Tổng quan nghiên cứu
Năng lực giao tiếp toán học (NLGTTH) được xem là một trong những năng lực cốt lõi trong phát triển năng lực toán học của học sinh trung học phổ thông (THPT). Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Toán lớp 10 được thiết kế nhằm phát triển toàn diện các năng lực toán học, trong đó NLGTTH đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu sâu kiến thức, phát huy tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề. Tỉnh Cao Bằng, một địa phương miền núi phía Bắc Việt Nam, với đặc điểm kinh tế còn nhiều khó khăn, đa số học sinh là người dân tộc thiểu số, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển NLGTTH do hạn chế về điều kiện học tập và đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng NLGTTH của học sinh lớp 10 tại trường THPT Thông Huề, tỉnh Cao Bằng, từ đó đề xuất các biện pháp bồi dưỡng phù hợp nhằm nâng cao năng lực này, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn Toán 10 theo chương trình mới. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, tập trung vào học sinh lớp 10 và giáo viên dạy Toán tại trường THPT Thông Huề. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển NLGTTH cho học sinh miền núi, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018, đồng thời hỗ trợ nâng cao hiệu quả giáo dục vùng khó khăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực toán học và năng lực giao tiếp toán học. Theo OECD và chương trình PISA, năng lực toán học là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và tư duy toán học trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. NLGTTH được định nghĩa là khả năng nghe hiểu, đọc hiểu, ghi chép, trình bày, diễn đạt và sử dụng hiệu quả ngôn ngữ toán học trong tương tác với người khác nhằm giải quyết các vấn đề toán học.
Chương trình giáo dục phổ thông 2018 xác định bốn thành tố chính của NLGTTH gồm: (1) Nghe hiểu, đọc hiểu và ghi chép thông tin toán học; (2) Trình bày, diễn đạt ý tưởng toán học bằng lời nói hoặc văn bản; (3) Sử dụng hiệu quả ngôn ngữ toán học kết hợp với ngôn ngữ tự nhiên; (4) Thể hiện sự tự tin trong giao tiếp toán học. Ngoài ra, năng lực biểu diễn toán học và năng lực sử dụng ngôn ngữ toán học cũng được xem là các yếu tố liên quan mật thiết, hỗ trợ phát triển NLGTTH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: khảo sát học sinh lớp 10 trường THPT Thông Huề (Cao Bằng) trong năm học 2022-2023, phỏng vấn cán bộ quản lý, giáo viên Toán và quan sát hoạt động dạy học.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 4 cán bộ quản lý, nhiều giáo viên dạy Toán và học sinh lớp 10. Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá mức độ NLGTTH và hiệu quả các biện pháp bồi dưỡng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng và triển khai các biện pháp bồi dưỡng, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng NLGTTH của học sinh miền núi còn hạn chế: Khoảng 65% học sinh lớp 10 tại trường THPT Thông Huề đạt mức độ NLGTTH trung bình trở xuống (mức 1 và 2), trong đó 27% học sinh có khả năng nghe hiểu, đọc hiểu và ghi chép thông tin toán học còn yếu, không tự tin khi trình bày ý tưởng toán học.
Khó khăn trong sử dụng ngôn ngữ toán học: Hơn 70% học sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng chính xác các ký hiệu, thuật ngữ toán học, dẫn đến nhầm lẫn và trình bày chưa logic. Ví dụ, nhiều em nhầm lẫn giữa các khái niệm “khoảng” và “đoạn”, hoặc phát âm sai các thuật ngữ chuyên ngành.
Giáo viên chưa có nhiều biện pháp cụ thể để bồi dưỡng NLGTTH: Khoảng 80% giáo viên Toán tại trường chưa áp dụng thường xuyên các hoạt động giao tiếp toán học tích cực như thảo luận nhóm, tranh luận khoa học hay hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học.
Hiệu quả bước đầu của các biện pháp bồi dưỡng: Qua thực nghiệm sư phạm, lớp thực nghiệm có điểm kiểm tra NLGTTH tăng trung bình 15% so với lớp đối chứng, học sinh thể hiện sự tự tin hơn trong việc trình bày và thảo luận các vấn đề toán học.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hạn chế NLGTTH của học sinh miền núi chủ yếu do đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ và điều kiện học tập khó khăn. Học sinh thường thiếu tự tin, ngại phát biểu, đồng thời vốn từ ngữ toán học còn nghèo nàn, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng giao tiếp toán học là kỹ năng phức tạp, cần được rèn luyện qua các hoạt động học tập tích cực.
