Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển bền vững ngày càng được chú trọng, kế toán quản trị môi trường (KTQTMT) trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp sản xuất kiểm soát chi phí môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững. Tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Việt Nam, đóng góp vào ngân sách chiếm tới 60% và tăng trưởng gấp 1,5 lần mức bình quân cả nước năm 2016, các doanh nghiệp sản xuất đang chịu áp lực lớn về môi trường khi mức ô nhiễm tại nhiều địa phương vượt tiêu chuẩn từ 4-5 lần. Trong khi đó, các nghiên cứu về KTQTMT tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là về ảnh hưởng của áp lực thể chế đến việc thực hiện KTQTMT. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đo lường mức độ ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của các áp lực thể chế gồm áp lực cưỡng ép, áp lực quy chuẩn và áp lực mô phỏng đến việc thực hiện KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuất trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, trong giai đoạn từ tháng 7/2019 đến 3/2020. Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung vào cơ sở lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến KTQTMT mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để nâng cao nhận thức và thúc đẩy áp dụng KTQTMT, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững trong khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng: lý thuyết thể chế và lý thuyết hành động hợp lý. Lý thuyết thể chế mới phân tích ba áp lực chính ảnh hưởng đến hành vi tổ chức: áp lực cưỡng ép (coercive pressure) từ các quy định pháp luật và các cơ quan quản lý; áp lực quy chuẩn (normative pressure) từ các chuẩn mực nghề nghiệp, giáo dục và hiệp hội chuyên môn; và áp lực mô phỏng (mimetic pressure) từ việc bắt chước các tổ chức thành công trong cùng ngành. Lý thuyết hành động hợp lý giải thích hành vi thực hiện KTQTMT được quyết định bởi ý định thực hiện, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn chủ quan. Trong mô hình nghiên cứu, các áp lực thể chế tác động trực tiếp và gián tiếp qua ý định thực hiện KTQTMT đến hành vi thực hiện KTQTMT.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Áp lực cưỡng ép (ALCE): sức ép từ chính phủ, cơ quan quản lý, khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng địa phương.
- Áp lực quy chuẩn (ALQC): yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực nghiệp vụ, đạo đức nghề nghiệp và các hoạt động đào tạo liên quan đến môi trường.
- Áp lực mô phỏng (ALMP): sức ép bắt chước các công ty đa quốc gia, đối thủ cạnh tranh và doanh nghiệp lớn trong ngành.
- Ý định thực hiện KTQTMT (YDTH): mức độ sẵn sàng và nỗ lực của doanh nghiệp trong việc áp dụng KTQTMT.
- Thực hiện KTQTMT: hành vi áp dụng các quy trình, kỹ thuật kế toán quản trị môi trường trong doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm khảo sát chuyên gia từ các cơ quan môi trường, thuế, doanh nghiệp và học thuật để xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các biến quan sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 235 doanh nghiệp sản xuất tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong khoảng thời gian từ 7/2019 đến 3/2020. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành sản xuất khác nhau.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) nhằm kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng bảng câu hỏi, khảo sát thử, thu thập dữ liệu chính thức, phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Áp lực cưỡng ép có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến thực hiện KTQTMT: Kết quả SEM cho thấy hệ số chuẩn hóa giữa ALCE và thực hiện KTQTMT đạt 0.45 với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy doanh nghiệp chịu sức ép từ các cơ quan quản lý và khách hàng có xu hướng áp dụng KTQTMT cao hơn. Khoảng 68% doanh nghiệp cho biết áp lực từ chính phủ và các quy định pháp luật là động lực chính thúc đẩy họ thực hiện KTQTMT.
Áp lực quy chuẩn ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp qua ý định thực hiện KTQTMT: ALQC có ảnh hưởng trực tiếp đến thực hiện KTQTMT với hệ số chuẩn hóa 0.30 (p < 0.05) và ảnh hưởng gián tiếp qua ý định thực hiện KTQTMT với hệ số 0.25 (p < 0.05). Khoảng 55% doanh nghiệp tham gia các khóa đào tạo và tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp liên quan đến môi trường, từ đó nâng cao ý định áp dụng KTQTMT.
Áp lực mô phỏng tác động tích cực đến ý định thực hiện KTQTMT nhưng ảnh hưởng gián tiếp đến thực hiện KTQTMT: ALMP có hệ số chuẩn hóa 0.28 (p < 0.05) đến ý định thực hiện KTQTMT, qua đó gián tiếp ảnh hưởng đến hành vi thực hiện. Khoảng 60% doanh nghiệp cho biết họ học hỏi và bắt chước các mô hình thành công từ các doanh nghiệp lớn và đa quốc gia trong ngành.
