I. Toàn cảnh biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự Thanh Khê
Biện pháp ngăn chặn là một chế định pháp lý quan trọng, được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS) và áp dụng nhằm mục đích kịp thời ngăn chặn tội phạm, đảm bảo hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án diễn ra hiệu quả. Tại quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, việc áp dụng các biện pháp này đóng vai trò then chốt trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm, giữ gìn an ninh trật tự. Đây là những biện pháp cưỡng chế tố tụng mang tính quyền lực nhà nước, do các cơ quan có thẩm quyền như Cơ quan điều tra Thanh Khê, Viện kiểm sát nhân dân quận Thanh Khê và Tòa án nhân dân quận Thanh Khê quyết định. Tuy nhiên, do các biện pháp này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người, quyền công dân đã được Hiến pháp 2013 ghi nhận, nên việc áp dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc, căn cứ và thủ tục tố tụng hình sự do pháp luật quy định. Các biện pháp ngăn chặn tại Thanh Khê không chỉ giới hạn ở các biện pháp nghiêm khắc như tạm giữ, tạm giam mà còn bao gồm các biện pháp ít nghiêm khắc hơn như bảo lĩnh để tại ngoại hay cấm đi khỏi nơi cư trú. Việc lựa chọn biện pháp nào phụ thuộc vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, nhân thân của bị can, bị cáo và yêu cầu của từng giai đoạn tố tụng. Luận văn của tác giả Trần Văn Tuấn (2021) nhấn mạnh: "Việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn phải hết sức thận trọng, phải có căn cứ, đúng thẩm quyền và đúng đối tượng mà luật định". Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu và áp dụng đúng đắn các quy định về biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự tại Thanh Khê để vừa đạt hiệu quả phòng chống tội phạm, vừa bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
1.1. Khái niệm và đặc điểm của biện pháp cưỡng chế tố tụng
Theo khoa học luật, biện pháp ngăn chặn được định nghĩa là những biện pháp cưỡng chế do cơ quan, người có thẩm quyền áp dụng đối với người bị buộc tội hoặc người chưa bị khởi tố hình sự khi có căn cứ luật định. Mục đích chính là để ngăn chặn tội phạm, không cho người bị buộc tội bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc gây khó khăn cho quá trình tố tụng. Đặc điểm cơ bản của các biện pháp này bao gồm: thứ nhất, chúng là biện pháp cưỡng chế của Nhà nước, buộc người bị áp dụng phải tuân thủ; thứ hai, chúng mang tính chất phòng ngừa, không phải hình phạt trừng trị; thứ ba, chúng phải được quy định rõ trong luật và áp dụng theo trình tự pháp lý chặt chẽ. Việc phân biệt biện pháp ngăn chặn với các biện pháp cưỡng chế khác như kê biên tài sản hay dẫn giải là rất quan trọng để áp dụng chính xác.
1.2. Mục đích và ý nghĩa trong thủ tục tố tụng hình sự
Việc quy định và áp dụng các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự mang nhiều ý nghĩa. Trước hết, nó tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các cơ quan tiến hành tố tụng kịp thời ngăn chặn hành vi phạm tội, hạn chế thiệt hại cho xã hội. Thứ hai, nó góp phần đảm bảo hoạt động điều tra, truy tố, xét xử được thuận lợi, tránh tình trạng bị can, bị cáo bỏ trốn, cản trở việc giải quyết vụ án. Cuối cùng, các quy định chặt chẽ về căn cứ, thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn còn là công cụ pháp lý để bảo vệ quyền con người, hạn chế sự lạm quyền, đảm bảo mọi hoạt động tố tụng diễn ra khách quan, đúng pháp luật.
1.3. Căn cứ pháp lý theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015
Điều 109 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã quy định các căn cứ chung để áp dụng biện pháp ngăn chặn. Các cơ quan tiến hành tố tụng tại Thanh Khê chỉ được ra quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn khi thuộc một trong các trường hợp: (1) Để kịp thời ngăn chặn tội phạm; (2) Khi có căn cứ chứng tỏ người bị buộc tội sẽ gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử (như bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ); (3) Khi có căn cứ chứng tỏ người đó sẽ tiếp tục phạm tội; (4) Để bảo đảm thi hành án. Các biện pháp cụ thể bao gồm: giữ người trong trường hợp khẩn cấp, bắt, tạm giữ, tạm giam, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú, và tạm hoãn xuất cảnh.
