Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất ô tô, xe máy phải đối mặt với nhiều thách thức như gián đoạn chuỗi cung ứng, thiếu hụt nguyên vật liệu và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Công ty Honda Việt Nam (HVN), một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất xe máy và ô tô tại Việt Nam, đã trải qua giai đoạn 2020-2022 với nhiều biến động phức tạp. Doanh số xe máy của HVN trong năm 2020 đạt khoảng 2,564,000 xe, giảm 16,7% so với năm trước, trong khi doanh số ô tô đạt 24,418 xe, giảm 26,2%. Năm 2021, doanh số xe máy tăng nhẹ lên 2,625,365 xe, trong khi doanh số ô tô giảm còn 21,698 xe. Những con số này phản ánh rõ tác động của dịch bệnh và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Trước thực trạng đó, việc xây dựng và áp dụng hệ thống Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) tại HVN trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chiến lược, đánh giá chính xác các hoạt động kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng mô hình BSC phù hợp với đặc thù hoạt động của HVN trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp triển khai hiệu quả nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển nhân sự tại HVN trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2022.
Việc áp dụng BSC không chỉ giúp HVN cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, mà còn tạo ra hệ thống đo lường toàn diện, hỗ trợ ra quyết định và truyền thông nội bộ hiệu quả. Qua đó, công ty có thể thích ứng nhanh với những biến động thị trường, nâng cao năng suất lao động và gia tăng giá trị cho khách hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp ô tô, xe máy tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Robert S. Kaplan và David Norton phát triển vào đầu thập niên 1990. BSC là hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược của tổ chức thành các mục tiêu cụ thể, đo lường được trên bốn khía cạnh chính: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.
- Khía cạnh tài chính: Đánh giá hiệu quả tài chính qua các chỉ tiêu như lợi nhuận, doanh thu, dòng tiền hoạt động và vòng quay hàng tồn kho.
- Khía cạnh khách hàng: Tập trung vào sự hài lòng, trung thành và thị phần khách hàng mục tiêu, đồng thời đo lường giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
- Khía cạnh quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả các quy trình sản xuất, vận hành, đổi mới và cải tiến nhằm nâng cao năng suất và chất lượng.
- Khía cạnh học hỏi và phát triển: Tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, nâng cao kỹ năng, sự hài lòng của nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin.
Ngoài ra, luận văn còn áp dụng mô hình bản đồ chiến lược (Strategy Map) để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược trong bốn khía cạnh trên, giúp HVN xây dựng hệ thống KPIs (Key Performance Indicators) và KPAs (Key Performance Actions) phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu và khảo sát thực tiễn tại HVN.
Nguồn dữ liệu:
- Tài liệu lý thuyết về BSC, các báo cáo kinh doanh, tài liệu nội bộ của HVN giai đoạn 2020-2022.
- Dữ liệu khảo sát thu thập từ phỏng vấn trực tiếp các lãnh đạo, cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại HVN.
- Phiếu khảo sát đóng và mã hóa nhằm đánh giá các tiêu chí xây dựng BSC.
Phương pháp phân tích:
- Tổng hợp, phân tích định tính các tài liệu và ý kiến phỏng vấn để xác định các yếu tố ảnh hưởng và điều kiện triển khai BSC tại HVN.
- Phân tích định lượng dữ liệu khảo sát để đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của các chỉ tiêu KPIs trong từng khía cạnh BSC.
- Sử dụng mô hình bản đồ chiến lược để xây dựng hệ thống mục tiêu và chỉ số đo lường phù hợp với chiến lược phát triển của HVN.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập và phân tích tài liệu: Quý 1 - Quý 2 năm 2022.
- Khảo sát và phỏng vấn tại HVN: Quý 2 năm 2022.
- Xây dựng mô hình BSC và đề xuất giải pháp: Quý 3 năm 2022.
- Hoàn thiện luận văn và bảo vệ: Quý 4 năm 2022.
Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50 cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại các phòng ban liên quan của HVN, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi trong điều kiện nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả tài chính chưa ổn định: Doanh số xe máy của HVN giảm 16,7% năm 2020 so với năm trước, nhưng tăng nhẹ 2,2% năm 2021. Doanh số ô tô giảm liên tục từ 24,418 xe năm 2020 xuống còn 21,698 xe năm 2021, tương đương giảm 11,1%. Tỷ lệ lợi nhuận biên và dòng tiền hoạt động cũng chịu ảnh hưởng do chi phí nguyên liệu tăng và gián đoạn sản xuất.
