I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Công Bố Thông Tin Tự Nguyện
Công bố thông tin tự nguyện (CBTTTN) đang trở thành xu hướng quan trọng trong lĩnh vực kế toán. CBTTTN bao gồm cả thông tin kế toán và các thông tin khác mà doanh nghiệp không bắt buộc phải công bố theo quy định pháp luật. Sự phát triển của truyền thông, nhu cầu thông tin minh bạch từ các bên liên quan, và tập quán điều hành doanh nghiệp là những yếu tố thúc đẩy nghiên cứu CBTTTN (Uyar và Kilic, 2012). Lợi ích lớn nhất của CBTTTN là tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, giúp doanh nghiệp huy động vốn dễ dàng và với chi phí thấp hơn. Việc này giảm thiểu tình trạng bất cân xứng thông tin giữa nhà đầu tư và quản lý, phù hợp với lý thuyết về chi phí ủy nhiệm của Jensen và Meckling (1976). Nhiều nghiên cứu chứng minh rằng CBTTTN làm giảm chi phí vốn (Francis và cộng sự, 2005; Hail, 2002; Dhaliwal và cộng sự, 2011) và tăng giá trị doanh nghiệp (Charumathi và Ramesh, 2020; Al-Akraa và Ali, 2012).
1.1. Tầm Quan Trọng của Minh Bạch Thông Tin Tự Nguyện
Minh bạch thông tin giúp tạo dựng mức độ tin cậy thông tin đối với các nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro khi đưa ra quyết định đầu tư. Việc công bố thông tin một cách rõ ràng và nhất quán giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh uy tín, thu hút sự quan tâm từ thị trường. Từ đó, các nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đúng đắn hơn, thúc đẩy hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán.
1.2. Thực Trạng Công Bố Thông Tin Tự Nguyện Tại Việt Nam
Mặc dù có nhiều nỗ lực từ cơ quan quản lý, chất lượng công bố thông tin tự nguyện tại Việt Nam vẫn còn thấp. Điểm trung bình công bố thông tin thông lệ của các công ty đại chúng quy mô lớn (CTĐCQML) niêm yết trên HNX chỉ đạt 33,75% (Hội nghị Doanh nghiệp thường niên 2020). Dự báo kết quả kinh doanh (KQKD) của các công ty phi tài chính niêm yết còn thiếu chính xác và quá lạc quan (Nguyễn Thị Thanh Loan và cộng sự, 2020). Nguyên nhân có thể là do nhà quản lý chưa nhận thức đầy đủ lợi ích của CBTTTN.
II. Phân Tích Các Vấn Đề Thách Thức Nghiên Cứu Hiện Tại
Việc chứng minh lợi ích của công bố thông tin tự nguyện là rất quan trọng. Khi doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lợi ích này, họ sẽ điều chỉnh hành vi, công bố thông tin chất lượng tốt và kịp thời hơn, góp phần minh bạch hóa thông tin trên thị trường tài chính. Trong môi trường thông tin minh bạch, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể yên tâm ra quyết định đầu tư khôn ngoan, tác động đến hiệu quả hoạt động của thị trường vốn. Các cơ quan quản lý nhà nước cũng có thêm căn cứ để điều chỉnh, đưa ra biện pháp khuyến khích, hướng dẫn doanh nghiệp cải thiện chất lượng CBTTTN.
2.1. Sự Cần Thiết Của Nghiên Cứu Về Giá Trị Doanh Nghiệp
Nghiên cứu về ảnh hưởng của công bố thông tin tự nguyện đến giá trị doanh nghiệp là cần thiết để cung cấp bằng chứng thực nghiệm, giúp doanh nghiệp và nhà quản lý hiểu rõ hơn về lợi ích của việc minh bạch thông tin. Nghiên cứu này góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn.
2.2. Hạn Chế Trong Các Nghiên Cứu Trước Về Công Bố Thông Tin
Các nghiên cứu trước tại Việt Nam về chủ đề này còn nhiều hạn chế. Kết quả nghiên cứu chưa nhất quán, có nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực của CBTTTN lên giá trị doanh nghiệp (Nguyen, D., 2017), có nghiên cứu lại chứng minh CBTTTN không có mối quan hệ đáng kể với giá trị doanh nghiệp (Binh, Ta Quang, 2014). Hầu hết các nghiên cứu chỉ tập trung vào một khía cạnh của giá trị doanh nghiệp, chưa hệ thống hóa lý luận chung một cách đầy đủ. Các thước đo sử dụng trong các nghiên cứu trước về CBTTTN và giá trị doanh nghiệp còn nhiều hạn chế hoặc cần điều chỉnh.
