Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Trên thế giới, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 6 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong, trong đó nhiều trường hợp liên quan đến suy dinh dưỡng (SDD). Tỷ lệ SDD ở trẻ em dưới 5 tuổi dao động từ 20-50% tùy theo khu vực, đặc biệt cao ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ SDD thể nhẹ cân là 11,6%, thể thấp còi là 19,5%, với sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng miền, trong đó miền núi và vùng dân tộc thiểu số có tỷ lệ cao nhất, lên đến 38%. Tỉnh Lào Cai, đặc biệt là hai xã Tả Phời và Hợp Thành, là vùng núi đặc biệt khó khăn với tỷ lệ hộ nghèo từ 20-40% và tỷ lệ SDD trẻ em cao hơn nhiều so với các khu vực khác.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan ở trẻ dưới 5 tuổi tại hai xã này trong năm 2022, với mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ SDD thể nhẹ cân, thấp còi, gầy còm và phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội, chăm sóc dinh dưỡng ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các biện pháp can thiệp nhằm giảm tỷ lệ thiếu hụt dinh dưỡng, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển toàn diện cho trẻ em tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi, trong đó trọng tâm là các chỉ số nhân trắc theo khuyến cáo của WHO 2006: cân nặng theo tuổi (WAZ), chiều cao theo tuổi (HAZ) và cân nặng theo chiều cao (WHZ). Ba chỉ số này phản ánh các thể suy dinh dưỡng nhẹ cân, thấp còi và gầy còm tương ứng. SDD được xác định khi các chỉ số Z-score thấp hơn -2 độ lệch chuẩn so với quần thể chuẩn.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về an ninh lương thực, chăm sóc dinh dưỡng, thực hành nuôi con bằng sữa mẹ, và các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập hộ gia đình, trình độ học vấn của người chăm sóc, nghề nghiệp, cũng như các yếu tố cá nhân của trẻ như giới tính, tuổi tác và tình trạng bệnh tật. Mô hình phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố này với tình trạng dinh dưỡng của trẻ được xây dựng nhằm làm rõ nguyên nhân và cơ chế ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023 tại hai xã Tả Phời và Hợp Thành, thành phố Lào Cai. Cỡ mẫu là 374 trẻ em dưới 5 tuổi được chọn mẫu có chủ đích từ danh sách trẻ tại địa phương, đáp ứng tiêu chuẩn không mắc bệnh mạn tính và có người chăm sóc đồng ý tham gia.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu, kinh tế xã hội, thực hành nuôi dưỡng, tình trạng tiêm chủng, bệnh tật và các chỉ số nhân trắc (cân nặng, chiều cao). Các chỉ số nhân trắc được đo theo kỹ thuật chuẩn của WHO, cân nặng đo bằng cân điện tử và cân seca, chiều cao đo bằng thước gỗ UNICEF với độ chính xác 0,1 cm. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm WHO Anthro 2006 và SPSS 23, sử dụng các phép kiểm định thống kê phù hợp như χ2, t-test, Mann-Whitney và Fisher exact test với mức ý nghĩa p < 0,05.

Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, kiểm tra thiết bị đo, nhập liệu hai lần và bảo mật thông tin người tham gia. Nghiên cứu đã được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Y sinh học của Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng chung và theo thể: Trong 374 trẻ được khảo sát, tỷ lệ SDD chung là 33,7%. Cụ thể, SDD thể nhẹ cân chiếm 16,3%, thể thấp còi 20,1%, và thể gầy còm 6,7%. Tỷ lệ này cao hơn mức trung bình quốc gia, phản ánh tình trạng dinh dưỡng còn nhiều khó khăn tại vùng nghiên cứu.

  2. Phân bố theo nhóm tuổi và giới tính: Nhóm tuổi 13-24 tháng có tỷ lệ SDD thể thấp còi cao nhất (7,0%), tiếp theo là SDD thể nhẹ cân (4,3%) và gầy còm (1,1%). Trẻ nam chiếm 57,5% tổng số, tuy nhiên sự khác biệt tỷ lệ SDD giữa nam và nữ không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  3. Yếu tố kinh tế xã hội và thực hành nuôi dưỡng: 70,6% bà mẹ làm nghề nông, 87,2% hộ gia đình thuộc nhóm thoát nghèo trở lên, nhưng vẫn có 6,1% hộ thiếu gạo trong năm qua. Tỷ lệ trẻ được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu là 53,5%, bú sớm trong 1 giờ đầu sau sinh là 48,7%, và cai sữa đúng chiếm 54,8%. Tuy nhiên, 51% trẻ không được ăn đủ 4 nhóm thực phẩm chính hàng ngày, 15,8% không được ăn thực phẩm giàu đạm, và 30,4% không được ăn chất béo hàng ngày.

  4. Tình trạng bệnh tật và tiêm chủng: 99,2% trẻ được tiêm chủng đầy đủ theo lịch, nhưng 100% trẻ chưa được tẩy giun định kỳ. Trong tuần khảo sát, 1,1% trẻ bị tiêu chảy, 7,8% sốt, và 11,5% mắc viêm đường hô hấp cấp tính.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ SDD chung 33,7% tại hai xã vùng cao Lào Cai cao hơn mức trung bình quốc gia (khoảng 24,6% năm 2015), phản ánh sự khó khăn về kinh tế xã hội và điều kiện chăm sóc dinh dưỡng tại địa phương. Tỷ lệ SDD thể thấp còi chiếm ưu thế cho thấy tình trạng thiếu dinh dưỡng mạn tính, ảnh hưởng lâu dài đến chiều cao và phát triển trí tuệ của trẻ. Nhóm tuổi 13-24 tháng là giai đoạn chuyển đổi từ bú mẹ sang ăn bổ sung, dễ bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn không đa dạng và thiếu vi chất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Tỷ lệ bú mẹ hoàn toàn và bú sớm còn thấp so với khuyến cáo của WHO, góp phần làm tăng nguy cơ SDD. Việc không tẩy giun định kỳ cũng làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng, ảnh hưởng tiêu cực đến hấp thu dinh dưỡng. Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng cao, bệnh tật như viêm đường hô hấp và tiêu chảy vẫn phổ biến, làm trầm trọng thêm tình trạng dinh dưỡng.

