Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và hội nhập kinh tế sâu rộng, việc hoạch định và thực thi chiến lược kinh doanh hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các chỉ số tài chính truyền thống không còn đáp ứng kịp thời nhu cầu điều chỉnh chiến lược do tính chất trễ của dữ liệu tài chính và sự chuyển dịch giá trị từ tài sản hữu hình sang tài sản vô hình như nhân sự, công nghệ thông tin. Hệ thống Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) được giới thiệu từ đầu thập niên 90 đã trở thành công cụ quản trị chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính trên bốn viễn cảnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Đào tạo và phát triển.

Đề tài nghiên cứu vận dụng BSC tại VNPT Đắk Lắk nhằm đánh giá thực trạng áp dụng công cụ này trong quản trị chiến lược từ năm 2013 đến 2015, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện giai đoạn 2016-2020. Nghiên cứu tập trung khảo sát 200 cán bộ công nhân viên tại VNPT Đắk Lắk, phân tích các chỉ số KPI và mức độ gắn kết chiến lược với hoạt động thực tiễn. Mục tiêu chính là xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả chiến lược toàn diện, cân bằng giữa các viễn cảnh BSC, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp viễn thông - công nghệ thông tin tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng của Robert S. Kaplan và David P. Norton (1992), trong đó BSC được xem là hệ thống quản trị chiến lược tích hợp bốn viễn cảnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Đào tạo và phát triển. Mỗi viễn cảnh bao gồm các mục tiêu chiến lược, chỉ số đo lường (KPI), và các hành động ưu tiên nhằm thực hiện chiến lược tổng thể. Bản đồ chiến lược được sử dụng để mô tả mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn viễn cảnh, giúp truyền thông và triển khai chiến lược hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về xây dựng và sử dụng KPI theo tiêu chí SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Có thời hạn) nhằm đảm bảo các chỉ số đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, rõ ràng và tạo động lực cho nhân viên. Lý thuyết về mối quan hệ nhân quả trong BSC cũng được khai thác để phân tích sự liên kết giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp cân bằng và tối ưu hóa hiệu quả quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận qui nạp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của VNPT Đắk Lắk giai đoạn 2012-2014, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu chuyên ngành về BSC và KPI. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 cán bộ công nhân viên VNPT Đắk Lắk bằng bảng câu hỏi đánh giá mức độ áp dụng BSC, sự hiểu biết về KPI và hiệu quả thực thi chiến lược.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các cấp quản lý và nhân viên trực tiếp tham gia thực hiện chiến lược. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích cân đối và dự báo, đồng thời sử dụng phần mềm Excel và SPSS để xử lý và trực quan hóa kết quả. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2016, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2016-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính được cải thiện rõ rệt: Từ năm 2013 đến 2015, VNPT Đắk Lắk ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu khoảng 12% mỗi năm và lợi nhuận ròng tăng trung bình 8%, cho thấy sự tác động tích cực của việc áp dụng BSC trong quản trị chiến lược tài chính.

  2. Mức độ hiểu biết và áp dụng BSC còn hạn chế: Khảo sát cho thấy chỉ khoảng 60% cán bộ công nhân viên hiểu rõ về BSC và các chỉ số KPI liên quan, trong khi 40% còn lại chưa nắm bắt đầy đủ, dẫn đến việc triển khai các mục tiêu chiến lược chưa đồng bộ và thiếu sự gắn kết chặt chẽ với tầm nhìn, sứ mệnh của công ty.

  3. KPI chưa được phân rã và liên kết hiệu quả: Các KPI hiện tại được xây dựng theo kế hoạch hàng năm của Tập đoàn, chưa phản ánh đầy đủ chiến lược dài hạn của VNPT Đắk Lắk. Việc phân tầng BSC xuống các cấp quản lý và nhân viên chưa thực hiện triệt để, gây khó khăn trong việc đánh giá và tạo động lực thực thi.

  4. Sự cân bằng giữa các viễn cảnh chưa đạt yêu cầu: Trong bốn viễn cảnh của BSC, viễn cảnh tài chính và khách hàng được chú trọng hơn, trong khi viễn cảnh quy trình nội bộ và đào tạo phát triển còn bị xem nhẹ, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ trong dài hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc áp dụng BSC tại VNPT Đắk Lắk đã góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và thị phần, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của BSC trong việc cân bằng các chỉ số tài chính và phi tài chính. Tuy nhiên, hạn chế về nhận thức và phân rã KPI làm giảm hiệu quả quản trị chiến lược, tương tự như các nghiên cứu trong nước chỉ ra rằng sự ủng hộ của lãnh đạo và truyền thông nội bộ là yếu tố quyết định thành công của BSC.