2.3. Khoảng Trống Nghiên Cứu Về Thông Tin Phi Tài Chính
Phần lớn các nghiên cứu trước đây tập trung vào thông tin tài chính. Nghiên cứu về ảnh hưởng của thông tin phi tài chính, đặc biệt là các yếu tố ESG (Environmental, Social, and Governance) đến giá trị doanh nghiệp còn hạn chế. Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá đầy đủ tác động của các yếu tố này.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Công Bố Thông Tin Đến Giá Trị
Luận án này sẽ hệ thống hóa lý luận chung về ảnh hưởng của CBTTTN đến giá trị doanh nghiệp, sử dụng thước đo mới về CBTTTN và giá trị doanh nghiệp để cung cấp thêm bằng chứng, kiểm định lại các kết quả nghiên cứu trước. Nghiên cứu trả lời câu hỏi thực tiễn quan trọng đối với doanh nghiệp và các cơ quan quản lý: việc CBTTTN có làm gia tăng giá trị doanh nghiệp hay không? Nghiên cứu tập trung vào các công ty phi tài chính niêm yết để đưa ra kết luận phù hợp.
3.1. Xây Dựng Mô Hình Nghiên Cứu Ảnh Hưởng
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết như lý thuyết thông tin bất cân xứng, lý thuyết rủi ro ước tính và lý thuyết chi phí liên quan. Mô hình sẽ kiểm định mối quan hệ giữa mức độ công khai thông tin tự nguyện và các chỉ số giá trị doanh nghiệp như giá trị thị trường, hiệu quả hoạt động và chi phí vốn.
3.2. Thu Thập Dữ Liệu Nghiên Cứu Các Công Ty Niêm Yết
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững, và các nguồn thông tin công khai khác của các công ty phi tài chính niêm yết. Dữ liệu bao gồm thông tin tài chính, thông tin phi tài chính, và các chỉ số liên quan đến giá trị doanh nghiệp.
3.3. Phân Tích Hồi Quy Ảnh Hưởng Chi Phí Vốn
Phương pháp phân tích hồi quy được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của CBTTTN đến chi phí vốn chủ sở hữu và giá trị thị trường của doanh nghiệp. Các kiểm định cần thiết được thực hiện để đảm bảo tính tin cậy của kết quả nghiên cứu.
IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Tác Động Lên Thị Trường Chứng Khoán
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp bằng chứng về mối liên hệ giữa công bố thông tin tự nguyện và giá trị doanh nghiệp mà còn đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước hiểu rõ hơn về vai trò của thông tin trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn.
4.1. Tác Động Đến Quyết Định Đầu Tư Chứng Khoán
Thông tin được công khai thông tin một cách minh bạch có thể giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về rủi ro doanh nghiệp và tiềm năng tăng trưởng. Điều này có thể dẫn đến việc phân bổ vốn hiệu quả hơn trên thị trường chứng khoán.
4.2. Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Vốn Cho Công Ty Niêm Yết
Việc công bố thông tin tự nguyện một cách đầy đủ và tin cậy có thể giúp các công ty niêm yết giảm chi phí vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và mở rộng hoạt động kinh doanh.
4.3. Nâng Cao Quản Trị Doanh Nghiệp Hiệu Quả
Việc thực hiện công khai thông tin một cách chủ động và minh bạch có thể giúp nâng cao quản trị doanh nghiệp, tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.
V. Kết Luận Khuyến Nghị Phát Triển Công Bố Thông Tin Tự Nguyện
Nghiên cứu này sẽ kết luận về thực trạng và ảnh hưởng của công bố thông tin tự nguyện đến giá trị doanh nghiệp tại các công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đưa ra một số khuyến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện việc CBTTTN, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường vốn.
5.1. Hoàn Thiện Khung Pháp Lý Về Công Khai Thông Tin
Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về công khai thông tin, đặc biệt là các quy định liên quan đến thông tin phi tài chính và các yếu tố ESG. Các quy định cần rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với thông lệ quốc tế.
5.2. Khuyến Khích Doanh Nghiệp Công Khai Thông Tin Tự Nguyện
Cần có các biện pháp khuyến khích doanh nghiệp công khai thông tin tự nguyện, như giảm thuế, hỗ trợ chi phí tư vấn, hoặc công nhận các doanh nghiệp có thành tích tốt trong việc minh bạch thông tin.
5.3. Nâng Cao Nhận Thức Về Tầm Quan Trọng Của Thông Tin
Cần nâng cao nhận thức của các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan khác về tầm quan trọng của công bố thông tin trong việc xây dựng một thị trường chứng khoán minh bạch và hiệu quả.