Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người, đặc biệt là giới trẻ. Facebook, ra đời năm 2004 và thâm nhập vào Việt Nam từ năm 2009, đã nhanh chóng trở thành mạng xã hội phổ biến nhất với hơn 58 triệu người dùng tại Việt Nam, trong đó 71% là độ tuổi từ 13 đến 24. Tại trường Trung học cơ sở Chu Văn An, tỉnh Thái Nguyên, khảo sát với 204 học sinh cho thấy 85% học sinh sử dụng Facebook, với thời gian sử dụng trung bình từ 1 đến trên 3 tiếng mỗi ngày. Mặc dù Facebook mang lại nhiều tiện ích như kết nối bạn bè, học tập, giải trí và kinh doanh, việc sử dụng không kiểm soát đã dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực như ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần và kết quả học tập của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá vai trò của nhân viên Công tác xã hội trong việc hỗ trợ học sinh THCS Chu Văn An sử dụng Facebook hiệu quả, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2019, tập trung vào học sinh các khối lớp 6, 7, 8, 9 của trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, định hướng hành vi sử dụng mạng xã hội của học sinh, góp phần cải thiện chất lượng học tập và phát triển nhân cách toàn diện cho thế hệ trẻ trong thời đại số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thuyết về nhu cầu con người của Maslow và Thuyết hành vi. Theo Maslow, nhu cầu của con người được phân thành năm cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp: nhu cầu sinh lý, an toàn, quan hệ xã hội, được tôn trọng và tự hoàn thiện. Việc sử dụng Facebook của học sinh có thể được hiểu như một phần trong nhu cầu quan hệ xã hội và tự thể hiện bản thân. Thuyết hành vi nhấn mạnh rằng hành vi của con người chịu ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài và các yếu tố nhận thức bên trong, bao gồm kiến thức, niềm tin, thái độ và thực hành. Áp dụng lý thuyết này giúp giải thích các hành vi sử dụng Facebook của học sinh và vai trò của nhân viên Công tác xã hội trong việc điều chỉnh hành vi đó.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: mạng xã hội, Facebook, học sinh trung học cơ sở, công tác xã hội học đường, nhân viên Công tác xã hội, và vai trò hỗ trợ trong giáo dục và phát triển cá nhân. Mạng xã hội được định nghĩa là dịch vụ nối kết các thành viên cùng sở thích trên Internet, trong đó Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất với tính năng đa dạng như kết bạn, chia sẻ thông tin, kinh doanh và giải trí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 204 học sinh trường THCS Chu Văn An, phỏng vấn sâu với nhân viên Công tác xã hội và giáo viên, cùng với phân tích tài liệu từ các công trình nghiên cứu, báo cáo ngành và văn bản pháp luật liên quan.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả để đánh giá thực trạng sử dụng Facebook, phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ vai trò và hiệu quả can thiệp của nhân viên Công tác xã hội. Cỡ mẫu 204 học sinh được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khối lớp 6 đến 9. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng Facebook cao: 85% học sinh trường THCS Chu Văn An sử dụng Facebook, trong đó 54% dành từ 1 đến trên 3 tiếng mỗi ngày để truy cập mạng xã hội này.
  2. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và học tập: Hơn 60% học sinh báo cáo các triệu chứng như nhức mỏi mắt, căng thẳng và mất tập trung liên quan đến việc sử dụng Facebook quá nhiều. Kết quả học tập có xu hướng giảm khi thời gian sử dụng Facebook tăng lên; học sinh giỏi chiếm 49% trong nhóm sử dụng dưới 1 tiếng, giảm dần ở nhóm sử dụng nhiều hơn.
  3. Tác động xã hội và tâm lý: 31,4% học sinh cảm thấy vui khi nhận được lượt “like” trên Facebook, 26,5% cảm thấy phấn khích, cho thấy sự phụ thuộc cảm xúc vào mạng xã hội. Đồng thời, 22,1% học sinh sử dụng Facebook bất kỳ lúc nào trong ngày, tạo thói quen “sống ảo” và giảm thời gian giao tiếp thực tế với gia đình và bạn bè.
  4. Vai trò của nhân viên Công tác xã hội: Nhân viên Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động tập huấn kỹ năng sử dụng Facebook, tư vấn, tham vấn và vận động chính sách bảo vệ quyền lợi học sinh. Qua đó, giúp học sinh nhận thức đúng về lợi ích và hạn chế của Facebook, giảm thiểu các hành vi tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng Facebook của học sinh THCS Chu Văn An phản ánh xu hướng chung của giới trẻ Việt Nam và thế giới, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người dùng và thời gian sử dụng. Việc dành quá nhiều thời gian cho Facebook ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tinh thần, cũng như kết quả học tập của học sinh, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động tiêu cực của mạng xã hội.

Sự phụ thuộc cảm xúc vào lượt “like” và “share” trên Facebook tạo ra áp lực tâm lý, dẫn đến hiện tượng “nghiện” mạng xã hội, làm giảm sự hài lòng với cuộc sống thực. Điều này cũng được các nghiên cứu tại Mỹ và châu Âu xác nhận. Mặt khác, Facebook vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc kết nối bạn bè, mở rộng mối quan hệ và hỗ trợ học tập, kinh doanh nhỏ của học sinh.