II. Thách thức vướng mắc áp dụng biện pháp ngăn chặn ở Thanh Khê
Thực tiễn áp dụng biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự tại Thanh Khê bên cạnh những kết quả tích cực vẫn còn tồn tại một số hạn chế và vướng mắc nhất định. Theo nghiên cứu của Trần Văn Tuấn (2021), các sai sót này xuất phát từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan, ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả của thủ tục tố tụng hình sự và quyền lợi của người bị buộc tội. Một trong những thách thức lớn nhất là việc đánh giá, thu thập chứng cứ để xác định căn cứ áp dụng. Đôi khi, việc xác định một bị can, bị cáo có "dấu hiệu bỏ trốn" hay "tiếp tục phạm tội" còn mang tính chủ quan, dẫn đến việc áp dụng biện pháp tạm giam một cách vội vàng, chưa thực sự cần thiết. Thêm vào đó, sự phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng như Công an quận Thanh Khê và Viện kiểm sát nhân dân quận Thanh Khê trong việc phê chuẩn các lệnh, quyết định đôi lúc chưa thực sự nhịp nhàng, dẫn đến chậm trễ. Việc lạm dụng các biện pháp nghiêm khắc như tạm giam thay vì ưu tiên các biện pháp thay thế như bảo lĩnh để tại ngoại hay đặt tiền cũng là một vấn đề cần được quan tâm. Thực trạng này không chỉ gây quá tải cho các cơ sở giam giữ mà còn ảnh hưởng đến tâm lý, danh dự và cuộc sống của người bị áp dụng và gia đình họ. Do đó, việc xác định rõ các vướng mắc để tìm ra giải pháp khắc phục là yêu cầu cấp thiết, đảm bảo tố tụng hình sự quận Thanh Khê ngày càng minh bạch và công bằng.
2.1. Vấn đề xác định thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn
BLTTHS 2015 quy định khá rõ về thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn cho từng chức danh trong các cơ quan tiến hành tố tụng. Tuy nhiên, trên thực tế, việc phân định thẩm quyền giữa Điều tra viên, Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra Thanh Khê, Kiểm sát viên và Thẩm phán đôi khi còn chồng chéo, đặc biệt trong các vụ án phức tạp. Việc một số cán bộ chưa nắm vững các quy định mới của bộ luật cũng có thể dẫn đến việc ra quyết định vượt thẩm quyền hoặc không đúng trình tự, gây khó khăn cho việc kiểm sát và có thể dẫn đến khiếu nại quyết định tố tụng.
2.2. Sai sót trong quá trình ra quyết định tố tụng hình sự
Việc ban hành một quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn đòi hỏi sự cẩn trọng và đầy đủ căn cứ pháp lý. Một số sai sót thường gặp tại Thanh Khê bao gồm việc viện dẫn căn cứ áp dụng chưa đầy đủ, chưa cụ thể hóa được các dấu hiệu như "gây khó khăn cho việc điều tra" hay "tiêu hủy chứng cứ". Ngoài ra, việc gia hạn thời hạn tạm giữ, tạm giam đôi khi còn chưa đảm bảo chặt chẽ về mặt thủ tục, hoặc đề nghị gia hạn khi chưa thực sự cần thiết. Những sai sót này, dù nhỏ, cũng làm giảm tính thuyết phục của quyết định và có thể bị hủy bỏ khi có sự can thiệp của luật sư bào chữa hình sự tại Thanh Khê hoặc cơ quan kiểm sát cấp trên.
2.3. Khó khăn khi giám sát bị can bị cáo tại ngoại
Đối với các biện pháp không giam giữ như cấm đi khỏi nơi cư trú hay bảo lĩnh, thách thức lớn nhất nằm ở khâu giám sát. Lực lượng công an cấp phường, xã đôi khi còn mỏng, chưa đủ nguồn lực để theo dõi chặt chẽ mọi di biến động của bị can, bị cáo. Một số đối tượng lợi dụng sự lỏng lẻo này để vi phạm nghĩa vụ cam đoan, bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội, gây khó khăn cho quá trình giải quyết vụ án. Điều này đòi hỏi cần có cơ chế phối hợp và quy định trách nhiệm rõ ràng hơn giữa cơ quan điều tra và chính quyền địa phương trong việc quản lý, giám sát các đối tượng này.
