Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền giáo dục Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, việc nâng cao chất lượng đào tạo đại học trở thành yêu cầu cấp thiết. Với hơn 400 trường đại học và cao đẳng, cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục ngày càng gay gắt, đặc biệt trong các ngành kinh tế như kế toán – ngành thu hút số lượng sinh viên đông đảo. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều vấn đề tồn tại như chương trình đào tạo lỗi thời, chất lượng giảng dạy chưa đáp ứng kỳ vọng, dẫn đến sinh viên ra trường khó tìm được việc làm phù hợp. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, sự hài lòng của sinh viên ngành kế toán về chất lượng giảng dạy các học phần kế toán là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên ngành kế toán về chất lượng giảng dạy tại trường, phân tích mức độ tác động của từng yếu tố, đồng thời xác định mối tương quan giữa các nhân tố này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2021, tập trung khảo sát sinh viên các khóa học thuộc khoa Đào tạo chất lượng cao và khoa Kinh tế của trường. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường có cái nhìn tổng thể về chất lượng đào tạo mà còn làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng của sinh viên, góp phần cải thiện chất lượng giảng dạy và tăng cường uy tín đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về chất lượng dịch vụ và lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần: mức độ tin cậy, đáp ứng, đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Trong lĩnh vực giáo dục đại học, chất lượng dịch vụ đào tạo được hiểu là sự phù hợp giữa mục tiêu đào tạo, quy trình và kết quả đầu ra, đáp ứng kỳ vọng của người học.

Về sự hài lòng, định nghĩa của Philip Kotler (2012) được áp dụng: sự hài lòng là mức độ cảm giác của người học khi so sánh kết quả nhận được với kỳ vọng ban đầu. Mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được khẳng định, trong đó chất lượng dịch vụ là nguyên nhân chính dẫn đến sự hài lòng của sinh viên.

Nghiên cứu tập trung vào 5 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên kế toán: (1) Chương trình đào tạo, (2) Đội ngũ giảng viên, (3) Cơ sở vật chất, (4) Mức độ đáp ứng của nhà trường, (5) Học phí. Mỗi nhân tố được định nghĩa rõ ràng và giả thuyết tác động tích cực đến sự hài lòng được đặt ra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 12 sinh viên ngành kế toán nhằm xác định và điều chỉnh các biến quan sát phù hợp. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 123 sinh viên ngành kế toán thuộc các khóa học từ 2016 trở về trước đến 2020, thuộc khoa Đào tạo chất lượng cao và khoa Kinh tế, bằng bảng câu hỏi trên nền tảng Google Form.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Kích thước mẫu được xác định theo nguyên tắc tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chương trình đào tạo có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy riêng phần lớn nhất trong mô hình. Các biến quan sát như mục tiêu rõ ràng, nội dung kiểm tra phù hợp và kế hoạch giảng dạy được thông báo đầy đủ đều nhận được mức độ đồng thuận cao, với trung bình điểm trên 4,0 trên thang Likert 5 mức.

  2. Đội ngũ giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng, với các yếu tố như trình độ chuyên môn, phương pháp truyền đạt dễ hiểu và sự chia sẻ kinh nghiệm được sinh viên đánh giá cao. Tỷ lệ sinh viên đồng ý với các phát biểu liên quan đến giảng viên đạt khoảng 85%, cho thấy sự tin tưởng và hài lòng lớn.

  3. Cơ sở vật chất được đánh giá ở mức khá, tuy nhiên một số biến như thiết bị phục vụ giảng dạy và thư viện còn có ý kiến phản hồi cần cải thiện. Khoảng 70% sinh viên cho rằng phòng học và tài liệu học tập đáp ứng yêu cầu, nhưng vẫn còn tiềm năng nâng cấp.

  4. Mức độ đáp ứng của nhà trường về các yêu cầu và hỗ trợ sinh viên được đánh giá tích cực với hơn 75% sinh viên hài lòng về thái độ và tốc độ giải quyết của cán bộ quản lý.

  5. Học phí được xem là phù hợp với chất lượng đào tạo, với hơn 65% sinh viên đồng ý mức học phí hiện tại là hợp lý và sẵn sàng chi trả cao hơn nếu chất lượng được nâng cao.

