Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, quản lý và chia sẻ tri thức trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. Theo ước tính, tổn thất hàng năm do thất thoát tri thức của các công ty Fortune 500 lên đến khoảng 31,5 tỷ đô la Mỹ, chủ yếu do quản lý tri thức chưa hiệu quả. Công nghiệp dầu khí, đặc biệt là lĩnh vực lọc hóa dầu, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam. Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) là nhà máy lọc dầu đầu tiên tại Việt Nam, hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt với nhiều biến động về công nghệ, chính sách và thị trường.

Mặc dù BSR đã triển khai nhiều hệ thống quản lý tri thức, thực tế cho thấy ý định chia sẻ tri thức của người lao động chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng, dẫn đến nguy cơ thất thoát tri thức và giảm sút năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chia sẻ tri thức của người lao động tại BSR, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả chia sẻ tri thức.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người lao động tại BSR, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 280 người lao động trong năm 2021 và dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BSR huy động vốn tri thức nội bộ, duy trì lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu thất thoát tri thức trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết tạo tri thức của Nonaka và Takeuchi (1995): Phân biệt tri thức hiện (explicit knowledge) và tri thức ẩn (tacit knowledge). Quá trình tạo tri thức diễn ra qua sự tương tác liên tục giữa tri thức hiện và tri thức ẩn, đồng thời thông qua tương tác xã hội giữa cá nhân, nhóm và tổ chức. Lý thuyết nhấn mạnh vai trò của tổ chức trong việc điều tiết và thúc đẩy quá trình chuyển đổi tri thức.

  2. Thuyết hành vi hoạch định (TPB) của Icek Ajzen (1991): Ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và cảm nhận kiểm soát hành vi. Ý định càng mạnh thì khả năng thực hiện hành vi càng cao, tuy nhiên còn phụ thuộc vào các điều kiện khách quan như thời gian, nguồn lực.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình kết hợp TPB và TAM của Taylor và Todd (1995) để mở rộng các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chia sẻ tri thức, bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan, hệ thống chia sẻ tri thức, hỗ trợ từ cấp quản lý, khen thưởng và văn hóa doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tri thức (hiện và ẩn), chia sẻ tri thức, hệ thống quản lý tri thức, văn hóa doanh nghiệp, thái độ, chuẩn chủ quan, khen thưởng và hỗ trợ quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Tham vấn ý kiến 9 chuyên gia, quản lý và nhân viên tại BSR để hoàn thiện mô hình nghiên cứu và thang đo, điều chỉnh các biến quan sát cho phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và phỏng vấn trực tiếp với 280 người lao động tại BSR trong tháng 10/2021. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, thể hiện độ tin cậy tốt).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá giá trị hội tụ và phân biệt của các biến quan sát.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố độc lập đến ý định chia sẻ tri thức.
  • Kiểm định các giả định thống kê như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn, phương sai sai số không đổi và tính độc lập của sai số.

Kích thước mẫu 280 người lao động đảm bảo vượt mức tối thiểu theo quy chuẩn (N ≥ 234) để phân tích hồi quy với 23 biến độc lập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đối với chia sẻ tri thức: Thái độ tích cực của người lao động có tác động mạnh nhất đến ý định chia sẻ tri thức với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0,38 (p < 0,01). Khoảng 85% người lao động đồng ý rằng chia sẻ tri thức là việc làm có giá trị và cần thiết.

  2. Chuẩn chủ quan: Áp lực và kỳ vọng từ đồng nghiệp, cấp trên ảnh hưởng tích cực đến ý định chia sẻ tri thức với Beta = 0,25 (p < 0,05). Khoảng 70% người lao động cảm nhận sự mong đợi từ tổ chức trong việc chia sẻ tri thức.

  3. Hệ thống chia sẻ tri thức: Các công cụ như cổng thông tin điện tử iportal, mạng LAN và hệ thống quản lý tài liệu điện tử có ảnh hưởng tích cực với Beta = 0,18 (p < 0,05). Tuy nhiên, khoảng 30% người lao động cho biết hệ thống còn chưa thực sự thuận tiện và đầy đủ.

  4. Hỗ trợ từ cấp quản lý: Sự khuyến khích, tôn trọng và phản hồi từ lãnh đạo có tác động tích cực với Beta = 0,15 (p < 0,05). Khoảng 65% người lao động cảm nhận được sự hỗ trợ từ quản lý trong việc chia sẻ tri thức.

  5. Khen thưởng khuyến khích: Các hình thức khen thưởng vật chất và tinh thần cũng góp phần thúc đẩy ý định chia sẻ tri thức với Beta = 0,12 (p < 0,1). Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố khác.

  6. Văn hóa doanh nghiệp: Yếu tố này có ảnh hưởng thuận chiều nhưng mức độ thấp nhất trong các yếu tố nghiên cứu với Beta = 0,10 (p < 0,1). Khoảng 40% người lao động cho rằng văn hóa chia sẻ tri thức chưa được xây dựng mạnh mẽ.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 62% biến thiên của ý định chia sẻ tri thức (Adjusted R² = 0,62), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi chia sẻ tri thức tại BSR.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ cá nhân là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến ý định chia sẻ tri thức, phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây. Người lao động có thái độ tích cực sẽ chủ động chia sẻ tri thức nhằm đóng góp cho tổ chức và phát triển bản thân.

