Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường dịch vụ hàng không cạnh tranh ngày càng gay gắt, hành vi lựa chọn hãng hàng không của khách hàng đóng vai trò then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của các doanh nghiệp trong ngành. Theo báo cáo ngành hàng không Việt Nam năm 2018, thị phần các hãng hàng không trong nước có sự biến động đáng kể, đòi hỏi các hãng phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng để xây dựng chiến lược phù hợp. Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến hành vi lựa chọn hãng hàng không quốc gia Việt Nam (Vietnam Airlines) của khách hàng, với mục tiêu đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao sức cạnh tranh của hãng.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại sân bay Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, trong năm 2019, với đối tượng khảo sát là 378 hành khách thuộc chương trình khách hàng thân thiết của Vietnam Airlines. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, giúp Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Các chỉ số như mức độ đồng ý với các yếu tố ảnh hưởng được đo bằng thang điểm Likert 5 cấp độ, đảm bảo tính khách quan và chính xác trong phân tích.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) và mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL. TPB giúp giải thích quá trình ra quyết định của khách hàng dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức. Mô hình SERVQUAL tập trung vào đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm khía cạnh: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đồng cảm, sự hữu hình và năng lực phục vụ.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như:
- Tính kịp thời (TKT): Độ chính xác và nhanh chóng trong các thủ tục và lịch trình bay.
- An toàn, an ninh (ATAN): Cảm nhận về sự an toàn trong suốt chuyến bay và hệ thống an ninh.
- Sự đồng cảm (SDC): Mức độ quan tâm, thấu hiểu nhu cầu khách hàng của nhân viên.
- Sự hữu hình (SHH): Các yếu tố vật chất như trang thiết bị, phòng chờ, trang phục nhân viên.
- Giá cả cảm nhận (GCCN): Đánh giá của khách hàng về mức giá so với chất lượng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 11 thành viên gồm nhân viên và hành khách, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo sơ bộ. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 378 hành khách thuộc chương trình khách hàng thân thiết của Vietnam Airlines tại sân bay Tân Sơn Nhất.
Cỡ mẫu 287 phiếu hợp lệ được phân tích bằng phần mềm SPSS. Phương pháp phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, kiểm định tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi lựa chọn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, đảm bảo dữ liệu phản ánh thực trạng thị trường và hành vi khách hàng hiện tại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hành vi lựa chọn Vietnam Airlines:
Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy 10 yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn, theo thứ tự mức độ ảnh hưởng giảm dần là:- Tính kịp thời (β = 0,244)
- An toàn, an ninh (β = 0,193)
- Sự đồng cảm (β = 0,167)
- Sự hữu hình (β = 0,164)
- Sự đáp ứng (β = 0,130)
- Nhận biết thương hiệu (β = 0,120)
- Năng lực phục vụ (β = 0,119)
- Giá cả cảm nhận (β = 0,104)
- Chuẩn chủ quan (β = 0,099)
- Sự tin cậy (β = 0,088)
Độ tin cậy thang đo cao:
Các thang đo đều có hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán nội bộ, ví dụ: thang đo sự hữu hình đạt 0,917, sự đồng cảm 0,896, tính kịp thời 0,893.Sự khác biệt về hành vi lựa chọn theo đặc điểm nhân khẩu học:
- Giới tính: Nam giới có xu hướng lựa chọn Vietnam Airlines cao hơn nữ giới với mức độ ý nghĩa p = 0,022.
- Độ tuổi: Nhóm tuổi 30-40 có hành vi lựa chọn tích cực hơn nhóm dưới 30 tuổi (p = 0,030).
- Trình độ học vấn và thu nhập cũng ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn nhưng mức độ khác biệt không đồng đều.
Mối tương quan giữa các yếu tố:
Các yếu tố như sự đồng cảm, năng lực phục vụ và nhận biết thương hiệu có mối tương quan tích cực mạnh với hành vi lựa chọn (hệ số tương quan > 0,5, p < 0,01), cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa chất lượng dịch vụ và quyết định của khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong ngành hàng không và dịch vụ, khẳng định vai trò quan trọng của tính kịp thời và an toàn trong việc thu hút khách hàng. Tính kịp thời bao gồm thủ tục nhanh chóng, lịch trình bay thuận tiện, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tăng trải nghiệm tích cực. Yếu tố an toàn, an ninh là điều kiện tiên quyết để khách hàng tin tưởng lựa chọn hãng.
