Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp gần 10% GDP quốc gia trong năm 2018. Trước đại dịch Covid-19, ngành du lịch Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc với lượng khách quốc tế đạt hơn 18 triệu lượt năm 2019, tăng 16.2% so với năm trước, cùng với 85 triệu lượt khách nội địa, tổng thu từ du lịch đạt 755 nghìn tỷ đồng, tăng 18.5%. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 bùng phát từ đầu năm 2020 đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng, khiến lượng khách quốc tế giảm 68.1% trong tháng 3/2020, doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống giảm 9.6% so với cùng kỳ năm trước, và nhiều doanh nghiệp du lịch phải đóng cửa hoặc cắt giảm nhân sự đến 60%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng ngành du lịch Việt Nam trước, trong và sau đại dịch, phân tích tác động của Covid-19 đến ngành, đồng thời đề xuất các chính sách phục hồi phù hợp trong bối cảnh “bình thường mới”. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2022, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chính thức, khảo sát doanh nghiệp và phân tích các chính sách nhà nước. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp đánh giá thiệt hại mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các giải pháp phục hồi và phát triển bền vững ngành du lịch Việt Nam trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển bền vững và mô hình tác động kinh tế của ngành du lịch.

  1. Phát triển bền vững: Được định nghĩa theo Báo cáo Brundtland (1987) và Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam (2014), phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh du lịch, phát triển bền vững nhấn mạnh việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và xã hội, đồng thời tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài.

  2. Mô hình tác động kinh tế của ngành du lịch: Mô hình này phân tích mối quan hệ giữa du lịch và các ngành kinh tế khác như hàng không, lưu trú, dịch vụ ăn uống, xây dựng và giao thông vận tải. Du lịch được xem là ngành kinh tế tổng hợp, có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến nền kinh tế quốc dân, đặc biệt trong việc tạo việc làm và đóng góp vào GDP.

Các khái niệm chính bao gồm: du lịch bền vững, tài nguyên du lịch (bao gồm tài nguyên tự nhiên và văn hóa), phát triển cơ sở hạ tầng, chất lượng dịch vụ du lịch, và sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các báo cáo ngành, khảo sát doanh nghiệp du lịch và khách sạn, cùng các bài viết nghiên cứu trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các biến động về lượng khách, doanh thu, công suất sử dụng buồng phòng; so sánh các chỉ số trước, trong và sau đại dịch; phân tích nội dung các chính sách phục hồi; đánh giá tác động kinh tế và xã hội dựa trên mô hình tác động kinh tế ngành du lịch.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Sử dụng dữ liệu tổng hợp từ các báo cáo chính thức và khảo sát hơn 95 doanh nghiệp du lịch, khách sạn tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phân khúc thị trường du lịch.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2022, bao gồm phân tích dữ liệu trước đại dịch (2018-2019), trong đại dịch (2020-2021) và giai đoạn phục hồi ban đầu (2022).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Suy giảm nghiêm trọng lượng khách và doanh thu: Lượng khách quốc tế đến Việt Nam giảm 68.1% trong tháng 3/2020 so với cùng kỳ năm trước, tổng lượt khách quý I/2020 giảm hơn 18%. Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống giảm 9.6%, doanh thu du lịch lữ hành giảm 27.8% so với cùng kỳ năm 2019.

  2. Tác động tiêu cực đến việc làm và hoạt động doanh nghiệp: Hơn 80% nhân sự ngành du lịch mất việc làm hoặc không có thu nhập trong quý II/2020. Các doanh nghiệp du lịch, khách sạn phải cắt giảm biên chế đến 60%, nhiều cơ sở đóng cửa tạm thời hoặc vĩnh viễn.

  3. Chuyển đổi số và đổi mới mô hình du lịch: Đại dịch thúc đẩy phát triển các hình thức du lịch trực tuyến, du lịch không chạm, và tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quảng bá và quản lý du lịch. Năm 2019, Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về chuyển đổi số trong ngành du lịch, tuy nhiên đại dịch đã làm gián đoạn quá trình này.

  4. Phục hồi bước đầu và chính sách hỗ trợ: Năm 2022, ngành du lịch bắt đầu phục hồi với việc mở cửa trở lại các đường bay quốc tế, công nhận hộ chiếu vaccine, và các chương trình kích cầu du lịch nội địa. Vốn ngân sách nhà nước hỗ trợ phát triển hạ tầng du lịch hơn 5 nghìn tỷ đồng giai đoạn 2021-2025.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân suy giảm lượng khách và doanh thu chủ yếu do các biện pháp hạn chế đi lại, đóng cửa biên giới, và tâm lý e ngại dịch bệnh của du khách. So với các nghiên cứu quốc tế, mức độ ảnh hưởng của Covid-19 đến ngành du lịch Việt Nam tương đồng với các nước trong khu vực ASEAN, tuy nhiên Việt Nam có lợi thế trong kiểm soát dịch bệnh sớm, tạo điều kiện phục hồi nhanh hơn.