Chuẩn chủ quan thể hiện vai trò của áp lực xã hội và kỳ vọng từ đồng nghiệp, cấp trên trong việc thúc đẩy hành vi chia sẻ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường xã hội và văn hóa tổ chức trong việc tạo động lực cho người lao động.

Hệ thống chia sẻ tri thức và hỗ trợ từ cấp quản lý là các yếu tố tổ chức quan trọng giúp tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích người lao động chia sẻ tri thức. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của hệ thống công nghệ còn hạn chế do chưa hoàn thiện và chưa được sử dụng hiệu quả.

Khen thưởng và văn hóa doanh nghiệp có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy cần có các chính sách khen thưởng rõ ràng và xây dựng văn hóa chia sẻ tri thức sâu rộng hơn để nâng cao hiệu quả quản lý tri thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (Beta) của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tầm quan trọng của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về chia sẻ tri thức: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết và khuyến khích thái độ tích cực của người lao động đối với chia sẻ tri thức. Mục tiêu tăng tỷ lệ người lao động có thái độ tích cực lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  2. Xây dựng và duy trì chuẩn chủ quan tích cực: Tăng cường vai trò lãnh đạo trong việc truyền thông, tạo áp lực xã hội tích cực và kỳ vọng rõ ràng về chia sẻ tri thức. Thiết lập các quy định, cam kết chia sẻ tri thức trong nội quy công ty trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự.

  3. Cải tiến hệ thống chia sẻ tri thức và công nghệ hỗ trợ: Nâng cấp hệ thống iportal, mạng LAN và các công cụ quản lý tài liệu để đảm bảo tính tiện dụng, ổn định và thân thiện với người dùng. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng, tăng mức độ hài lòng của người lao động lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin.

  4. Tăng cường hỗ trợ và khuyến khích từ cấp quản lý: Đào tạo quản lý các cấp về vai trò hỗ trợ chia sẻ tri thức, xây dựng cơ chế phản hồi tích cực và khen thưởng kịp thời. Mục tiêu đạt 75% người lao động cảm nhận được sự hỗ trợ trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Quản lý Nhân sự.

  5. Xây dựng hệ thống khen thưởng minh bạch và hấp dẫn: Thiết kế các chính sách khen thưởng vật chất và tinh thần dựa trên đóng góp chia sẻ tri thức, áp dụng trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính.

  6. Phát triển văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ chia sẻ tri thức: Tổ chức các hoạt động xây dựng văn hóa, khuyến khích sáng tạo, chấp nhận sai sót và làm việc nhóm. Mục tiêu xây dựng văn hóa chia sẻ tri thức trở thành giá trị cốt lõi trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Truyền thông Nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp trong ngành dầu khí và lọc hóa dầu: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy chia sẻ tri thức, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tri thức hiệu quả, duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao thái độ và động lực chia sẻ tri thức của người lao động.

  3. Chuyên gia quản lý tri thức và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình và các yếu tố ảnh hưởng để phát triển hệ thống quản lý tri thức phù hợp, cải tiến công nghệ hỗ trợ chia sẻ tri thức trong tổ chức.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý tri thức: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chia sẻ tri thức trong các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp dầu khí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định chia sẻ tri thức là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định chia sẻ tri thức là mong muốn và kế hoạch của người lao động trong việc truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm cho đồng nghiệp. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp giữ và phát huy vốn tri thức, nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định chia sẻ tri thức?
    Thái độ tích cực của người lao động đối với chia sẻ tri thức là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chuẩn chủ quan và hệ thống chia sẻ tri thức. Các yếu tố này tạo động lực và điều kiện thuận lợi cho hành vi chia sẻ.

  3. Làm thế nào để cải thiện hệ thống chia sẻ tri thức trong doanh nghiệp?
    Cần nâng cấp công nghệ, đảm bảo hệ thống dễ sử dụng, ổn định và hỗ trợ đầy đủ các chức năng quản lý tài liệu, giao tiếp nội bộ. Đồng thời đào tạo người dùng và khuyến khích sử dụng thường xuyên.

  4. Vai trò của cấp quản lý trong việc thúc đẩy chia sẻ tri thức là gì?
    Cấp quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường hỗ trợ, khuyến khích, phản hồi tích cực và xây dựng văn hóa chia sẻ tri thức. Sự cam kết và hành động của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hành vi của người lao động.

  5. Có nên áp dụng khen thưởng để thúc đẩy chia sẻ tri thức không?
    Có, khen thưởng vật chất và tinh thần là động lực quan trọng giúp người lao động cảm thấy được ghi nhận và khích lệ chia sẻ tri thức. Tuy nhiên, cần thiết kế hệ thống khen thưởng minh bạch, công bằng và phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định chia sẻ tri thức của người lao động tại BSR: thái độ, chuẩn chủ quan, hệ thống chia sẻ tri thức, hỗ trợ cấp quản lý, khen thưởng và văn hóa doanh nghiệp.
  • Thái độ đối với chia sẻ tri thức có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn quan trọng.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 62% biến thiên của ý định chia sẻ tri thức, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao nhận thức, cải tiến hệ thống công nghệ, tăng cường hỗ trợ quản lý, xây dựng văn hóa và hệ thống khen thưởng hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tri thức trong ngành dầu khí và các lĩnh vực công nghiệp khác tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan tại BSR nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng để nâng cao hiệu quả chia sẻ tri thức, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện mô hình quản lý tri thức toàn diện hơn.