Sự đồng cảm và năng lực phục vụ của nhân viên tạo nên sự khác biệt trong trải nghiệm khách hàng, góp phần nâng cao sự hài lòng và trung thành. Sự hữu hình như trang thiết bị hiện đại, phòng chờ tiện nghi cũng là điểm cộng lớn trong mắt khách hàng. Mặc dù giá cả cảm nhận có mức ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là yếu tố cần được cân nhắc trong chiến lược giá.
Việc nhận biết thương hiệu và chuẩn chủ quan (ảnh hưởng từ người thân, bạn bè) cho thấy tầm quan trọng của truyền thông và mạng lưới xã hội trong quyết định mua vé máy bay. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và mối liên hệ giữa các yếu tố, hỗ trợ việc ra quyết định quản trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cải thiện tính kịp thời và thuận tiện:
- Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong thủ tục check-in, check-out và xử lý hành lý.
- Tối ưu hóa lịch trình bay, tăng tần suất các chuyến bay phổ biến.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban điều hành Vietnam Airlines phối hợp với sân bay.
Nâng cao an toàn và an ninh:
- Đầu tư hệ thống kiểm tra an ninh hiện đại, đào tạo nhân viên chuyên sâu.
- Tăng cường truyền thông về các biện pháp an toàn để tạo niềm tin khách hàng.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận an ninh và truyền thông.
Phát triển năng lực phục vụ và sự đồng cảm của nhân viên:
- Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho tiếp viên và nhân viên mặt đất.
- Xây dựng văn hóa phục vụ lấy khách hàng làm trung tâm.
- Thời gian thực hiện: liên tục, đánh giá định kỳ 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
Tăng cường nhận diện thương hiệu và truyền thông:
- Đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, chương trình khách hàng thân thiết.
- Sử dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông số để tiếp cận khách hàng trẻ.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.
Cân nhắc chính sách giá hợp lý:
- Xây dựng các gói dịch vụ đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Theo dõi phản hồi khách hàng để điều chỉnh giá cả linh hoạt.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản phẩm và phòng kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Vietnam Airlines:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Use case: Điều chỉnh chính sách dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực dịch vụ hàng không.
- Use case: Áp dụng mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng vào các đề tài tương tự.
Các hãng hàng không trong và ngoài nước:
- Lợi ích: So sánh và học hỏi kinh nghiệm trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng.
- Use case: Phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý ngành hàng không và các tổ chức liên quan:
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng hành vi khách hàng để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành.
- Use case: Đề xuất các quy định, tiêu chuẩn dịch vụ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi lựa chọn hãng hàng không?
Tính kịp thời được xác định là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số β = 0,244, bao gồm thủ tục nhanh chóng và lịch trình bay thuận tiện, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tăng trải nghiệm tích cực.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy), đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.Có sự khác biệt về hành vi lựa chọn giữa các nhóm khách hàng không?
Có, ví dụ nhóm khách hàng nam và độ tuổi 30-40 có xu hướng lựa chọn Vietnam Airlines cao hơn các nhóm khác, điều này giúp hãng điều chỉnh chiến lược tiếp cận phù hợp.Làm thế nào để Vietnam Airlines nâng cao sự đồng cảm trong dịch vụ?
Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng và xây dựng văn hóa phục vụ lấy khách hàng làm trung tâm là các giải pháp thiết thực.Giá cả có phải là yếu tố quyết định trong lựa chọn hãng hàng không?
Giá cả cảm nhận có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố như an toàn và tính kịp thời, do đó cần cân nhắc kết hợp với chất lượng dịch vụ để tạo lợi thế cạnh tranh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 10 yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn hãng hàng không Vietnam Airlines, trong đó tính kịp thời và an toàn, an ninh là quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 287 phiếu khảo sát đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
- Kết quả cho thấy sự khác biệt về hành vi lựa chọn theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn của khách hàng.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường nhận diện thương hiệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành hàng không nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.