Tổng quan nghiên cứu

Sự hài lòng trong công việc là một yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm việc và chất lượng dịch vụ công tại các cơ quan nhà nước. Tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, nơi quản lý nguồn thu ngân sách quan trọng cho tỉnh và cả nước, việc nâng cao sự hài lòng của cán bộ công chức (CBCC) là mục tiêu cấp thiết nhằm cải thiện hiệu quả công tác và đáp ứng yêu cầu đổi mới quản lý theo Nghị quyết 19-NQ-TW năm 2017. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01/2021 đến tháng 08/2021, khảo sát 197 CBCC tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc và mức độ tác động của từng yếu tố. Mô hình nghiên cứu tập trung vào sáu yếu tố chính: đào tạo và thăng tiến, điều kiện làm việc, bản chất công việc, tiền lương, mối quan hệ với cấp trên và mối quan hệ với đồng nghiệp. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ các nhân tố ảnh hưởng mà còn cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng, góp phần tăng năng suất lao động và giảm thiểu biến động nhân sự tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai. Đây là nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong bối cảnh cải cách hành chính và nâng cao chất lượng đội ngũ công chức nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nhân sự và động lực làm việc tiêu biểu:

  • Thuyết nhu cầu Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người theo năm cấp bậc từ nhu cầu sinh học đến nhu cầu thể hiện bản thân, nhấn mạnh sự thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần là cơ sở tạo nên sự hài lòng trong công việc.

  • Thuyết ERG của Alderfer (1969): Rút gọn nhu cầu thành ba nhóm tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép thỏa mãn đồng thời nhiều nhu cầu, phù hợp với thực tế đa dạng của nhân viên.

  • Thuyết hai yếu tố Herzberg (1959): Phân biệt yếu tố duy trì (như tiền lương, điều kiện làm việc) và yếu tố động viên (như thăng tiến, công nhận), trong đó yếu tố động viên có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng.

  • Thuyết kỳ vọng Vroom (1964): Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả và phần thưởng, nhấn mạnh vai trò của phần thưởng phù hợp trong việc thúc đẩy sự hài lòng.

  • Lý thuyết động lực nội tại của Hackman và Oldham (1976): Tập trung vào các yếu tố nội tại của công việc như sự tự chủ, phản hồi và tính quan trọng của công việc để tạo động lực và sự hài lòng.

  • Thuyết nhu cầu thúc đẩy của McClelland (1961): Ba nhu cầu chính gồm thành tích, quyền lực và hòa nhập, ảnh hưởng đến hành vi và sự hài lòng trong công việc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hài lòng trong công việc, đào tạo và thăng tiến, điều kiện làm việc, bản chất công việc, tiền lương, mối quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy:

  • Nghiên cứu định tính: Tham khảo tài liệu thứ cấp, thảo luận nhóm với Ban Lãnh đạo và CBCC tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai để xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát phù hợp với bối cảnh thực tế.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 250 CBCC qua bảng câu hỏi trực tuyến, thu về 214 phiếu, trong đó 197 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định sự khác biệt trung bình (T-Test, ANOVA).

  • Thiết kế mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, cỡ mẫu tối thiểu 170 người theo tiêu chuẩn phân tích EFA và hồi quy, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

  • Phân tích dữ liệu: Kiểm định các giả định hồi quy như phân phối chuẩn phần dư, không đa cộng tuyến (VIF < 10), kiểm định F và R2 hiệu chỉnh để đánh giá mô hình.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2021 đến tháng 08/2021 tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, tập trung vào CBCC đang công tác tại đây.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của đào tạo và thăng tiến: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng trong công việc với hệ số hồi quy Beta chuẩn hóa cao nhất, cho thấy CBCC tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai rất coi trọng cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến. Điểm trung bình thang đo yếu tố này đạt khoảng 3,8 trên thang 5 điểm.

  2. Mối quan hệ với cấp trên: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, với hệ số Beta chuẩn hóa lớn thứ hai. Mối quan hệ tốt với cấp trên giúp giảm áp lực công việc và tăng sự hỗ trợ, góp phần nâng cao sự hài lòng. Điểm trung bình khoảng 3,6.

  3. Bản chất công việc: Tác động của bản chất công việc được đánh giá cao, phản ánh sự phù hợp giữa công việc và năng lực, sở thích cá nhân là yếu tố quan trọng tạo động lực làm việc. Điểm trung bình đạt khoảng 3,5.

  4. Mối quan hệ với đồng nghiệp: Có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên, với điểm trung bình khoảng 3,4, cho thấy sự phối hợp và hỗ trợ đồng nghiệp góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện.

  5. Điều kiện làm việc: Yếu tố này có ảnh hưởng vừa phải, phản ánh nhu cầu về trang thiết bị, môi trường làm việc an toàn, quy trình rõ ràng. Điểm trung bình khoảng 3,3.

