Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa, đang trở thành vấn đề toàn cầu nghiêm trọng. Theo Liên Hiệp Quốc, mỗi phút có khoảng 1 triệu chai nhựa được bán ra và mỗi năm thế giới sử dụng đến 5.000 tỷ túi ni lông. Tại Việt Nam, mức độ ô nhiễm rác thải nhựa xếp thứ 17 trên thế giới, với ước tính mỗi năm thải ra biển từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn rác thải nhựa, đứng thứ 4 toàn cầu về lượng rác thải nhựa ra đại dương. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, mỗi ngày thải ra khoảng 80 tấn nhựa và túi ni lông, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Trong bối cảnh đó, việc thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm xanh thân thiện với môi trường trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, các sản phẩm xanh thường có giá thành cao hơn so với sản phẩm truyền thống, tạo ra rào cản đối với người tiêu dùng. Thế hệ Y, chiếm khoảng 30% dân số Việt Nam (tương đương 27 triệu người), là nhóm đối tượng tiêu dùng có ảnh hưởng lớn và có xu hướng quan tâm đến các vấn đề môi trường. Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn lòng thanh toán nhiều hơn cho các sản phẩm xanh của người tiêu dùng thế hệ Y tại 13 quận trung tâm thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 01/2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như chủ nghĩa tập thể, sự quan tâm đến môi trường và sự ảnh hưởng giữa các cá nhân đến thái độ đối với sản phẩm xanh, từ đó tác động đến sự sẵn lòng thanh toán giá cao hơn cho sản phẩm xanh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chiến lược marketing xanh và phát triển bền vững tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết hành vi tiêu dùng phổ biến là Thuyết Hành động Hợp lý (TRA) và Thuyết Hành vi Hoạch định (TPB). TRA tập trung vào ba yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng: thái độ, chuẩn mực chủ quan và ý định hành vi. TPB mở rộng thêm yếu tố cảm nhận kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và khó khăn trong việc thực hiện hành vi.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:

  • Chủ nghĩa tập thể: Niềm tin và hành vi ưu tiên lợi ích nhóm, sự phụ thuộc lẫn nhau và tuân thủ các chuẩn mực xã hội, đặc biệt phổ biến trong văn hóa Việt Nam.
  • Sự quan tâm đến môi trường: Mức độ chú ý và lo lắng của cá nhân đối với các vấn đề môi trường, là yếu tố dự báo tích cực cho hành vi tiêu dùng xanh.
  • Sự ảnh hưởng giữa các cá nhân: Tác động của bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và các nhóm xã hội đến quyết định mua hàng, thông qua giao tiếp và truyền miệng.

Thái độ đối với sản phẩm xanh được xem là trung gian quan trọng giữa các yếu tố trên và sự sẵn lòng thanh toán giá cao hơn cho sản phẩm xanh. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn giả thuyết chính:

  • H1: Thái độ đối với sản phẩm xanh ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn lòng thanh toán giá cao hơn.
  • H2: Chủ nghĩa tập thể ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với sản phẩm xanh.
  • H3: Sự quan tâm đến môi trường ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với sản phẩm xanh.
  • H4: Sự ảnh hưởng giữa các cá nhân ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với sản phẩm xanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nghiên cứu sơ bộ: Phỏng vấn trực tiếp 35 người tiêu dùng thế hệ Y tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm kiểm tra và hiệu chỉnh thang đo, đảm bảo phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương.
  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 358 phiếu khảo sát tại 13 quận trung tâm thành phố Hồ Chí Minh (Quận 1, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 11, Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh) trong khoảng thời gian từ tháng 10/2019 đến tháng 01/2020.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích trong nhóm đối tượng tiêu dùng thế hệ Y (sinh năm 1981-2000) đang sinh sống hoặc làm việc tại các quận trung tâm. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), phân tích mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đối với sự sẵn lòng thanh toán: Thái độ tích cực đối với sản phẩm xanh có tác động mạnh mẽ đến sự sẵn lòng thanh toán giá cao hơn, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01). Khoảng 65% biến thiên trong sự sẵn lòng thanh toán được giải thích bởi thái độ người tiêu dùng.

  2. Chủ nghĩa tập thể tác động đến thái độ: Chủ nghĩa tập thể có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến thái độ đối với sản phẩm xanh, với hệ số tác động khoảng 0.42, cho thấy người tiêu dùng thế hệ Y có xu hướng ưu tiên lợi ích nhóm và sẵn sàng ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường vì lợi ích cộng đồng.

  3. Sự quan tâm đến môi trường ảnh hưởng tích cực đến thái độ: Mức độ quan tâm đến môi trường có tác động tích cực đến thái độ với hệ số khoảng 0.35, phản ánh sự nhạy cảm và nhận thức ngày càng cao của thế hệ Y về các vấn đề môi trường.

