Tổng quan nghiên cứu

Sau hơn một thập kỷ gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nền kinh tế Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Tính đến tháng 11/2019, Việt Nam thu hút hơn 30.000 dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với tổng vốn đăng ký đạt khoảng 358,53 tỷ USD. Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 11 tháng năm 2019 đạt 37,3 tỷ USD, tăng 3,6% so với cùng kỳ năm trước, trong đó rau quả là mặt hàng chủ lực với kim ngạch xuất khẩu đạt 2,8 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu rau quả bình quân giai đoạn 2011-2018 đạt 26,5%, vượt qua nhiều mặt hàng truyền thống như cà phê, gạo, tiêu, điều.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của sản xuất nông nghiệp cũng đặt ra nhiều thách thức về chất lượng và an toàn thực phẩm, đặc biệt là việc sử dụng phân bón hóa học quá mức dẫn đến ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe con người. Việt Nam hiện đang sử dụng khoảng 165.000 tấn phân bón các loại trong 20 năm qua, chủ yếu là phân bón hóa học. Theo FAO, việc lạm dụng phân bón hóa học gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như dư lượng kim loại nặng, đột biến gen cây trồng và các bệnh lý ở người.

Trong bối cảnh đó, phát triển nông nghiệp hữu cơ và tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ được xem là giải pháp bền vững nhằm nâng cao chất lượng nông sản, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việt Nam hiện có 265 nhà máy sản xuất phân bón hữu cơ với công suất đạt 3,47 triệu tấn/năm, dự kiến tăng lên 4 triệu tấn/năm vào năm 2020. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ vẫn còn thấp so với phân bón vô cơ, gây mất cân đối nghiêm trọng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ của người nông dân Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sử dụng phân bón hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát tại hai tỉnh Hà Nội và Thanh Hóa, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2020 và đề xuất giải pháp đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị và chất lượng nông sản Việt Nam, đồng thời góp phần phát triển nền nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen (1991) để phân tích hành vi lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ của người nông dân. TPB cho rằng ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và nhận thức về kiểm soát hành vi. Thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hay tiêu cực về việc sử dụng phân bón hữu cơ; chuẩn chủ quan là áp lực xã hội từ người thân, bạn bè và truyền thông; nhận thức kiểm soát hành vi đề cập đến khả năng và điều kiện thực hiện hành vi.

Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung các yếu tố như nhận thức về sự hữu ích, chất lượng sản phẩm, cảm nhận giá cả và mật độ phân phối sản phẩm. Các mô hình nghiên cứu nền tảng khác như thuyết hành động hợp lý (TRA), thuyết nhận thức rủi ro (TPR), mô hình giá trị cảm nhận (Petrick, 2002) và mô hình SERVQUAL về chất lượng dịch vụ cũng được tham khảo để xây dựng thang đo và phân tích hành vi người tiêu dùng trung gian trong lĩnh vực phân bón.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Thái độ: Đánh giá tích cực về phân bón hữu cơ.
  • Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng từ gia đình, cộng đồng và truyền thông.
  • Nhận thức về sự hữu ích: Lợi ích của phân bón hữu cơ đối với môi trường và cây trồng.
  • Chất lượng: Đặc tính và hiệu quả của phân bón hữu cơ.
  • Cảm nhận giá cả: Đánh giá về giá trị kinh tế và khả năng chi trả.
  • Mật độ phân phối: Khả năng tiếp cận và mua sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 nông dân tại huyện Chúc Sơn (Hà Nội) và huyện Thạch Thành (Thanh Hóa) trong giai đoạn từ tháng 01/2020 đến tháng 05/2020, với 175 phiếu hợp lệ được phân tích. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các vùng nông nghiệp trọng điểm.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu khoa học, giáo trình và các nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2017-2019. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm tra độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và phân tích phương sai (ANOVA). Các biến quan sát được đo bằng thang Likert 5 mức độ từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).

Quy trình nghiên cứu gồm: nghiên cứu sơ bộ định tính để hiệu chỉnh thang đo, thiết kế bảng hỏi chính thức, thu thập dữ liệu định lượng, phân tích thống kê và xây dựng mô hình hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực ảnh hưởng mạnh mẽ đến lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ
    Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số Beta của thái độ là 0,35 (p < 0,01), cho thấy thái độ tích cực của người nông dân về lợi ích môi trường và sức khỏe thúc đẩy họ lựa chọn phân bón hữu cơ. Khoảng 80% người được khảo sát đồng ý rằng phân bón hữu cơ phù hợp với nhu cầu sản xuất của họ.

  2. Chuẩn chủ quan có tác động đáng kể đến hành vi lựa chọn
    Yếu tố chuẩn chủ quan với hệ số Beta 0,28 (p < 0,05) phản ánh ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và truyền thông trong việc khuyến khích sử dụng phân bón hữu cơ. Khoảng 70% người nông dân cho biết họ chịu ảnh hưởng từ người thân và các kênh truyền thông về lợi ích của phân bón hữu cơ.

  3. Nhận thức về sự hữu ích và chất lượng sản phẩm là nhân tố quan trọng
    Nhận thức về sự hữu ích có hệ số Beta 0,30 (p < 0,01), trong khi chất lượng sản phẩm có hệ số Beta 0,25 (p < 0,05). Người nông dân đánh giá cao khả năng cải tạo đất, tăng năng suất và giảm sử dụng phân hóa học khi dùng phân bón hữu cơ. Khoảng 75% đồng ý rằng phân bón hữu cơ giúp cải thiện chất lượng nông sản.

