Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, ngành y tế tỉnh Bắc Giang đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc đầu tư và hoàn thiện hệ thống bệnh viện đa khoa, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của người dân. Tuy nhiên, công tác quản lý tài chính tại các bệnh viện, đặc biệt là Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang, vẫn còn nhiều khó khăn và bất cập. Nguồn nhân lực còn thiếu về số lượng và chất lượng, cơ sở vật chất hạn chế, cùng với việc quản lý và sử dụng nguồn tài chính chưa hiệu quả đã ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế. Trong đó, công tác kế toán đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính, giúp kiểm soát nguồn thu, chi và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang năm 2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong những năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy trình, tổ chức bộ máy kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản kế toán, báo cáo và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý nhà nước nâng cao năng lực quản lý tài chính, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và phát triển bền vững đơn vị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, bao gồm:

  • Lý thuyết tổ chức công tác kế toán: Tổ chức công tác kế toán là việc xác định các công việc, nội dung kế toán cần thực hiện nhằm hình thành hệ thống kế toán đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính của đơn vị. Các yếu tố cấu thành gồm tổ chức bộ máy kế toán, phương pháp kế toán, kỹ thuật hạch toán và chế độ kế toán.

  • Mô hình quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập có thu: Cơ chế quản lý tài chính dựa trên các văn bản pháp luật như Nghị định 16/2015/NĐ-CP, Thông tư 71/2006/TT-BTC, quy định về tự chủ tài chính, lập dự toán, thực hiện và quyết toán thu chi ngân sách.

  • Khái niệm và nguyên tắc tổ chức công tác kế toán: Bao gồm nguyên tắc tuân thủ pháp luật, thống nhất, phù hợp với quy mô và đặc điểm đơn vị, tiết kiệm và hiệu quả trong tổ chức bộ máy và quy trình kế toán.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp công lập có thu, tổ chức công tác kế toán, hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, báo cáo tài chính và kiểm tra kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp kế toán trưởng và các kế toán viên tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang để thu thập thông tin về tổ chức bộ máy, quy trình kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin và công tác kiểm tra kế toán.

  • Quan sát thực tế: Theo dõi quy trình nghiệp vụ kế toán, luân chuyển chứng từ và hoạt động của bộ phận kế toán tại bệnh viện nhằm đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán.

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các tài liệu, báo cáo kế toán, chứng từ, sổ sách kế toán, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 16/2015/NĐ-CP, Thông tư 107/2017/TT-BTC, Luật Ngân sách Nhà nước.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích nội dung, so sánh, đối chiếu số liệu kế toán, đánh giá ưu nhược điểm trong tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu năm 2017 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang, với các cuộc phỏng vấn và quan sát thực hiện trong khoảng thời gian 3 tháng.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán: Bệnh viện áp dụng hình thức tổ chức công tác kế toán hỗn hợp với phòng kế toán trung tâm và các kế toán viên phụ trách các phần hành kế toán. Tuy nhiên, bộ máy còn cồng kềnh, phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo công việc và thời gian xử lý chứng từ kéo dài.

  2. Hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán: Hệ thống chứng từ kế toán được tổ chức đầy đủ theo quy định, bao gồm chứng từ mệnh lệnh, chứng từ thực hiện và chứng từ thủ tục. Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp, phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Tuy nhiên, việc luân chuyển và kiểm tra chứng từ còn chậm, ảnh hưởng đến tính kịp thời của báo cáo tài chính.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Bệnh viện đã triển khai phần mềm kế toán nhưng chưa đồng bộ và chưa khai thác hiệu quả. Việc nhập liệu thủ công vẫn chiếm tỷ lệ lớn, gây ra sai sót và mất nhiều thời gian xử lý. Khoảng 60% chứng từ được xử lý qua phần mềm, còn lại vẫn thực hiện thủ công.

