Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Tại Việt Nam, ngành dược phẩm đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng dân số dự kiến lên 95 triệu người vào năm 2017 và sự tham gia của khoảng 300 công ty phân phối dược phẩm có vốn nước ngoài. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Bepharco) cần xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả để bảo vệ tài sản, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB tại Bepharco, khảo sát mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2017 tại công ty này. Mục tiêu chính là đánh giá các yếu tố như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và đặc điểm công ty dược, từ đó nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp dược phẩm, góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tiễn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khuôn mẫu hệ thống kiểm soát nội bộ COSO 2013, bao gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, tác giả bổ sung thêm nhân tố đặc điểm công ty dược nhằm phản ánh đặc thù ngành dược phẩm.
- Môi trường kiểm soát: Bao gồm sự chính trực, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Đây là nền tảng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống KSNB.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của công ty.
- Hoạt động kiểm soát: Các biện pháp, quy trình nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện các chỉ thị của ban lãnh đạo.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác và đầy đủ để hỗ trợ hoạt động kiểm soát.
- Giám sát: Việc đánh giá liên tục hoặc định kỳ nhằm phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết trong hệ thống KSNB.
- Đặc điểm công ty dược: Bao gồm chất lượng sản phẩm, năng lực marketing, nguồn nhân lực và sự quản lý của Nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống kiểm soát.
Ngoài ra, nghiên cứu ứng dụng Lý thuyết ủy nhiệm để giải thích mối quan hệ giữa cổ đông và ban giám đốc trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát, cũng như Lý thuyết thông tin bất cân xứng nhằm hạn chế các thông tin sai lệch trong tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Phương pháp định tính: Thu thập và tổng hợp lý thuyết, phân tích tài liệu, phỏng vấn sâu các chuyên gia ngành dược và quản trị rủi ro để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi khảo sát.
- Phương pháp định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu gồm cán bộ nhân viên tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre, thu thập dữ liệu trong 2 tháng (06-07/2017). Cỡ mẫu khoảng 150 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định giá trị thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hệ thống KSNB.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng mô hình và thang đo, kiểm tra mô hình định tính, thu thập dữ liệu định lượng, phân tích độ tin cậy và giá trị thang đo, kiểm định mô hình hồi quy và giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đánh giá rủi ro là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến hệ thống KSNB với hệ số beta (β) khoảng 0.3, cho thấy vai trò quan trọng trong việc nhận diện và quản lý rủi ro tại Bepharco.
- Hoạt động kiểm soát có tác động đáng kể với β = 0.159, thể hiện các biện pháp kiểm soát được thực hiện hiệu quả góp phần giảm thiểu sai sót và gian lận.
- Đặc điểm công ty dược (β = 0.157) cũng ảnh hưởng rõ rệt, phản ánh đặc thù ngành dược phẩm như chất lượng sản phẩm, chính sách nhân sự và quản lý pháp lý.
- Thông tin và truyền thông (β = 0.118) và giám sát (β = 0.117) có mức độ tác động vừa phải, cho thấy tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin kịp thời và giám sát liên tục trong hệ thống.
- Môi trường kiểm soát có mức tác động thấp nhất (β gần 0), tuy nhiên vẫn là nền tảng cần thiết cho các yếu tố khác.
Các số liệu thống kê mô tả cho thấy hơn 70% nhân viên đánh giá hệ thống KSNB hiện tại ở mức trung bình đến cao, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các điểm yếu trong khâu giám sát và truyền thông nội bộ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đánh giá rủi ro là yếu tố trọng yếu nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về quản trị rủi ro trong doanh nghiệp. Việc tập trung vào nhận diện và phân tích rủi ro giúp công ty chủ động phòng ngừa các sự cố, đặc biệt trong ngành dược phẩm có tính nhạy cảm cao về chất lượng và pháp lý.
Hoạt động kiểm soát và đặc điểm công ty dược cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự cần thiết của các quy trình kiểm soát chặt chẽ và phù hợp với đặc thù ngành như quản lý chất lượng thuốc, chính sách nhân sự và marketing.
Mức độ ảnh hưởng thấp của môi trường kiểm soát có thể do công ty chưa thực sự chú trọng đến việc xây dựng văn hóa kiểm soát và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu. Thông tin và truyền thông, giám sát tuy có tác động vừa phải nhưng là các yếu tố hỗ trợ quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và liên tục của hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số beta của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy đa biến và biểu đồ phân phối ý kiến nhân viên về từng thành phần hệ thống KSNB.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, sử dụng công cụ phân tích hiện đại nhằm phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý rủi ro chủ trì.
- Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Xây dựng và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành dược, đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Triển khai trong 1 năm, phối hợp giữa phòng Kiểm soát nội bộ và các phòng ban liên quan.
- Phát triển hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Cải tiến hệ thống truyền thông để đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác đến mọi cấp nhân viên, tăng cường đào tạo về KSNB. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng Hành chính nhân sự và IT phối hợp.
- Nâng cao năng lực giám sát: Tăng cường giám sát định kỳ và thường xuyên, sử dụng các công cụ kiểm toán nội bộ hiện đại, đồng thời đào tạo đội ngũ kiểm toán viên nội bộ chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện 1 năm, do Ban Kiểm soát và phòng Kiểm toán nội bộ đảm nhiệm.
- Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Tăng cường văn hóa đạo đức nghề nghiệp, phát triển chính sách nhân sự minh bạch, chú trọng tuyển dụng và đào tạo nhân viên có trình độ và đạo đức nghề nghiệp cao. Triển khai liên tục, do Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo các công ty dược phẩm: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.
- Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và cải tiến các quy trình kiểm soát, giám sát phù hợp với đặc thù ngành dược.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình COSO 2013 và phương pháp phân tích hồi quy đa biến trong nghiên cứu kiểm soát nội bộ.
- Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm và tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật trong các doanh nghiệp dược phẩm, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với công ty dược?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, quy trình nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Với công ty dược, hệ thống này giúp giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm và pháp lý, nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hệ thống kiểm soát nội bộ tại Bepharco?
Đánh giá rủi ro là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất (β ≈ 0.3), tiếp theo là hoạt động kiểm soát và đặc điểm công ty dược. Các yếu tố này quyết định hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, trong đó phân tích hồi quy đa biến được áp dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ trong công ty dược?
Cần tăng cường đánh giá rủi ro, hoàn thiện hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin truyền thông, nâng cao năng lực giám sát và xây dựng môi trường kiểm soát tích cực, đồng thời chú trọng đào tạo nhân sự.Nghiên cứu có giới hạn gì và hướng phát triển trong tương lai?
Nghiên cứu chỉ thực hiện trên một nhóm mẫu tại Bepharco với số lượng mẫu hạn chế, do đó chưa đại diện cho toàn ngành dược Việt Nam. Nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi và áp dụng các phương pháp phân tích nâng cao hơn.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre chịu ảnh hưởng bởi sáu nhân tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát và đặc điểm công ty dược.
- Đánh giá rủi ro là nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là hoạt động kiểm soát và đặc điểm công ty dược.
- Môi trường kiểm soát có tác động thấp nhất nhưng vẫn là nền tảng quan trọng cho hệ thống.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy đa biến với dữ liệu khảo sát thực tế, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ trong vòng 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và phòng ban liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với sự phát triển của ngành dược phẩm.