Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam với vốn đăng ký khoảng 130 tỷ USD, góp phần đáng kể vào GDP và giải quyết việc làm. Tại tỉnh Bình Dương, lĩnh vực thương mại - dịch vụ chiếm 55% số lượng DNNVV, là ngành có vòng quay vốn nhanh và lợi nhuận cao. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực này đang đối mặt với nhiều thách thức như quy mô nhỏ, thiếu vốn, công nghệ lạc hậu, năng lực quản lý hạn chế và sức cạnh tranh yếu. Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019, tỉnh Bình Dương ghi nhận 406 doanh nghiệp nhỏ giải thể, tăng 38,1% về số lượng và 112,8% về vốn so với năm trước, cho thấy hiệu quả hoạt động còn thấp.

Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2020. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất hàm ý chính sách phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ nâng cao vị thế cạnh tranh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế chủ chốt về lợi thế cạnh tranh:

  • Lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp (Resource-Based View - RBV): Lợi thế cạnh tranh xuất phát từ việc doanh nghiệp sử dụng hiệu quả các nguồn lực hữu hình và vô hình có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIN). Nguồn lực bao gồm vật chất, con người và tổ chức.

  • Mô hình chuỗi giá trị của Michael E. Porter: Chuỗi giá trị gồm các hoạt động sơ cấp (logistics đầu vào, sản xuất, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ) và hoạt động hỗ trợ (phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng). Việc kiểm soát chi phí và tạo sự khác biệt trong chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp đạt lợi thế cạnh tranh.

  • Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia (Mô hình kim cương của Porter): Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi các đặc điểm cơ bản của quốc gia như điều kiện yếu tố đầu vào, điều kiện cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc cạnh tranh.

  • Mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC): Đánh giá hiệu quả doanh nghiệp trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quá trình nội bộ và học hỏi phát triển, giúp doanh nghiệp cân bằng các mục tiêu chiến lược.

Các khái niệm chính bao gồm: lợi thế về chi phí, khác biệt hóa, kiểm soát các liên kết và mối quan hệ, động lực làm việc của nhân viên, định hướng học hỏi và quản trị chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn chuyên sâu các nhà quản trị và chuyên gia trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương nhằm xây dựng và điều chỉnh mô hình nghiên cứu, thang đo các yếu tố ảnh hưởng.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 150 quản lý doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giản đơn phân tầng theo loại hình doanh nghiệp. Bộ câu hỏi khảo sát được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến lợi thế cạnh tranh.

  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ năm 2016 đến 2020, nghiên cứu thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 02/2022.

Phương pháp chọn mẫu và phân tích đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khác biệt hóa là yếu tố tác động mạnh nhất đến lợi thế cạnh tranh với hệ số hồi quy β = 0,702. Điều này cho thấy doanh nghiệp nhỏ có khả năng tạo ra sản phẩm, dịch vụ độc đáo, mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

  2. Kiểm soát các liên kết và mối quan hệ có tác động đáng kể với β = 0,347. Việc quản lý tốt các mối quan hệ với nhà cung cấp, khách hàng và đối tác giúp doanh nghiệp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Lợi thế về chi phí cũng đóng vai trò quan trọng với β = 0,341, cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí sản xuất và vận hành sẽ có vị thế cạnh tranh tốt hơn.

  4. Quản trị chuỗi cung ứng có tác động vừa phải (β = 0,135), nhấn mạnh vai trò của việc tối ưu hóa các hoạt động từ đầu vào đến đầu ra trong chuỗi giá trị.

  5. Động lực làm việc của nhân viên (β = 0,074) và định hướng việc học hỏi (β = 0,042) có tác động nhỏ nhưng vẫn góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh, thể hiện tầm quan trọng của nguồn nhân lực và văn hóa học tập trong doanh nghiệp.

Các số liệu thống kê mô tả và phân tích hồi quy được trình bày chi tiết trong bảng hồi quy đa biến, biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khác biệt hóa là chiến lược chủ đạo giúp doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Điều này phù hợp với lý thuyết của Michael E. Porter về lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ. Việc kiểm soát các liên kết và mối quan hệ cũng được khẳng định là yếu tố quan trọng, tương đồng với nghiên cứu của Rahimic & Car (2004) về vai trò của quản trị nguồn nhân lực và mối quan hệ trong duy trì lợi thế cạnh tranh.

