Tổng quan nghiên cứu

Giao thông tại thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đang đối mặt với tình trạng ùn tắc nghiêm trọng và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng. Theo số liệu của Sở Giao thông Vận tải TP.HCM năm 2017, tổng số phương tiện đang quản lý lên đến gần 8 triệu chiếc, trong đó xe mô tô chiếm 92%, tăng 5,4% so với năm trước và tăng 63,4% so với năm 2010. Tình trạng này không chỉ gây áp lực lên hạ tầng giao thông mà còn làm suy giảm chất lượng không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân. Mục tiêu nghiên cứu là khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chuyển đổi từ phương tiện cá nhân sang sử dụng hệ thống giao thông công cộng xanh (GTCCX) tại TP.HCM, nhằm góp phần bảo vệ môi trường và phát triển đô thị bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4/2017 đến tháng 5/2018, tập trung vào người dân sinh sống và làm việc tại TP.HCM, với phạm vi khảo sát các tuyến xe buýt nội thành sử dụng nhiên liệu sạch và các phương tiện giao thông công cộng xanh khác. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách, quy hoạch và tuyên truyền nhằm thúc đẩy người dân chuyển đổi sang sử dụng GTCCX, góp phần giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết Hành vi Dự định (TPB) và Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM). TPB, do Ajzen phát triển, giải thích hành vi con người dựa trên ba yếu tố: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Thái độ phản ánh sự đánh giá cá nhân về hành vi, chuẩn chủ quan là áp lực xã hội từ người thân và cộng đồng, còn nhận thức kiểm soát hành vi thể hiện khả năng và điều kiện thực hiện hành vi đó. TAM tập trung vào nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ sử dụng của công nghệ mới, ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhận thức sự hữu ích của GTCCX, chuẩn chủ quan, nhận thức điều khiển (kiểm soát hành vi), sự hài lòng, thói quen sử dụng và ý định sử dụng phương tiện GTCCX.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Giai đoạn sơ bộ tiến hành phỏng vấn trực tiếp 15 người dân TP.HCM đã từng sử dụng giao thông công cộng nhằm khám phá và hiệu chỉnh các yếu tố nghiên cứu. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi khảo sát với 258 mẫu hợp lệ, được chọn ngẫu nhiên từ người dân trên địa bàn TP.HCM. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp: đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, cuối cùng là phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thực hiện nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2017 đến tháng 5/2018, đảm bảo tính kịp thời và phù hợp với bối cảnh phát triển giao thông công cộng xanh tại TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng trực tiếp của thói quen, ý định và nhận thức điều khiển đến hành vi sử dụng GTCCX: Kết quả SEM cho thấy thói quen sử dụng có hệ số tác động 0,42, ý định sử dụng 0,38 và nhận thức điều khiển 0,35 đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi sử dụng GTCCX. Điều này cho thấy người dân có thói quen sử dụng phương tiện công cộng, có ý định rõ ràng và cảm nhận được khả năng kiểm soát hành vi sẽ dễ dàng chuyển đổi sang sử dụng GTCCX.

  2. Ảnh hưởng gián tiếp của nhận thức sự hữu ích, chuẩn chủ quan và sự hài lòng: Nhận thức sự hữu ích tác động tích cực đến thói quen (0,45) và ý định (0,40), chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến thói quen (0,30), ý định (0,33) và sự hài lòng (0,28). Sự hài lòng cũng tác động tích cực đến thói quen (0,37) và ý định (0,35). Các yếu tố này đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc hình thành hành vi sử dụng GTCCX.

  3. Mức độ hài lòng với dịch vụ GTCCX còn hạn chế: Mặc dù có sự cải thiện về tiện nghi và chất lượng dịch vụ, chỉ khoảng 48% người dùng cảm thấy hài lòng với dịch vụ hiện tại, chủ yếu do hạn chế về tần suất và thời gian di chuyển.

