghiệp nhỏ nên tăng cường đào tạo nhân sự kế toán, áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, lựa chọn kiểm toán uy tín và xây dựng chính sách công bố thông tin minh bạch nhằm giảm chi phí đại diện và tăng niềm tin từ nhà đầu tư.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được các nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo bộ phận của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, gồm quy mô công ty, khả năng sinh lời, chất lượng kiểm toán và thời gian hoạt động.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô công ty và chất lượng kiểm toán có ảnh hưởng tích cực, trong khi khả năng sinh lời có ảnh hưởng ngược chiều đến mức độ công bố thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ các lý thuyết về chi phí đại diện, dấu hiệu, chi phí sở hữu và thông tin bất cân xứng trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin trên báo cáo bộ phận, hỗ trợ nhà quản lý, cơ quan quản lý và nhà đầu tư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện chuẩn mực kế toán Việt Nam, tăng cường đào tạo và giám sát công bố thông tin, đồng thời mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và phạm vi rộng hơn.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp niêm yết và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các khuyến nghị để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán Việt Nam.