Khách hàng và thị trường: HVN duy trì thị phần xe máy khoảng 79% trong giai đoạn 2020-2022, tuy nhiên sự hài lòng và trung thành khách hàng có dấu hiệu giảm nhẹ do ảnh hưởng của dịch bệnh và hạn chế dịch vụ hậu mãi. Công ty đã giới thiệu nhiều mẫu xe mới như SH350i, LEAD, CBR150R nhằm đa dạng hóa sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Quy trình nội bộ và đổi mới: HVN đã áp dụng các quy trình sản xuất hiện đại, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên. Tuy nhiên, việc thiếu hụt linh kiện và gián đoạn chuỗi cung ứng đã làm giảm hiệu quả vận hành, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng và chất lượng dịch vụ.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Công ty chú trọng phát triển kỹ năng và kiến thức cho nhân viên thông qua các chương trình đào tạo chuyên môn và quản lý. Mức độ hài lòng của nhân viên được đánh giá ở mức khoảng 80%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhu cầu cải thiện về công nghệ thông tin và hệ thống quản lý hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng BSC tại HVN là cần thiết để cân bằng các mục tiêu tài chính và phi tài chính, đồng thời tạo ra hệ thống đo lường toàn diện giúp công ty thích ứng với biến động thị trường. Việc giảm doanh số ô tô và sự biến động doanh số xe máy phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch và các yếu tố bên ngoài, đồng thời cho thấy sự cần thiết phải đổi mới chiến lược kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản lý.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, HVN có lợi thế về thị phần xe máy lớn nhưng vẫn cần cải thiện quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực để duy trì vị thế cạnh tranh. Việc xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống KPIs rõ ràng sẽ giúp HVN tập trung nguồn lực vào các mục tiêu trọng yếu, đồng thời tăng cường giao tiếp nội bộ và sự cam kết của lãnh đạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh số xe máy và ô tô theo năm, bảng tổng hợp KPIs theo từng khía cạnh BSC, cũng như sơ đồ bản đồ chiến lược thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống KPIs phù hợp với chiến lược phát triển
- Động từ hành động: Thiết lập, đo lường, đánh giá
- Target metric: Tăng trưởng doanh số, cải thiện tỷ lệ hài lòng khách hàng, nâng cao hiệu quả quy trình
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm 2023
- Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và phòng kế hoạch HVN
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Động từ hành động: Tổ chức, nâng cao, phát triển
- Target metric: Tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo đạt trên 90%, mức độ hài lòng nhân viên tăng 10%
- Timeline: Liên tục trong năm 2023
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo HVN
Cải tiến quy trình nội bộ và quản lý chuỗi cung ứng
- Động từ hành động: Rà soát, tối ưu, áp dụng công nghệ
- Target metric: Giảm thời gian giao hàng 15%, tăng hiệu suất sản xuất 10%
- Timeline: 12 tháng kể từ quý 1 năm 2023
- Chủ thể thực hiện: Phòng sản xuất và quản lý chất lượng HVN
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát
- Động từ hành động: Triển khai, tích hợp, cập nhật
- Target metric: Hệ thống dashboard theo dõi KPIs hoạt động 24/7, giảm sai sót dữ liệu 20%
- Timeline: Hoàn thành trong quý 3 năm 2023
- Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và quản lý dự án HVN
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất ô tô, xe máy
- Lợi ích: Hiểu rõ cách xây dựng và áp dụng BSC để nâng cao hiệu quả quản lý chiến lược.
- Use case: Xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động phù hợp với đặc thù ngành.
Chuyên viên quản lý chiến lược và kế hoạch doanh nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt quy trình xây dựng bản đồ chiến lược và KPIs chi tiết.
- Use case: Thiết kế hệ thống đánh giá và giám sát thực thi chiến lược.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kế toán
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về BSC trong doanh nghiệp Việt Nam.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến quản lý chiến lược.
Phòng nhân sự và đào tạo doanh nghiệp
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp phát triển nguồn nhân lực gắn với chiến lược công ty.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá hiệu quả nhân viên dựa trên KPIs.
Câu hỏi thường gặp
BSC là gì và tại sao HVN cần áp dụng?
BSC là hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn thành các mục tiêu đo lường được trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. HVN cần áp dụng để cân bằng các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, nâng cao hiệu quả quản lý và thích ứng với biến động thị trường.Các khía cạnh chính của BSC gồm những gì?
Bốn khía cạnh chính là: Tài chính (lợi nhuận, doanh thu), Khách hàng (hài lòng, trung thành), Quy trình nội bộ (hiệu quả sản xuất, đổi mới), và Học hỏi phát triển (đào tạo nhân viên, công nghệ thông tin).Làm thế nào để xây dựng KPIs phù hợp cho HVN?
KPIs cần được thiết kế dựa trên chiến lược công ty, đảm bảo tiêu chí SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thực tế, Có thời hạn). Việc xây dựng KPIs dựa trên bản đồ chiến lược giúp liên kết các mục tiêu và đo lường hiệu quả thực thi.Những khó khăn khi triển khai BSC tại HVN là gì?
Khó khăn gồm sự thiếu cam kết từ lãnh đạo, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự, cũng như thách thức trong việc thu thập và xử lý dữ liệu chính xác để đánh giá KPIs.Làm sao để đảm bảo BSC được áp dụng hiệu quả tại HVN?
Cần có sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, đào tạo nhân viên về BSC, xây dựng hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ giám sát KPIs, đồng thời liên kết hệ thống đãi ngộ với thành tích đạt được qua BSC.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) phù hợp với đặc thù hoạt động của Công ty Honda Việt Nam trong giai đoạn 2020-2022.
- Hệ thống BSC giúp HVN cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý chiến lược và thích ứng với biến động thị trường.
- Các chỉ số KPIs và chương trình hành động được thiết kế chi tiết, hỗ trợ công ty đo lường và cải tiến hiệu quả hoạt động trên bốn khía cạnh chính.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng KPIs, đào tạo nhân lực, cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm triển khai BSC hiệu quả.
- Khuyến nghị HVN tiếp tục hoàn thiện hệ thống BSC, tăng cường cam kết lãnh đạo và đầu tư nguồn lực để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.
Next steps: Triển khai thí điểm mô hình BSC trong 6 tháng tới, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Mời các nhà quản lý và chuyên gia quan tâm liên hệ để trao đổi và hợp tác phát triển hệ thống quản lý chiến lược tại HVN.