  4. Cảm nhận giá cả và mật độ phân phối ảnh hưởng vừa phải đến lựa chọn
    Cảm nhận giá cả có hệ số Beta 0,18 (p < 0,05), phản ánh sự quan tâm đến giá thành và hiệu quả kinh tế. Mật độ phân phối có hệ số Beta 0,15 (p < 0,1), cho thấy việc phân phối rộng rãi và thuận tiện giúp tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 40% người nông dân cho rằng giá phân bón hữu cơ còn cao so với phân vô cơ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi dự định và các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng xanh. Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan là những yếu tố then chốt thúc đẩy ý định và hành vi sử dụng phân bón hữu cơ. Nhận thức về sự hữu ích và chất lượng sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo niềm tin và sự hài lòng của người nông dân.

Việc cảm nhận giá cả và mật độ phân phối có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ về giá và mở rộng mạng lưới phân phối để tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. So với các nghiên cứu trong ngành nông nghiệp hữu cơ quốc tế, kết quả này phản ánh đúng đặc thù thị trường Việt Nam với sự đa dạng về điều kiện kinh tế và nhận thức của người nông dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số Beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. Biểu đồ phân phối ý kiến người nông dân về giá cả và chất lượng cũng giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về phân bón hữu cơ
    Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh nhằm nâng cao hiểu biết về lợi ích môi trường và sức khỏe của phân bón hữu cơ, tập trung vào nhóm nông dân trẻ và các cộng đồng nông nghiệp trọng điểm. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Bộ Nông nghiệp, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp phân bón.

  2. Phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp, thuận tiện cho người nông dân
    Hỗ trợ xây dựng hệ thống phân phối tại các vùng nông thôn, đặc biệt là các điểm bán gần khu vực sản xuất, nhằm giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Doanh nghiệp sản xuất phân bón, hợp tác xã nông nghiệp.

  3. Chính sách hỗ trợ giá và khuyến khích sử dụng phân bón hữu cơ
    Áp dụng các chính sách ưu đãi thuế, trợ giá hoặc hỗ trợ tài chính cho người nông dân sử dụng phân bón hữu cơ, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ chất lượng cao với giá thành hợp lý. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp.

  4. Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người nông dân
    Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng phân bón hữu cơ hiệu quả, kết hợp với chuyển giao công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ tại chỗ nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các viện nghiên cứu nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân và hợp tác xã nông nghiệp
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn phân bón hữu cơ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối phân bón
    Cung cấp thông tin về nhu cầu, hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng để điều chỉnh chiến lược sản xuất, marketing và phân phối phù hợp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách
    Hỗ trợ xây dựng các chính sách khuyến khích phát triển phân bón hữu cơ, thúc đẩy nông nghiệp bền vững và an toàn thực phẩm.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực nông nghiệp
    Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về hành vi người tiêu dùng và phát triển sản phẩm nông nghiệp xanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người nông dân Việt Nam chưa sử dụng nhiều phân bón hữu cơ?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích, giá thành cao hơn phân vô cơ và mạng lưới phân phối chưa rộng khắp. Ví dụ, khoảng 40% người nông dân cho rằng giá phân bón hữu cơ còn cao.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lựa chọn phân bón hữu cơ?
    Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số Beta lần lượt là 0,35 và 0,28 trong mô hình hồi quy.

  3. Phân bón hữu cơ có thực sự cải thiện chất lượng đất và nông sản?
    Có, phân bón hữu cơ giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và giảm sử dụng phân hóa học, từ đó nâng cao chất lượng nông sản và bảo vệ môi trường.

  4. Làm thế nào để mở rộng mạng lưới phân phối phân bón hữu cơ?
    Cần phối hợp giữa doanh nghiệp và chính quyền địa phương để xây dựng các điểm bán gần khu vực sản xuất, đồng thời hỗ trợ vận chuyển và lưu kho.

  5. Chính sách nào có thể thúc đẩy người nông dân sử dụng phân bón hữu cơ?
    Các chính sách hỗ trợ giá, ưu đãi thuế và đào tạo kỹ thuật sẽ giúp giảm chi phí và tăng niềm tin của người nông dân vào sản phẩm hữu cơ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn sử dụng phân bón hữu cơ của người nông dân Việt Nam: thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức về sự hữu ích, chất lượng sản phẩm, cảm nhận giá cả và mật độ phân phối.
  • Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi lựa chọn phân bón hữu cơ.
  • Việc sử dụng phân bón hữu cơ giúp cải thiện chất lượng đất, nâng cao năng suất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về truyền thông, chính sách hỗ trợ, phát triển mạng lưới phân phối và đào tạo kỹ thuật để thúc đẩy sử dụng phân bón hữu cơ.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong giai đoạn 2023-2025 nhằm nâng cao nhận thức và mở rộng thị trường phân bón hữu cơ tại Việt Nam.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và người nông dân cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng nền nông nghiệp bền vững, phát triển phân bón hữu cơ nhằm nâng cao giá trị nông sản và bảo vệ môi trường sống.