Các yếu tố kinh tế xã hội như nghề nghiệp nông nghiệp chiếm đa số, thu nhập thấp và thiếu an ninh lương thực là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thực phẩm đa dạng và giàu dinh dưỡng cho trẻ. Thực hành nuôi dưỡng chưa hợp lý, đặc biệt là chế độ ăn bổ sung đơn điệu, thiếu đạm và chất béo, cũng là nguyên nhân quan trọng gây SDD. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mối liên hệ giữa điều kiện kinh tế, kiến thức chăm sóc và tình trạng dinh dưỡng trẻ em.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ SDD theo nhóm tuổi, giới tính và các yếu tố kinh tế xã hội, cũng như bảng so sánh tỷ lệ bú mẹ và thực hành ăn bổ sung với tỷ lệ SDD để minh họa mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục dinh dưỡng cho người chăm sóc: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về nuôi con bằng sữa mẹ, ăn bổ sung đa dạng và hợp lý, đặc biệt tập trung vào các bà mẹ trẻ và người chăm sóc tại vùng núi. Mục tiêu nâng tỷ lệ bú mẹ hoàn toàn lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế xã, ngành y tế tỉnh.

  2. Cải thiện an ninh lương thực và dinh dưỡng hộ gia đình: Hỗ trợ các hộ nghèo, cận nghèo về kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và tiếp cận nguồn thực phẩm đa dạng, giàu dinh dưỡng. Thực hiện các chương trình hỗ trợ thực phẩm bổ sung cho trẻ dưới 5 tuổi trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Sở Y tế, các tổ chức phi chính phủ.

  3. Tăng cường chăm sóc sức khỏe và phòng chống bệnh tật: Đẩy mạnh công tác tẩy giun định kỳ, tiêm chủng mở rộng và phòng chống các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu chảy. Mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh tật liên quan đến dinh dưỡng xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã, ngành y tế địa phương.

  4. Phát triển hệ thống giám sát dinh dưỡng và sức khỏe trẻ em: Thiết lập hệ thống theo dõi tăng trưởng, đánh giá định kỳ tình trạng dinh dưỡng và bệnh tật của trẻ dưới 5 tuổi để kịp thời can thiệp. Thực hiện trong vòng 1 năm và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, trạm y tế xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và các nhà hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm vùng miền, đặc biệt là vùng núi và dân tộc thiểu số.

  2. Các cán bộ y tế cơ sở và trạm y tế xã: Áp dụng kiến thức về đánh giá tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan để nâng cao hiệu quả chăm sóc, tư vấn dinh dưỡng cho trẻ em và gia đình.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Nhi khoa, Dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển quốc tế: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các dự án hỗ trợ dinh dưỡng, an ninh lương thực và sức khỏe trẻ em tại các vùng khó khăn, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ dưới 5 tuổi tại hai xã nghiên cứu lại cao hơn mức trung bình quốc gia?
    Do điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, tỷ lệ hộ nghèo cao, thực hành nuôi dưỡng chưa hợp lý và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế tại vùng núi đặc biệt khó khăn.

  2. Các chỉ số nhân trắc nào được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em?
    Ba chỉ số chính là cân nặng theo tuổi (WAZ), chiều cao theo tuổi (HAZ) và cân nặng theo chiều cao (WHZ), theo tiêu chuẩn WHO 2006.

  3. Thực hành nuôi con bằng sữa mẹ ảnh hưởng thế nào đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ?
    Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu giúp cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và kháng thể, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng và bệnh tật. Tỷ lệ bú mẹ thấp làm tăng nguy cơ SDD.

  4. Tại sao tẩy giun định kỳ lại quan trọng trong phòng chống suy dinh dưỡng?
    Ký sinh trùng đường ruột làm giảm hấp thu dinh dưỡng, gây thiếu hụt vi chất và năng lượng, làm trầm trọng thêm tình trạng suy dinh dưỡng.

  5. Làm thế nào để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em tại vùng núi khó khăn?
    Cần kết hợp các giải pháp toàn diện như nâng cao kiến thức dinh dưỡng, cải thiện an ninh lương thực, tăng cường chăm sóc sức khỏe và giám sát dinh dưỡng thường xuyên.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ dưới 5 tuổi tại hai xã Tả Phời và Hợp Thành là 33,7%, cao hơn mức trung bình quốc gia.
  • SDD thể thấp còi chiếm tỷ lệ cao nhất, đặc biệt ở nhóm tuổi 13-24 tháng.
  • Các yếu tố kinh tế xã hội, thực hành nuôi dưỡng chưa hợp lý và bệnh tật là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục dinh dưỡng, cải thiện an ninh lương thực và chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em vùng núi.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chính sách và chương trình can thiệp dinh dưỡng tại địa phương trong giai đoạn tới.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ em vùng cao Lào Cai!