Tổng quan nghiên cứu

Suy dinh dưỡng (SDD) ở trẻ em từ 6 - 24 tháng tuổi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2020 có khoảng 149 triệu trẻ dưới 5 tuổi bị thấp còi và gần 50 triệu trẻ bị gầy còm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ dưới 5 tuổi là 19,6%, thể nhẹ cân 11,5%, trong đó khu vực Tây Nguyên có tỷ lệ thấp còi cao hơn mức trung bình toàn quốc (28,8%). Huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum, với tỷ lệ hộ nghèo lên đến 23,77%, là địa bàn có tỷ lệ SDD trẻ em cao, đặc biệt tại 3 xã Đăk Na, Đăk Hà và Măng Ri. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022 nhằm mô tả tình trạng suy dinh dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến trẻ từ 6 - 24 tháng tuổi tại 3 xã này. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ SDD thể nhẹ cân, thấp còi, gầy còm và các yếu tố liên quan như cân nặng sơ sinh, nghề nghiệp mẹ, số con trong gia đình, thực hành nuôi con bằng sữa mẹ, điều kiện kinh tế và vệ sinh môi trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các biện pháp can thiệp nhằm giảm tỷ lệ SDD, góp phần nâng cao chất lượng phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em vùng dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ thực hiện Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2021 - 2025.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng trẻ em từ 6 - 24 tháng tuổi, bao gồm:

  • Yếu tố cá nhân của trẻ: giới tính, dân tộc, cân nặng sơ sinh, thứ tự con trong gia đình, tình trạng mắc bệnh, chế độ ăn uống.
  • Yếu tố cá nhân của mẹ và gia đình: tuổi mẹ, trình độ học vấn, nghề nghiệp, số con trong gia đình, kinh tế hộ gia đình, thực hành chăm sóc dinh dưỡng khi mang thai, nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM), ăn bổ sung (ABS), chăm sóc trẻ ốm.
  • Yếu tố môi trường và y tế: điều kiện vệ sinh môi trường (nguồn nước, nhà tiêu), chính sách y tế về dinh dưỡng, sự sẵn có của dịch vụ y tế, truyền thông dinh dưỡng, phong tục tập quán, văn hóa dân tộc.

Ba chỉ số nhân trắc chính được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng gồm cân nặng theo tuổi (CN/T), chiều cao theo tuổi (CC/T) và cân nặng theo chiều cao (CN/CC), phân loại theo tiêu chuẩn WHO với các mức độ nhẹ, vừa và nặng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 350 trẻ từ 6 - 24 tháng tuổi được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách 422 trẻ tại 3 xã Đăk Na, Đăk Hà, Măng Ri. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm cân đo nhân trắc học và phỏng vấn trực tiếp các bà mẹ/người chăm sóc trẻ bằng bộ câu hỏi chuẩn. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu 15 người gồm cán bộ y tế, cộng tác viên dinh dưỡng và bà mẹ có con bị SDD hoặc bình thường nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.

Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata, WHO Anthro và SPSS 20.0 với các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương, Fisher’s exact test và tính odds ratio (OR). Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề và đối chiếu với kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng: Tỷ lệ SDD thể nhẹ cân là 22,3%, thể thấp còi 36,9%, thể gầy còm 4,0%. Tỷ lệ SDD mức độ vừa chiếm phần lớn, trong đó thấp còi mức độ nặng chiếm 11,4%. Tỷ lệ SDD thể nhẹ cân tăng dần theo nhóm tuổi, cao nhất ở 19-24 tháng (29,5%). Trẻ em nam có tỷ lệ SDD thể nhẹ cân (27,6%) và thấp còi (44,9%) cao hơn trẻ nữ (16,4% và 27,6%) với ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  2. Yếu tố cá nhân trẻ: Trẻ dân tộc thiểu số (Xơ đăng và các dân tộc khác) có nguy cơ SDD thể nhẹ cân cao gấp 7,8 lần so với trẻ dân tộc Kinh (p = 0,024). Trẻ có cân nặng sơ sinh dưới 2500g có nguy cơ SDD thể nhẹ cân và thấp còi lần lượt cao gấp 7,3 và 8,9 lần so với trẻ cân nặng sơ sinh ≥ 2500g (p < 0,05). Trẻ thường xuyên mắc bệnh, đặc biệt viêm đường hô hấp và tiêu chảy, có nguy cơ SDD thể thấp còi cao gấp 2,1 lần (p < 0,05).

  3. Yếu tố mẹ và gia đình: Trẻ có mẹ làm nghề nông có nguy cơ SDD thể nhẹ cân và thấp còi cao hơn lần lượt 2,7 và 2,1 lần so với trẻ có mẹ làm nghề khác (p < 0,05). Gia đình có trên 2 con làm tăng nguy cơ SDD thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm lần lượt 2,5, 1,9 và 3,6 lần (p < 0,05). Kinh tế hộ nghèo/cận nghèo làm tăng nguy cơ SDD thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm lần lượt 2,0, 2,2 và 3,7 lần (p < 0,05).

