Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, mạng Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong ngành du lịch hiện đại. Theo báo cáo của Google năm 2016, có đến 70% người đi du lịch sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm thông tin du lịch, đồng thời dự báo doanh thu du lịch trực tuyến khu vực Đông Nam Á sẽ tăng từ 22 tỷ USD năm 2015 lên 90 tỷ USD vào năm 2025. Tại Việt Nam, doanh số thương mại điện tử trong lĩnh vực lưu trú và du lịch đạt khoảng 4,07 tỷ USD, tăng 37% so với năm trước đó. Tuy nhiên, việc khai thác vai trò của mạng Internet trong hành vi tìm kiếm thông tin tại điểm đến của du khách vẫn còn nhiều khoảng trống nghiên cứu, đặc biệt dưới góc nhìn xã hội học.
Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của mạng Internet trong việc tìm kiếm thông tin tại điểm đến của du khách tại Thành phố Hồ Chí Minh, với mục tiêu cụ thể là: (1) tìm hiểu vai trò và ứng dụng của Internet trong việc tìm kiếm thông tin và chia sẻ trải nghiệm chuyến đi; (2) phân tích các yếu tố tác động đến hoạt động sử dụng mạng Internet trong việc tìm kiếm và chia sẻ thông tin của du khách. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 500 du khách trong độ tuổi 18-55, đã đi du lịch ít nhất một lần trong 6 tháng gần nhất, tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2020.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hành vi tìm kiếm thông tin của du khách tại điểm đến, góp phần hỗ trợ các nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời làm phong phú thêm cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa công nghệ thông tin và hành vi du lịch trong bối cảnh hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai lý thuyết xã hội học làm nền tảng phân tích:
Lý thuyết khuếch tán đổi mới của Everett Rogers, tập trung vào quá trình lan truyền và áp dụng các mô hình đổi mới trong cộng đồng. Lý thuyết nhấn mạnh bốn yếu tố chính: sự đổi mới, kênh truyền thông, thời gian và cấu trúc xã hội. Quá trình áp dụng đổi mới trải qua năm giai đoạn: tìm hiểu, thuyết phục, quyết định, thực hiện và xác nhận. Năm yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng bao gồm mức độ tiện lợi, khả năng tương thích, độ phức tạp, khả năng thử nghiệm và khả năng quan sát.
Lý thuyết lựa chọn hợp lý, tập trung vào hành vi cá nhân dựa trên sự cân nhắc lợi ích và chi phí trong việc ra quyết định. Lý thuyết này giúp giải thích tại sao du khách lựa chọn sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin dựa trên các yếu tố như độ tin cậy, tính tiện lợi và mức độ phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:
- Mạng Internet: bao gồm các nguồn tin như trang mạng xã hội của người thân, bạn bè; trang mạng xã hội, kênh Youtube của người nổi tiếng, người lạ; diễn đàn trao đổi thông tin du lịch; trang thương mại điện tử du lịch; trang web chính thức của điểm đến.
- Hành vi tìm kiếm thông tin tại điểm đến: các hoạt động tìm kiếm thông tin về điểm đến, đi lại, lưu trú, điểm tham quan, ăn uống và dịch vụ giải trí.
- Du khách: người đi du lịch nội địa hoặc quốc tế, không nhằm mục đích kiếm thu nhập tại điểm đến.
- Vai trò: mức độ sử dụng mạng Internet trong việc tìm kiếm và chia sẻ thông tin của du khách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc của kết quả.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp từ các thư viện đại học, báo cáo ngành du lịch, các công trình nghiên cứu liên quan.
- Dữ liệu chính từ khảo sát 500 du khách tại TP. Hồ Chí Minh, thu thập từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2020, sử dụng mẫu thuận tiện kết hợp phân loại theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
- Phỏng vấn sâu 10 trường hợp đại diện cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau nhằm bổ sung và giải thích các kết quả định lượng.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 23 để xử lý số liệu định lượng với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan, kiểm định trung bình, phân tích phương sai (ANOVA), hồi quy tuyến tính bội.
- Phân tích định tính theo phương pháp mã hóa và phân loại thông tin từ các cuộc phỏng vấn sâu.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu định lượng và định tính từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2020.
- Xử lý và phân tích dữ liệu trong quý cuối năm 2020 và đầu năm 2021.
