Tổng quan nghiên cứu
Nghèo đói là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Ngân hàng Thế giới (2012), mặc dù nhiều hộ gia đình đã thoát nghèo, nhưng vẫn còn không ít hộ có thu nhập sát chuẩn nghèo và dễ tái nghèo. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long, trong đó có xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, là khu vực có số lượng người nghèo lớn về giá trị tuyệt đối, dù tỷ lệ nghèo không phải cao nhất cả nước. Tại xã Bình Phú, tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo và khó khăn vẫn chưa giảm nhiều trong giai đoạn 2015-2018, với ranh giới giữa hộ thoát nghèo và hộ nghèo còn mong manh, nguy cơ tái nghèo cao.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo của hộ nghèo tại xã Bình Phú trong giai đoạn 2015-2018, nhằm đề xuất các giải pháp giúp hộ nghèo thoát nghèo bền vững. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát 100 hộ nghèo năm 2015, phân tích các yếu tố như nghề nghiệp, mục đích sử dụng vốn vay, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, và mức độ tiếp cận thông tin. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách giảm nghèo hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và ổn định xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về nghèo đói và giảm nghèo, trong đó có quan điểm của Amartya Sen về nghèo đói như sự thiếu cơ hội phát huy năng lực cá nhân, và mô hình vòng luẩn quẩn nghèo đói thể hiện sự liên kết giữa thu nhập thấp, tích lũy thấp và năng suất thấp. Khái niệm nghèo đa chiều cũng được áp dụng, bao gồm thiếu thốn về vật chất, giáo dục, y tế và khả năng tham gia xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nghèo đói và chuẩn nghèo: Tiêu chí xác định nghèo theo chuẩn quốc gia và quốc tế, như chuẩn nghèo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Việt Nam và Ngân hàng Thế giới.
- Vòng luẩn quẩn nghèo đói: Mô tả mối quan hệ giữa thu nhập thấp, tích lũy thấp và năng suất thấp dẫn đến nghèo đói dai dẳng.
- Yếu tố ảnh hưởng đến thoát nghèo: Bao gồm đặc điểm cá nhân, hộ gia đình (trình độ học vấn, nghề nghiệp, quy mô hộ), chính sách tín dụng ưu đãi, và ý chí vươn lên của người nghèo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 100 hộ nghèo được xếp loại năm 2015 tại xã Bình Phú, với khảo sát trực tiếp chủ hộ và phỏng vấn cán bộ phụ trách công tác giảm nghèo. Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, nghị quyết liên quan cũng được sử dụng để bổ trợ.
Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình hồi quy Ordered Probit, phù hợp với biến phụ thuộc thứ bậc gồm 4 mức: hộ nghèo, cận nghèo, khó khăn và thoát nghèo. Các biến độc lập gồm hiểu biết về chính sách, thời gian theo dõi thông tin qua các kênh truyền thông, tham gia tổ chức đoàn thể, số lượng bạn bè và hàng xóm thân thiết, nghề nghiệp, mục đích sử dụng vốn vay, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, diện tích đất và sử dụng điện thoại.
Kích thước mẫu được xác định theo công thức Yamane, với 100 hộ được chọn dựa trên danh sách hộ nghèo năm 2015 do Ủy ban nhân dân xã cung cấp. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thoát nghèo: Trong 100 hộ khảo sát, có 86 hộ đã thoát nghèo và trở thành hộ khá vào năm 2018, 7 hộ vẫn nghèo, 6 hộ cận nghèo và 1 hộ khó khăn. Điều này cho thấy tỷ lệ thoát nghèo đạt khoảng 86% trong giai đoạn 2015-2018.
Hiểu biết về chính sách: 73% hộ khảo sát biết rõ về các chính sách hỗ trợ người nghèo, 22% không biết gì và 5% nghe nói nhưng không rõ. Hiểu biết chính sách có tác động tích cực đến khả năng thoát nghèo.
Tham gia tổ chức đoàn thể: 75% hộ tham gia các tổ chức như Hội Nông dân (49%), Hội Phụ nữ (14%), Hội Người cao tuổi (7%) và Hội Cựu chiến binh (5%). Tham gia đoàn thể giúp tăng khả năng tiếp cận thông tin và nguồn lực hỗ trợ.
