Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (BR-VT) là một trong những địa phương có tốc độ phát triển kinh tế năng động tại Việt Nam, với sự gia tăng đáng kể số lượng doanh nghiệp (DN) mới thành lập trong những năm gần đây. Theo ước tính, có khoảng 4.000 DN mới thành lập trong vòng 5 năm trở lại đây trên địa bàn tỉnh. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công và duy trì hoạt động của các DN này còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và môi trường kinh doanh biến động. Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và yếu tố môi trường đến kết quả hoạt động của các DN mới thành lập tại BR-VT trong giai đoạn từ 2014 đến 2019.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các thành phần cấu thành yếu tố cá nhân và môi trường, đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến kết quả hoạt động của DN mới thành lập, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 170 DN mới thành lập trên địa bàn tỉnh BR-VT, với thời gian hoạt động từ 1 đến dưới 5 năm, không phân biệt ngành nghề và loại hình DN.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và các chủ DN mới thành lập nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực và nâng cao năng lực quản trị. Các chỉ số đánh giá kết quả hoạt động DN được đo lường qua các tiêu chí như lợi nhuận, thị phần, mức tăng trưởng và sự phát triển sản phẩm, góp phần phản ánh toàn diện hiệu quả kinh doanh của DN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính: lý thuyết về yếu tố cá nhân và lý thuyết về môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của DN mới thành lập.

  1. Lý thuyết về yếu tố cá nhân: Bao gồm các đặc điểm cá nhân của chủ DN như mong muốn thành công, tăng trưởng cá nhân, đạt được mục tiêu cuộc sống và danh tiếng xã hội. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng những đặc điểm này ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Lý do cá nhân và lý do kinh tế (như đáp ứng nhu cầu kinh tế, mong muốn thu nhập cao hơn, đảm bảo công việc) được xem là hai thành phần quan trọng trong nhóm yếu tố cá nhân.

  2. Lý thuyết về môi trường kinh doanh: Tập trung vào các yếu tố bên ngoài tác động đến DN, gồm sự tiếp cận các nguồn lực tài chính, các chính sách hỗ trợ của chính phủ, hỗ trợ từ các tổ chức khởi nghiệp và hỗ trợ tiếp cận thị trường. Môi trường kinh doanh được xem là một hệ thống các nguồn lực và điều kiện ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của DN.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: lý do cá nhân, lý do kinh tế, sự tiếp cận các nguồn lực tài chính, chính sách hỗ trợ của chính phủ, hỗ trợ từ các tổ chức khởi nghiệp, hỗ trợ tiếp cận thị trường và kết quả hoạt động của DN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 170 DN mới thành lập tại tỉnh BR-VT, hoạt động trong vòng 5 năm trở lại đây. Mẫu được chọn theo phương pháp phân tầng phi xác suất, đảm bảo đại diện cho các loại hình và quy mô DN khác nhau.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20. Các bước phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến kết quả hoạt động DN.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2018 đến tháng 11/2019, bao gồm giai đoạn nghiên cứu sơ bộ định tính qua thảo luận nhóm với 10 lãnh đạo DN, hoàn thiện bảng câu hỏi và tiến hành khảo sát định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lý do cá nhân và lý do kinh tế: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy lý do kinh tế có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến kết quả hoạt động của DN với hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0,189. Lý do cá nhân cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố môi trường.

  2. Sự tiếp cận các nguồn lực tài chính: Đây là yếu tố môi trường có tác động mạnh mẽ đến kết quả hoạt động DN, với hệ số β = 0,280 và ý nghĩa thống kê cao. DN có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng, quỹ khởi nghiệp và các kênh tài chính phi chính thức sẽ có hiệu quả kinh doanh tốt hơn.

  3. Chính sách hỗ trợ của chính phủ: Các chính sách như đơn giản hóa thủ tục đăng ký DN, hỗ trợ tài chính, thuế và đào tạo được đánh giá có tác động tích cực (β = 0,227) đến kết quả hoạt động của DN mới thành lập.

  4. Hỗ trợ tiếp cận thị trường: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất trong nhóm môi trường với hệ số β = 0,288. Việc tiếp cận thông tin thị trường, nhu cầu khách hàng và các kênh phân phối hiện đại giúp DN phát triển nhanh và bền vững.

Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy chuẩn hóa của từng yếu tố, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ ảnh hưởng. Bảng phân tích phương sai ANOVA cũng xác nhận tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt mức độ ảnh hưởng giữa các yếu tố cá nhân và môi trường có thể do DN mới thành lập tại BR-VT chịu tác động mạnh mẽ từ môi trường kinh doanh bên ngoài, đặc biệt là khả năng tiếp cận tài chính và thị trường. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy yếu tố môi trường quan trọng hơn yếu tố cá nhân trong giai đoạn khởi nghiệp.

So sánh với nghiên cứu tại các quốc gia khác như Slovenia và Lào, kết quả tương đồng khi các yếu tố tài chính và chính sách hỗ trợ được xem là then chốt cho sự thành công của DN mới. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của lý do cá nhân có phần thấp hơn, phản ánh đặc thù văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội tại Việt Nam.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là các nhà quản lý và chủ DN cần tập trung cải thiện khả năng tiếp cận thị trường và nguồn lực tài chính, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ của chính phủ để nâng cao hiệu quả hoạt động. Các biểu đồ phân tích tương quan và hồi quy có thể được sử dụng để trình bày trực quan mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp các bên liên quan dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tiếp cận thị trường: Các cơ quan chức năng cần xây dựng các chương trình hỗ trợ DN mới thành lập tiếp cận thông tin thị trường, nhu cầu khách hàng và kênh phân phối hiện đại. Mục tiêu tăng tỷ lệ DN tiếp cận thị trường hiệu quả lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội DN.

  2. Cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho DN tiếp cận vốn ngân hàng. Mục tiêu giảm thời gian và chi phí vay vốn xuống dưới 20% so với hiện tại trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng.

  3. Đẩy mạnh chính sách hỗ trợ của chính phủ: Công khai minh bạch các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đào tạo và tư vấn cho DN mới thành lập. Thiết lập kênh thông tin chính thức để DN dễ dàng tiếp cận và phản hồi. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của DN về chính sách lên trên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Khoa học và Công nghệ.

  4. Phát triển mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp: Tăng cường hoạt động của các tổ chức khởi nghiệp, vườn ươm DN, cung cấp các chương trình đào tạo, tư vấn pháp lý và kỹ thuật. Mục tiêu tăng số lượng DN được hỗ trợ lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức phi chính phủ, trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp mới thành lập: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó có chiến lược phát triển phù hợp và tận dụng các nguồn lực hỗ trợ.

  2. Nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho DN mới.

  3. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển DN: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ tài chính phù hợp với nhu cầu thực tế của DN mới thành lập.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy về khởi nghiệp, quản trị DN và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả hoạt động của DN mới thành lập?
    Mức độ ảnh hưởng của lý do kinh tế (như mong muốn thu nhập cao hơn, đảm bảo công việc) được đánh giá cao hơn so với các yếu tố cá nhân khác như mong muốn thành công hay danh tiếng xã hội.

  2. Yếu tố môi trường nào quan trọng nhất đối với DN mới thành lập tại BR-VT?
    Hỗ trợ tiếp cận thị trường được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, giúp DN mở rộng thị phần và phát triển sản phẩm hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hồi quy bội trên dữ liệu khảo sát 170 DN, kết hợp kiểm định độ tin cậy thang đo và phân tích nhân tố khám phá.

  4. Làm thế nào để DN mới thành lập cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính?
    DN nên chủ động tìm hiểu các kênh tài chính chính thức và phi chính thức, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ của chính phủ và các tổ chức khởi nghiệp.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì cho các nhà quản lý địa phương?
    Cần xây dựng các chương trình hỗ trợ thiết thực, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường kết nối giữa DN với các tổ chức hỗ trợ để nâng cao hiệu quả hoạt động của DN mới thành lập.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của DN mới thành lập tại BR-VT, trong đó 4 yếu tố môi trường có tác động mạnh hơn yếu tố cá nhân.
  • Hỗ trợ tiếp cận thị trường và nguồn lực tài chính là hai yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là chính sách hỗ trợ của chính phủ và lý do kinh tế cá nhân.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 170 DN đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ khởi nghiệp tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: Các chủ DN và nhà quản lý nên áp dụng các hàm ý quản trị được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ nhằm phát triển bền vững.