Tổng quan nghiên cứu

Động lực làm việc và hiệu quả công việc của người lao động là hai yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của tổ chức, đặc biệt trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng. Tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp, số liệu cho thấy từ năm 2019 đến 2021, số lượng người lao động vi phạm nội quy tăng từ 22 lên 42 trường hợp, tương đương mức tăng 45% trong năm 2021 so với năm 2020. Đồng thời, tỷ lệ người lao động hoàn thành tốt công việc giảm từ 22,61% xuống còn 16,55%, trong khi tỷ lệ hoàn thành kém tăng gần gấp đôi, từ 1,92% lên 3,97%. Những biến động này phản ánh sự suy giảm động lực làm việc và hiệu quả công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng hoạt động của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc và hiệu quả công việc của người lao động tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao động lực và hiệu quả công việc trong tương lai. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, tập trung khảo sát người lao động tại công ty, với phạm vi nghiên cứu bao gồm các yếu tố thu nhập, tính chất công việc, điều kiện làm việc và cơ hội đào tạo, phát triển.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp ban lãnh đạo công ty xây dựng chính sách đãi ngộ và tạo động lực hiệu quả mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng có đặc thù tương đồng. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị và tâm lý học nổi bật để làm rõ mối quan hệ giữa động lực làm việc và hiệu quả công việc:

  • Lý thuyết Tháp nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành năm cấp độ từ cơ bản đến cao cấp, từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp hiểu rõ động lực thúc đẩy người lao động ở các cấp độ khác nhau.

  • Lý thuyết Hai nhân tố của Herzberg (1950): Phân biệt nhân tố động viên (như thành tích, công nhận, thăng tiến) và nhân tố duy trì (như điều kiện làm việc, lương bổng), trong đó nhân tố động viên thúc đẩy động lực làm việc tích cực.

  • Lý thuyết Kỳ vọng của Vroom (1964): Nhấn mạnh vai trò của nhận thức cá nhân về mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng, từ đó ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  • Các khái niệm chính: Động lực làm việc (bao gồm động lực nội tại và ngoại tại), hiệu quả công việc (đánh giá dựa trên chất lượng, số lượng công việc hoàn thành), thu nhập, tính chất công việc, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và phát triển.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn yếu tố tác động đến động lực làm việc và hiệu quả công việc, với các giả thuyết về ảnh hưởng tích cực của từng yếu tố.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với 5 chuyên gia và 3 người lao động tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp để hiệu chỉnh thang đo và xác nhận tính phù hợp của các yếu tố nghiên cứu.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 250 người lao động, đảm bảo kích thước mẫu lớn hơn mức tối thiểu 130 theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20 với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ và các tài liệu liên quan của công ty giai đoạn 2019-2021 được sử dụng để đánh giá thực trạng động lực và hiệu quả công việc.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc: Hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta cho thấy thu nhập có ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc (Beta ≈ 0.45), đồng thời cũng là yếu tố ảnh hưởng thứ hai đến hiệu quả công việc (Beta ≈ 0.38).

  2. Động lực làm việc tác động tích cực đến hiệu quả công việc: Động lực làm việc có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả công việc với hệ số Beta khoảng 0.35, khẳng định vai trò trung gian quan trọng của động lực trong việc nâng cao hiệu quả.

  3. Tính chất công việc ảnh hưởng đến cả động lực và hiệu quả: Tính chất công việc có ảnh hưởng thứ tư đến động lực làm việc (Beta ≈ 0.30) và thứ sáu đến hiệu quả công việc (Beta ≈ 0.25), cho thấy công việc được thiết kế phù hợp sẽ thúc đẩy người lao động làm việc hiệu quả hơn.