  4. Sự ảnh hưởng giữa các cá nhân đóng vai trò quan trọng: Tác động của sự ảnh hưởng giữa các cá nhân đến thái độ là rõ ràng với hệ số khoảng 0.28, cho thấy vai trò của bạn bè, gia đình và các nhóm xã hội trong việc hình thành thái độ tiêu dùng xanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong khu vực châu Á và quốc tế, khẳng định vai trò trung gian của thái độ trong việc chuyển hóa các yếu tố xã hội và nhận thức thành hành vi tiêu dùng xanh. Chủ nghĩa tập thể, đặc trưng văn hóa Việt Nam, thúc đẩy sự hợp tác và trách nhiệm xã hội, từ đó nâng cao thái độ tích cực đối với sản phẩm xanh. Sự quan tâm đến môi trường phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các thách thức môi trường toàn cầu và địa phương, thúc đẩy hành vi tiêu dùng có trách nhiệm hơn.

Sự ảnh hưởng giữa các cá nhân cho thấy các mối quan hệ xã hội và truyền thông truyền miệng là công cụ hiệu quả để thúc đẩy tiêu dùng xanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô tả hệ số tác động của từng yếu tố đến thái độ và sự sẵn lòng thanh toán, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng tương đối.

Tuy nhiên, khoảng cách giữa thái độ tích cực và hành vi thực tế vẫn tồn tại do chi phí kinh tế và thói quen tiêu dùng. Do đó, các giải pháp cần tập trung vào việc giảm rào cản giá cả và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục về lợi ích của sản phẩm xanh: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người tiêu dùng thế hệ Y về sản phẩm xanh trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi giá: Do giá thành là rào cản lớn, doanh nghiệp nên áp dụng các chính sách giảm giá, tặng quà hoặc tích điểm cho khách hàng mua sản phẩm xanh nhằm tăng sự sẵn lòng thanh toán trong 6-12 tháng.

  3. Tăng cường vai trò của các nhóm xã hội và cộng đồng: Khuyến khích các nhóm bạn bè, gia đình và tổ chức xã hội tham gia vào các hoạt động thúc đẩy tiêu dùng xanh, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực trong vòng 1 năm.

  4. Phát triển sản phẩm xanh đa dạng và phù hợp với nhu cầu: Doanh nghiệp cần nghiên cứu và phát triển các sản phẩm xanh có chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng và giá cả hợp lý để đáp ứng nhu cầu của thế hệ Y, đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất trong dài hạn.

  5. Hỗ trợ chính sách từ phía Nhà nước: Các cơ quan chức năng cần xây dựng chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm xanh, đồng thời kiểm soát nghiêm ngặt các sản phẩm giả mạo nhằm bảo vệ người tiêu dùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và chính sách giá phù hợp với thế hệ Y tại thành phố Hồ Chí Minh.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý môi trường: Thông tin về hành vi tiêu dùng xanh và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ, chính sách ưu đãi và chiến dịch truyền thông hiệu quả.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng môi trường: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về động lực và rào cản trong việc thúc đẩy tiêu dùng xanh, từ đó xây dựng các hoạt động vận động và giáo dục phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing và môi trường: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm có giá trị tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng xanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thế hệ Y được chọn làm đối tượng nghiên cứu?
    Thế hệ Y chiếm khoảng 30% dân số Việt Nam, có mức chi tiêu cao và ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng. Họ cũng có nhận thức và thái độ tích cực hơn đối với các vấn đề môi trường, nên là nhóm đối tượng phù hợp để nghiên cứu sự sẵn lòng thanh toán cho sản phẩm xanh.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự sẵn lòng thanh toán?
    Thái độ đối với sản phẩm xanh là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chủ nghĩa tập thể, sự quan tâm đến môi trường và sự ảnh hưởng giữa các cá nhân. Thái độ tích cực giúp người tiêu dùng chấp nhận trả giá cao hơn cho sản phẩm thân thiện môi trường.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng sự sẵn lòng thanh toán của khách hàng?
    Doanh nghiệp nên tập trung nâng cao nhận thức và thái độ tích cực thông qua truyền thông, đồng thời giảm giá hoặc tạo ưu đãi để giảm rào cản về giá. Tăng cường sự ảnh hưởng xã hội cũng giúp thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính (phỏng vấn sơ bộ) và định lượng (khảo sát 358 người tiêu dùng thế hệ Y), phân tích dữ liệu bằng SPSS và AMOS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khẳng định và mô hình phương trình cấu trúc.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các nhóm đối tượng khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các nhóm thế hệ khác hoặc khu vực địa lý khác, tuy nhiên cần cân nhắc đặc điểm văn hóa, kinh tế và xã hội riêng biệt của từng nhóm.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ vai trò trung gian của thái độ đối với sản phẩm xanh trong việc thúc đẩy sự sẵn lòng thanh toán giá cao hơn của người tiêu dùng thế hệ Y tại thành phố Hồ Chí Minh.
  • Chủ nghĩa tập thể, sự quan tâm đến môi trường và sự ảnh hưởng giữa các cá nhân đều có tác động tích cực đến thái độ tiêu dùng xanh.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm xanh và chính sách marketing hiệu quả.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2020, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố kinh tế và xã hội khác ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xanh.
  • Khuyến khích các bên liên quan hành động ngay để thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm xanh tại Việt Nam.