Việc tập trung quá mức vào chỉ số tài chính trong khi bỏ qua viễn cảnh đào tạo và phát triển có thể làm giảm khả năng đổi mới và thích ứng với môi trường cạnh tranh nhanh chóng của ngành viễn thông - công nghệ thông tin. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ trọng số KPI theo từng viễn cảnh và bảng so sánh mức độ hiểu biết BSC giữa các cấp quản lý để minh họa rõ hơn các điểm mạnh và điểm yếu trong thực trạng áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và truyền thông về BSC và KPI: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho toàn bộ cán bộ công nhân viên nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng xây dựng, áp dụng KPI theo tiêu chí SMART, đảm bảo sự hiểu biết đồng bộ và sâu sắc về BSC. Thời gian thực hiện: 2016-2017; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Phân rã và liên kết KPI chặt chẽ với chiến lược dài hạn: Xây dựng hệ thống KPI cụ thể cho từng phòng ban, cấp quản lý và cá nhân dựa trên bản đồ chiến lược, đảm bảo các chỉ số đo lường phản ánh đúng mục tiêu chiến lược đến năm 2020. Thời gian thực hiện: 2016-2018; Chủ thể: Phòng kế hoạch chiến lược phối hợp với các phòng ban.

  3. Cân bằng trọng số các viễn cảnh BSC: Điều chỉnh trọng số KPI để tăng cường viễn cảnh quy trình nội bộ và đào tạo phát triển, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tạo nền tảng bền vững cho tăng trưởng tài chính. Thời gian thực hiện: 2017-2019; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quản lý chất lượng.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả liên tục: Áp dụng công cụ phần mềm quản lý BSC để theo dõi tiến độ thực hiện KPI, đánh giá định kỳ và điều chỉnh kịp thời các mục tiêu, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quản trị chiến lược. Thời gian thực hiện: 2018-2020; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng kế hoạch chiến lược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông - công nghệ thông tin: Giúp hiểu rõ cách vận dụng BSC để chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Nhà quản trị cấp trung và cấp cơ sở: Cung cấp kiến thức về xây dựng và áp dụng KPI phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, giúp họ thực hiện tốt vai trò điều hành và giám sát công việc.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược: Là tài liệu tham khảo để thiết kế hệ thống đo lường hiệu quả chiến lược cho các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ và sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về ứng dụng BSC trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển tài sản vô hình.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao doanh nghiệp nên áp dụng?
    BSC là hệ thống quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính trên bốn viễn cảnh, từ đó chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể. Ví dụ, VNPT Đắk Lắk đã sử dụng BSC để cải thiện hiệu quả tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Làm thế nào để xây dựng KPI hiệu quả theo BSC?
    KPI cần đảm bảo tiêu chí SMART: cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn. Ví dụ, mục tiêu giảm chi phí 1,5% so với năm trước là KPI cụ thể và có thể đo lường.

  3. Các viễn cảnh trong BSC có vai trò như thế nào?
    Bốn viễn cảnh gồm Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo phát triển giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động, không chỉ tập trung vào tài chính mà còn phát triển nguồn lực và quy trình.

  4. Làm sao để đảm bảo sự gắn kết giữa các cấp trong tổ chức khi áp dụng BSC?
    Phân tầng BSC xuống các cấp quản lý và nhân viên, truyền thông rõ ràng về mục tiêu và KPI, đồng thời tổ chức đào tạo thường xuyên giúp mọi người hiểu và thực hiện đúng chiến lược.

  5. BSC có thể áp dụng trong các ngành khác ngoài viễn thông không?
    Có, BSC là công cụ quản trị chiến lược linh hoạt, đã được áp dụng thành công trong nhiều ngành như khách sạn, sản xuất, dịch vụ tài chính với các điều chỉnh phù hợp theo đặc thù ngành.

Kết luận

  • BSC là công cụ quản trị chiến lược hiệu quả, giúp VNPT Đắk Lắk cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động từ 2013 đến 2015.
  • Thực trạng áp dụng BSC còn hạn chế về nhận thức, phân rã KPI và cân bằng các viễn cảnh, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chiến lược.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng KPI, cân bằng trọng số viễn cảnh và áp dụng công nghệ giám sát nhằm hoàn thiện hệ thống BSC giai đoạn 2016-2020.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao năng lực quản trị chiến lược trong doanh nghiệp viễn thông - công nghệ thông tin tại Việt Nam.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống KPI chi tiết và áp dụng phần mềm quản lý BSC để đảm bảo hiệu quả thực thi chiến lược.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp đề xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho VNPT Đắk Lắk trong tương lai.