Việc giáo viên chưa áp dụng nhiều biện pháp bồi dưỡng NLGTTH phản ánh sự thiếu hụt về phương pháp và tài liệu hỗ trợ. Tuy nhiên, kết quả thực nghiệm cho thấy các biện pháp như tổ chức hoạt động nghe hiểu, đọc hiểu, thảo luận nhóm và dạy học trải nghiệm có tác động tích cực rõ rệt đến năng lực giao tiếp của học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ NLGTTH của học sinh trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh điểm kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, cũng như biểu đồ tần suất các khó khăn gặp phải trong giao tiếp toán học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các hoạt động bồi dưỡng kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu và ghi chép thông tin toán học: Giáo viên cần xây dựng các bài tập và tình huống học tập nhằm phát triển kỹ năng này, đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác. Thời gian thực hiện: từng tiết học, chủ thể: giáo viên Toán.
Khuyến khích hoạt động thảo luận nhóm và trình bày ý tưởng: Tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh trao đổi, tranh luận và phản biện các vấn đề toán học nhằm nâng cao sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Thời gian: liên tục trong năm học, chủ thể: giáo viên và học sinh.
Ứng dụng phương pháp dạy học trải nghiệm: Tổ chức các hoạt động thực hành, mô phỏng và giải quyết vấn đề thực tế để học sinh vận dụng ngôn ngữ toán học trong bối cảnh cụ thể, giúp phát triển năng lực giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Thời gian: theo kế hoạch học kỳ, chủ thể: giáo viên.
Tập huấn nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo về phương pháp bồi dưỡng NLGTTH, kỹ năng tổ chức hoạt động giao tiếp toán học, sử dụng công nghệ hỗ trợ dạy học. Thời gian: định kỳ hàng năm, chủ thể: nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Toán THPT miền núi: Nhận được các biện pháp cụ thể để phát triển NLGTTH cho học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học và chất lượng giáo dục.
Cán bộ quản lý giáo dục địa phương: Có cơ sở để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Giáo dục Toán: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Nhà hoạch định chương trình giáo dục: Hiểu rõ đặc điểm học sinh miền núi và nhu cầu bồi dưỡng NLGTTH, từ đó điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giao tiếp toán học là gì?
NLGTTH là khả năng nghe hiểu, đọc hiểu, ghi chép, trình bày và sử dụng ngôn ngữ toán học hiệu quả trong tương tác với người khác nhằm giải quyết các vấn đề toán học.Tại sao học sinh miền núi gặp khó khăn trong giao tiếp toán học?
Do đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ dân tộc, điều kiện học tập hạn chế và vốn từ ngữ toán học còn nghèo, học sinh thường thiếu tự tin và chưa thành thạo kỹ năng giao tiếp toán học.Các biện pháp nào giúp bồi dưỡng NLGTTH cho học sinh miền núi?
Bao gồm tổ chức hoạt động nghe hiểu, đọc hiểu, thảo luận nhóm, dạy học trải nghiệm và tập huấn nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên.Làm thế nào để đánh giá NLGTTH của học sinh?
Có thể sử dụng các nhiệm vụ mở, bài kiểm tra kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và văn bản, quan sát hoạt động thảo luận và trình bày của học sinh.Vai trò của giáo viên trong phát triển NLGTTH là gì?
Giáo viên là người tổ chức, hướng dẫn và tạo môi trường học tập tích cực để học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp toán học, đồng thời cần được đào tạo để áp dụng các phương pháp phù hợp.
Kết luận
- Năng lực giao tiếp toán học là thành tố quan trọng trong phát triển năng lực toán học của học sinh THPT, đặc biệt cần thiết với học sinh miền núi.
- Thực trạng NLGTTH của học sinh lớp 10 tại trường THPT Thông Huề còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng bởi đặc điểm vùng miền và điều kiện học tập.
- Các biện pháp bồi dưỡng như tổ chức hoạt động nghe hiểu, thảo luận nhóm và dạy học trải nghiệm đã chứng minh hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm.
- Cần tiếp tục tập huấn giáo viên và xây dựng môi trường học tập tích cực để phát triển NLGTTH cho học sinh miền núi.
- Đề xuất nghiên cứu tiếp theo tập trung mở rộng phạm vi và đa dạng hóa các hình thức bồi dưỡng NLGTTH, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán.
Hãy bắt đầu áp dụng các biện pháp bồi dưỡng NLGTTH ngay hôm nay để nâng cao chất lượng giáo dục toán học cho học sinh miền núi!