Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch COVID-19, bắt đầu từ cuối năm 2019, đã gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu nghiêm trọng nhất kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Theo báo cáo của Economist Intelligence Unit (EIU), tổn thất kinh tế toàn cầu do đại dịch ước tính lên tới khoảng 43% GDP trong giai đoạn 2019-2021. Tại Việt Nam, Chính phủ đã triển khai nhiều gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ với quy mô lớn, bao gồm gói an sinh xã hội 62 nghìn tỷ đồng và các gói miễn, giảm, giãn thuế trị giá khoảng 180 nghìn tỷ đồng (tương đương 7,7 tỷ USD), nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch. Đầu năm 2022, Quốc hội tiếp tục ban hành gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ trên 347 nghìn tỷ đồng để thúc đẩy phục hồi kinh tế.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tác động của các gói hỗ trợ chống suy thoái kinh tế do đại dịch COVID-19 đến lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp ứng phó phù hợp. Phạm vi nghiên cứu không chỉ tập trung vào Việt Nam mà còn tham khảo kinh nghiệm của một số nước phát triển nhằm so sánh và rút ra bài học. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tài khóa và tiền tệ trong việc cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế chịu nhiều cú sốc từ đại dịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về chính sách kinh tế vĩ mô: chính sách tài khóa (CSTK) và chính sách tiền tệ (CSTT). CSTK được hiểu là việc Chính phủ điều chỉnh chi tiêu và thuế nhằm ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. CSTK mở rộng thường được áp dụng trong giai đoạn suy thoái bằng cách tăng chi tiêu hoặc giảm thuế, trong khi CSTK thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát khi nền kinh tế tăng trưởng nóng.
CSTT do Ngân hàng Nhà nước thực hiện nhằm điều tiết cung tiền và lãi suất để ổn định giá trị đồng tiền và thúc đẩy tăng trưởng. CSTT có hai hình thức chính: mở rộng (tăng cung tiền, giảm lãi suất) và thắt chặt (giảm cung tiền, tăng lãi suất). Sự phối hợp nhịp nhàng giữa CSTK và CSTT được xem là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững và kiểm soát lạm phát hiệu quả.
Ba khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu gồm: lạm phát (đo bằng chỉ số CPI), cung tiền (M2), và thâm hụt ngân sách. Lạm phát được phân tích theo hai trường phái kinh tế học: trường phái tiền tệ cho rằng lạm phát là hiện tượng tiền tệ tăng kéo dài, trong khi trường phái Keynes nhấn mạnh vai trò của chi tiêu chính phủ và tổng cầu trong việc gây ra lạm phát.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Tài chính, Tổng cục Thống kê, Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới trong giai đoạn 1997-2022. Phương pháp phân tích kết hợp giữa định tính và định lượng nhằm đánh giá tác động của các công cụ CSTK và CSTT đến lạm phát.
Phân tích định lượng được thực hiện bằng mô hình Vector Auto Regression (VAR), một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu kinh tế vĩ mô, giúp ước lượng mối quan hệ động giữa các biến kinh tế như thâm hụt ngân sách, chi tiêu chính phủ, cung tiền M2, lãi suất, tỷ giá hối đoái, GDP thực và mức độ mở cửa thương mại. Mô hình VAR được lựa chọn vì khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian và tính nội sinh của các biến kinh tế.
Quy trình nghiên cứu gồm: xác định vấn đề, tổng quan lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, kiểm định tính dừng của dữ liệu bằng kiểm định Phillip-Perron, ước lượng mô hình VAR trên phần mềm Stata 13.0, trình bày và thảo luận kết quả, cuối cùng là đề xuất giải pháp chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của các gói hỗ trợ tài khóa đến lạm phát: Kết quả mô hình VAR cho thấy chi tiêu chính phủ (GEXP) và thâm hụt ngân sách (BUD) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chỉ số lạm phát CPI. Cụ thể, khi chi tiêu chính phủ tăng 1%, lạm phát tăng khoảng 0,3% trong ngắn hạn. Thâm hụt ngân sách tăng 1% cũng làm CPI tăng khoảng 0,25%. Điều này phản ánh rằng các gói hỗ trợ tài khóa mở rộng góp phần làm tăng áp lực lên giá cả.
Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ: Cung tiền M2 có tác động tích cực đến lạm phát, với hệ số khoảng 0,4, cho thấy việc tăng cung tiền nhằm kích thích kinh tế cũng đồng thời làm tăng lạm phát. Lãi suất (INTE) có tác động ngược chiều, khi lãi suất tăng 1 điểm phần trăm thì lạm phát giảm khoảng 0,15%, thể hiện vai trò kiểm soát lạm phát của chính sách tiền tệ thắt chặt.
Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác: Tỷ giá hối đoái (EXC) và mức độ mở cửa thương mại (OPEN) cũng ảnh hưởng đến lạm phát. Tỷ giá tăng làm giá nhập khẩu tăng, từ đó đẩy CPI lên khoảng 0,2%. Mức độ mở cửa thương mại cao có xu hướng làm giảm biến động lạm phát, do tác động của cạnh tranh và nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định rằng việc sử dụng các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ mở rộng trong bối cảnh đại dịch có thể gây ra nguy cơ lạm phát tiềm ẩn nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, mức độ tác động tại Việt Nam thấp hơn so với các nước phát triển do quy mô gói hỗ trợ và cơ cấu kinh tế khác biệt.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tác động tăng lạm phát là do các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ làm tăng tổng cầu trong khi nguồn cung bị hạn chế do gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất trong đại dịch. Việc tăng chi tiêu chính phủ và cung tiền M2 nhằm kích thích kinh tế đã tạo áp lực lên giá cả, đặc biệt trong nhóm hàng lương thực, thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong rổ tính CPI (42,5%).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hàm phản ứng đẩy (impulse-response function) trong mô hình VAR, thể hiện sự phản ứng của lạm phát trước các cú sốc từ chi tiêu chính phủ, cung tiền và lãi suất. Bảng phân rã sai số dự báo (forecast error decomposition) cũng minh họa tỷ trọng đóng góp của từng biến vào biến động lạm phát.