Phân tích hồi quy bội cho thấy mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng sinh viên (R² = 0,68), trong đó chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất. Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng theo nhóm giới tính và khoa học không có ý nghĩa thống kê, cho thấy mô hình phù hợp với đa dạng nhóm sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Nguyên nhân có thể do chương trình đào tạo rõ ràng giúp sinh viên định hướng học tập và phát triển nghề nghiệp, trong khi giảng viên có phương pháp truyền đạt tốt tạo điều kiện thuận lợi cho tiếp thu kiến thức.

Cơ sở vật chất và mức độ đáp ứng tuy có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh nhu cầu đầu tư và cải tiến cơ sở hạ tầng cũng như quy trình hỗ trợ sinh viên. Học phí được đánh giá phù hợp, góp phần tạo điều kiện cho sinh viên yên tâm học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo: Nhà trường cần thường xuyên rà soát, cập nhật nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với yêu cầu thực tế và thị trường lao động, đảm bảo mục tiêu đào tạo rõ ràng và khả thi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban giám hiệu và khoa Kế toán.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn, kỹ năng sư phạm và phương pháp giảng dạy hiện đại cho giảng viên. Khuyến khích giảng viên chia sẻ kinh nghiệm thực tế với sinh viên. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng đào tạo và khoa Kinh tế.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất: Cải thiện trang thiết bị giảng dạy, nâng cấp phòng học, thư viện và các tiện ích hỗ trợ học tập trực tuyến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên. Thời gian: 18 tháng, chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất.

  4. Tăng cường mức độ đáp ứng và hỗ trợ sinh viên: Xây dựng quy trình giải quyết yêu cầu nhanh chóng, nâng cao thái độ phục vụ của cán bộ quản lý và nhân viên học thuật, đồng thời cập nhật thông tin kịp thời cho sinh viên. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng công tác sinh viên và các khoa.

  5. Đánh giá và điều chỉnh học phí hợp lý: Thực hiện khảo sát định kỳ để đảm bảo học phí phù hợp với chất lượng đào tạo và khả năng chi trả của sinh viên, đồng thời minh bạch trong việc sử dụng nguồn thu. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Ban tài chính và kế hoạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, cải tiến chương trình và quy trình giảng dạy.

  2. Giảng viên ngành kế toán và các khoa kinh tế: Tham khảo để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và nâng cao sự hài lòng của sinh viên.

  3. Sinh viên ngành kế toán: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tập, từ đó chủ động cải thiện thái độ và phương pháp học tập nhằm nâng cao kết quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên ngành kế toán?
    Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 60% trong mô hình hồi quy, phản ánh tầm quan trọng của nội dung học tập và chất lượng giảng dạy.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng bằng khảo sát với 123 sinh viên, sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để xử lý dữ liệu.

  3. Cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của sinh viên?
    Cơ sở vật chất có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với chương trình đào tạo và giảng viên, với khoảng 70% sinh viên đánh giá cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu học tập, cho thấy cần cải thiện thêm.

  4. Học phí có phải là rào cản đối với sinh viên không?
    Phần lớn sinh viên cho rằng học phí hiện tại phù hợp với chất lượng đào tạo và sẵn sàng chi trả cao hơn nếu chất lượng được nâng cao, cho thấy học phí không phải là rào cản lớn trong nghiên cứu này.

  5. Làm thế nào để nhà trường nâng cao mức độ đáp ứng đối với sinh viên?
    Nhà trường cần xây dựng quy trình giải quyết yêu cầu nhanh chóng, nâng cao thái độ phục vụ của cán bộ và cập nhật thông tin kịp thời, từ đó tăng cường sự hài lòng và hỗ trợ hiệu quả cho sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên ngành kế toán về chất lượng giảng dạy tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, mức độ đáp ứng và học phí.
  • Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, chiếm phần lớn sự biến thiên của sự hài lòng sinh viên.
  • Cơ sở vật chất và mức độ đáp ứng của nhà trường có tác động tích cực nhưng cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm học tập.
  • Học phí được đánh giá phù hợp và không gây trở ngại lớn cho sinh viên trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến chương trình, nâng cao năng lực giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường hỗ trợ sinh viên, nhằm nâng cao sự hài lòng và chất lượng đào tạo trong thời gian tới.

Nhà trường và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển đào tạo bền vững, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học.