Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành bất động sản Việt Nam đang đối mặt với chu kỳ khủng hoảng kéo dài khoảng 10 năm cùng những tác động nghiêm trọng từ đại dịch Covid-19, việc duy trì và phát triển doanh nghiệp trở thành thách thức lớn. Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (Novaland) với quỹ đất gần 10.600 ha và danh mục sản phẩm đa dạng, từ căn hộ, biệt thự đến các dự án đô thị vệ tinh và du lịch nghỉ dưỡng, đang nỗ lực giữ vững vị thế trên thị trường. Một trong những yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển bền vững giai đoạn 2021-2025 của Novaland là đầu tư phát triển con người, đặc biệt là động lực làm việc của nhân viên kinh doanh – lực lượng trực tiếp tạo ra doanh thu và giữ mối quan hệ khách hàng.

Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland trong giai đoạn 2021-2022, từ đó đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp. Với 250 phiếu khảo sát hợp lệ (tỷ lệ đạt 95,86%) được thu thập qua thang đo Likert 5 bậc và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố thúc đẩy động lực làm việc trong môi trường kinh doanh bất động sản đầy biến động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần gia tăng năng suất và sự gắn bó của nhân viên kinh doanh với Novaland.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về động lực làm việc, bao gồm:

  • Thuyết nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người theo thứ tự từ thấp đến cao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. Động lực làm việc được duy trì khi nhu cầu chưa được thỏa mãn, thúc đẩy cá nhân hành động để đạt mục tiêu.

  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt hai nhóm nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc gồm nhân tố duy trì (tiền lương, môi trường làm việc, chính sách) và nhân tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận, trách nhiệm, thăng tiến).

  • Mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham (1974): Thiết kế công việc phù hợp với kỹ năng và trao quyền tự chủ giúp tăng động lực và hiệu quả công việc.

  • Mô hình tạo động lực của Kovach (1987): Xác định 10 nhân tố tạo động lực như sự giúp đỡ của cấp trên, tự chủ công việc, điều kiện làm việc, công nhận thành tích, thăng tiến, tiền lương, xử lý kỷ luật tế nhị.

Nghiên cứu lựa chọn 7 nhân tố độc lập gồm: Đặc điểm công việc, Đào tạo và phát triển, Môi trường làm việc, Sự tự chủ công việc, Tiền lương và phúc lợi, Sự hỗ trợ của lãnh đạo, Văn hóa tổ chức, tác động đến biến phụ thuộc là Động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với đội ngũ lãnh đạo Novaland nhằm hiệu chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong bảng câu hỏi, đảm bảo tính phù hợp và thực tiễn.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 250 nhân viên kinh doanh có kinh nghiệm trên 1 năm tại Novaland bằng bảng hỏi Likert 5 bậc gồm 35 biến số đo lường các nhân tố ảnh hưởng.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đạt α > 0.6, đảm bảo độ tin cậy).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp (KMO = 0.783, Bartlett’s test sig. < 0.05).

  • Phân tích tương quan Pearson và kiểm tra đa cộng tuyến (VIF < 10, Tolerance > 0.1).

  • Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố độc lập lên động lực làm việc.

  • Kiểm định sự khác biệt động lực làm việc theo đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022 tại trụ sở Novaland, TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tất cả 7 nhân tố độc lập đều có tác động cùng chiều tích cực đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland. Mô hình hồi quy giải thích được 50,2% biến động của động lực làm việc, cho thấy các nhân tố này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhân viên.

  2. Tiền lương và phúc lợi là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Điều này phản ánh sự quan tâm lớn của nhân viên kinh doanh đối với chính sách đãi ngộ, thưởng phạt minh bạch và các chế độ phúc lợi hấp dẫn.

  3. Đào tạo và phát triển cũng là yếu tố quan trọng, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, có cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Novaland đầu tư mạnh vào các chương trình đào tạo chuyên sâu, thực hành thực tế và lộ trình thăng tiến minh bạch.

  4. Môi trường làm việc, sự tự chủ trong công việc, sự hỗ trợ của lãnh đạo và văn hóa tổ chức đều góp phần nâng cao động lực làm việc. Môi trường làm việc an toàn, trang thiết bị hiện đại, lãnh đạo quan tâm hỗ trợ và văn hóa doanh nghiệp tích cực tạo nên sự gắn kết và hứng thú làm việc.

  5. Kiểm định sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về động lực làm việc giữa các nhóm giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc. Điều này cho thấy các nhân tố ảnh hưởng có tính phổ quát trong toàn bộ đội ngũ nhân viên kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố như tiền lương, đào tạo, môi trường làm việc và lãnh đạo trong việc tạo động lực cho nhân viên. Tiền lương và phúc lợi được xem là yếu tố duy trì động lực, trong khi đào tạo và phát triển, sự tự chủ công việc là các yếu tố thúc đẩy động lực làm việc bền vững.

Mô hình hồi quy với hệ số giải thích 50,2% cho thấy còn khoảng 49,8% biến động động lực làm việc có thể do các yếu tố khác chưa được nghiên cứu, như áp lực công việc, sự cân bằng công việc-cuộc sống, hoặc các yếu tố cá nhân khác. Biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ minh họa rõ ràng sự ưu tiên trong quản trị nhân sự.

Việc không phát hiện sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy chính sách quản trị động lực có thể áp dụng đồng nhất cho toàn bộ nhân viên kinh doanh, giúp đơn giản hóa các chương trình phát triển nguồn nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách tiền lương và phúc lợi: Cần duy trì và nâng cao các chế độ đãi ngộ cạnh tranh, minh bạch trong thưởng phạt, đảm bảo nhân viên cảm nhận được sự công bằng và giá trị đóng góp. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban nhân sự và Ban lãnh đạo Novaland.

  2. Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu và lộ trình thăng tiến rõ ràng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý và tư vấn khách hàng. Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân cho từng nhân viên. Thời gian: triển khai ngay và đánh giá định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nhân sự.

  3. Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, tạo không gian làm việc an toàn, thoải mái, giảm áp lực công việc không cần thiết. Thời gian: kế hoạch 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý vận hành và Ban nhân sự.

  4. Tăng cường sự hỗ trợ và giao quyền tự chủ cho nhân viên: Lãnh đạo cần thường xuyên lắng nghe, hỗ trợ chuyên môn và tạo điều kiện để nhân viên tự chủ trong công việc, từ đó nâng cao trách nhiệm và sáng tạo. Thời gian: thực hiện ngay, duy trì liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo các phòng ban.

  5. Xây dựng và duy trì văn hóa tổ chức tích cực: Tăng cường các hoạt động gắn kết, ghi nhận thành tích, phát triển giá trị cốt lõi Hiệu quả - Chính trực - Chuyên nghiệp để tạo môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban văn hóa doanh nghiệp và Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị nhân sự trong ngành bất động sản: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách quản trị hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất.

  2. Các chuyên gia đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao kỹ năng và phát triển sự nghiệp cho nhân viên kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, ứng dụng các lý thuyết động lực làm việc trong thực tiễn doanh nghiệp.

  4. Ban lãnh đạo và quản lý cấp trung tại các doanh nghiệp bất động sản: Hỗ trợ xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao sự hỗ trợ cho nhân viên nhằm thúc đẩy hiệu quả công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng với nhân viên kinh doanh?
    Động lực làm việc là sự tự nguyện, khát khao và cố gắng của nhân viên nhằm đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Với nhân viên kinh doanh, động lực cao giúp tăng hiệu quả bán hàng, duy trì mối quan hệ khách hàng và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại Novaland?
    Tiền lương và phúc lợi, đào tạo và phát triển nghề nghiệp là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là môi trường làm việc, sự tự chủ công việc, sự hỗ trợ của lãnh đạo và văn hóa tổ chức.

  3. Làm thế nào để đo lường động lực làm việc của nhân viên?
    Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 bậc với 35 biến số đo lường các nhân tố ảnh hưởng, dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy.

  4. Có sự khác biệt về động lực làm việc giữa các nhóm nhân viên theo giới tính hay tuổi tác không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về động lực làm việc giữa các nhóm nhân khẩu học như giới tính, nhóm tuổi, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.

  5. Novaland đã áp dụng những chính sách gì để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên kinh doanh?
    Novaland triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, chính sách tiền lương và phúc lợi cạnh tranh, môi trường làm việc hiện đại, hỗ trợ lãnh đạo tích cực và xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên giá trị Hiệu quả - Chính trực - Chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Novaland, trong đó tiền lương và phúc lợi có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy giải thích được 50,2% biến động động lực làm việc, khẳng định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về động lực làm việc theo các đặc điểm nhân khẩu học, cho phép áp dụng chính sách đồng nhất.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào cải thiện chính sách đãi ngộ, đào tạo phát triển, môi trường làm việc, sự hỗ trợ lãnh đạo và văn hóa tổ chức.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực trong ngành bất động sản, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý tại Novaland và doanh nghiệp bất động sản nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng các yếu tố ảnh hưởng khác để hoàn thiện chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững.