Tổng quan nghiên cứu

Phú Thọ, với diện tích tự nhiên khoảng 3.533,4 km² và dân số gần 2 triệu người, là vùng đất cổ có bề dày truyền thống lịch sử và văn hóa dân gian phong phú. Trong đó, hát Xoan – một di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc – đã tồn tại hàng ngàn năm, gắn liền với tín ngưỡng, lễ hội và đời sống tinh thần của người dân địa phương. Tuy nhiên, từ năm 2000 đến 2011, hát Xoan đứng trước nguy cơ mai một do sự biến đổi xã hội, kinh tế và ảnh hưởng của văn hóa hiện đại. Nghiên cứu tập trung phân tích vai trò lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh Phú Thọ trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa hát Xoan trong giai đoạn này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng bộ tỉnh, đồng thời đánh giá thực tiễn triển khai các hoạt động bảo tồn, phát huy giá trị hát Xoan. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến năm 2011. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của các cấp lãnh đạo và cộng đồng trong bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển văn hóa bền vững.

Theo số liệu thống kê, hiện chỉ còn khoảng hơn 100 nghệ nhân hát Xoan, trong đó phần lớn trên 60 tuổi, với số lượng người trẻ tham gia rất hạn chế. Việc bảo tồn hát Xoan không chỉ là giữ gìn một loại hình nghệ thuật truyền thống mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đặc biệt là quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Lý thuyết về di sản văn hóa phi vật thể được vận dụng để phân tích các yếu tố cấu thành và giá trị của hát Xoan, bao gồm:

  • Khái niệm di sản văn hóa phi vật thể: Sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa, được truyền miệng, trình diễn và lưu truyền qua các thế hệ.
  • Bảo tồn di sản văn hóa: Các hoạt động nhằm duy trì, phục hồi và bảo vệ tính nguyên gốc, giá trị truyền thống của di sản.
  • Phát huy giá trị di sản: Sử dụng giá trị tinh thần của di sản trong giáo dục, tuyên truyền và phát triển kinh tế - xã hội.
  • Mô hình lãnh đạo văn hóa: Vai trò của Đảng bộ tỉnh trong việc định hướng, chỉ đạo và tổ chức thực hiện các chính sách bảo tồn văn hóa.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hát Xoan, di sản văn hóa phi vật thể, bảo tồn văn hóa, phát huy giá trị văn hóa, lãnh đạo văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp lịch sử kết hợp với phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn kiện Đảng, Nghị quyết, Chỉ thị của Trung ương và địa phương, các báo cáo thống kê, tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về hát Xoan, cùng các cuộc khảo sát điền dã tại các phường Xoan gốc và địa phương có hoạt động hát Xoan.

Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu mục tiêu, tập trung vào các nguồn tư liệu có giá trị và các nhân chứng lịch sử, nghệ nhân hát Xoan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách đối chiếu các văn bản pháp luật, chính sách với thực tiễn triển khai, đồng thời so sánh các kết quả bảo tồn giữa các giai đoạn 2000-2005 và 2006-2011.

Timeline nghiên cứu trải dài từ năm 2000 đến năm 2011, tương ứng với hai giai đoạn lãnh đạo bảo tồn hát Xoan của Đảng bộ tỉnh Phú Thọ, nhằm đánh giá sự thay đổi và hiệu quả của các chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ trương và chính sách bảo tồn hát Xoan được Đảng bộ tỉnh xác định rõ ràng: Từ năm 2000 đến 2005, Đảng bộ tỉnh đã ban hành nhiều nghị quyết, chỉ thị nhằm khôi phục các phường Xoan gốc, tu bổ đình, miếu phục vụ hát Xoan. Giai đoạn 2006-2011, công tác này được đẩy mạnh với việc xây dựng hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận hát Xoan là di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Theo thống kê, trong giai đoạn này, số lượng đình, miếu được tôn tạo tăng khoảng 30%, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hát Xoan.

  2. Tình trạng nghệ nhân hát Xoan già hóa và thiếu hụt lớp kế cận: Hiện chỉ còn khoảng 100 nghệ nhân, trong đó 64% trên 60 tuổi, chỉ khoảng 10 người có khả năng truyền dạy bài bản. Lớp trẻ tham gia hát Xoan rất ít, dẫn đến nguy cơ mai một di sản. So với giai đoạn trước năm 2000, số lượng nghệ nhân trẻ giảm khoảng 40%.

  3. Hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị hát Xoan còn nhiều hạn chế: Mặc dù có các câu lạc bộ hát Xoan được thành lập, nhưng hoạt động chưa thực sự sôi nổi, chưa thu hút được đông đảo thế hệ trẻ. Việc tuyên truyền, quảng bá và khai thác giá trị văn hóa hát Xoan phục vụ phát triển du lịch còn yếu kém, chưa tương xứng với tiềm năng. Chỉ khoảng 10% số đình, miếu còn đủ điều kiện tổ chức hát Xoan, trong khi 50% di tích đã xuống cấp nghiêm trọng hoặc mất hoàn toàn không gian diễn xướng.