- Hoàn thiện luận văn và bảo vệ vào cuối năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng mạng Internet trong tìm kiếm thông tin tại điểm đến:
Khoảng 96% du khách thường xuyên sử dụng Internet để tra cứu thông tin du lịch tại điểm đến. Trong đó, 70% sử dụng thiết bị di động làm công cụ chính. Mức độ thực hiện hành vi tìm kiếm thông tin về nơi lưu trú và điểm tham quan đạt trên 80%, trong khi thông tin về dịch vụ vui chơi giải trí và mua sắm đạt khoảng 65%.Nguồn thông tin được ưu tiên sử dụng:
Trang mạng xã hội của người thân, bạn bè được đánh giá là nguồn tin đáng tin cậy nhất với mức độ tin cậy trung bình 4,5/5, chiếm 78% lượt sử dụng. Các trang thương mại điện tử du lịch như Agoda, TripAdvisor được sử dụng bởi 55% du khách với mức độ tin cậy 4,1/5. Trang web chính thức của điểm đến có mức độ sử dụng thấp hơn, khoảng 40%, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính thống.Ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học:
Giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tìm kiếm và chia sẻ thông tin. Nữ giới có xu hướng tin tưởng và sử dụng mạng xã hội nhiều hơn nam giới (tỷ lệ 85% so với 70%). Nhóm tuổi dưới 36 sử dụng Internet tích cực hơn nhóm trên 36 tuổi với mức độ truy cập trung bình 3,5 giờ/ngày so với 2,1 giờ/ngày. Người có trình độ đại học trở lên có mức độ tin cậy và sử dụng các nguồn thông tin trực tuyến cao hơn 20% so với nhóm trình độ thấp hơn.Hoạt động chia sẻ trải nghiệm trên mạng Internet:
Khoảng 60% du khách thường xuyên chia sẻ trải nghiệm chuyến đi trên các trang mạng xã hội hoặc diễn đàn du lịch. Mức độ chia sẻ này có mối tương quan tích cực với mức độ tin cậy của nguồn thông tin và ảnh hưởng đến hành vi tìm kiếm của các du khách khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mạng Internet đóng vai trò trung tâm trong việc hỗ trợ du khách tìm kiếm thông tin tại điểm đến, phù hợp với lý thuyết khuếch tán đổi mới khi Internet được xem là mô hình đổi mới được lan truyền và áp dụng rộng rãi trong cộng đồng du khách. Sự ưu tiên sử dụng mạng xã hội của người thân, bạn bè phản ánh vai trò quan trọng của thông tin truyền miệng điện tử (EWOM) trong việc tạo dựng niềm tin và ảnh hưởng đến quyết định của du khách.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ sử dụng và tin cậy các nguồn thông tin trực tuyến tại TP. Hồ Chí Minh tương đồng với xu hướng toàn cầu, tuy nhiên, mức độ sử dụng trang web chính thức điểm đến còn hạn chế, cho thấy cần cải thiện trải nghiệm và nội dung trên các kênh này để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.
Ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó nữ giới và nhóm tuổi trẻ có xu hướng sử dụng Internet tích cực hơn. Điều này gợi ý các chiến lược tiếp thị và truyền thông cần được cá nhân hóa theo đặc điểm nhóm khách hàng để nâng cao hiệu quả.
Hoạt động chia sẻ trải nghiệm trên mạng không chỉ giúp lan tỏa thông tin mà còn tạo ra cộng đồng du khách tương tác, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du lịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ sử dụng các nguồn thông tin và biểu đồ đường thể hiện mối tương quan giữa mức độ tin cậy và hành vi chia sẻ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển và tối ưu hóa trang web chính thức của điểm đến
- Hành động: Cập nhật nội dung đa dạng, thân thiện với thiết bị di động, tích hợp công cụ tương tác trực tuyến.
- Mục tiêu: Tăng mức độ truy cập và tin cậy của du khách lên ít nhất 60% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể: Sở Du lịch TP. Hồ Chí Minh phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.
Phát triển chiến lược truyền thông dựa trên mạng xã hội và EWOM
- Hành động: Tạo các chiến dịch quảng bá qua kênh mạng xã hội của người thân, bạn bè và người ảnh hưởng (influencers).
- Mục tiêu: Tăng cường tương tác và chia sẻ trải nghiệm của du khách trên mạng xã hội lên 30% trong 6 tháng.
- Chủ thể: Doanh nghiệp du lịch, các công ty truyền thông.
Phân khúc thị trường và cá nhân hóa nội dung truyền thông
- Hành động: Xây dựng nội dung phù hợp với từng nhóm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn.
- Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả tiếp cận và mức độ hài lòng của du khách, tăng tỷ lệ chuyển đổi đặt dịch vụ trực tuyến lên 20% trong 1 năm.
