Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, tiêu dùng xanh trở thành một xu hướng quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, sự gia tăng nhanh chóng của dân số và hoạt động sản xuất tiêu dùng đã gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Theo số liệu của Sở Tài nguyên – Môi trường TP.HCM, mỗi ngày thành phố phát sinh khoảng 8.700 tấn chất thải rắn sinh hoạt, đồng thời tỷ lệ ung thư do thực phẩm bẩn chiếm tới 35% theo Bộ Y tế năm 2018. Trong bối cảnh đó, việc thúc đẩy ý định và hành vi tiêu dùng xanh của người dân trở nên cấp thiết nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2020. Mục tiêu cụ thể là làm rõ mức độ tác động của các yếu tố như thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, cảm nhận tính hiệu quả, sự tin tưởng và tính không sẵn có của sản phẩm xanh đến ý định và hành vi tiêu dùng xanh. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát 350 người tiêu dùng đại diện cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn có giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc phát triển các chiến lược thúc đẩy tiêu dùng xanh tại thành phố.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình mở rộng của Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), vốn là mô hình phổ biến trong dự đoán hành vi tiêu dùng. Mô hình TPB bao gồm ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung hai yếu tố quan trọng là cảm nhận tính hiệu quả (Perceived Consumer Effectiveness - PCE) và sự tin tưởng (Trust), nhằm làm rõ hơn các động lực thúc đẩy ý định tiêu dùng xanh. Yếu tố tính không sẵn có của sản phẩm xanh được đưa vào như một biến điều tiết, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Thái độ tiêu dùng xanh: Tình cảm tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc tiêu dùng sản phẩm thân thiện môi trường.
- Chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội mà cá nhân cảm nhận từ gia đình, bạn bè và cộng đồng về việc thực hiện hành vi tiêu dùng xanh.
- Nhận thức kiểm soát hành vi: Cảm nhận về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi tiêu dùng xanh.
- Cảm nhận tính hiệu quả: Niềm tin rằng hành động tiêu dùng xanh của cá nhân có thể tạo ra sự khác biệt tích cực cho môi trường.
- Sự tin tưởng: Niềm tin vào chất lượng và độ an toàn của sản phẩm xanh cũng như các tổ chức liên quan.
- Tính không sẵn có của sản phẩm xanh: Mức độ khó khăn trong việc tiếp cận và mua các sản phẩm xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 10 người tiêu dùng có kinh nghiệm sử dụng sản phẩm xanh tại TP.HCM nhằm điều chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 400 phiếu, thu về 350 phiếu hợp lệ, đại diện cho đa dạng nhóm nhân khẩu học (69,1% nữ, 65,43% trong độ tuổi 30-39, 57,4% có trình độ đại học).
Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, dựa trên các nghiên cứu trước đây và được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh địa phương. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 23 và AMOS 24, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cảm nhận tính hiệu quả (PCE) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiêu dùng xanh, với hệ số tác động cao nhất trong mô hình SEM. Điều này cho thấy người tiêu dùng tại TP.HCM tin rằng hành động tiêu dùng xanh của họ có thể góp phần tích cực vào bảo vệ môi trường, từ đó thúc đẩy ý định và hành vi tiêu dùng xanh.
Sự tin tưởng vào sản phẩm xanh và các tổ chức liên quan cũng có tác động tích cực và đáng kể đến ý định tiêu dùng xanh, chiếm vị trí thứ hai về mức độ ảnh hưởng. Người tiêu dùng có niềm tin cao hơn về chất lượng và an toàn sản phẩm sẽ có xu hướng mạnh mẽ hơn trong việc lựa chọn sản phẩm xanh.
Thái độ tích cực đối với tiêu dùng xanh và chuẩn chủ quan đều có ảnh hưởng thuận chiều đến ý định tiêu dùng xanh, với tỷ lệ tác động lần lượt khoảng 0.3 và 0.25 trong mô hình. Điều này đồng nghĩa với việc thái độ cá nhân và áp lực xã hội đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định tiêu dùng xanh.
Tính không sẵn có của sản phẩm xanh có tác động điều tiết tiêu cực đến mối quan hệ giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh, làm giảm khả năng chuyển hóa ý định thành hành vi thực tế. Khi sản phẩm xanh khó tiếp cận, người tiêu dùng dù có ý định cũng khó thực hiện hành vi mua hàng.
Phân tích nhân khẩu học cho thấy nhóm nữ, độ tuổi từ 30-39, có trình độ đại học trở lên và thu nhập trên 15 triệu đồng/tháng có ý định và hành vi tiêu dùng xanh cao hơn đáng kể so với các nhóm khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của cảm nhận tính hiệu quả và sự tin tưởng trong thúc đẩy tiêu dùng xanh. Việc bổ sung yếu tố PCE vào mô hình TPB đã làm tăng độ giải thích của mô hình đối với hành vi tiêu dùng xanh tại TP.HCM.