III. Phương pháp áp dụng biện pháp tạm giữ tạm giam tại Thanh Khê
Trong hệ thống các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự tại Thanh Khê, tạm giữ và tạm giam là hai biện pháp nghiêm khắc nhất, tước đi quyền tự do thân thể của người bị buộc tội trong một khoảng thời gian nhất định. Do tính chất nghiêm trọng, việc áp dụng chúng được Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định cực kỳ chặt chẽ về đối tượng, căn cứ, thẩm quyền và thời hạn. Tạm giữ hình sự tại Thanh Khê thường được áp dụng đối với người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp, phạm tội quả tang hoặc tự thú, đầu thú để có thời gian xác minh, củng cố chứng cứ ban đầu. Ngược lại, tạm giam tại quận Thanh Khê được áp dụng cho bị can, bị cáo về các tội nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng hoặc các trường hợp khác khi có căn cứ rõ ràng rằng họ sẽ bỏ trốn, cản trở điều tra hoặc tiếp tục phạm tội. Mọi quyết định tạm giữ, lệnh tạm giam do Cơ quan điều tra Thanh Khê ban hành đều phải được Viện kiểm sát nhân dân quận Thanh Khê xem xét, phê chuẩn một cách kỹ lưỡng. Quá trình này đảm bảo tính khách quan, tránh việc giam, giữ oan sai, bảo vệ quyền con người. Nghiên cứu thực tiễn cho thấy, các cơ quan tiến hành tố tụng tại Thanh Khê đã tuân thủ tương đối tốt các quy định này, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc cân nhắc kỹ lưỡng sự cần thiết của việc áp dụng, tránh lạm dụng.
3.1. Quy trình tạm giữ hình sự tại Thanh Khê và thời hạn
Quy trình áp dụng biện pháp tạm giữ hình sự tại Thanh Khê bắt đầu khi một người bị bắt hoặc tự thú. Người có thẩm quyền của Công an quận Thanh Khê sẽ ra quyết định tạm giữ. Quyết định này phải được gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp trong vòng 12 giờ để kiểm sát. Theo Điều 118 BLTTHS 2015, thời hạn tạm giữ không quá 03 ngày. Trong trường hợp cần thiết, có thể gia hạn 02 lần, mỗi lần không quá 03 ngày, nhưng mọi trường hợp gia hạn đều phải có sự phê chuẩn của Viện kiểm sát. Hết thời hạn tạm giữ, cơ quan có thẩm quyền phải trả tự do cho người bị tạm giữ hoặc áp dụng biện pháp ngăn chặn khác như tạm giam nếu có đủ căn cứ.
3.2. Điều kiện áp dụng biện pháp tạm giam tại quận Thanh Khê
Biện pháp tạm giam tại quận Thanh Khê chỉ được áp dụng khi có đủ các điều kiện nghiêm ngặt quy định tại Điều 119 BLTTHS 2015. Cụ thể, biện pháp này áp dụng đối với bị can, bị cáo về tội đặc biệt nghiêm trọng, rất nghiêm trọng. Đối với tội nghiêm trọng, ít nghiêm trọng thì chỉ tạm giam khi có căn cứ cho thấy họ sẽ bỏ trốn, cản trở tố tụng hoặc tiếp tục phạm tội. Các trường hợp là phụ nữ có thai, người già yếu, người bệnh nặng có nơi cư trú rõ ràng sẽ không bị tạm giam, trừ một số trường hợp ngoại lệ đặc biệt. Việc cân nhắc các điều kiện này đòi hỏi sự đánh giá toàn diện về nhân thân người phạm tội và tính chất vụ án.
3.3. Vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong việc phê chuẩn
Viện kiểm sát nhân dân quận Thanh Khê đóng vai trò là "người gác cổng" của pháp luật trong việc áp dụng các biện pháp tạm giữ, tạm giam. Mọi lệnh bắt, quyết định tạm giữ, lệnh tạm giam, lệnh gia hạn tạm giam của Cơ quan điều tra đều phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trước khi thi hành. Kiểm sát viên sẽ xem xét hồ sơ, đánh giá tính có căn cứ và hợp pháp của các quyết định. Trong trường hợp xét thấy không đủ căn cứ hoặc không cần thiết, Viện kiểm sát có quyền không phê chuẩn, yêu cầu trả tự do cho người bị giam giữ. Vai trò này giúp đảm bảo các biện pháp cưỡng chế tố tụng được áp dụng đúng luật, ngăn ngừa oan sai.