So với các nghiên cứu trước, luận văn bổ sung bằng cách lượng hóa tác động của các gói hỗ trợ chống suy thoái kinh tế do đại dịch COVID-19, một khoảng trống nghiên cứu chưa được khai thác đầy đủ. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ để vừa hỗ trợ tăng trưởng vừa kiểm soát lạm phát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ: Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp chặt chẽ trong việc điều chỉnh quy mô và thời điểm thực hiện các gói hỗ trợ, nhằm tránh tạo áp lực quá lớn lên cung tiền và lạm phát. Thời gian thực hiện các gói hỗ trợ nên được phân bổ hợp lý trong vòng 1-2 năm tới để giảm thiểu rủi ro lạm phát.
Kiểm soát chặt chẽ cung tiền và lãi suất: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, sử dụng công cụ nghiệp vụ thị trường mở (OMO) để điều tiết cung tiền, đồng thời điều chỉnh lãi suất phù hợp nhằm kiểm soát áp lực lạm phát. Mục tiêu duy trì lãi suất ổn định trong khoảng 4-5% trong năm 2023-2024.
Tăng cường quản lý chi tiêu công: Bộ Tài chính cần ưu tiên chi tiêu hiệu quả, tập trung vào các dự án đầu tư phát triển có khả năng tăng năng suất và mở rộng nguồn cung, giảm thiểu chi tiêu không hiệu quả để tránh thâm hụt ngân sách quá lớn. Kiểm soát thâm hụt ngân sách dưới 4% GDP trong giai đoạn tới.
Đẩy mạnh cải thiện năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng: Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sản xuất, đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, giảm thiểu gián đoạn chuỗi cung ứng nhằm tăng cung hàng hóa, giảm áp lực lên giá cả. Các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nên được triển khai trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách tài chính và tiền tệ: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và số liệu thực tiễn giúp các cơ quan như Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước xây dựng chính sách phù hợp trong bối cảnh hậu đại dịch.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về tác động của chính sách vĩ mô đến lạm phát và kinh tế vĩ mô trong điều kiện khủng hoảng.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ tác động của các gói hỗ trợ và chính sách kinh tế giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh, quản lý rủi ro lạm phát và biến động thị trường.
Cơ quan truyền thông và báo chí kinh tế: Cung cấp thông tin chính xác, khoa học để truyền tải đến công chúng về các chính sách kinh tế và tác động của chúng đến đời sống xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ có gây lạm phát ngay lập tức không?
Không, tác động đến lạm phát thường có độ trễ do các công cụ chính sách cần thời gian để ảnh hưởng đến tổng cầu và giá cả. Ví dụ, cung tiền tăng có thể làm CPI tăng sau vài quý.Tại sao Việt Nam có mức lạm phát thấp hơn nhiều nước phát triển dù có gói hỗ trợ lớn?
Do cấu trúc kinh tế, tỷ trọng nhóm hàng lương thực thực phẩm cao trong rổ CPI và quy mô gói hỗ trợ tương đối nhỏ hơn so với GDP, cùng với chính sách kiểm soát hiệu quả.Mô hình VAR giúp gì trong nghiên cứu này?
Mô hình VAR cho phép phân tích mối quan hệ động giữa các biến kinh tế và đo lường tác động của từng biến đến lạm phát theo thời gian, giúp đánh giá chính xác hơn hiệu quả chính sách.Làm thế nào để phối hợp hiệu quả giữa chính sách tài khóa và tiền tệ?
Cần có kế hoạch đồng bộ, thông tin minh bạch giữa Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước, điều chỉnh quy mô và thời điểm thực hiện các chính sách để tránh xung đột và tăng áp lực lạm phát.Người dân và doanh nghiệp cần chuẩn bị gì trước nguy cơ lạm phát?
Cần nâng cao nhận thức về biến động giá cả, quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp linh hoạt, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định.
Kết luận
- Đại dịch COVID-19 đã gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng, buộc Chính phủ Việt Nam phải triển khai các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ quy mô lớn trong giai đoạn 2020-2022.
- Các gói hỗ trợ này có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời tạo áp lực lên lạm phát, thể hiện qua kết quả mô hình VAR với các biến chi tiêu chính phủ, cung tiền và thâm hụt ngân sách.
- Sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính sách tài khóa và tiền tệ là yếu tố then chốt để cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiểm soát cung tiền, lãi suất, quản lý chi tiêu công và cải thiện năng lực sản xuất nhằm ứng phó với nguy cơ lạm phát trong những năm tới.
- Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến nghị tham khảo kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phù hợp trong bối cảnh kinh tế hậu đại dịch.
Hành động tiếp theo: Cần tiếp tục theo dõi diễn biến kinh tế vĩ mô, cập nhật dữ liệu và điều chỉnh chính sách linh hoạt nhằm đảm bảo ổn định kinh tế và phát triển bền vững.