  4. Công tác kiểm tra kế toán: Bộ phận kiểm tra kế toán hoạt động thường xuyên, tập trung vào việc kiểm tra tính hợp pháp, chính xác của chứng từ và báo cáo tài chính. Tuy nhiên, việc xử lý các sai phạm còn chậm, chưa có cơ chế xử lý triệt để, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán chưa khoa học, thiếu sự phân công rõ ràng và chưa tận dụng tối đa công nghệ thông tin. So với các nghiên cứu trong ngành y tế tại các địa phương khác, Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang có mức độ ứng dụng CNTT thấp hơn khoảng 20%, dẫn đến hiệu quả công tác kế toán chưa cao. Việc chậm trễ trong luân chuyển chứng từ và xử lý báo cáo ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định kịp thời của lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ tỷ lệ xử lý chứng từ thủ công và điện tử, bảng phân tích thời gian xử lý báo cáo kế toán và sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán hiện tại. Những phát hiện này cho thấy cần thiết phải hoàn thiện tổ chức công tác kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán: Xây dựng quy trình luân chuyển chứng từ khoa học, áp dụng phần mềm kế toán đồng bộ, tự động hóa các bước nhập liệu và xử lý số liệu. Mục tiêu tăng tỷ lệ xử lý chứng từ qua phần mềm lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với phòng CNTT.

  2. Tổ chức lại bộ máy kế toán: Rà soát, phân công nhiệm vụ rõ ràng, giảm bớt các đầu mối kế toán không cần thiết, xây dựng sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán gọn nhẹ, hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng nhân sự.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra kế toán: Thiết lập quy trình kiểm tra, xử lý sai phạm nhanh chóng, xây dựng hệ thống báo cáo kiểm tra định kỳ và đột xuất. Mục tiêu giảm 50% sai sót trong báo cáo tài chính trong 1 năm. Chủ thể: Phòng kiểm tra kế toán và Ban giám đốc.

  4. Nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán cho nhân viên kế toán, đồng thời đầu tư trang thiết bị CNTT hiện đại. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng CNTT.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nhận diện các vấn đề trong tổ chức công tác kế toán, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  2. Phòng kế toán và tài chính bệnh viện: Cập nhật kiến thức về tổ chức bộ máy, quy trình kế toán, ứng dụng CNTT và kiểm tra kế toán, giúp cải thiện chất lượng công tác kế toán hàng ngày.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán và quản trị y tế: Tài liệu tham khảo thực tiễn về tổ chức công tác kế toán trong lĩnh vực y tế, giúp nâng cao hiểu biết và áp dụng kiến thức vào nghiên cứu và thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức công tác kế toán lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Tổ chức công tác kế toán giúp quản lý chính xác nguồn thu, chi, tài sản và kết quả hoạt động tài chính, từ đó hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định hiệu quả, đảm bảo sử dụng nguồn lực đúng mục đích và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Các hình thức tổ chức bộ máy kế toán phổ biến là gì?
    Có ba hình thức chính: tập trung, phân tán và hỗn hợp. Mỗi hình thức phù hợp với quy mô, đặc điểm hoạt động và yêu cầu quản lý của đơn vị, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán có lợi ích gì?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý chứng từ và báo cáo, cung cấp thông tin kịp thời cho quản lý, đồng thời tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công tác kế toán.

  4. Những khó khăn thường gặp khi tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện?
    Bao gồm bộ máy kế toán cồng kềnh, phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, xử lý chứng từ thủ công nhiều, ứng dụng CNTT chưa hiệu quả, và công tác kiểm tra kế toán chưa chặt chẽ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra kế toán?
    Cần xây dựng quy trình kiểm tra rõ ràng, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm tra, xử lý kịp thời các sai phạm và công khai kết quả kiểm tra để nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lạng Giang, chỉ ra những tồn tại về bộ máy, quy trình, ứng dụng CNTT và kiểm tra kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, tổ chức bộ máy, công tác kiểm tra và nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức thực tiễn về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động của bệnh viện.
  • Kêu gọi các đơn vị y tế và cơ quan quản lý quan tâm, áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng công tác kế toán và quản lý tài chính trong hệ thống y tế công lập.