Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển không ngừng của ngành ngân hàng, quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các tổ chức tài chính. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) - Chi nhánh Bà Rịa, với hơn 7 năm hoạt động, đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác QTNNL nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và khách hàng. Theo số liệu từ năm 2020 đến 2022, tổng số nhân sự tại chi nhánh tăng từ 118 lên 137 người, trong đó tỷ lệ nhân viên nữ chiếm 57%, thể hiện sự đa dạng và phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, công tác thu hút, đào tạo và duy trì nhân sự vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng QTNNL tại MB CN Bà Rịa, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh trong giai đoạn 2020-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh MB Bà Rịa, sử dụng dữ liệu khảo sát 35 cán bộ nhân viên và số liệu kinh doanh trong 3 năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách nhân sự, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường kinh tế đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực của Gary Dessler (2020): Nhấn mạnh các chính sách và hoạt động tác động đến hành vi, thái độ và năng suất lao động của nhân viên, tập trung vào việc thu hút, đào tạo, phát triển và duy trì nhân lực.

  • Mô hình quản trị nguồn nhân lực toàn diện của Martin Hilb (2013): Đề cao chiến lược tích cực và thích ứng với mọi tình huống nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

  • Khái niệm nhân lực và quản trị nguồn nhân lực: Theo PGS.TS Trần Kim Dung, nhân lực bao gồm sức lực và trí tuệ của con người trong tổ chức, còn QTNNL là hệ thống các triết lý, chính sách và hoạt động nhằm thu hút, đào tạo, phát triển, đánh giá và duy trì nhân lực.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá kết quả công việc, trả công lao động và quan hệ lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh của MB CN Bà Rịa giai đoạn 2020-2022, tài liệu chính sách nội bộ, cùng dữ liệu khảo sát 35 cán bộ nhân viên (lãnh đạo và nhân viên) thông qua bảng câu hỏi tự ghi.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có vai trò quan trọng trong công tác QTNNL tại chi nhánh nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu, so sánh biến động qua các năm; phương pháp so sánh đối chiếu để đánh giá sự thay đổi trong công tác QTNNL; phân tích nội dung từ phỏng vấn chuyên gia và khảo sát để làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, sử dụng số liệu kinh doanh và nhân sự từ 2020 đến 2022 để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phần mềm hỗ trợ gồm Microsoft Excel và Word để xử lý và trình bày dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạch định nguồn nhân lực còn thiếu chiến lược dài hạn: Kết quả khảo sát cho thấy 60% cán bộ nhân viên đánh giá công tác hoạch định nguồn nhân lực chỉ đạt mức tạm (điểm trung bình 3,64/5), trong đó hoạt động hoạch định mục tiêu dài hạn nhận được điểm thấp nhất. Việc này dẫn đến kế hoạch nhân sự chưa thực sự chi tiết và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu mở rộng hoạt động.

  2. Phân tích công việc chưa đầy đủ và chi tiết: Bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc hiện tại còn chung chung, thiếu sự cụ thể cho từng vị trí, đặc biệt là các vị trí quản lý cấp cao. Hơn 40% nhân viên đánh giá công tác phân tích công việc chưa tốt, gây khó khăn trong việc đánh giá năng lực và bố trí nhân sự phù hợp.

  3. Tuyển dụng và bố trí nhân sự hiệu quả nhưng còn hạn chế về nguồn lực: Quy trình tuyển dụng được thực hiện bài bản, công khai và minh bạch với điểm trung bình đánh giá 4,1/5. Tuy nhiên, số lượng nhân viên mới tuyển vào năm 2022 giảm mạnh (chỉ 4 người so với 15 người năm 2021), trong khi có 3 người nghỉ việc, cho thấy áp lực duy trì nguồn nhân lực ổn định.

  4. Cơ cấu nhân sự ổn định và có sự phát triển về trình độ: Tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học chiếm trên 80%, tăng nhẹ qua các năm; nhân viên có trình độ sau đại học tăng từ 1% lên 4%. Nhân viên có thâm niên công tác từ 2 năm trở lên chiếm 71%, thể hiện sự gắn bó và kinh nghiệm tích lũy trong tổ chức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trong hoạch định nguồn nhân lực chủ yếu do thiếu chiến lược dài hạn và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các phòng ban trong việc dự báo nhu cầu nhân sự. So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều chi nhánh ngân hàng thương mại tại Việt Nam, nơi mà công tác hoạch định nhân sự thường mang tính ngắn hạn và chưa đồng bộ.

Việc phân tích công việc chưa chi tiết ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tuyển dụng và đào tạo, làm giảm khả năng phát huy tối đa năng lực của nhân viên. Điều này cũng được phản ánh trong các nghiên cứu về quản trị nguồn nhân lực tại các ngân hàng khác, khi thiếu sự cụ thể trong mô tả công việc dẫn đến đánh giá năng lực chủ quan và không chính xác.

