I. Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương này tổng quan tình hình nghiên cứu về diễn ngôn và phân tích diễn ngôn trên thế giới và ở Việt Nam. Các nghiên cứu tập trung vào lý thuyết về diễn ngôn, ứng dụng của phân tích diễn ngôn, và ngữ pháp chức năng hệ thống. Luận án cũng xây dựng cơ sở lý thuyết về diễn ngôn, phân tích diễn ngôn, ngôn ngữ nói và viết, bài báo khoa học, và ngữ pháp chức năng hệ thống của Halliday. Các khái niệm này được sử dụng để phân tích bài báo tạp chí tài chính từ góc độ ngữ pháp chức năng hệ thống.
1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Các nghiên cứu trên thế giới tập trung vào lý thuyết về diễn ngôn và phân tích diễn ngôn. Firth (1956) đặt nền móng cho ngữ pháp chức năng hệ thống, nhấn mạnh mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và xã hội. Halliday (1994) phát triển lý thuyết này, coi ngôn ngữ là hệ thống biểu đạt nghĩa thông qua ngữ cảnh. Các nghiên cứu về diễn ngôn khoa học cũng được đề cập, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.
1.2. Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Ở Việt Nam, các nghiên cứu về diễn ngôn tập trung vào ngôn ngữ báo chí, pháp luật, và khoa học. Tuy nhiên, nghiên cứu về bài báo tạp chí tài chính từ góc độ ngữ pháp chức năng hệ thống còn hạn chế. Luận án này bổ sung vào xu hướng nghiên cứu này bằng cách phân tích và đối chiếu ngôn ngữ của bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt.
II. Đối chiếu đặc điểm của Trường trong bài báo tạp chí tài chính
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các kiểu quá trình và chu cảnh trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Các kiểu quá trình bao gồm quá trình quan hệ, quá trình vật chất, quá trình hiện hữu, quá trình tinh thần, quá trình phát ngôn, và quá trình hành vi. Các chu cảnh được phân tích bao gồm chu cảnh thời gian, chu cảnh không gian, và chu cảnh quan điểm.
2.1. Các kiểu quá trình
Luận án phân tích các kiểu quá trình trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Quá trình quan hệ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các thực thể. Quá trình vật chất mô tả các hành động vật lý. Quá trình hiện hữu mô tả sự tồn tại của các thực thể. Quá trình tinh thần mô tả các trạng thái tinh thần. Quá trình phát ngôn mô tả các hành động nói. Quá trình hành vi mô tả các hành vi của con người.
2.2. Các chu cảnh
Các chu cảnh được phân tích bao gồm chu cảnh thời gian, chu cảnh không gian, và chu cảnh quan điểm. Chu cảnh thời gian mô tả thời gian diễn ra sự kiện. Chu cảnh không gian mô tả không gian diễn ra sự kiện. Chu cảnh quan điểm mô tả quan điểm của tác giả hoặc người nói.
III. Đối chiếu đặc điểm của Không khí trong bài báo tạp chí tài chính
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu các kiểu thức và tình thái trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Các kiểu thức bao gồm thức trần thuật, thức nghi vấn, và thức mệnh lệnh. Các tình thái được phân tích bao gồm tình thái khả năng, tình thái bắt buộc, và tình thái nguyện vọng.
3.1. Các kiểu thức
Luận án phân tích các kiểu thức trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Thức trần thuật được sử dụng để trình bày thông tin. Thức nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi. Thức mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
3.2. Các tình thái
Các tình thái được phân tích bao gồm tình thái khả năng, tình thái bắt buộc, và tình thái nguyện vọng. Tình thái khả năng mô tả khả năng xảy ra của sự kiện. Tình thái bắt buộc mô tả sự cần thiết hoặc bắt buộc. Tình thái nguyện vọng mô tả mong muốn hoặc nguyện vọng của tác giả.
IV. Đối chiếu đặc điểm của Cách thức trong bài báo tạp chí tài chính
Chương này tập trung vào việc phân tích và đối chiếu cấu trúc Đề-Thuyết, quy chiếu, và liên kết logic trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Cấu trúc Đề-Thuyết được sử dụng để tổ chức thông tin trong câu. Quy chiếu được sử dụng để liên kết các phần của văn bản. Liên kết logic được sử dụng để tạo sự mạch lạc trong văn bản.
4.1. Cấu trúc Đề Thuyết
Luận án phân tích cấu trúc Đề-Thuyết trong bài báo tạp chí tài chính tiếng Anh và tiếng Việt. Cấu trúc Đề-Thuyết được sử dụng để tổ chức thông tin trong câu, với Đề là phần thông tin đã biết và Thuyết là phần thông tin mới.
4.2. Quy chiếu và liên kết logic
Các quy chiếu được sử dụng để liên kết các phần của văn bản, bao gồm quy chiếu ngôi và quy chiếu chỉ định. Liên kết logic được sử dụng để tạo sự mạch lạc trong văn bản, bao gồm các từ nối và các biểu thức liên kết.