Chuyển đổi số được xem là giải pháp then chốt giúp ngành du lịch thích ứng với tình hình mới, đồng thời mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm du lịch sáng tạo, thân thiện với môi trường. Các chính sách hỗ trợ tài chính, miễn giảm thuế, và xúc tiến quảng bá được đánh giá là cần thiết để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ lượng khách quốc tế và nội địa giai đoạn 2019-2022, bảng so sánh doanh thu ngành du lịch theo quý, và biểu đồ công suất sử dụng buồng phòng khách sạn để minh họa mức độ ảnh hưởng và phục hồi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chuyển đổi số trong ngành du lịch: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, quảng bá và cung cấp dịch vụ du lịch nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả vận hành. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với doanh nghiệp.

  2. Phát triển sản phẩm du lịch an toàn, xanh, sạch: Xây dựng thương hiệu du lịch “An toàn - Xanh - Sạch” gắn liền với bảo vệ môi trường và sức khỏe du khách, đáp ứng xu hướng du lịch bền vững. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: Chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch.

  3. Hỗ trợ tài chính và đào tạo nguồn nhân lực: Cung cấp các gói hỗ trợ vốn, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa; đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, đặc biệt về ngoại ngữ và kỹ năng phục vụ. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Chính phủ, các trường đào tạo nghề.

  4. Đa dạng hóa thị trường và xúc tiến quảng bá: Tăng cường xúc tiến du lịch tại các thị trường tiềm năng mới, đồng thời phát triển du lịch nội địa để giảm phụ thuộc vào khách quốc tế. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Tổng cục Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách phục hồi và phát triển ngành du lịch phù hợp với bối cảnh hậu Covid-19.

  2. Doanh nghiệp du lịch và khách sạn: Tham khảo các phân tích về tác động của đại dịch và các giải pháp chuyển đổi số, phát triển sản phẩm mới nhằm thích ứng và phục hồi kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, kinh tế: Cung cấp kiến thức tổng quan về mối quan hệ giữa du lịch và kinh tế, cũng như các khung lý thuyết phát triển bền vững trong ngành du lịch.

  4. Cơ quan quản lý và tổ chức xúc tiến du lịch: Hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu quả các chính sách, xây dựng chiến lược quảng bá và phát triển thị trường du lịch nội địa và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến lượng khách du lịch Việt Nam?
    Lượng khách quốc tế giảm 68.1% trong tháng 3/2020, tổng lượt khách quý I/2020 giảm hơn 18% so với cùng kỳ năm trước do các biện pháp hạn chế đi lại và tâm lý e ngại dịch bệnh.

  2. Ngành du lịch Việt Nam đã có những chính sách phục hồi nào?
    Chính phủ đã ban hành các gói hỗ trợ tài chính, miễn giảm thuế, thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển sản phẩm du lịch an toàn và kích cầu du lịch nội địa, đồng thời mở cửa trở lại các đường bay quốc tế.

  3. Chuyển đổi số đóng vai trò gì trong phục hồi ngành du lịch?
    Chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu quả quản lý, quảng bá, cung cấp dịch vụ không tiếp xúc, tạo trải nghiệm mới cho khách du lịch, đồng thời giúp doanh nghiệp thích ứng với tình hình dịch bệnh.

  4. Phát triển du lịch bền vững có ý nghĩa gì trong bối cảnh hiện nay?
    Phát triển du lịch bền vững giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho cộng đồng địa phương.

  5. Làm thế nào để đa dạng hóa thị trường du lịch Việt Nam?
    Đa dạng hóa thị trường bằng cách tăng cường xúc tiến tại các thị trường mới, phát triển du lịch nội địa, xây dựng sản phẩm du lịch đặc thù phù hợp với nhu cầu từng phân khúc khách hàng.

Kết luận

  • Đại dịch Covid-19 đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành du lịch Việt Nam với sự sụt giảm mạnh lượng khách và doanh thu trong năm 2020.
  • Ngành du lịch đã có những bước chuyển đổi số và đổi mới mô hình kinh doanh nhằm thích ứng với tình hình dịch bệnh và xu hướng mới của khách du lịch.
  • Chính phủ và các doanh nghiệp đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ, kích cầu và phát triển sản phẩm du lịch an toàn, bền vững.
  • Việc phục hồi ngành du lịch phụ thuộc vào kiểm soát dịch bệnh toàn cầu và sự linh hoạt trong quản lý, phát triển sản phẩm, xúc tiến thị trường.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các bên liên quan xây dựng chiến lược phát triển ngành du lịch Việt Nam trong giai đoạn hậu đại dịch, hướng tới phát triển bền vững và hiệu quả lâu dài.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và doanh nghiệp cần tiếp tục đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để phục hồi và phát triển ngành du lịch Việt Nam một cách bền vững.