I. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu
Việt Nam đã trải qua hơn 30 năm đổi mới, với sự đóng góp quan trọng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu về pháp luật đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế pháp lý hiện hành mà còn chỉ ra những hạn chế và vướng mắc trong thực tiễn áp dụng. Đầu tư trực tiếp nước ngoài đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và gia tăng nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, cần phải nhận diện rõ những tác động tiêu cực của FDI, như sự mất cân bằng trong nền kinh tế và áp lực lên thị trường lao động. "FDI không chỉ là nguồn vốn mà còn là nguồn lực quan trọng để phát triển công nghệ". Do đó, việc hoàn thiện pháp luật về FDI là cần thiết để tối ưu hóa lợi ích từ FDI đồng thời hạn chế các tác động tiêu cực. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của nghiên cứu này trong việc đề xuất các giải pháp khả thi nhằm cải thiện môi trường đầu tư tại Việt Nam.
II. Tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu về pháp luật đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả và nhà nghiên cứu. Một số luận văn thạc sĩ và bài viết khoa học đã chỉ ra các khía cạnh khác nhau của vấn đề này. Các tác giả như Trịnh Tiến Duy và Đỗ Thị Mai đã phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện pháp luật liên quan đến FDI. "Pháp luật đầu tư trực tiếp nước ngoài cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu". Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khoảng trống trong nghiên cứu, đặc biệt là về việc áp dụng pháp luật trong thực tiễn. Việc tổng hợp các nghiên cứu hiện có sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về vấn đề này, từ đó tạo cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam.
III. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của nghiên cứu này là phân tích và đánh giá thực trạng pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định các yếu tố lý luận cơ bản về FDI, bao gồm khái niệm, đặc điểm và vai trò của FDI trong nền kinh tế. Đồng thời, nghiên cứu sẽ phân tích các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng của chúng. "Nghiên cứu này hướng tới việc chỉ ra những hạn chế trong quy định và thực hiện pháp luật về FDI, từ đó đưa ra các đề xuất khả thi nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật". Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một khung pháp lý hoàn thiện hơn, giúp thu hút và quản lý hiệu quả hơn dòng vốn FDI vào Việt Nam.
IV. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn này là các quy định pháp luật hiện hành về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam. Nghiên cứu sẽ tập trung vào các văn bản pháp luật liên quan đến FDI, bao gồm Luật Đầu tư năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Phạm vi nghiên cứu sẽ được giới hạn từ năm 1987, khi Luật Đầu tư trực tiếp nước ngoài đầu tiên được ban hành, cho đến năm 2030, nhằm xem xét sự phát triển và thay đổi trong chính sách đầu tư. "Việc nghiên cứu các quy định pháp luật trong thời gian này sẽ giúp xác định rõ những điểm mạnh và yếu trong khung pháp lý hiện tại". Điều này sẽ tạo cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về FDI tại Việt Nam.
V. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để đạt được mục tiêu đề ra. Phương pháp phân tích và tổng hợp sẽ được áp dụng để xem xét các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng. Phương pháp so sánh sẽ giúp đối chiếu các quy định pháp luật của Việt Nam với các quốc gia khác, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm. "Nghiên cứu cũng sẽ sử dụng phương pháp định tính để phỏng vấn các chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư nhằm thu thập ý kiến và nhận định thực tế". Sự kết hợp của các phương pháp này sẽ đảm bảo tính toàn diện và khách quan trong việc đánh giá thực trạng pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam.
VI. Kết cấu của luận văn
Luận văn được chia thành ba chương chính. Chương 1 sẽ trình bày những vấn đề lý luận về đầu tư trực tiếp nước ngoài và pháp luật liên quan. Chương 2 sẽ phân tích thực trạng pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, chỉ ra các quy định hiện hành và thực tiễn áp dụng. Cuối cùng, Chương 3 sẽ đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật. "Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về từng khía cạnh của vấn đề". Qua đó, luận văn sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc và đầy đủ về pháp luật đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam.