Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất nước giải khát tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, trong đó Nhà máy nước khoáng Thạch Bích, trực thuộc Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi, đóng vai trò quan trọng với sản lượng tiêu thụ đạt khoảng 105 triệu lít năm 2018, tăng trưởng bình quân 15% mỗi năm trong thập kỷ qua. Sản phẩm chủ lực của nhà máy là nước khoáng đóng trong chai thủy tinh và bình nhựa, chiếm hơn 50% tổng sản lượng và đóng góp 60% doanh thu, 65% lợi nhuận trước thuế. Tuy nhiên, việc tổ chức kế toán bao bì luân chuyển – bao gồm chai thủy tinh, bình nhựa và két nhựa – vẫn còn nhiều tồn tại, ảnh hưởng trực tiếp đến việc mở rộng hệ thống phân phối và nâng cao lợi ích cho nhà phân phối.

Mục tiêu nghiên cứu là tổ chức công tác kế toán bao bì luân chuyển tại Nhà máy nước khoáng Thạch Bích nhằm tăng trưởng giá trị công ty và nâng cao lợi ích nhà phân phối sản phẩm. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2007 đến 2018, với phạm vi địa lý tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên, nơi nhà máy đang mở rộng thị trường. Ý nghĩa của đề tài nằm ở việc giải quyết các vướng mắc trong quản lý và hạch toán bao bì luân chuyển, từ đó hỗ trợ mở rộng mạng lưới phân phối, củng cố niềm tin và lợi ích kinh tế cho nhà phân phối, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu "Thạch Bích" và phát triển bền vững doanh nghiệp trong ngành nước giải khát.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết nền tảng để giải quyết vấn đề kế toán bao bì luân chuyển:

  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh việc doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích của các bên liên quan, trong đó nhà phân phối là nhóm đối tượng quan trọng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và mở rộng thị trường. Việc giải quyết kỳ vọng và mối quan ngại của nhà phân phối về giá trị bao bì luân chuyển sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hệ thống phân phối và nâng cao lợi ích kinh tế cho họ.

  • Lý thuyết Quản lý (Stewardship Theory): Đề cao vai trò của nhà quản lý trong việc bảo vệ lợi ích lâu dài của các bên liên quan, vượt lên trên lợi ích cá nhân. Ban giám đốc nhà máy cần quan tâm đến tâm lý và nhu cầu của nhà phân phối, từ đó xây dựng các giải pháp kế toán phù hợp nhằm tạo sự an tâm và gắn bó lâu dài.

Các khái niệm chính bao gồm: bao bì luân chuyển, công nợ phải thu, phân bổ chi phí bao bì, hệ thống phân phối sản phẩm, và giá trị công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với các công cụ phân tích, thống kê và khảo sát thực tế tại Nhà máy nước khoáng Thạch Bích. Cỡ mẫu khảo sát gồm:

  • 7 cán bộ bộ phận kinh doanh (trưởng, phó phòng và giám sát bán hàng đại diện 5 tỉnh trọng điểm),
  • 15 nhà phân phối đại diện cho các tỉnh Phú Yên, Bình Định, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Nghệ An,
  • 3 cán bộ phòng tài chính kế toán.

Nguồn dữ liệu chính là số liệu sản xuất kinh doanh từ năm 2007 đến 2018, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán liên quan đến bao bì luân chuyển, cùng các biên bản đối chiếu công nợ và kết quả phỏng vấn, khảo sát. Phân tích dữ liệu dựa trên so sánh số liệu qua các năm, đánh giá tác động của tổ chức kế toán bao bì luân chuyển đến hoạt động kinh doanh và phát triển hệ thống phân phối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Sản lượng tiêu thụ sản phẩm nước khoáng có bao bì luân chuyển tăng từ 35 triệu lít năm 2007 lên 105 triệu lít năm 2018, tương đương tốc độ tăng bình quân 15%/năm. Doanh thu bán hàng tăng từ 175 tỷ đồng lên 426 tỷ đồng, tăng bình quân 10%/năm.

  2. Tỷ trọng sản phẩm chủ lực: Sản phẩm đóng trong chai thủy tinh và bình nhựa chiếm khoảng 50% sản lượng và 60% doanh thu, đóng góp 65% lợi nhuận trước thuế, khẳng định vai trò chủ đạo trong cơ cấu sản phẩm.

  3. Tồn tại trong kế toán bao bì luân chuyển: Giá trị bao bì luân chuyển được ghi nhận phân tán trên ba tài khoản kế toán (1532, 1552, 1388), gây khó khăn trong quản lý tài sản dài hạn và làm tăng công nợ phải thu của nhà phân phối. Nhà phân phối e ngại ký nhận công nợ bao bì luân chuyển do giá trị công nợ lớn, ảnh hưởng đến tâm lý mở rộng kinh doanh.

  4. Ảnh hưởng đến hệ thống phân phối: Khảo sát cho thấy nhà phân phối lo ngại về khoản nợ bao bì luân chuyển, dẫn đến hạn chế mở rộng thị trường và khó khăn trong thanh lý nhà phân phối yếu kém. Bộ phận kinh doanh cũng xác nhận đây là rào cản lớn trong phát triển hệ thống phân phối.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do chưa có hướng dẫn cụ thể về kế toán bao bì luân chuyển trong ngành sản xuất nước giải khát, dẫn đến việc ghi nhận giá trị bao bì chưa đồng bộ và chưa phản ánh đúng bản chất tài sản dài hạn. Việc phân bổ chi phí bao bì theo phương pháp đường thẳng trong 2-3 năm chưa được minh bạch với nhà phân phối, tạo ra sự bất an về công nợ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc tổ chức kế toán bao bì luân chuyển thường được xem nhẹ hoặc gộp chung với hàng tồn kho, chưa có giải pháp chuyên biệt nhằm nâng cao lợi ích nhà phân phối. Nghiên cứu này đã làm rõ vai trò quan trọng của kế toán bao bì luân chuyển trong việc hỗ trợ mở rộng thị trường và phát triển hệ thống phân phối bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận theo năm, bảng so sánh tỷ trọng sản phẩm và công nợ bao bì luân chuyển, giúp minh họa rõ ràng tác động của tổ chức kế toán bao bì đến hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách kế toán bao bì luân chuyển minh bạch: Thiết lập tài khoản kế toán tập trung phản ánh giá trị bao bì luân chuyển như tài sản dài hạn, đồng thời công khai rõ ràng phương pháp phân bổ chi phí và giá trị công nợ cho nhà phân phối. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán nhà máy, trong vòng 6 tháng.

  2. Thương lượng và ký kết hợp đồng rõ ràng với nhà phân phối: Đưa ra các điều khoản về công nợ bao bì luân chuyển hợp lý, có cơ chế điều chỉnh giá trị theo thực trạng bao bì trả lại, giảm thiểu rủi ro cho nhà phân phối. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc nhà máy phối hợp phòng kinh doanh, trong 3 tháng.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ kế toán và kinh doanh: Tổ chức các khóa đào tạo về nghiệp vụ kế toán bao bì luân chuyển và kỹ năng thương lượng với nhà phân phối nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo, trong 6 tháng.

  4. Phát triển hệ thống phần mềm quản lý bao bì luân chuyển: Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi số lượng, giá trị bao bì luân chuyển, công nợ và đối chiếu tự động với nhà phân phối, tăng tính minh bạch và giảm sai sót. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án công nghệ thông tin, trong 12 tháng.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả hệ thống phân phối: Thiết lập các chỉ tiêu đánh giá mức độ gắn bó và hiệu quả kinh doanh của nhà phân phối dựa trên việc quản lý bao bì luân chuyển, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh, liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp sản xuất nước giải khát: Giúp hiểu rõ vai trò của kế toán bao bì luân chuyển trong việc nâng cao giá trị công ty và phát triển hệ thống phân phối.

  2. Phòng tài chính – kế toán các doanh nghiệp sản xuất có bao bì luân chuyển: Cung cấp giải pháp thực tiễn về tổ chức kế toán bao bì, giúp cải thiện quản lý tài sản và công nợ.

  3. Nhà phân phối sản phẩm nước giải khát: Hiểu rõ cơ chế quản lý bao bì luân chuyển, từ đó nâng cao lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán trong thực tiễn ngành sản xuất nước giải khát, đặc biệt về bao bì luân chuyển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bao bì luân chuyển là gì và tại sao cần kế toán riêng?
    Bao bì luân chuyển là các loại bao bì sử dụng nhiều lần như chai thủy tinh, bình nhựa, két nhựa. Kế toán riêng giúp theo dõi giá trị, hao mòn và công nợ liên quan, đảm bảo bảo toàn vốn và hỗ trợ quản lý hiệu quả.

  2. Tại sao nhà phân phối lại e ngại công nợ bao bì luân chuyển?
    Giá trị công nợ bao bì luân chuyển thường lớn và được ghi nhận theo giá gốc, không phản ánh đúng giá trị thực tế khi trả lại, gây áp lực tài chính và tâm lý lo ngại rủi ro cho nhà phân phối.

  3. Phương pháp phân bổ chi phí bao bì luân chuyển được áp dụng như thế nào?
    Nhà máy áp dụng phương pháp phân bổ đường thẳng, két nhựa phân bổ trong 3 năm, chai thủy tinh và bình nhựa trong 2 năm, nhằm dần đưa giá trị bao bì vào chi phí sản xuất kinh doanh.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao lợi ích nhà phân phối liên quan đến bao bì luân chuyển?
    Xây dựng chính sách công nợ minh bạch, thương lượng hợp đồng rõ ràng, áp dụng công nghệ quản lý và đào tạo nhân viên giúp nhà phân phối yên tâm mở rộng kinh doanh.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, đặc biệt các doanh nghiệp sản xuất nước giải khát hoặc ngành hàng có bao bì luân chuyển tương tự có thể vận dụng giải pháp để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thị trường.

Kết luận

  • Tổ chức kế toán bao bì luân chuyển tại Nhà máy nước khoáng Thạch Bích có ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng giá trị công ty và nâng cao lợi ích nhà phân phối.
  • Sản phẩm nước khoáng đóng trong chai thủy tinh và bình nhựa chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu và lợi nhuận, đòi hỏi quản lý bao bì luân chuyển hiệu quả.
  • Việc ghi nhận công nợ bao bì luân chuyển chưa minh bạch gây tâm lý e ngại cho nhà phân phối, cản trở mở rộng thị trường.
  • Áp dụng lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết quản lý giúp xây dựng giải pháp kế toán phù hợp, tạo sự gắn bó lâu dài với nhà phân phối.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách kế toán, hợp đồng, đào tạo và công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bao bì luân chuyển, hỗ trợ phát triển hệ thống phân phối bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp trong ngành nên nghiên cứu áp dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán trong ngành sản xuất nước giải khát cần quan tâm và áp dụng tổ chức kế toán bao bì luân chuyển như một công cụ chiến lược để phát triển bền vững và gia tăng giá trị doanh nghiệp.