IV. Hướng dẫn biện pháp ngăn chặn không giam giữ tại Thanh Khê
Bên cạnh các biện pháp nghiêm khắc, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 cũng đề cao các biện pháp ngăn chặn không giam giữ nhằm thể hiện chính sách nhân đạo của pháp luật và giảm áp lực cho hệ thống tư pháp. Tại Thanh Khê, các biện pháp như bảo lĩnh để tại ngoại, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú và tạm hoãn xuất cảnh ngày càng được quan tâm áp dụng. Những biện pháp này vừa đảm bảo sự có mặt của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng, vừa cho phép họ tiếp tục cuộc sống, lao động bình thường, giảm thiểu các tác động tiêu cực đến gia đình và xã hội. Việc áp dụng các biện pháp này phụ thuộc vào kết quả đánh giá về nhân thân, nơi cư trú rõ ràng và khả năng hợp tác của người bị buộc tội. Cơ quan ra quyết định, có thể là Cơ quan điều tra Thanh Khê hoặc Tòa án nhân dân quận Thanh Khê, phải cân nhắc kỹ lưỡng tính chất, mức độ của hành vi phạm tội. Việc thực thi các biện pháp này đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ Công an quận Thanh Khê và chính quyền địa phương để đảm bảo người được tại ngoại chấp hành nghiêm các nghĩa vụ đã cam kết. Đây là một hướng đi quan trọng trong cải cách tư pháp, phù hợp với xu thế chung của thế giới về bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự.
4.1. Thủ tục bảo lĩnh và đặt tiền để bảo đảm tại ngoại
Biện pháp bảo lĩnh để tại ngoại (Điều 121 BLTTHS) được áp dụng khi có cơ quan, tổ chức hoặc ít nhất hai cá nhân là người thân thích có uy tín nhận bảo lĩnh cho bị can, bị cáo. Họ phải làm giấy cam đoan đảm bảo sự có mặt của người được bảo lĩnh khi có giấy triệu tập. Tương tự, biện pháp đặt tiền để bảo đảm (Điều 122 BLTTHS) cho phép bị can, bị cáo hoặc người thân của họ nộp một khoản tiền để đảm bảo việc chấp hành nghĩa vụ. Mức tiền cụ thể sẽ do cơ quan có thẩm quyền quyết định. Nếu người được tại ngoại vi phạm cam kết, họ sẽ bị tạm giam và số tiền đã đặt có thể bị tịch thu.
4.2. Áp dụng lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú tạm hoãn xuất cảnh
Lệnh cấm đi khỏi nơi cư trú (Điều 123 BLTTHS) là biện pháp ngăn chặn áp dụng với bị can, bị cáo có nơi cư trú, lý lịch rõ ràng. Người bị áp dụng không được tự ý rời khỏi nơi cư trú nếu không được phép của cơ quan đã ra lệnh. Trong khi đó, tạm hoãn xuất cảnh (Điều 124 BLTTHS) được áp dụng khi có căn cứ cho thấy người bị tố giác, bị can, bị cáo có dấu hiệu bỏ trốn ra nước ngoài. Cả hai biện pháp này đều nhằm mục đích quản lý đối tượng, đảm bảo họ không trốn tránh trách nhiệm pháp lý trong quá trình giải quyết vụ án tại tố tụng hình sự quận Thanh Khê.
4.3. Trách nhiệm giám sát của Công an và chính quyền địa phương
Hiệu quả của các biện pháp không giam giữ phụ thuộc rất lớn vào công tác giám sát. Khi một bị can, bị cáo được tại ngoại dưới hình thức bảo lĩnh hoặc cấm đi khỏi nơi cư trú, Công an quận Thanh Khê sẽ giao trách nhiệm quản lý, theo dõi cho công an phường, xã nơi người đó cư trú. Chính quyền địa phương có nhiệm vụ phối hợp, nắm bắt tình hình và báo cáo ngay cho cơ quan điều tra nếu phát hiện người được tại ngoại có dấu hiệu vi phạm nghĩa vụ. Sự phối hợp đồng bộ này là yếu tố then chốt để đảm bảo các biện pháp thay thế tạm giam phát huy tác dụng thực tế.