  4. Điều kiện làm việc và cơ hội đào tạo có ảnh hưởng yếu hơn: Điều kiện làm việc ảnh hưởng thứ năm đến động lực (Beta ≈ 0.20) và yếu nhất đến hiệu quả công việc (Beta ≈ 0.15). Cơ hội đào tạo và phát triển đứng thứ bảy và tám trong ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả công việc với Beta lần lượt khoảng 0.18 và 0.17.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực như Herzberg và Vroom, khi thu nhập và các yếu tố bên ngoài như điều kiện làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực, trong khi tính chất công việc và cơ hội phát triển thúc đẩy động lực nội tại. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của thu nhập phản ánh nhu cầu cấp thiết của người lao động trong ngành xây dựng, nơi công việc đòi hỏi sức lao động cao và rủi ro lớn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Forson và cộng sự (2021) về tầm quan trọng của lương thưởng và môi trường làm việc trong việc tạo động lực. Tuy nhiên, điều kiện làm việc tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp còn chưa được cải thiện đáng kể, dẫn đến ảnh hưởng yếu hơn đến hiệu quả công việc so với kỳ vọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (Beta) đến động lực và hiệu quả công việc, giúp trực quan hóa sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập và đãi ngộ: Ban lãnh đạo cần rà soát và điều chỉnh chính sách lương thưởng, đảm bảo thu nhập tương xứng với công sức và kết quả làm việc của người lao động. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân ít nhất 10% trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với ban tài chính thực hiện.

  2. Cải thiện thiết kế công việc: Tổ chức các chương trình đào tạo về kỹ năng và phân công công việc phù hợp năng lực, tăng tính thử thách và ý nghĩa công việc nhằm nâng cao động lực nội tại. Thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng nhân sự và quản lý trực tiếp chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị, cải thiện môi trường làm việc an toàn, thoải mái, đồng thời xây dựng quy trình đảm bảo an toàn lao động nghiêm ngặt. Kế hoạch triển khai trong 9 tháng, do phòng kỹ thuật và an toàn lao động phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường cơ hội đào tạo và phát triển: Xây dựng chương trình đào tạo liên tục, tạo điều kiện thăng tiến rõ ràng và minh bạch, khuyến khích người lao động phát triển kỹ năng và sự nghiệp. Mục tiêu hoàn thiện chương trình trong 12 tháng, do phòng nhân sự và ban lãnh đạo phối hợp triển khai.

Các giải pháp trên cần được theo dõi và đánh giá định kỳ hàng quý để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nâng cao động lực và hiệu quả công việc bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả công việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao năng suất lao động.

  2. Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc nhằm tăng cường động lực cho người lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, đồng thời cập nhật các lý thuyết và mô hình nghiên cứu mới.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng và các ngành có đặc thù tương tự: Giúp áp dụng các giải pháp quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu quả công việc và giữ chân người lao động trong môi trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
    Động lực làm việc là sự kích thích và sẵn sàng nỗ lực của người lao động để hoàn thành công việc. Nó quan trọng vì động lực cao giúp tăng năng suất, giảm vắng mặt và giữ chân nhân viên, góp phần vào thành công của tổ chức.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp?
    Thu nhập được xác định là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số Beta cao nhất trong các yếu tố nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả công việc thông qua động lực?
    Cải thiện thu nhập, thiết kế công việc phù hợp, nâng cao điều kiện làm việc và tạo cơ hội đào tạo, phát triển là các giải pháp giúp tăng động lực, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích thống kê với SPSS và AMOS), đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của kết quả.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, các kết quả và giải pháp nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng, vật liệu xây dựng và các ngành có đặc thù tương tự nhằm nâng cao động lực và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Thu nhập là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc và hiệu quả công việc của người lao động tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp.
  • Động lực làm việc đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả công việc.
  • Tính chất công việc, điều kiện làm việc và cơ hội đào tạo cũng góp phần nâng cao động lực và hiệu quả, dù mức độ ảnh hưởng khác nhau.
  • Các giải pháp quản trị cần tập trung vào cải thiện thu nhập, thiết kế công việc, điều kiện làm việc và cơ hội phát triển để nâng cao hiệu quả tổng thể.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, đề xuất các bước tiếp theo là triển khai và đánh giá các giải pháp trong vòng 12 tháng tới nhằm đảm bảo hiệu quả bền vững.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các nhà quản trị tại Công ty Xây Lắp và VLXD Đồng Tháp nên áp dụng ngay các hàm ý quản trị được đề xuất để nâng cao động lực và hiệu quả công việc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu lao động.