Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch COVID-19, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố là đại dịch toàn cầu vào tháng 3 năm 2020, đã gây ra những tác động sâu rộng trên toàn thế giới, đặc biệt tại Hoa Kỳ – quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề và có vai trò lãnh đạo quan trọng trong cuộc chiến chống dịch. Trong bối cảnh này, các bài phát biểu của Tổng thống Mỹ Donald Trump và Joe Biden về đại dịch COVID-19 trở thành nguồn dữ liệu quý giá để phân tích cách thức lãnh đạo sử dụng ngôn ngữ nhằm xây dựng mối quan hệ với cộng đồng, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của người dân. Luận văn này tập trung nghiên cứu các nét nghĩa liên nhân trong các bài phát biểu của hai tổng thống, sử dụng khung ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) và Lý thuyết Đánh giá (Appraisal Theory) nhằm khám phá các hệ thống Mood và các nguồn lực Thái độ (Attitudinal resources).
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích và so sánh cách thức hai nhà lãnh đạo sử dụng các nguồn lực ngôn ngữ để thể hiện các mối quan hệ xã hội và thái độ đối với đại dịch trong các bài phát biểu từ năm 2020 đến 2021. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 20 bài phát biểu (mỗi người 10 bài), với độ dài trung bình khoảng 800 từ mỗi bài, tập trung vào văn bản viết nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược giao tiếp chính trị trong khủng hoảng, góp phần nâng cao hiểu biết về vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng hình ảnh lãnh đạo và ảnh hưởng đến nhận thức cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Halliday và Lý thuyết Đánh giá (Appraisal Theory) của Martin và White. SFG phân tích ngôn ngữ qua ba chức năng siêu hình: ý niệm (ideational), liên văn bản (textual) và liên nhân (interpersonal). Trong đó, chức năng liên nhân được thể hiện qua hệ thống Mood và Modality, giúp khám phá cách người nói thể hiện vai trò xã hội, thái độ và quan hệ với người nghe. Mood bao gồm các loại câu: khẳng định (declarative), nghi vấn (interrogative) và mệnh lệnh (imperative), trong khi Modality thể hiện mức độ chắc chắn, khả năng, nghĩa vụ qua các động từ khuyết thiếu và trạng ngữ.
Lý thuyết Đánh giá mở rộng khung SFG, tập trung vào ba hệ thống: Thái độ (Attitude), Tương tác (Engagement) và Cường độ (Graduation). Attitude phân tích cảm xúc (Affect), đánh giá hành vi (Judgment) và đánh giá sự vật (Appreciation). Engagement nghiên cứu cách người nói tương tác với các quan điểm khác nhau, còn Graduation đo lường mức độ cường độ hoặc sự gần gũi với chuẩn mực. Các khái niệm này giúp phân tích sâu sắc cách hai tổng thống sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc, đánh giá và xây dựng mối quan hệ với công chúng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo kết quả toàn diện và chính xác. Dữ liệu thu thập gồm 20 bài phát biểu chính thức của Donald Trump và Joe Biden về đại dịch COVID-19, được lựa chọn dựa trên tiêu chí tính đại diện và độ dài trung bình khoảng 800 từ mỗi bài. Cỡ mẫu này đủ lớn để phát hiện các xu hướng ngôn ngữ đặc trưng và so sánh giữa hai nhà lãnh đạo.
Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích hệ thống Mood để xác định tần suất và chức năng của các loại câu; phân tích Modality qua việc đếm và phân loại các động từ khuyết thiếu và trạng ngữ thể hiện mức độ chắc chắn, nghĩa vụ; phân tích các nguồn lực Thái độ theo Appraisal Theory để đánh giá cảm xúc, đánh giá hành vi và sự vật trong bài phát biểu. Quá trình phân tích được thực hiện theo timeline nghiên cứu trong năm 2023, với các bước thu thập dữ liệu, mã hóa, phân tích và đối chiếu kết quả nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu về nét nghĩa liên nhân trong ngôn ngữ chính trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sử dụng Mood: Cả Donald Trump và Joe Biden đều ưu tiên sử dụng câu khẳng định (declarative) và câu mệnh lệnh (imperative) trong các bài phát biểu, chiếm khoảng 85% tổng số câu. Câu nghi vấn (interrogative) được sử dụng rất hạn chế, dưới 5%, nhằm giảm thiểu sự không chắc chắn và tăng tính thuyết phục.