Tính không sẵn có của sản phẩm xanh là rào cản thực tiễn đáng kể, phản ánh thực trạng thị trường Việt Nam còn hạn chế về kênh phân phối và sự đa dạng sản phẩm xanh. Điều này cũng lý giải khoảng cách giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh, một vấn đề phổ biến trong các nghiên cứu hành vi tiêu dùng.
Việc nhóm nhân khẩu học có ảnh hưởng khác biệt cho thấy các chiến lược tiếp thị và chính sách cần được cá nhân hóa theo đặc điểm người tiêu dùng để đạt hiệu quả cao hơn. Ví dụ, tập trung vào nhóm nữ và người có thu nhập khá để làm đầu tàu lan tỏa hành vi tiêu dùng xanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tiêu dùng xanh, biểu đồ đường thể hiện tác động điều tiết của tính không sẵn có lên mối quan hệ ý định – hành vi, và bảng phân tích so sánh ý định, hành vi theo nhóm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và cảm nhận tính hiệu quả của tiêu dùng xanh: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần triển khai các chiến dịch giáo dục, truyền thông nhằm làm rõ tác động tích cực của hành vi tiêu dùng xanh đến môi trường và xã hội, từ đó kích thích ý định tiêu dùng xanh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, các tổ chức phi chính phủ.
Xây dựng và củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm xanh: Đẩy mạnh việc cấp chứng nhận, kiểm định chất lượng sản phẩm xanh, minh bạch thông tin về nguồn gốc và quy trình sản xuất. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Công Thương, các tổ chức kiểm định, doanh nghiệp sản xuất.
Mở rộng mạng lưới phân phối và tăng tính sẵn có của sản phẩm xanh: Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển kênh phân phối tại các khu vực dân cư, siêu thị, chợ truyền thống để người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm xanh. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Sở Công Thương, doanh nghiệp bán lẻ.
Phát triển các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành riêng cho nhóm khách hàng mục tiêu: Tập trung vào nhóm nữ, người có thu nhập và trình độ học vấn cao để tạo hiệu ứng lan tỏa hành vi tiêu dùng xanh. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp, các tổ chức marketing.
Khuyến khích nghiên cứu và phát triển sản phẩm xanh phù hợp với thị hiếu và điều kiện kinh tế người tiêu dùng địa phương: Đảm bảo sản phẩm xanh không chỉ thân thiện môi trường mà còn có giá cả hợp lý, chất lượng tốt. Thời gian: dài hạn; Chủ thể: Doanh nghiệp, viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý môi trường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách thúc đẩy tiêu dùng xanh hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường tại TP.HCM.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Thông tin về hành vi và ý định tiêu dùng giúp doanh nghiệp thiết kế sản phẩm, chiến lược marketing phù hợp, tăng khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Các tổ chức phi chính phủ và nhóm vận động bảo vệ môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, vận động cộng đồng tham gia tiêu dùng xanh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing, môi trường: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi có kế hoạch trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng xanh tại Việt Nam, đồng thời mở rộng kiến thức về các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
Tiêu dùng xanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Tiêu dùng xanh là hành vi mua và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên và sức khỏe con người. Nó quan trọng vì giúp bảo vệ tài nguyên, giảm ô nhiễm và thúc đẩy phát triển bền vững.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiêu dùng xanh tại TP.HCM?
Cảm nhận tính hiệu quả (PCE) là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, cho thấy người tiêu dùng tin rằng hành động của họ có thể tạo ra sự khác biệt tích cực cho môi trường.Tại sao có khoảng cách giữa ý định và hành vi tiêu dùng xanh?
Khoảng cách này chủ yếu do tính không sẵn có của sản phẩm xanh, khi người tiêu dùng khó tiếp cận hoặc mua sản phẩm dù có ý định, dẫn đến hành vi thực tế không tương xứng.Làm thế nào để tăng sự tin tưởng của người tiêu dùng vào sản phẩm xanh?
Cần minh bạch thông tin, cấp chứng nhận chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt và truyền thông rõ ràng về nguồn gốc, quy trình sản xuất sản phẩm xanh.Nhóm nhân khẩu học nào có xu hướng tiêu dùng xanh cao hơn?
Nhóm nữ, độ tuổi từ 30-39, có trình độ đại học trở lên và thu nhập trên 15 triệu đồng/tháng có ý định và hành vi tiêu dùng xanh cao hơn các nhóm khác.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định cảm nhận tính hiệu quả và sự tin tưởng là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng xanh tại TP.HCM.
- Thái độ tích cực và chuẩn chủ quan cũng đóng vai trò thúc đẩy ý định tiêu dùng xanh.
- Tính không sẵn có của sản phẩm xanh là rào cản lớn làm giảm khả năng chuyển hóa ý định thành hành vi thực tế.
- Nhóm nhân khẩu học như nữ giới, người trong độ tuổi 30-39, có trình độ đại học và thu nhập cao có xu hướng tiêu dùng xanh mạnh mẽ hơn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chiến lược phát triển thị trường sản phẩm xanh tại TP.HCM.
Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, cải thiện hệ thống phân phối sản phẩm xanh và xây dựng niềm tin người tiêu dùng.
Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại TP.HCM.