Mặc dù quy trình tuyển dụng được đánh giá cao, sự giảm sút về số lượng tuyển dụng mới trong năm 2022 có thể liên quan đến tác động của dịch bệnh và biến động kinh tế, ảnh hưởng đến kế hoạch mở rộng nhân sự. Tuy nhiên, sự ổn định về cơ cấu nhân sự và trình độ chuyên môn là điểm mạnh giúp MB CN Bà Rịa duy trì hoạt động hiệu quả, đồng thời tạo nền tảng cho các chương trình đào tạo và phát triển tiếp theo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện biến động số lượng nhân viên theo năm, biểu đồ tròn về cơ cấu trình độ học vấn và biểu đồ đường về đánh giá các hoạt động QTNNL qua khảo sát để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược hoạch định nguồn nhân lực dài hạn

    • Động từ hành động: Phát triển, lập kế hoạch
    • Target metric: Tăng tỷ lệ kế hoạch nhân sự có chiến lược dài hạn từ 40% lên 80% trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Nhân sự
    • Timeline: Triển khai ngay trong năm 2024, đánh giá định kỳ 6 tháng/lần
  2. Cải tiến bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc chi tiết theo vị trí

    • Động từ hành động: Rà soát, cập nhật, chuẩn hóa
    • Target metric: 100% vị trí công việc có bảng mô tả và tiêu chuẩn chi tiết trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp các phòng ban chức năng
    • Timeline: Hoàn thành trong quý 3 năm 2024
  3. Tăng cường công tác tuyển dụng và giữ chân nhân sự chất lượng

    • Động từ hành động: Mở rộng, thu hút, duy trì
    • Target metric: Tăng số lượng tuyển dụng mới lên ít nhất 20% mỗi năm, giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5%
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, Ban Giám đốc
    • Timeline: Thực hiện liên tục từ năm 2024
  4. Đẩy mạnh chương trình đào tạo và phát triển năng lực nhân viên

    • Động từ hành động: Tổ chức, nâng cao, đánh giá
    • Target metric: 90% nhân viên tham gia đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm hàng năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự
    • Timeline: Triển khai từ quý 2 năm 2024, đánh giá hiệu quả hàng năm

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng và các chi nhánh

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp QTNNL, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để cải thiện công tác nhân sự tại các chi nhánh khác.
  2. Phòng nhân sự và quản trị nguồn nhân lực trong ngành ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình quản trị, quy trình và công cụ đánh giá nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễn về QTNNL trong ngành ngân hàng.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu nghiên cứu, luận văn hoặc đề tài học thuật.
  4. Các doanh nghiệp tài chính và tổ chức tín dụng khác

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm quản trị nhân lực trong môi trường cạnh tranh cao, áp dụng các giải pháp phù hợp với đặc thù riêng.
    • Use case: Xây dựng chiến lược nhân sự nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản trị nguồn nhân lực lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Quản trị nguồn nhân lực giúp ngân hàng thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, MB CN Bà Rịa đã duy trì tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trên 80%, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác hoạch định nguồn nhân lực?
    Bao gồm yếu tố nội bộ như cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, và yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, chính sách pháp luật. Nghiên cứu cho thấy hoạch định nguồn nhân lực tại MB CN Bà Rịa còn thiếu chiến lược dài hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả tuyển dụng.

  3. Làm thế nào để cải thiện công tác phân tích công việc?
    Cần xây dựng bảng mô tả công việc chi tiết, rõ ràng cho từng vị trí, áp dụng hệ thống đánh giá năng lực khách quan. MB CN Bà Rịa đang trong quá trình cập nhật bảng mô tả công việc để nâng cao hiệu quả đánh giá.

  4. Phương pháp tuyển dụng nào hiệu quả trong ngành ngân hàng hiện nay?
    Kết hợp tuyển dụng nội bộ và bên ngoài, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, đảm bảo minh bạch và công khai. MB CN Bà Rịa áp dụng quy trình tuyển dụng bài bản với tiêu chuẩn rõ ràng về trình độ và kỹ năng.

  5. Làm sao để duy trì nguồn nhân lực ổn định trong môi trường cạnh tranh?
    Cần có chính sách đãi ngộ hợp lý, chương trình đào tạo phát triển, môi trường làm việc tích cực và cơ hội thăng tiến. MB CN Bà Rịa duy trì tỷ lệ nhân viên có thâm niên trên 2 năm chiếm 71%, thể hiện sự ổn định nhân sự.

Kết luận

  • Quản trị nguồn nhân lực tại MB CN Bà Rịa có nhiều điểm mạnh như cơ cấu nhân sự ổn định, trình độ chuyên môn cao và quy trình tuyển dụng bài bản.
  • Tuy nhiên, công tác hoạch định nguồn nhân lực còn thiếu chiến lược dài hạn và phân tích công việc chưa chi tiết, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhân sự.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chiến lược nhân sự dài hạn, cải tiến bảng mô tả công việc, tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả QTNNL, góp phần phát triển bền vững ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ và điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự tại ngân hàng nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực đội ngũ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm thích ứng với sự thay đổi của thị trường và công nghệ.