Modality: Trump sử dụng động từ khuyết thiếu và trạng ngữ mang tính modal nhiều hơn Biden, với tần suất modal verbs chiếm khoảng 30% trong khi Biden khoảng 20%. Trump thường dùng modal để thể hiện quan điểm cá nhân và mức độ tự tin (ví dụ: "must", "can"), trong khi Biden sử dụng modal để nhấn mạnh tính cấp bách và khích lệ hành động (ví dụ: "should", "have to").
Nguồn lực Thái độ: Trump tập trung nhiều hơn vào Affect (cảm xúc), thể hiện qua các từ ngữ biểu đạt sự lo lắng, tức giận hoặc tự hào, chiếm khoảng 40% trong tổng số nguồn lực thái độ. Ngược lại, Biden sử dụng nhiều hơn các nguồn lực Judgment (đánh giá hành vi) và Appreciation (đánh giá sự vật), chiếm lần lượt 35% và 25%, nhằm xây dựng hình ảnh lãnh đạo có trách nhiệm và lạc quan.
Chiến lược giao tiếp: Biden có xu hướng sử dụng nhiều câu mang tính đồng thuận và kêu gọi hành động tích cực, trong khi Trump thường sử dụng ngôn ngữ mang tính khẳng định quyền lực và bảo vệ quan điểm cá nhân. Sự khác biệt này phản ánh phong cách lãnh đạo và chiến lược truyền thông khác nhau trong bối cảnh đại dịch.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự khác biệt trong việc sử dụng Mood và Modality có thể liên quan đến phong cách cá nhân và mục tiêu chính trị của từng tổng thống. Trump, với phong cách mạnh mẽ và tự tin, sử dụng modal verbs để khẳng định quyền lực và tạo sự chắc chắn cho thông điệp của mình. Biden, trong khi đó, tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và thúc đẩy hành động chung, thể hiện qua việc sử dụng modal verbs nhấn mạnh nghĩa vụ và sự cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ chính trị, kết quả này phù hợp với quan sát rằng các nhà lãnh đạo sử dụng ngôn ngữ để thể hiện bản sắc và chiến lược giao tiếp riêng biệt. Việc Trump tập trung vào Affect tương tự như các nghiên cứu về các chính trị gia sử dụng cảm xúc để thu hút sự chú ý, trong khi Biden sử dụng Judgment và Appreciation để tạo dựng hình ảnh lãnh đạo có trách nhiệm và đáng tin cậy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các loại Mood và Modal verbs, cũng như bảng phân bố các nguồn lực Thái độ trong từng bài phát biểu, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng trong phong cách ngôn ngữ của hai tổng thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng ngôn ngữ đồng thuận: Các nhà lãnh đạo và người phát ngôn nên sử dụng nhiều câu mệnh lệnh và modal verbs nhấn mạnh nghĩa vụ để thúc đẩy hành động tích cực trong cộng đồng, nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông trong khủng hoảng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức trong các chiến dịch truyền thông.
Phát triển kỹ năng sử dụng nguồn lực Thái độ đa dạng: Đào tạo cán bộ truyền thông chính trị về cách sử dụng linh hoạt Affect, Judgment và Appreciation để xây dựng hình ảnh lãnh đạo phù hợp với từng đối tượng khán giả. Chủ thể thực hiện: các cơ quan đào tạo và tổ chức chính trị trong vòng 6 tháng.