Vai trò của nhân viên Công tác xã hội trong trường học được khẳng định là cầu nối giữa học sinh, gia đình và nhà trường, giúp định hướng sử dụng mạng xã hội một cách tích cực. Các hoạt động tập huấn, tư vấn và vận động chính sách do nhân viên Công tác xã hội thực hiện góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng Facebook hiệu quả, giảm thiểu các hành vi tiêu cực và cải thiện chất lượng học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng Facebook theo thời gian, biểu đồ so sánh kết quả học tập với thời gian sử dụng Facebook, và bảng thống kê các tác động tích cực, tiêu cực của Facebook đối với học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình tập huấn kỹ năng sử dụng mạng xã hội: Nhân viên Công tác xã hội phối hợp với nhà trường tổ chức các buổi tập huấn định kỳ về kỹ năng sử dụng Facebook an toàn, hiệu quả, tập trung vào việc quản lý thời gian và nhận diện thông tin sai lệch. Mục tiêu giảm tỷ lệ học sinh sử dụng Facebook trên 3 tiếng/ngày xuống dưới 30% trong vòng 1 năm.
  2. Phát triển hệ thống tư vấn và tham vấn tâm lý: Thiết lập các kênh tư vấn trực tiếp và trực tuyến để hỗ trợ học sinh gặp khó khăn về tâm lý do sử dụng Facebook quá mức, giúp các em điều chỉnh hành vi và nâng cao sức khỏe tinh thần. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm học.
  3. Xây dựng các sân chơi, hoạt động ngoại khóa thay thế: Khuyến khích học sinh tham gia các câu lạc bộ, hoạt động thể thao, nghệ thuật nhằm giảm thời gian sử dụng mạng xã hội, tăng cường giao tiếp thực tế và phát triển kỹ năng xã hội. Mục tiêu tăng 20% số học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa trong năm học tiếp theo.
  4. Vận động chính sách và phối hợp với gia đình: Nhân viên Công tác xã hội làm việc với phụ huynh để nâng cao nhận thức về tác động của Facebook, hướng dẫn cách giám sát và hỗ trợ con em sử dụng mạng xã hội hợp lý. Đồng thời, phối hợp với nhà trường xây dựng quy định sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học và giờ nghỉ. Thời gian thực hiện trong 3 tháng đầu năm học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên Công tác xã hội và cán bộ giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình hỗ trợ học sinh sử dụng mạng xã hội hiệu quả, nâng cao kỹ năng tư vấn và can thiệp.
  2. Giáo viên và nhà quản lý trường học: Hiểu rõ tác động của Facebook đến học sinh, từ đó xây dựng các chính sách quản lý, định hướng giáo dục phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học.
  3. Phụ huynh học sinh: Nhận thức được vai trò của mình trong việc giám sát, hỗ trợ con em sử dụng mạng xã hội an toàn, đồng thời phối hợp với nhà trường và nhân viên Công tác xã hội để bảo vệ sức khỏe và phát triển toàn diện cho con.
  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về hành vi sử dụng Facebook của học sinh THCS, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh THCS lại sử dụng Facebook nhiều đến vậy?
    Học sinh THCS ở độ tuổi thiếu niên có nhu cầu cao về giao tiếp xã hội, thể hiện bản thân và tìm kiếm sự công nhận từ bạn bè. Facebook đáp ứng các nhu cầu này thông qua các tính năng kết nối, chia sẻ và tương tác, khiến các em dễ bị thu hút và sử dụng nhiều thời gian trên mạng xã hội.

  2. Việc sử dụng Facebook ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập của học sinh?
    Nghiên cứu cho thấy học sinh sử dụng Facebook trên 3 tiếng mỗi ngày có xu hướng giảm kết quả học tập, do mất tập trung, giảm thời gian học và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Ngược lại, học sinh sử dụng Facebook dưới 1 tiếng thường duy trì kết quả học tập tốt hơn.

  3. Nhân viên Công tác xã hội có thể làm gì để hỗ trợ học sinh sử dụng Facebook hiệu quả?
    Nhân viên Công tác xã hội có thể tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng, tư vấn tâm lý, vận động chính sách và phối hợp với gia đình, nhà trường để định hướng học sinh sử dụng Facebook một cách an toàn, hợp lý, giảm thiểu các tác động tiêu cực.

  4. Làm thế nào để phụ huynh giúp con em mình sử dụng Facebook đúng cách?
    Phụ huynh cần nâng cao nhận thức về tác động của mạng xã hội, thiết lập quy tắc sử dụng thiết bị điện tử, giám sát thời gian truy cập và khuyến khích con tham gia các hoạt động ngoại khóa, đồng thời duy trì giao tiếp cởi mở để con chia sẻ về trải nghiệm trên mạng xã hội.

  5. Có những lợi ích nào khi học sinh sử dụng Facebook đúng cách?
    Facebook giúp học sinh mở rộng mối quan hệ, cập nhật thông tin nhanh chóng, hỗ trợ học tập và phát triển kỹ năng kinh doanh nhỏ. Ngoài ra, mạng xã hội còn là kênh giải trí, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển nhân cách nếu được sử dụng hợp lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng sử dụng Facebook của học sinh THCS Chu Văn An với tỷ lệ sử dụng cao và thời gian truy cập kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và học tập.
  • Vai trò của nhân viên Công tác xã hội trong việc hỗ trợ, tư vấn và định hướng sử dụng Facebook hiệu quả được khẳng định là rất cần thiết và có tác động tích cực.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tập huấn kỹ năng, tư vấn tâm lý, phát triển hoạt động ngoại khóa và phối hợp với gia đình, nhà trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của công tác xã hội học đường trong thời đại số, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho các chính sách giáo dục và phát triển thanh thiếu niên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường học khác nhằm hoàn thiện mô hình hỗ trợ học sinh sử dụng mạng xã hội an toàn và hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục, nhân viên Công tác xã hội và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học đường lành mạnh, giúp học sinh phát triển toàn diện trong kỷ nguyên số.