Lợi thế về chi phí vẫn giữ vai trò then chốt, phù hợp với mô hình chuỗi giá trị của Porter, khi doanh nghiệp biết tối ưu hóa chi phí trong các hoạt động giá trị sẽ nâng cao hiệu quả cạnh tranh. Quản trị chuỗi cung ứng tuy có tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, nhất là trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt và biến động do dịch bệnh.

Động lực làm việc của nhân viên và định hướng học hỏi tuy có tác động nhỏ nhưng là nền tảng cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ các yếu tố khác phát huy hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu này phù hợp với xu hướng nhấn mạnh vai trò của nguồn lực con người và đổi mới sáng tạo trong nâng cao năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ: Doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển, cải tiến sản phẩm, tạo ra giá trị độc đáo nhằm thu hút khách hàng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các nhà quản trị doanh nghiệp và bộ phận R&D.

  2. Xây dựng và quản lý hiệu quả các mối quan hệ trong chuỗi giá trị: Thiết lập quan hệ bền vững với nhà cung cấp, khách hàng và đối tác để giảm chi phí và tăng hiệu quả hợp tác. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là bộ phận kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng.

  3. Kiểm soát và tối ưu hóa chi phí hoạt động: Áp dụng các biện pháp quản lý chi phí, tái cấu trúc quy trình sản xuất kinh doanh, sử dụng công nghệ để giảm chi phí không cần thiết. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là ban lãnh đạo và phòng kế toán.

  4. Nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng: Đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để cải thiện hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng. Thời gian 1-2 năm, chủ thể là phòng logistics và quản lý vận hành.

  5. Phát triển nguồn nhân lực và văn hóa học hỏi: Tổ chức các chương trình đào tạo, khuyến khích sáng tạo và học hỏi liên tục nhằm nâng cao động lực làm việc và năng lực chuyên môn. Thời gian liên tục, chủ thể là phòng nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp.

Các giải pháp này cần được phối hợp đồng bộ, có sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành quản lý kinh tế, kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực lợi thế cạnh tranh doanh nghiệp nhỏ.

  4. Tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển bền vững dựa trên các yếu tố đã được nghiên cứu.

Việc áp dụng kết quả nghiên cứu sẽ giúp các đối tượng này nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng biến động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lợi thế cạnh tranh là gì và tại sao doanh nghiệp nhỏ cần quan tâm?
    Lợi thế cạnh tranh là các ưu thế vượt trội giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và tạo ra lợi nhuận cao hơn đối thủ. Doanh nghiệp nhỏ cần quan tâm để tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ?
    Khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị độc đáo và thu hút khách hàng trung thành.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ kiểm soát chi phí hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần tối ưu hóa chuỗi giá trị, kiểm soát các yếu tố tác động đến chi phí như nguyên vật liệu, quản lý vận hành, áp dụng công nghệ và tái cấu trúc quy trình kinh doanh.

  4. Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao lợi thế cạnh tranh là gì?
    Nguồn nhân lực có động lực làm việc cao và định hướng học hỏi giúp doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó cải thiện vị thế cạnh tranh.

  5. Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ như thế nào?
    Chính quyền có thể hỗ trợ bằng các chính sách giảm thuế, tạo điều kiện tiếp cận vốn, đào tạo nâng cao năng lực quản lý, cung cấp thông tin thị trường và thúc đẩy liên kết doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ tại Bình Dương, trong đó khác biệt hóa có tác động mạnh nhất (β=0,702).
  • Kiểm soát các liên kết, lợi thế về chi phí và quản trị chuỗi cung ứng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Động lực làm việc của nhân viên và định hướng học hỏi tuy có tác động nhỏ nhưng là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ tập trung vào chiến lược khác biệt hóa, quản lý mối quan hệ, kiểm soát chi phí, nâng cao quản trị chuỗi cung ứng và phát triển nguồn nhân lực.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, cơ quan chính quyền và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển doanh nghiệp nhỏ.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nhỏ cần áp dụng các giải pháp đề xuất ngay trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao lợi thế cạnh tranh. Các cơ quan quản lý cần phối hợp hỗ trợ tạo môi trường thuận lợi. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả hoặc trường đại học để nhận bản luận văn đầy đủ và tham khảo chi tiết.