  4. Sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng trong bảo tồn hát Xoan được cải thiện: Các lớp tập huấn cho hạt nhân văn nghệ cơ sở được tổ chức với hơn 100 người tham gia, góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo tồn. Kinh phí xã hội hóa bảo tồn di sản văn hóa trong giai đoạn 2001-2008 ước tính khoảng 645 tỷ đồng, thể hiện sự quan tâm của cả Nhà nước và nhân dân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Sự già hóa của nghệ nhân và thiếu hụt lớp kế cận là hệ quả của quá trình đô thị hóa, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và sự hấp dẫn của văn hóa hiện đại đối với giới trẻ. Việc bảo tồn hát Xoan chưa được tích hợp hiệu quả vào các chương trình giáo dục và phát triển du lịch dẫn đến khó khăn trong việc duy trì sức sống của di sản.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh trong việc xây dựng chính sách và tổ chức thực hiện bảo tồn hát Xoan, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi nghệ nhân, bảng thống kê số lượng di tích được tôn tạo qua các năm, và biểu đồ so sánh kinh phí đầu tư bảo tồn.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chính sách, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa hát Xoan, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực của các tầng lớp nhân dân trong công tác bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và truyền dạy hát Xoan cho thế hệ trẻ: Xây dựng các lớp đào tạo bài bản, kết hợp với nhà trường và các câu lạc bộ văn hóa địa phương nhằm thu hút thanh thiếu niên tham gia. Mục tiêu tăng số lượng nghệ nhân trẻ lên ít nhất 30% trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với ngành giáo dục.

  2. Đầu tư nâng cấp, tôn tạo các di tích phục vụ hát Xoan: Ưu tiên nguồn lực cho việc tu bổ đình, miếu, đền có giá trị lịch sử và văn hóa, đảm bảo ít nhất 70% di tích phục vụ hát Xoan được duy trì trong tình trạng tốt trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Văn hóa phối hợp với chính quyền địa phương.

  3. Đẩy mạnh tuyên truyền, quảng bá và khai thác giá trị văn hóa hát Xoan phục vụ phát triển du lịch: Xây dựng các chương trình truyền thông đa phương tiện, tổ chức lễ hội hát Xoan quy mô cấp tỉnh và quốc gia, kết hợp phát triển du lịch văn hóa. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch văn hóa liên quan đến hát Xoan lên 20% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Du lịch.

  4. Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ nghệ nhân và các câu lạc bộ hát Xoan: Ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo, bảo hiểm y tế và các chế độ ưu đãi khác nhằm khuyến khích nghệ nhân duy trì và phát triển nghề hát Xoan. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng nhân dân tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý văn hóa và chính quyền địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể, đặc biệt là hát Xoan.

  2. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và lịch sử: Luận văn làm rõ các khía cạnh lịch sử, văn hóa và xã hội của hát Xoan, đồng thời phân tích vai trò lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh trong bảo tồn di sản.

  3. Nghệ nhân và cộng đồng dân cư địa phương: Giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa hát Xoan, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn và phát huy.

  4. Ngành du lịch và phát triển kinh tế văn hóa: Cung cấp thông tin về tiềm năng khai thác giá trị văn hóa hát Xoan phục vụ phát triển du lịch văn hóa, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hát Xoan là gì và có nguồn gốc như thế nào?
    Hát Xoan là một loại hình dân ca nghi lễ truyền thống của vùng đất Phú Thọ, gắn liền với các lễ hội mùa xuân và tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng. Theo truyền thuyết, hát Xoan có nguồn gốc từ thời các vua Hùng dựng nước, được truyền miệng qua nhiều thế hệ.

  2. Tại sao hát Xoan lại được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp?
    Hát Xoan mang giá trị văn hóa đặc sắc, phản ánh bản sắc dân tộc và tín ngưỡng truyền thống. Tuy nhiên, do sự mai một của nghệ nhân và ảnh hưởng của hiện đại hóa, hát Xoan đứng trước nguy cơ mất đi, nên UNESCO công nhận để hỗ trợ bảo tồn.

  3. Vai trò của Đảng bộ tỉnh Phú Thọ trong bảo tồn hát Xoan là gì?
    Đảng bộ tỉnh đã xây dựng và chỉ đạo thực hiện các chính sách, chương trình bảo tồn, khôi phục các phường Xoan gốc, tôn tạo di tích, tổ chức các lớp đào tạo và xây dựng hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận hát Xoan.

  4. Những khó khăn chính trong công tác bảo tồn hát Xoan hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm sự già hóa của nghệ nhân, thiếu hụt lớp kế cận, hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu chính sách hỗ trợ nghệ nhân, và sự yếu kém trong tuyên truyền, quảng bá giá trị văn hóa hát Xoan.

  5. Làm thế nào để thế hệ trẻ quan tâm và tham gia bảo tồn hát Xoan?
    Cần tổ chức các lớp đào tạo bài bản, kết hợp giáo dục trong nhà trường, tạo sân chơi văn hóa hấp dẫn, đồng thời phát triển các chương trình truyền thông và sự kiện văn hóa để thu hút sự quan tâm của thanh thiếu niên.

Kết luận

  • Đảng bộ tỉnh Phú Thọ đã có những chủ trương, chính sách rõ ràng và chỉ đạo quyết liệt trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa hát Xoan từ năm 2000 đến 2011.
  • Công tác bảo tồn đã đạt được nhiều thành tựu như khôi phục phường Xoan gốc, tôn tạo di tích, xây dựng câu lạc bộ hát Xoan và lập hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận.
  • Tuy nhiên, hát Xoan đang đối mặt với nguy cơ mai một do sự già hóa nghệ nhân, thiếu hụt lớp kế cận và hạn chế trong tuyên truyền, quảng bá.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ, tập trung vào đào tạo thế hệ trẻ, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển du lịch văn hóa và xây dựng chính sách hỗ trợ nghệ nhân.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa hát Xoan, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả công tác bảo tồn hát Xoan trong giai đoạn tiếp theo.