Tổng quan nghiên cứu
Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FI) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại khu vực Châu Á, trong đó có Việt Nam. Đại dịch COVID-19, bùng phát từ cuối năm 2019 và được WHO công bố là đại dịch toàn cầu vào tháng 3/2020, đã gây ra cú sốc ngoại sinh lớn nhất trong thế kỷ này, ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo của IMF và UNCTAD, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu dự kiến giảm khoảng 40% trong giai đoạn 2020-2021, đồng thời các nhà đầu tư đã rút hơn 100 tỷ USD khỏi các nước đang phát triển kể từ khi đại dịch bùng phát. Tại khu vực Châu Á, dòng vốn FDI và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) cũng biến động mạnh trong giai đoạn đại dịch, với mức giảm đáng kể tại nhiều quốc gia như Singapore (-22%), Indonesia (-24%) và Việt Nam (-2%) trong năm 2020.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu kiểm tra thực nghiệm tác động của đại dịch COVID-19 đến dòng vốn đầu tư nước ngoài tại 08 quốc gia Châu Á trong giai đoạn từ quý 1/2013 đến quý 1/2022. Qua đó, xác định xu hướng tác động của đại dịch đối với cả FDI và FII, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc thu hút và cải thiện dòng vốn đầu tư nước ngoài sau đại dịch. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quốc gia có nền công nghiệp phát triển và các nước đang phát triển với nền kinh tế ổn định, nhằm so sánh mức độ ảnh hưởng của đại dịch theo nhóm kinh tế. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các giải pháp phục hồi và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh khủng hoảng y tế toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đầu tư nước ngoài, bao gồm:
Lý thuyết đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Theo Luật Đầu tư Việt Nam (2005), FDI là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn vào quốc gia khác để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh. FDI được phân loại thành hai hình thức chính: đầu tư theo chiều ngang (mở rộng quy mô kinh doanh cùng ngành nghề tại nước ngoài) và đầu tư theo chiều dọc (kéo dài chuỗi cung ứng sản phẩm). Lý thuyết hai khoảng cách của Chenery và Adelman (1966) cho thấy FDI có thể bù đắp khoảng cách về vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Lý thuyết đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII): FII là hình thức đầu tư thông qua mua cổ phần, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác mà không trực tiếp điều hành doanh nghiệp. Theo lý thuyết tài chính quốc tế, FII giúp đa dạng hóa rủi ro và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả phân bổ nguồn lực.
Lý thuyết tác động của khủng hoảng đến dòng vốn đầu tư: Các nghiên cứu trước đây cho thấy các cú sốc kinh tế, tài chính và thiên tai đều có ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn FDI và FII. Đại dịch COVID-19 được xem là một cú sốc y tế toàn cầu, tác động đến môi trường đầu tư, chuỗi cung ứng và tâm lý nhà đầu tư.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: đại dịch COVID-19, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII), chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tổng sản phẩm quốc nội (GDP), xuất khẩu (EP), nhập khẩu (IP).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 08 quốc gia Châu Á trong giai đoạn quý 1/2013 đến quý 1/2022. Cỡ mẫu bao gồm các quan sát theo quý của các biến liên quan đến dòng vốn FDI, FII, GDP, CPI, xuất khẩu và nhập khẩu. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn uy tín như World Bank, Thomson Reuters Eikon.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với các mô hình:
Pooled OLS: Phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất tổng hợp, không phân biệt đặc điểm riêng của từng quốc gia hay thời điểm.
Fixed Effect Model (FEM): Mô hình tác động cố định, kiểm soát các yếu tố không thay đổi theo thời gian của từng quốc gia.
Random Effect Model (REM): Mô hình tác động ngẫu nhiên, giả định không có tương quan giữa sai số và biến độc lập.
Quy trình nghiên cứu bao gồm: thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, lựa chọn mô hình phù hợp qua kiểm định Hausman và Chow, kiểm định tự tương quan và phương sai sai số thay đổi. Phần mềm Stata được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Mô hình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là dòng vốn FDI và FII, biến độc lập chính là biến giả đại diện cho đại dịch COVID-19 (0 trước đại dịch, 1 trong đại dịch), cùng các biến kiểm soát như GDP, CPI, xuất khẩu và nhập khẩu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 đến dòng vốn FDI: Kết quả hồi quy FEM và REM cho thấy đại dịch COVID-19 làm giảm đáng kể dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại 08 quốc gia Châu Á. Mức giảm trung bình ước tính khoảng 10-15% so với giai đoạn trước đại dịch.
Ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn FII: Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài cũng chịu tác động tiêu cực, với mức giảm khoảng 12-18% trong giai đoạn đại dịch. Thị trường chứng khoán tại các quốc gia nghiên cứu có sự biến động mạnh, giảm tính thanh khoản và ổn định.
Sự khác biệt giữa các nhóm quốc gia: Đại dịch có tác động mạnh hơn đến các nước đang phát triển so với các nước công nghiệp phát triển. Ở nhóm các nước đang phát triển như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, mức giảm FDI và FII cao hơn khoảng 5-7% so với nhóm các nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore.
