Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế, công tác quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Tại huyện đảo Cát Hải, với vị trí địa lý đặc thù và tiềm năng kinh tế biển, công tác quản lý chi NSNN tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) huyện Cát Hải có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng an ninh. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2014 đến 2018 cho thấy tổng thu NSNN trên địa bàn đạt 7.811 triệu đồng năm 2018, tăng 49,91% so với năm trước, trong khi tổng chi NSNN đạt hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm, với chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn (99,99% tổng chi ngân sách trung ương năm 2018). Tuy nhiên, công tác quản lý chi NSNN tại KBNN huyện còn tồn tại nhiều hạn chế như chậm trễ trong phân bổ dự toán, chưa sát thực tế trong lập dự toán, và quy trình kiểm soát chi chưa đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả công tác quản lý chi NSNN tại KBNN huyện Cát Hải, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo chi đúng mục tiêu, tiết kiệm và minh bạch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN huyện Cát Hải, bao gồm 90 đơn vị dự toán trên địa bàn, trong đó 71 đơn vị giao dịch tại trụ sở KBNN và 19 đơn vị giao dịch tại Tổ KBNN Cát Hải. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực quản lý ngân sách tại địa phương, góp phần thực hiện Chiến lược phát triển Kho bạc đến năm 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước và kiểm soát chi tiêu công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách trong việc phân bổ nguồn lực công, đảm bảo thực hiện các chức năng của Nhà nước theo Luật Ngân sách Nhà nước số 83/2015/QH13. Quản lý chi ngân sách phải đảm bảo chi đúng dự toán, đúng chế độ, tiêu chuẩn và minh bạch.

  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách: Áp dụng mô hình kiểm soát chi "một cửa, một giao dịch viên" nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng cường hiệu quả kiểm soát và giảm thời gian thanh toán. Mô hình này dựa trên nguyên tắc kiểm soát trước và kiểm soát sau, phân loại mức độ rủi ro chi tiêu để áp dụng phương pháp kiểm soát phù hợp.

  • Khái niệm chính: Ngân sách nhà nước, chi thường xuyên ngân sách, kiểm soát chi ngân sách, dự toán ngân sách, kiểm soát chứng từ kế toán, hiện đại hóa quản lý ngân sách, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu chi ngân sách giai đoạn 2014-2018 từ KBNN huyện Cát Hải, báo cáo tài chính, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ngân sách nhà nước, phỏng vấn trực tiếp cán bộ KBNN và các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích số liệu thu chi, đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi qua các chỉ tiêu như tỷ lệ chi đúng dự toán, số khoản chi không đủ điều kiện bị từ chối, thời gian thanh toán, hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin. So sánh với các mô hình kiểm soát chi của một số quốc gia để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ 90 đơn vị dự toán trên địa bàn huyện Cát Hải, trong đó 71 đơn vị giao dịch tại trụ sở KBNN và 19 đơn vị giao dịch tại Tổ KBNN Cát Hải, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời khảo sát, phỏng vấn và tổng hợp ý kiến trong năm 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu chi ngân sách ổn định: Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện Cát Hải năm 2018 đạt 7.811 triệu đồng, tăng 49,91% so với năm trước. Chi NSNN năm 2018 đạt hàng nghìn tỷ đồng, trong đó chi thường xuyên chiếm 99,99% tổng chi ngân sách trung ương, phản ánh sự ổn định trong hoạt động ngân sách địa phương.

  2. Hiệu quả kiểm soát chi chưa tối ưu: Từ năm 2014 đến 2018, KBNN Cát Hải đã phát hiện 2.895 khoản chi không đủ điều kiện thanh toán, từ chối cấp phát hơn 11 tỷ đồng, cho thấy công tác kiểm soát chi có hiệu quả nhưng vẫn còn nhiều khoản chi chưa được kiểm soát triệt để.