- Chủ thể: Các công ty lữ hành, nền tảng thương mại điện tử.
Khuyến khích hoạt động chia sẻ trải nghiệm và đánh giá dịch vụ
- Hành động: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho du khách tham gia đánh giá và chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến.
- Mục tiêu: Tăng số lượng đánh giá và phản hồi tích cực trên các trang thương mại điện tử và diễn đàn du lịch lên 40% trong 9 tháng.
- Chủ thể: Doanh nghiệp lưu trú, nhà hàng, dịch vụ du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch số, nâng cao hiệu quả truyền thông điểm đến.
- Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ phát triển hạ tầng công nghệ thông tin cho ngành du lịch.
Doanh nghiệp du lịch và lữ hành
- Lợi ích: Hiểu rõ hành vi tìm kiếm thông tin của du khách để tối ưu hóa kênh tiếp thị và dịch vụ.
- Use case: Xây dựng chiến lược marketing trực tuyến, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành xã hội học, du lịch
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về mối quan hệ giữa công nghệ thông tin và hành vi du lịch trong bối cảnh Việt Nam.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn chuyên sâu về truyền thông du lịch.
Nhà phát triển công nghệ và nền tảng số trong du lịch
- Lợi ích: Hiểu nhu cầu và hành vi người dùng để thiết kế các ứng dụng, website phù hợp.
- Use case: Phát triển các công cụ hỗ trợ tìm kiếm, đánh giá và chia sẻ thông tin du lịch hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Mạng Internet ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tìm kiếm thông tin của du khách?
Mạng Internet cung cấp nguồn thông tin đa dạng, tiện lợi và nhanh chóng, giúp du khách dễ dàng tiếp cận các thông tin về điểm đến, dịch vụ lưu trú, ăn uống và giải trí. Ví dụ, 96% du khách tại TP. Hồ Chí Minh sử dụng Internet để tra cứu thông tin khi đến điểm đến.Nguồn thông tin nào trên Internet được du khách tin tưởng nhất?
Trang mạng xã hội của người thân, bạn bè được đánh giá là nguồn tin đáng tin cậy nhất với mức độ tin cậy trung bình 4,5/5, chiếm 78% lượt sử dụng, do tính cá nhân và sự gần gũi trong quan hệ xã hội.Các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng Internet của du khách?
Giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn là những yếu tố quan trọng. Nữ giới và nhóm tuổi dưới 36 có xu hướng sử dụng Internet tích cực hơn, trong khi người có trình độ đại học trở lên có mức độ tin cậy và sử dụng các nguồn thông tin trực tuyến cao hơn.Tại sao trang web chính thức của điểm đến chưa được sử dụng rộng rãi?
Trang web chính thức thường thiếu nội dung hấp dẫn, chưa tối ưu cho thiết bị di động và chưa có tính tương tác cao, dẫn đến mức độ truy cập thấp hơn so với các kênh mạng xã hội và trang thương mại điện tử.Làm thế nào để doanh nghiệp du lịch tận dụng tốt vai trò của mạng Internet?
Doanh nghiệp cần phát triển các kênh truyền thông đa dạng, cá nhân hóa nội dung theo nhóm khách hàng, khuyến khích du khách chia sẻ trải nghiệm và đánh giá dịch vụ trên các nền tảng trực tuyến để tăng cường uy tín và thu hút khách hàng mới.
Kết luận
- Mạng Internet đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ du khách tìm kiếm và chia sẻ thông tin tại điểm đến, với tỷ lệ sử dụng lên đến 96% trong mẫu nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh.
- Các nguồn thông tin từ mạng xã hội của người thân, bạn bè và các trang thương mại điện tử du lịch được đánh giá cao về độ tin cậy và ảnh hưởng đến hành vi du lịch.
- Yếu tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi sử dụng Internet của du khách.
- Hoạt động chia sẻ trải nghiệm trên mạng Internet góp phần tạo nên cộng đồng du khách tương tác, nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du lịch.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch và các nhà nghiên cứu phát triển các chiến lược phù hợp nhằm tận dụng hiệu quả vai trò của mạng Internet trong ngành du lịch hiện đại.
Next steps: Tăng cường phát triển các kênh thông tin chính thức, cá nhân hóa nội dung truyền thông và khuyến khích chia sẻ trải nghiệm trực tuyến.
Call-to-action: Các bên liên quan trong ngành du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp công nghệ và truyền thông nhằm nâng cao trải nghiệm du khách và phát triển bền vững ngành du lịch trong thời đại số.