I. Tổng quan đề tài nghiên cứu
Đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va" tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố tác động đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland, một công ty bất động sản hàng đầu tại Việt Nam. Nghiên cứu này xuất phát từ bối cảnh thị trường bất động sản cạnh tranh gay gắt, cùng với những khó khăn do đại dịch Covid-19 gây ra, khiến việc duy trì và thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên kinh doanh trở nên đặc biệt quan trọng. Đề tài đặt ra mục tiêu xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến động lực làm việc, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Novaland. Đối tượng nghiên cứu là nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm trên 1 năm tại Novaland, phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2022. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích dữ liệu bằng SPSS). Đề tài được kỳ vọng mang lại giá trị thực tiễn cho Novaland trong việc quản lý nhân sự, đồng thời bổ sung kiến thức khoa học cho các nghiên cứu về động lực làm việc trong lĩnh vực bất động sản.
II. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 2 của luận văn trình bày cơ sở lý thuyết về động lực làm việc, bao gồm các học thuyết nổi bật như học thuyết nhu cầu của Maslow (1943), học thuyết hai yếu tố của Herzberg (1959), học thuyết kỳ vọng của Vroom (1964), học thuyết công bằng của Adams (1963), và học thuyết thiết lập mục tiêu của Locke (1968). Luận văn cũng tổng quan các công trình nghiên cứu về động lực làm việc của nhân viên, cả trong và ngoài nước, để làm nền tảng cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu. Dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu trước đó, đề tài đề xuất mô hình nghiên cứu với "Động lực làm việc" là biến phụ thuộc, và 7 biến độc lập bao gồm: "Đặc điểm công việc", "Đào tạo và phát triển", "Môi trường làm việc", "Sự tự chủ công việc", "Tiền lương và phúc lợi", "Sự hỗ trợ của lãnh đạo", và "Văn hóa tổ chức". Các giả thuyết nghiên cứu được đặt ra để kiểm định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
III. Phương pháp và kết quả nghiên cứu
Chương 3 và 4 tập trung vào phương pháp và kết quả nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu định lượng được sử dụng với 250 phiếu khảo sát hợp lệ, được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Các phương pháp phân tích bao gồm phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan Pearson, và mô hình hồi quy tuyến tính. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả 7 nhân tố độc lập đều có tác động cùng chiều đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland. Mô hình hồi quy giải thích được 50.2% biến thiên của động lực làm việc. Luận văn cũng trình bày thực trạng nguồn nhân lực và hoạt động kinh doanh của Novaland, bao gồm lịch sử hình thành, ngành nghề kinh doanh, và các chiến lược phát triển. Việc phân tích kết quả theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi, trình độ học vấn, và kinh nghiệm làm việc cũng được thực hiện để làm rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
IV. Kết luận và hàm ý quản trị
Chương 5 đưa ra kết luận và hàm ý quản trị dựa trên kết quả nghiên cứu. Đề tài kết luận rằng 7 nhân tố đã được nghiên cứu đều ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland. Từ đó, luận văn đề xuất các hàm ý quản trị cụ thể cho Novaland, tập trung vào các khía cạnh như đào tạo và phát triển, tiền lương và phúc lợi, môi trường làm việc, sự tự chủ trong công việc, sự hỗ trợ của lãnh đạo, và đặc điểm công việc. Ví dụ, đề tài đề xuất Novaland nên đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, xây dựng môi trường làm việc tích cực và công bằng, tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ trong công việc, và tăng cường sự hỗ trợ từ phía lãnh đạo. Cuối cùng, luận văn cũng thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo, ví dụ như mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các đối tượng khác trong công ty, hoặc nghiên cứu sâu hơn về tác động của từng nhân tố đến động lực làm việc.