  4. Chuẩn chủ quan và nhận thức điều khiển có sự khác biệt theo giới tính: Nam giới có nhận thức điều khiển cao hơn 12% so với nữ giới, trong khi nữ giới chịu ảnh hưởng chuẩn chủ quan mạnh hơn 15%, cho thấy cần có chính sách phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Trung Quốc và Đài Loan, khẳng định vai trò quan trọng của ý định và thói quen trong việc chuyển đổi hành vi sử dụng phương tiện giao thông. Việc nhận thức sự hữu ích và sự hài lòng với dịch vụ là những yếu tố then chốt thúc đẩy người dân thay đổi thói quen sử dụng phương tiện cá nhân sang GTCCX. Sự khác biệt về giới tính trong nhận thức điều khiển và chuẩn chủ quan cũng phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội tại TP.HCM, đòi hỏi các chiến lược truyền thông và khuyến khích phải đa dạng và linh hoạt. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ tác động của các yếu tố đến hành vi, bảng so sánh mức độ hài lòng theo nhóm đối tượng và biểu đồ cột minh họa sự khác biệt theo giới tính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức sự hữu ích của GTCCX: Các cơ quan quản lý cần triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, tập trung vào lợi ích về môi trường, tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển, nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ người dân trong vòng 12 tháng tới.

  2. Cải thiện chất lượng dịch vụ và tiện nghi phương tiện: Đầu tư nâng cấp hệ thống xe buýt sử dụng nhiên liệu sạch, tăng tần suất hoạt động, mở rộng tuyến đường và cải thiện tiện ích trên xe như máy lạnh, hệ thống thông báo tự động, nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng chính sách khuyến khích chuyển đổi phương tiện cá nhân sang GTCCX: Áp dụng các chính sách ưu đãi như giảm giá vé, hỗ trợ tài chính cho người sử dụng thường xuyên, phối hợp với các doanh nghiệp và trường học để tạo chuẩn chủ quan tích cực, thực hiện trong vòng 18 tháng.

  4. Phát triển hệ thống hạ tầng đồng bộ và hiện đại: Đẩy nhanh tiến độ xây dựng các tuyến tàu điện ngầm, mở rộng mạng lưới xe buýt điện và các phương tiện giao thông công cộng xanh khác, đảm bảo kết nối thuận tiện, an toàn, dự kiến hoàn thành trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý giao thông và môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển giao thông công cộng xanh, giảm ùn tắc và ô nhiễm môi trường.

  2. Các nhà quy hoạch đô thị: Thông tin về hành vi người dân và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế hệ thống giao thông phù hợp với nhu cầu thực tế, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

  3. Doanh nghiệp vận tải công cộng: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến sự hài lòng và thói quen sử dụng giúp cải thiện dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng thị phần.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giao thông vận tải: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người tiêu dùng và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi sử dụng GTCCX?
    Ý định sử dụng và thói quen là hai yếu tố có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 38% và 42% trong mô hình nghiên cứu.

  2. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của người dùng GTCCX?
    Cải thiện tiện nghi phương tiện, tăng tần suất hoạt động, đảm bảo an toàn và thông tin rõ ràng là các biện pháp thiết thực giúp nâng cao sự hài lòng.

  3. Tại sao nhận thức điều khiển lại quan trọng trong việc chuyển đổi hành vi?
    Nhận thức điều khiển phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi, khi người dân cảm thấy dễ dàng và thuận tiện thì khả năng chuyển đổi sang GTCCX cao hơn.

  4. Có sự khác biệt về hành vi sử dụng GTCCX giữa nam và nữ không?
    Có, nam giới có nhận thức điều khiển cao hơn, trong khi nữ giới chịu ảnh hưởng chuẩn chủ quan mạnh hơn, do đó cần các chiến lược truyền thông phù hợp với từng nhóm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các thành phố khác không?
    Mô hình và kết quả có tính tham khảo cao cho các đô thị lớn có đặc điểm tương tự về mật độ dân số và phát triển giao thông, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với bối cảnh địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi sử dụng GTCCX tại TP.HCM, trong đó thói quen, ý định và nhận thức điều khiển đóng vai trò trung tâm.
  • Nhận thức sự hữu ích, chuẩn chủ quan và sự hài lòng tác động gián tiếp qua thói quen và ý định, góp phần hình thành hành vi sử dụng phương tiện công cộng xanh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, quy hoạch và cải thiện dịch vụ giao thông công cộng xanh tại TP.HCM.
  • Các đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ, chính sách khuyến khích và phát triển hạ tầng đồng bộ nhằm thúc đẩy chuyển đổi hành vi người dân.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong tương lai.

Hãy cùng chung tay xây dựng hệ thống giao thông công cộng xanh, góp phần phát triển TP.HCM trở thành đô thị văn minh, hiện đại và bền vững!