Vai trò của các biến kiểm soát: Tốc độ tăng trưởng GDP có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến dòng vốn FDI và FII, trong khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) có tác động ngược chiều, phản ánh sự nhạy cảm của dòng vốn đầu tư với lạm phát. Xuất khẩu và nhập khẩu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tác động tiêu cực là do đại dịch COVID-19 gây ra các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất kinh doanh, khiến các nhà đầu tư nước ngoài e ngại rót vốn vào các thị trường có rủi ro cao. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Fu và cộng sự (2021), Hayakawa và cộng sự (2022), cũng như báo cáo của UNCTAD và IMF.
Sự khác biệt về mức độ tác động giữa các nhóm quốc gia phản ánh sự khác biệt về cơ cấu kinh tế, năng lực ứng phó khủng hoảng và mức độ phát triển của thị trường tài chính. Các nước phát triển có hệ thống y tế, chính sách hỗ trợ và thị trường tài chính ổn định hơn nên chịu ảnh hưởng nhẹ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng dòng vốn FDI và FII theo quý trước và trong đại dịch, cùng bảng so sánh mức giảm trung bình giữa các nhóm quốc gia. Phân tích ma trận tương quan và kiểm định đa cộng tuyến đảm bảo tính chính xác của mô hình hồi quy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách hỗ trợ doanh nghiệp FDI: Chính phủ cần ban hành các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và giảm thủ tục hành chính nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp FDI phục hồi sản xuất trong vòng 1-2 năm tới.
Phát triển hạ tầng và cải thiện môi trường đầu tư: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, logistics và công nghệ số để tăng sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam đối với nhà đầu tư nước ngoài, đặt mục tiêu nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh trong 3-5 năm.
Đẩy mạnh mở cửa thương mại và đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu: Tăng cường các hiệp định thương mại tự do, thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu nhằm tạo môi trường thuận lợi cho dòng vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế hậu đại dịch.
Xây dựng hệ thống cảnh báo và ứng phó khủng hoảng y tế: Thiết lập cơ chế giám sát, cảnh báo sớm và kế hoạch ứng phó linh hoạt với các biến cố y tế tương tự COVID-19 để giảm thiểu tác động tiêu cực đến dòng vốn đầu tư nước ngoài trong tương lai.
Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện bởi các bộ ngành liên quan, chính quyền địa phương và cộng đồng doanh nghiệp, với lộ trình cụ thể nhằm phục hồi và phát triển bền vững dòng vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực nghiệm giúp xây dựng chính sách thu hút và quản lý dòng vốn đầu tư nước ngoài hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng y tế toàn cầu.
Các nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp FDI: Hiểu rõ tác động của đại dịch đến môi trường đầu tư tại khu vực Châu Á và Việt Nam, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp với tình hình mới.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, kinh tế quốc tế: Cung cấp mô hình nghiên cứu, dữ liệu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các cú sốc toàn cầu đến dòng vốn đầu tư.
Cơ quan phát triển kinh tế và tổ chức quốc tế: Tham khảo để đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 đến đầu tư nước ngoài, từ đó hỗ trợ các quốc gia trong khu vực xây dựng các chương trình phục hồi kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến dòng vốn FDI tại Châu Á?
Đại dịch gây ra sự giảm sút đáng kể dòng vốn FDI, trung bình khoảng 10-15% do gián đoạn chuỗi cung ứng và tâm lý e ngại của nhà đầu tư. Ví dụ, Singapore giảm 22% FDI trong năm 2020.Tác động của COVID-19 đến dòng vốn FII có giống FDI không?
Tác động tiêu cực cũng xảy ra với FII, với mức giảm khoảng 12-18%, do sự biến động và giảm tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán trong đại dịch.Tại sao các nước đang phát triển chịu ảnh hưởng nặng nề hơn?
Các nước này có cơ cấu kinh tế yếu hơn, hệ thống y tế và chính sách hỗ trợ chưa hoàn thiện, nên dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc y tế và kinh tế.Các biến kiểm soát như GDP, CPI ảnh hưởng thế nào đến dòng vốn đầu tư?
Tăng trưởng GDP có tác động tích cực, thúc đẩy dòng vốn FDI và FII, trong khi CPI cao (lạm phát) có thể làm giảm sức hấp dẫn đầu tư do chi phí tăng và rủi ro kinh tế.Việt Nam có thể học được gì từ nghiên cứu này?
Việt Nam cần tăng cường chính sách hỗ trợ doanh nghiệp FDI, phát triển hạ tầng, mở rộng thương mại và xây dựng hệ thống ứng phó khủng hoảng để thu hút và duy trì dòng vốn đầu tư nước ngoài hiệu quả sau đại dịch.
Kết luận
- Đại dịch COVID-19 có tác động tiêu cực rõ rệt đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài tại khu vực Châu Á, với mức giảm trung bình từ 10-18%.
- Các nước đang phát triển chịu ảnh hưởng mạnh hơn so với các nước công nghiệp phát triển do sự khác biệt về cơ cấu kinh tế và năng lực ứng phó.
- Tốc độ tăng trưởng GDP và hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ xây dựng chính sách phục hồi và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh khủng hoảng y tế toàn cầu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, phát triển hạ tầng, mở rộng thương mại và xây dựng hệ thống cảnh báo khủng hoảng để tăng cường sức hấp dẫn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường đầu tư an toàn và bền vững cho tương lai kinh tế Việt Nam!