V. Phân tích thực tiễn áp dụng biện pháp ngăn chặn Thanh Khê
Nghiên cứu về thực tiễn tố tụng hình sự quận Thanh Khê trong giai đoạn 2016-2020 của tác giả Trần Văn Tuấn cung cấp một bức tranh toàn diện về việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn. Số liệu thống kê cho thấy, các cơ quan tiến hành tố tụng đã áp dụng các biện pháp này đối với 2.510 đối tượng, thể hiện sự quyết liệt trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm. Trong đó, các biện pháp mang tính nghiêm khắc vẫn chiếm tỷ lệ chủ yếu. Cụ thể, biện pháp tạm giam tại quận Thanh Khê được áp dụng nhiều nhất với 843 đối tượng (chiếm 33,5%), tiếp theo là biện pháp bắt người với 717 đối tượng (28,5%) và tạm giữ hình sự tại Thanh Khê với 505 đối tượng (20,2%). Các biện pháp không giam giữ như cấm đi khỏi nơi cư trú chiếm 15,3% (386 đối tượng), trong khi biện pháp bảo lĩnh để tại ngoại hoặc đặt tiền chỉ chiếm 0,4% (10 đối tượng). Những con số này phản ánh một phần tính chất phức tạp của tình hình tội phạm trên địa bàn, đồng thời cũng đặt ra vấn đề về việc cần cân nhắc, mạnh dạn hơn trong việc áp dụng các biện pháp thay thế tạm giam. Việc áp dụng đúng đắn biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự tại Thanh Khê đã góp phần quan trọng vào việc khám phá nhanh các vụ án, ngăn chặn tội phạm, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động của Cơ quan điều tra Thanh Khê và các cơ quan tư pháp khác.
5.1. Số liệu thống kê các biện pháp đã áp dụng 2018 2020
Theo thống kê chi tiết hơn trong giai đoạn 2018-2020, biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp được áp dụng với 49 đối tượng, trong đó 48 trường hợp sau đó đã bị ra quyết định bắt giữ. Điều này cho thấy tính chính xác cao trong việc xác định các trường hợp khẩn cấp của các cơ quan chức năng. Trong số 717 trường hợp bắt người, bắt phạm tội quả tang chiếm tỷ lệ cao nhất (44,6%), cho thấy hiệu quả của công tác tuần tra, kiểm soát và sự tham gia của quần chúng nhân dân. Tỷ lệ áp dụng biện pháp tạm giam vẫn ở mức cao, phản ánh các loại tội phạm được xử lý chủ yếu là các tội nghiêm trọng, cần phải cách ly đối tượng khỏi xã hội để phục vụ điều tra.
5.2. Đánh giá hiệu quả từ Cơ quan điều tra và Tòa án nhân dân
Việc áp dụng kịp thời các biện pháp ngăn chặn đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cơ quan điều tra Thanh Khê nhanh chóng thu thập chứng cứ, lấy lời khai và làm rõ bản chất vụ án. Các quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn phần lớn đều được thực hiện đúng pháp luật, đảm bảo không để lọt tội phạm và hạn chế oan sai. Về phía Tòa án nhân dân quận Thanh Khê, việc các bị cáo bị áp dụng biện pháp ngăn chặn phù hợp đã đảm bảo sự có mặt của họ tại các phiên tòa, giúp quá trình xét xử diễn ra đúng kế hoạch, các bản án được tuyên có tính khả thi cao. Tuy nhiên, vẫn còn những trường hợp phải thay đổi, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn, đòi hỏi các cơ quan cần rút kinh nghiệm sâu sắc.
5.3. Vai trò của luật sư bào chữa và quyền khiếu nại quyết định
Trong quá trình áp dụng các biện pháp ngăn chặn, vai trò của luật sư bào chữa hình sự tại Thanh Khê là rất quan trọng. Luật sư không chỉ tư vấn pháp lý mà còn giúp người bị buộc tội thực hiện quyền khiếu nại quyết định tố tụng khi cho rằng quyết định đó là không có căn cứ hoặc trái pháp luật. Thực tiễn cho thấy, sự tham gia của luật sư đã góp phần làm cho hoạt động của các cơ quan tiến hành tố tụng trở nên minh bạch hơn, thận trọng hơn trong việc ra quyết định, từ đó bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, bị cáo.