Vay vốn ngân hàng chính sách xã hội: 100% hộ khảo sát vay vốn từ Ngân hàng Chính sách xã hội, trong đó 41% sử dụng vốn để mua sắm tài sản, 6% để sản xuất kinh doanh, 1% cho con đi học và 52% cho mục đích khác. Việc sử dụng vốn vay đúng mục đích có ảnh hưởng tích cực đến thoát nghèo.
Nghề nghiệp: 20% hộ sống bằng nghề nông nghiệp, 24% buôn bán, 14% dịch vụ và 37% nghề khác. Việc làm phi nông nghiệp giúp tăng thu nhập và khả năng thoát nghèo nhanh hơn.
Trình độ học vấn và tình trạng hôn nhân: Trình độ học vấn của chủ hộ và vợ chủ hộ chủ yếu ở cấp 1 đến cấp 3, với 10% vợ và 22% chồng không biết chữ. 70% hộ có vợ chồng đầy đủ, 30% góa phụ hoặc độc thân. Tình trạng hôn nhân đầy đủ có tác động tích cực đến khả năng thoát nghèo.
Sử dụng điện thoại và tiếp cận thông tin: 90% hộ sử dụng điện thoại, trung bình thời gian xem TV là 1,8 giờ/ngày, internet 0,2 giờ/ngày. Việc tiếp cận thông tin qua các phương tiện truyền thông giúp nâng cao hiểu biết và khả năng tiếp cận chính sách.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố như hiểu biết về chính sách, nghề nghiệp phi nông nghiệp, sử dụng vốn vay đúng mục đích, tình trạng hôn nhân đầy đủ và tiếp cận thông tin qua truyền thông có ảnh hưởng tích cực đến khả năng thoát nghèo của hộ nghèo tại xã Bình Phú. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Ngân hàng Thế giới và các nhà kinh tế học như Amartya Sen, nhấn mạnh vai trò của việc làm, vốn con người và ý chí vươn lên trong giảm nghèo bền vững.
Mô hình hồi quy Ordered Probit cho thấy các biến này có ý nghĩa thống kê và tác động biên tích cực, minh chứng bằng số liệu khảo sát thực tế. Ví dụ, hộ có nghề nghiệp phi nông nghiệp có xác suất thoát nghèo cao hơn so với hộ làm nông nghiệp. Việc sử dụng vốn vay vào sản xuất kinh doanh cũng làm tăng khả năng thoát nghèo so với vay vốn mua sắm tài sản.
Ngoài ra, tình trạng hôn nhân đầy đủ giúp ổn định cuộc sống và tăng nguồn lực lao động trong gia đình, từ đó nâng cao thu nhập. Việc tiếp cận thông tin qua điện thoại và truyền hình giúp người nghèo nắm bắt chính sách và cơ hội hỗ trợ, góp phần nâng cao hiệu quả giảm nghèo.
Kết quả cũng chỉ ra rằng, mặc dù tỷ lệ thoát nghèo cao, nguy cơ tái nghèo vẫn hiện hữu nếu các yếu tố trên không được duy trì và phát huy. Do đó, chính sách giảm nghèo cần tập trung vào nâng cao năng lực tự lực của người nghèo, đồng thời đảm bảo hỗ trợ phù hợp và bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề và tạo việc làm phi nông nghiệp
- Động từ hành động: Phát triển, đào tạo, hỗ trợ
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong hộ nghèo lên ít nhất 30% trong 3 năm tới
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, các trung tâm đào tạo nghề, doanh nghiệp địa phương
Hướng dẫn sử dụng vốn vay hiệu quả, ưu tiên sản xuất kinh doanh
- Động từ hành động: Tư vấn, giám sát, hỗ trợ
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ vốn vay sử dụng đúng mục đích sản xuất kinh doanh lên 70% trong 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng, cán bộ giảm nghèo xã
Nâng cao nhận thức và hiểu biết về chính sách giảm nghèo
- Động từ hành động: Tuyên truyền, phổ biến, đào tạo
- Mục tiêu: Đạt 90% hộ nghèo hiểu rõ các chính sách hỗ trợ trong 1 năm
- Chủ thể thực hiện: Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể xã, cán bộ truyền thông
Khuyến khích xây dựng gia đình văn hóa, ổn định tình trạng hôn nhân
- Động từ hành động: Vận động, hỗ trợ, tư vấn
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ hộ nghèo có tình trạng ly hôn hoặc góa phụ xuống dưới 20% trong 3 năm
- Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ, Trung tâm tư vấn pháp luật xã, các tổ chức xã hội
Tăng cường tiếp cận thông tin qua các phương tiện truyền thông hiện đại
- Động từ hành động: Cung cấp, hỗ trợ, nâng cấp
- Mục tiêu: 100% hộ nghèo có điện thoại và truy cập thông tin chính sách trong 2 năm
- Chủ thể thực hiện: UBND xã, các nhà mạng viễn thông, các tổ chức xã hội
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách địa phương
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ tín dụng và tuyên truyền chính sách.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng chính sách xã hội
- Lợi ích: Hiểu rõ tác động của việc sử dụng vốn vay đến khả năng thoát nghèo, từ đó cải thiện quy trình cho vay và giám sát.