Ý định thực hiện KTQTMT là nhân tố trung gian quan trọng: Ý định thực hiện KTQTMT có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến thực hiện KTQTMT với hệ số chuẩn hóa 0.52 (p < 0.01), khẳng định vai trò quyết định của ý định trong việc chuyển đổi áp lực thể chế thành hành vi thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết thể chế mới và lý thuyết hành động hợp lý, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của áp lực thể chế trong thúc đẩy KTQTMT. Áp lực cưỡng ép từ chính phủ và các cơ quan quản lý được xác định là nhân tố quan trọng nhất, phản ánh thực trạng các doanh nghiệp sản xuất tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đang chịu sự giám sát chặt chẽ về môi trường. Áp lực quy chuẩn và mô phỏng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định thực hiện KTQTMT, qua đó ảnh hưởng đến hành vi thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng áp lực và ý định đến thực hiện KTQTMT, cũng như bảng hệ số chuẩn hóa các mối quan hệ trong mô hình SEM. So sánh với các nghiên cứu trước cho thấy sự nhất quán trong vai trò của áp lực cưỡng ép, tuy nhiên sự khác biệt về ảnh hưởng của áp lực quy chuẩn và mô phỏng phản ánh đặc thù văn hóa và môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách và quy định pháp luật về môi trường: Các cơ quan quản lý cần tiếp tục hoàn thiện và thực thi nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, nhằm gia tăng áp lực cưỡng ép thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện KTQTMT. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các sở ban ngành địa phương.
Phát triển các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức nghề nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQTMT cho kế toán viên, nhà quản lý và cán bộ môi trường trong doanh nghiệp nhằm tăng áp lực quy chuẩn và nâng cao ý định thực hiện. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: các trường đại học, hiệp hội kế toán, tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Khuyến khích mô hình học tập và chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp: Tạo diễn đàn, hội thảo để doanh nghiệp lớn, đa quốc gia chia sẻ mô hình KTQTMT thành công, từ đó thúc đẩy áp lực mô phỏng tích cực trong cộng đồng doanh nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, các hiệp hội ngành nghề.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Cung cấp hỗ trợ về công nghệ, tư vấn và nguồn vốn ưu đãi để doanh nghiệp dễ dàng áp dụng KTQTMT, giảm chi phí và rủi ro môi trường. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các tổ chức tài chính, ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Nâng cao nhận thức và hiểu biết về các áp lực thể chế ảnh hưởng đến KTQTMT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý môi trường hiệu quả.
Chuyên gia kế toán và kiểm toán: Áp dụng các kiến thức về KTQTMT và các nhân tố ảnh hưởng để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện kế toán quản trị môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và kinh tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy thực hiện KTQTMT trong doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KTQTMT và áp lực thể chế trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
KTQTMT là gì và tại sao nó quan trọng với doanh nghiệp sản xuất?
KTQTMT là hệ thống thông tin nội bộ cung cấp dữ liệu tài chính và phi tài chính liên quan đến môi trường nhằm hỗ trợ quản lý chi phí và hiệu quả môi trường. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí môi trường, tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.Áp lực thể chế gồm những yếu tố nào ảnh hưởng đến KTQTMT?
Ba áp lực chính là áp lực cưỡng ép từ pháp luật và cơ quan quản lý, áp lực quy chuẩn từ chuẩn mực nghề nghiệp và giáo dục, và áp lực mô phỏng từ việc bắt chước các doanh nghiệp thành công trong ngành.Ý định thực hiện KTQTMT có vai trò gì trong việc áp dụng thực tế?
Ý định thực hiện là mức độ sẵn sàng và nỗ lực của doanh nghiệp trong việc áp dụng KTQTMT, đóng vai trò trung gian quan trọng chuyển đổi các áp lực thể chế thành hành vi thực tế.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của áp lực thể chế?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính để xây dựng thang đo và nghiên cứu định lượng với phân tích SEM để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp.Làm thế nào doanh nghiệp có thể tăng cường thực hiện KTQTMT?
Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về các áp lực thể chế, tham gia các khóa đào tạo, học hỏi mô hình thành công từ các doanh nghiệp khác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về môi trường.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ vai trò quan trọng của áp lực cưỡng ép, quy chuẩn và mô phỏng trong việc thúc đẩy thực hiện KTQTMT tại các doanh nghiệp sản xuất vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
- Ý định thực hiện KTQTMT đóng vai trò trung gian quan trọng giữa áp lực thể chế và hành vi thực hiện.
- Kết quả nghiên cứu bổ sung vào cơ sở lý thuyết và cung cấp bằng chứng thực tiễn trong bối cảnh Việt Nam, góp phần lấp đầy khoảng trống nghiên cứu về KTQTMT.
- Đề xuất các giải pháp chính sách, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện KTQTMT trong doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách pháp luật và nghiên cứu mở rộng trên các vùng kinh tế khác.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán nên áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị môi trường, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và cộng đồng.