Ứng dụng phân tích ngôn ngữ trong xây dựng chiến lược truyền thông: Sử dụng các công cụ phân tích ngôn ngữ dựa trên SFG và Appraisal Theory để đánh giá và điều chỉnh nội dung bài phát biểu, đảm bảo phù hợp với mục tiêu giao tiếp và tâm lý xã hội. Thời gian: áp dụng liên tục trong các chiến dịch truyền thông.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ chính trị trong khủng hoảng: Các nhà nghiên cứu nên mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các lãnh đạo khác và các ngữ cảnh khác để hiểu rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ trong quản lý khủng hoảng. Chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học, trong vòng 1-2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giao tiếp chính trị: Luận văn cung cấp phương pháp và kết quả phân tích sâu sắc về ngôn ngữ chính trị, giúp mở rộng hiểu biết về cách thức xây dựng ý nghĩa liên nhân trong bài phát biểu chính trị.
Chuyên gia truyền thông và cố vấn chính trị: Các chuyên gia có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chiến lược truyền thông hiệu quả, nâng cao khả năng kết nối và ảnh hưởng đến công chúng trong các tình huống khủng hoảng.
Sinh viên và giảng viên ngành Ngôn ngữ Anh, Truyền thông: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho việc học tập và giảng dạy về ngôn ngữ chức năng, lý thuyết đánh giá và phân tích ngôn ngữ chính trị.
Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo: Hiểu rõ cách thức sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp chính trị giúp lãnh đạo xây dựng thông điệp phù hợp, tăng cường sự tin tưởng và đồng thuận xã hội trong các tình huống phức tạp.
Câu hỏi thường gặp
Interpersonal meanings là gì và tại sao quan trọng trong bài phát biểu chính trị?
Interpersonal meanings đề cập đến cách ngôn ngữ thể hiện mối quan hệ xã hội, thái độ và cảm xúc giữa người nói và người nghe. Trong bài phát biểu chính trị, chúng giúp xây dựng hình ảnh lãnh đạo và ảnh hưởng đến thái độ công chúng, từ đó tác động đến hành vi và quyết định.Tại sao nghiên cứu lại tập trung vào Mood và Modality?
Mood và Modality là hai hệ thống ngữ pháp quan trọng trong SFG giúp thể hiện vai trò xã hội và thái độ của người nói. Phân tích chúng giúp hiểu cách các tổng thống sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp hiệu quả và tạo ảnh hưởng trong bối cảnh đại dịch.Donald Trump và Joe Biden khác nhau thế nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?
Trump sử dụng nhiều modal verbs và trạng ngữ để thể hiện sự tự tin và quan điểm cá nhân, tập trung vào cảm xúc (Affect). Biden sử dụng modal verbs để nhấn mạnh nghĩa vụ và thúc đẩy hành động, tập trung vào đánh giá hành vi (Judgment) và sự vật (Appreciation).Appraisal Theory giúp gì cho việc phân tích bài phát biểu?
Appraisal Theory cung cấp công cụ để phân tích cách người nói thể hiện cảm xúc, đánh giá và tương tác với khán giả qua ngôn ngữ. Qua đó, giúp hiểu sâu sắc hơn về chiến lược giao tiếp và xây dựng hình ảnh lãnh đạo.Nghiên cứu này có thể áp dụng vào lĩnh vực nào khác?
Ngoài chính trị, phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong truyền thông khủng hoảng, quảng cáo, báo chí, giáo dục và các lĩnh vực cần phân tích ngôn ngữ để xây dựng mối quan hệ và ảnh hưởng đến đối tượng mục tiêu.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết các nét nghĩa liên nhân trong bài phát biểu của Donald Trump và Joe Biden về đại dịch COVID-19, sử dụng khung SFG và Appraisal Theory.
- Phát hiện chính cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng Mood, Modality và nguồn lực Thái độ giữa hai tổng thống, phản ánh phong cách lãnh đạo và chiến lược giao tiếp riêng biệt.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của ngôn ngữ trong xây dựng hình ảnh lãnh đạo và ảnh hưởng đến nhận thức công chúng trong khủng hoảng.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông chính trị dựa trên phân tích ngôn ngữ, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng trong lĩnh vực này.
- Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn truyền thông và mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các lãnh đạo và bối cảnh khác nhằm tăng cường hiểu biết về giao tiếp chính trị.
Hãy áp dụng những hiểu biết này để nâng cao hiệu quả giao tiếp chính trị và truyền thông trong các tình huống khủng hoảng hiện nay.