- Use case: Xây dựng các sản phẩm tín dụng ưu đãi phù hợp với nhu cầu thực tế của hộ nghèo.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và giảm nghèo
- Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích và kết quả nghiên cứu thực tiễn tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
- Use case: So sánh, đối chiếu với các nghiên cứu khác và phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng xã hội tham gia công tác giảm nghèo
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến thoát nghèo để thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Triển khai các dự án hỗ trợ đào tạo nghề, tiếp cận vốn và nâng cao nhận thức cho người nghèo.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng thoát nghèo của hộ nghèo tại xã Bình Phú?
Việc làm phi nông nghiệp và sử dụng vốn vay đúng mục đích được xác định là hai yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất, giúp tăng thu nhập và ổn định cuộc sống, từ đó nâng cao khả năng thoát nghèo.Tại sao tình trạng hôn nhân lại ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo?
Hộ có vợ chồng đầy đủ thường có nguồn lực lao động ổn định hơn, hỗ trợ nhau trong sản xuất và chi tiêu, giảm rủi ro tài chính, giúp tăng khả năng thoát nghèo bền vững.Việc tiếp cận thông tin qua truyền thông có vai trò như thế nào trong giảm nghèo?
Tiếp cận thông tin giúp người nghèo hiểu rõ chính sách hỗ trợ, cơ hội việc làm và các chương trình đào tạo, từ đó chủ động tham gia và sử dụng hiệu quả các nguồn lực hỗ trợ.Vốn vay ngân hàng chính sách xã hội có thực sự giúp hộ nghèo thoát nghèo?
Có, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào mục đích sử dụng vốn. Vốn vay dùng cho sản xuất kinh doanh giúp tăng thu nhập và khả năng thoát nghèo cao hơn so với vay để mua sắm tài sản.Làm thế nào để giảm nguy cơ tái nghèo sau khi hộ đã thoát nghèo?
Cần duy trì việc làm ổn định, nâng cao trình độ kỹ năng, tiếp tục tiếp cận thông tin và chính sách hỗ trợ, đồng thời xây dựng ý chí tự lực và trách nhiệm của người nghèo trong quá trình phát triển kinh tế gia đình.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo của hộ nghèo tại xã Bình Phú gồm nghề nghiệp phi nông nghiệp, sử dụng vốn vay đúng mục đích, tình trạng hôn nhân đầy đủ, hiểu biết về chính sách và tiếp cận thông tin qua truyền thông.
- Tỷ lệ hộ thoát nghèo trong giai đoạn 2015-2018 đạt khoảng 86%, tuy nhiên nguy cơ tái nghèo vẫn còn cao nếu không duy trì các yếu tố hỗ trợ.
- Mô hình hồi quy Ordered Probit được áp dụng hiệu quả trong phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thoát nghèo với dữ liệu khảo sát thực tế.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào đào tạo nghề, hướng dẫn sử dụng vốn vay, nâng cao nhận thức chính sách, ổn định gia đình và tăng cường tiếp cận thông tin.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền và tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách giảm nghèo bền vững tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao đời sống người nghèo tại xã Bình Phú và các vùng tương tự.
Hãy bắt đầu hành trình giảm nghèo bền vững ngay hôm nay để xây dựng cộng đồng phát triển và thịnh vượng!