Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội ngày càng tăng, nguồn nhân lực (NNL) đóng vai trò quyết định sự thành công của doanh nghiệp và sự phát triển bền vững của đất nước. Tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn Hà Nội, công tác quản trị nguồn nhân lực còn nhiều bất cập như thiếu hụt về số lượng và chất lượng, cơ cấu nhân lực mất cân đối, chính sách đào tạo và đãi ngộ chưa hợp lý. Công ty Xây dựng 123 thuộc Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông 1 là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng trong và ngoài nước, với mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Xây dựng 123 trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này. Qua khảo sát 34 mẫu phiếu điều tra và phân tích số liệu thứ cấp, luận văn đánh giá các nội dung quản trị như hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, bố trí sử dụng và chính sách đãi ngộ nhân sự. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần phát triển năng suất lao động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nhấn mạnh vai trò của NNL như một nguồn lực quan trọng nhất của doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: NNL được hiểu là tổng thể các tiềm năng lao động về thể lực, trí lực và phẩm chất đạo đức, được phát triển thông qua các hoạt động giáo dục, đào tạo và phát triển nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả lao động.

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực: Quản trị nguồn nhân lực là tập hợp các hoạt động lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và giữ chân nhân sự nhằm tối ưu hóa đóng góp của cá nhân vào mục tiêu tổ chức, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển cá nhân.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạch định nhân lực, tuyển dụng, bố trí sử dụng, đào tạo phát triển, chính sách đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp. Tiêu chí đánh giá chất lượng NNL được phân tích qua ba yếu tố: trí lực (trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm), thể lực (sức khỏe, thể trạng) và tâm lực (ý thức kỷ luật, đạo đức nghề nghiệp).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, kế hoạch, hồ sơ nhân sự và tài liệu nội bộ của Công ty Xây dựng 123 giai đoạn 2015-2017. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với 114 phiếu phát ra, thu về 40 phiếu, trong đó 34 phiếu hợp lệ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp để đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản trị nguồn nhân lực. Công cụ xử lý số liệu là Excel.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2015-2017, đồng thời khảo sát ý kiến nhân viên trong cùng thời kỳ để đảm bảo tính khách quan và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạch định nguồn nhân lực chưa hiệu quả: Công ty chưa xây dựng kế hoạch hoạch định nhân lực hàng năm phù hợp với chiến lược phát triển. Việc dự báo nhu cầu nhân lực còn thiếu khoa học, dẫn đến khó khăn trong cân đối cung cầu lao động.

  2. Tuyển dụng tăng trưởng ổn định nhưng chưa tối ưu: Số lượng tuyển dụng mới tăng từ 18 người năm 2015 lên 22 người năm 2017, chủ yếu là lao động trực tiếp. Hình thức tuyển dụng qua xét tuyển chiếm 73,5%, còn thi tuyển chiếm 26,5%. Quy trình tuyển dụng chi tiết, phân cấp trách nhiệm rõ ràng, nhưng chưa tận dụng triệt để các kênh truyền thông để thu hút nhân tài.

  3. Bố trí và sử dụng nhân lực linh hoạt: Công ty thực hiện luân chuyển công việc nội bộ nhằm nâng cao chuyên môn và tránh nhàm chán, đồng thời bố trí đúng người đúng việc. Tuy nhiên, việc quy hoạch nhân sự chiến lược và đào tạo đa kỹ năng còn hạn chế.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa đồng bộ: Chi phí đào tạo giai đoạn 2015-2017 chưa được đầu tư tương xứng với nhu cầu phát triển công nghệ và kỹ năng mới. Nội dung đào tạo chủ yếu tập trung vào nâng cao trình độ chuyên môn, chưa chú trọng kỹ năng mềm và phát triển cá nhân.

  5. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi còn nhiều hạn chế: Mức lương và các khoản phụ cấp chưa thực sự hấp dẫn, ảnh hưởng đến việc giữ chân lao động chất lượng cao. Tỷ lệ lao động nghỉ việc cao, đặc biệt là lao động trực tiếp do áp lực công việc và chế độ đãi ngộ chưa phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Xây dựng 123 đã đạt được một số thành tựu như quy trình tuyển dụng rõ ràng, bố trí sử dụng nhân lực linh hoạt. Tuy nhiên, việc hoạch định nhân lực chưa sát thực tế, đào tạo chưa đáp ứng kịp với sự phát triển của khoa học công nghệ, và chính sách đãi ngộ chưa đủ sức thu hút và giữ chân nhân tài.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và kinh nghiệm quốc tế, như Singapore và Nhật Bản, công ty cần xây dựng chiến lược đào tạo bài bản, liên tục và chính sách đãi ngộ cạnh tranh hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tuyển dụng, bảng phân tích tỷ lệ hình thức tuyển dụng, và biểu đồ chi phí đào tạo qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực chiến lược: Thiết lập quy trình hoạch định nhân lực hàng năm dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và chiến lược phát triển công ty. Mục tiêu đạt tỷ lệ cân đối cung cầu nhân lực trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo phối hợp phòng nhân sự.

  2. Đa dạng hóa kênh tuyển dụng và nâng cao chất lượng tuyển dụng: Tăng cường sử dụng các kênh truyền thông, mạng xã hội và hợp tác với các trường đại học để thu hút nhân tài. Đào tạo đội ngũ tuyển dụng nâng cao kỹ năng đánh giá ứng viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuyển dụng qua thi tuyển lên 40% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự.

  3. Tăng cường đào tạo phát triển kỹ năng mềm và chuyên môn: Đầu tư nâng cao chi phí đào tạo, xây dựng chương trình đào tạo toàn diện bao gồm kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học và chuyên môn. Mục tiêu 80% nhân viên được đào tạo kỹ năng mềm trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  4. Cải thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi: Rà soát và điều chỉnh mức lương, phụ cấp phù hợp với thị trường lao động, xây dựng các chính sách thưởng khuyến khích dựa trên hiệu quả công việc. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng tài chính kế toán.

  5. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực: Tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên, nâng cao ý thức trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, phát triển môi trường làm việc thân thiện, sáng tạo. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng nhân viên lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các vấn đề quản trị nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với mục tiêu công ty.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng các giải pháp tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân viên hiệu quả, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên quản trị nhân lực: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực trong ngành xây dựng, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh: Học hỏi phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác hoạch định nguồn nhân lực lại quan trọng?
    Hoạch định giúp dự báo nhu cầu nhân lực về số lượng, chất lượng và cơ cấu, từ đó xây dựng kế hoạch tuyển dụng, đào tạo phù hợp, đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện mục tiêu phát triển.

  2. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tuyển dụng nhân sự?
    Cần đa dạng hóa kênh tuyển dụng, xây dựng quy trình tuyển chọn khoa học, đánh giá năng lực toàn diện qua thi tuyển, phỏng vấn và thử việc, đồng thời tăng cường hợp tác với các trường đào tạo.

  3. Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến giữ chân nhân viên?
    Chính sách đãi ngộ hấp dẫn, công bằng giúp tạo động lực làm việc, tăng sự gắn bó và giảm tỷ lệ nghỉ việc, đặc biệt quan trọng với lao động chất lượng cao trong ngành xây dựng.

  4. Đào tạo kỹ năng mềm có vai trò gì trong phát triển nguồn nhân lực?
    Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian giúp nhân viên thích ứng tốt với môi trường làm việc, nâng cao hiệu quả công việc và khả năng thăng tiến.

  5. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng ra sao đến quản trị nguồn nhân lực?
    Văn hóa tích cực tạo môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích sáng tạo và hợp tác, nâng cao tinh thần trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, góp phần phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của Công ty Xây dựng 123 và các doanh nghiệp xây dựng nói chung.
  • Thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại công ty còn nhiều hạn chế về hoạch định, đào tạo và chính sách đãi ngộ.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, đãi ngộ và văn hóa doanh nghiệp.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất lao động trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị ban lãnh đạo và phòng nhân sự triển khai ngay các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực trong tương lai.

Hành động ngay hôm nay để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần xây dựng Công ty Xây dựng 123 trở thành nhà thầu hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng công trình giao thông tại Việt Nam.