  6. Tiền lương: Mặc dù là yếu tố duy trì quan trọng, tiền lương lại có ảnh hưởng yếu nhất đến sự hài lòng trong công việc tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, với điểm trung bình thấp nhất khoảng 3,1. Điều này phù hợp với thực tế công chức đã lựa chọn công việc dựa trên định hướng lâu dài và các yếu tố phi vật chất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng trong công việc của CBCC tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố đào tạo và thăng tiến, phù hợp với lý thuyết Herzberg về yếu tố động viên và thuyết Maslow về nhu cầu thể hiện bản thân. Điều này cũng đồng nhất với các nghiên cứu trong lĩnh vực công quyền cho thấy cơ hội phát triển nghề nghiệp là động lực quan trọng hơn tiền lương.

Mối quan hệ với cấp trên và bản chất công việc cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu về sự hỗ trợ, công nhận và phù hợp công việc. Mối quan hệ với đồng nghiệp và điều kiện làm việc tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy môi trường làm việc và quan hệ xã hội là các yếu tố hỗ trợ nhưng không quyết định.

Tiền lương có ảnh hưởng yếu nhất, điều này có thể giải thích do đặc thù công chức nhà nước với mức lương ổn định nhưng không cạnh tranh cao, đồng thời CBCC đã chấp nhận mức lương này khi lựa chọn nghề nghiệp. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Kim (2009) và Trần Kim Dung (2005) tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (Beta chuẩn hóa) của từng yếu tố và bảng điểm trung bình thang đo để minh họa sự khác biệt về mức độ hài lòng theo từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Ban lãnh đạo Cục Thuế cần xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, đa dạng hóa các khóa học nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý, đồng thời minh bạch quy trình thăng tiến. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về đào tạo lên trên 4,0 trong vòng 2 năm tới.

  2. Cải thiện mối quan hệ giữa cấp trên và CBCC: Tổ chức các buổi giao lưu, phản hồi thường xuyên giữa lãnh đạo và nhân viên, đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho cấp trên nhằm tăng cường sự hỗ trợ và công nhận. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về mối quan hệ cấp trên lên 3,8 trong 1 năm.

  3. Phân công công việc phù hợp với năng lực và sở thích: Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và sở thích cá nhân để phân bổ công việc hợp lý, tạo điều kiện cho CBCC phát huy tối đa năng lực. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về bản chất công việc lên 3,7 trong 18 tháng.

  4. Nâng cao điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và quy trình làm việc khoa học. Mục tiêu cải thiện điểm điều kiện làm việc lên 3,6 trong 2 năm.

  5. Xem xét chính sách tiền lương và phúc lợi: Mặc dù tiền lương không phải yếu tố quyết định, nhưng cần duy trì chính sách tiền lương công bằng, kịp thời và bổ sung các khoản thưởng, phúc lợi phù hợp để giữ chân nhân viên. Mục tiêu duy trì sự ổn định và cải thiện điểm tiền lương lên 3,3 trong 3 năm.

Các giải pháp trên nên được thực hiện đồng bộ bởi Ban Lãnh đạo Cục Thuế, phòng Tổ chức cán bộ và các phòng ban liên quan, với sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Lãnh đạo và quản lý Cục Thuế tỉnh Đồng Nai: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của CBCC, từ đó xây dựng chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng công tác.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng trong công việc trong môi trường công quyền tại Việt Nam.

  3. Các cơ quan nhà nước và tổ chức công: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để áp dụng cải thiện quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt trong lĩnh vực thuế và tài chính công.

  4. Chuyên gia tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức: Sử dụng dữ liệu và phân tích để tư vấn các giải pháp nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc cho cán bộ công chức trong các tổ chức công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hài lòng trong công việc là gì?
    Sự hài lòng trong công việc là mức độ hoặc thái độ tích cực của cá nhân đối với công việc họ đang thực hiện, bao gồm cảm nhận về các yếu tố vật chất và phi vật chất liên quan đến công việc.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của CBCC tại Cục Thuế Đồng Nai?
    Đào tạo và thăng tiến được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua hệ số hồi quy và điểm trung bình khảo sát.

  3. Tiền lương có phải là yếu tố quan trọng nhất?
    Tiền lương có ảnh hưởng nhưng là yếu tố yếu nhất trong nghiên cứu này, do đặc thù công chức đã lựa chọn nghề nghiệp dựa trên các yếu tố phi vật chất và ổn định lâu dài.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm, xây dựng bảng hỏi) và định lượng (khảo sát 197 CBCC, phân tích thống kê bằng SPSS) để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy.

  5. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng trong công việc?
    Cần tập trung vào phát triển đào tạo, cải thiện mối quan hệ cấp trên, phân công công việc phù hợp, nâng cao điều kiện làm việc và duy trì chính sách tiền lương công bằng.

Kết luận

  • Đào tạo và thăng tiến là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của CBCC tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.
  • Mối quan hệ với cấp trên và bản chất công việc cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao sự hài lòng.
  • Tiền lương có ảnh hưởng yếu nhất, phản ánh đặc thù công chức nhà nước với mức lương ổn định nhưng không cạnh tranh cao.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tại Cục Thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các cơ quan nhà nước khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay: Ban Lãnh đạo Cục Thuế tỉnh Đồng Nai nên áp dụng các hàm ý quản trị từ nghiên cứu để nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc của cán bộ công chức, góp phần thực hiện thành công mục tiêu cải cách hành chính và phát triển bền vững.