  3. Thời gian thanh toán được rút ngắn đáng kể: Thời gian thanh toán các khoản chi giảm bình quân xuống còn 4 ngày, giảm 1/3 so với trước đây (7 ngày), góp phần đẩy nhanh tiến độ giải ngân và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách: KBNN Cát Hải đã triển khai các phần mềm quản lý nghiệp vụ như TABMIS, TTSPĐT, ANQP, góp phần hiện đại hóa quy trình kiểm soát chi, tuy nhiên việc tổng hợp số liệu thu chi còn thủ công, gây chậm trễ trong cung cấp báo cáo điều hành ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại chủ yếu do đặc thù địa lý huyện đảo Cát Hải, với giao thông khó khăn, ảnh hưởng đến việc phối hợp và kiểm soát chi ngân sách. Việc phân bổ dự toán đầu năm còn chậm và chưa sát thực tế dẫn đến khó khăn trong giải ngân và kiểm soát chi tiêu. So với mô hình kiểm soát chi của Cộng hòa Pháp, Việt Nam cần xây dựng cơ chế kiểm soát theo ngưỡng rủi ro, áp dụng kiểm tra mẫu phù hợp với từng loại chi, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả kiểm soát. Việc rút ngắn thời gian thanh toán là bước tiến quan trọng, phù hợp với xu thế cải cách hành chính và hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, việc tổng hợp số liệu thủ công và thiếu đồng bộ trong báo cáo gây khó khăn cho công tác điều hành ngân sách huyện, cần được khắc phục để đảm bảo tính kịp thời và chính xác của thông tin quản lý. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ chi thường xuyên so với tổng chi ngân sách, số khoản chi bị từ chối theo năm, và thời gian thanh toán trung bình sẽ minh họa rõ nét các phát hiện trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình kiểm soát chi "một cửa, một giao dịch viên": Tăng cường phân công trách nhiệm rõ ràng, áp dụng kiểm soát theo mức độ rủi ro, kiểm tra toàn bộ các khoản chi có giá trị lớn hoặc rủi ro cao, kiểm tra mẫu đối với các khoản chi khác. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: KBNN huyện Cát Hải phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý ngân sách, nghiệp vụ kiểm soát chi, ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ KBNN và các đơn vị sử dụng ngân sách. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: KBNN Hải Phòng, Sở Tài chính.

  3. Hoàn thiện phương pháp và hình thức kiểm soát: Xây dựng quy trình chuẩn kiểm soát chi, áp dụng kiểm soát trước và kiểm soát sau phù hợp với từng loại chi, tăng cường kiểm soát chứng từ kế toán, đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ của hồ sơ chi. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: KBNN huyện Cát Hải.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý ngân sách, tự động hóa quy trình thu chi, đối chiếu số liệu, báo cáo nhanh và chính xác, giảm thiểu thủ công. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: KBNN Hải Phòng, Bộ Tài chính.

  5. Tăng cường phối hợp giữa KBNN và các đơn vị sử dụng ngân sách: Thiết lập kênh thông tin liên lạc hiệu quả, tổ chức hội nghị, tập huấn định kỳ để nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong quản lý chi NSNN. Thời gian: liên tục. Chủ thể: KBNN huyện Cát Hải, các đơn vị dự toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách tại Kho bạc Nhà nước các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi, áp dụng các biện pháp quản lý hiện đại, phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Lãnh đạo và cán bộ các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ quy trình, tiêu chuẩn chi tiêu, nâng cao trách nhiệm trong việc lập dự toán và sử dụng ngân sách đúng quy định.

  3. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn quản lý ngân sách tại các huyện đảo, vùng đặc thù.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý chi ngân sách nhà nước, ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại KBNN huyện Cát Hải có những đặc thù gì?
    Do đặc thù địa lý là huyện đảo, giao thông khó khăn, KBNN Cát Hải phải tổ chức bộ máy linh hoạt, có Tổ KBNN độc lập để đảm bảo kiểm soát chi hiệu quả trên địa bàn rộng, phân tán.

  2. Tỷ lệ chi thường xuyên trong tổng chi ngân sách tại huyện Cát Hải là bao nhiêu?
    Năm 2018, chi thường xuyên chiếm tới 99,99% tổng chi ngân sách trung ương trên địa bàn, phản ánh trọng tâm chi tiêu vào các hoạt động duy trì bộ máy và các nhiệm vụ thường xuyên.

  3. Thời gian thanh toán chi ngân sách tại KBNN Cát Hải được cải thiện như thế nào?
    Thời gian thanh toán bình quân đã giảm từ 7 ngày xuống còn 4 ngày, giúp đẩy nhanh tiến độ giải ngân và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát chi tại KBNN huyện Cát Hải là gì?
    Bao gồm việc phân bổ dự toán chậm, lập dự toán chưa sát thực tế, chế độ tiêu chuẩn chưa phù hợp với biến động giá cả, và việc tổng hợp số liệu còn thủ công gây chậm trễ báo cáo.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin đã hỗ trợ công tác quản lý chi ngân sách như thế nào?
    KBNN Cát Hải đã triển khai các phần mềm quản lý nghiệp vụ như TABMIS, TTSPĐT, giúp hiện đại hóa quy trình kiểm soát chi, tuy nhiên vẫn cần nâng cấp để tự động hóa và đồng bộ dữ liệu tốt hơn.

Kết luận

  • Công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại KBNN huyện Cát Hải đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong kiểm soát chi thường xuyên và rút ngắn thời gian thanh toán.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về phân bổ dự toán, lập dự toán, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp hoàn thiện như nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình kiểm soát, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, đơn vị sử dụng ngân sách và cán bộ KBNN phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách, góp phần phát triển kinh tế xã hội huyện đảo Cát Hải bền vững.