  4. Yếu tố môi trường và phong tục: Thói quen ăn uống không đảm bảo vệ sinh, như ăn thức ăn muối chua, thịt gác bếp, uống nước chưa đun sôi, cùng với phong tục sinh con nhiều, sinh con tại nhà, tảo hôn, uống rượu bia khi mang thai ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng dinh dưỡng trẻ. Điều kiện vệ sinh môi trường kém cũng góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh và suy dinh dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về tỷ lệ SDD cao ở trẻ dân tộc thiểu số và vùng nghèo khó. Tỷ lệ thấp còi cao phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng kéo dài, ảnh hưởng lâu dài đến phát triển thể chất và trí tuệ. Nguy cơ SDD tăng cao ở trẻ cân nặng sơ sinh thấp và trẻ mắc bệnh thường xuyên cho thấy tầm quan trọng của chăm sóc trước sinh và phòng chống bệnh tật ở trẻ nhỏ. Mối liên quan giữa nghề nghiệp mẹ, số con trong gia đình và kinh tế hộ gia đình với SDD nhấn mạnh vai trò của điều kiện kinh tế xã hội và kiến thức chăm sóc dinh dưỡng trong gia đình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SDD theo nhóm tuổi, giới tính và dân tộc, bảng phân tích mối liên quan các yếu tố nguy cơ với các thể SDD. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác cho thấy tỷ lệ SDD tại Tu Mơ Rông vẫn ở mức cao, cần có các can thiệp phù hợp. Kết quả cũng chỉ ra sự cần thiết tăng cường truyền thông dinh dưỡng, cải thiện điều kiện vệ sinh và nâng cao năng lực chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em tại vùng dân tộc thiểu số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông dinh dưỡng: Thực hiện các chương trình truyền thông tập trung vào lợi ích của nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, không vắt bỏ sữa non, cho ăn bổ sung đúng thời điểm và đủ chất. Mục tiêu nâng tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn lên trên 60% trong vòng 2 năm tại 3 xã, do Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã thực hiện.

  2. Cải thiện chăm sóc dinh dưỡng bà mẹ mang thai: Tổ chức các lớp tập huấn, tư vấn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao kiến thức về bổ sung vi chất, chế độ ăn hợp lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ trẻ sinh cân nặng dưới 2500g xuống dưới 1% trong 3 năm, do Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh và các cơ sở y tế địa phương triển khai.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc trẻ ốm: Đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ, tẩy giun định kỳ, khám chữa bệnh kịp thời, đặc biệt phòng chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu chảy. Mục tiêu giảm tỷ lệ trẻ mắc bệnh thường xuyên dưới 50% trong 2 năm, do Trạm Y tế xã và cộng tác viên y tế thôn thực hiện.

  4. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường: Hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh, cung cấp nguồn nước sạch cho các hộ gia đình, đồng thời tuyên truyền nâng cao nhận thức về vệ sinh cá nhân và thực phẩm. Mục tiêu 80% hộ gia đình sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh trong 3 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  5. Khuyến khích kế hoạch hóa gia đình và giảm số con: Tuyên truyền, vận động người dân áp dụng các biện pháp kế hoạch hóa gia đình phù hợp, giảm tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên nhằm giảm áp lực kinh tế và nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ. Mục tiêu giảm tỷ lệ gia đình có trên 2 con xuống dưới 20% trong 5 năm, do Trung tâm Dân số - KHHGĐ huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế công cộng và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch can thiệp dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm vùng dân tộc thiểu số và miền núi, nâng cao hiệu quả chương trình dinh dưỡng trẻ em.

  2. Cán bộ y tế tuyến cơ sở và cộng tác viên dinh dưỡng: Áp dụng các kiến thức về yếu tố nguy cơ và thực trạng SDD để tư vấn, chăm sóc và theo dõi dinh dưỡng cho trẻ em, đặc biệt trong việc hướng dẫn nuôi con bằng sữa mẹ và ăn bổ sung.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng, vệ sinh môi trường và truyền thông phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Là tài liệu tham khảo khoa học về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến suy dinh dưỡng trẻ em vùng dân tộc thiểu số, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn, đề tài nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ dân tộc thiểu số có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao hơn trẻ dân tộc Kinh?
    Trẻ dân tộc thiểu số thường sống ở vùng khó khăn, điều kiện kinh tế thấp, hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế và truyền thông dinh dưỡng. Ngoài ra, phong tục tập quán và thói quen ăn uống không đảm bảo vệ sinh cũng làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.

  2. Cân nặng sơ sinh ảnh hưởng như thế nào đến suy dinh dưỡng ở trẻ?
    Trẻ sinh ra với cân nặng dưới 2500g có nguy cơ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân và thấp còi cao hơn nhiều lần so với trẻ cân nặng bình thường, do sức đề kháng yếu, dễ mắc bệnh và phát triển kém.

  3. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn có vai trò gì trong phòng chống suy dinh dưỡng?
    Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và kháng thể giúp trẻ tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng, từ đó giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ nhỏ.

  4. Yếu tố nào trong gia đình ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ?
    Kinh tế gia đình nghèo, mẹ làm nghề nông, số con nhiều là những yếu tố làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng do hạn chế về dinh dưỡng, chăm sóc và điều kiện sống.

  5. Làm thế nào để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở vùng dân tộc thiểu số?
    Cần kết hợp các biện pháp truyền thông dinh dưỡng, nâng cao kiến thức chăm sóc bà mẹ và trẻ, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường, tăng cường dịch vụ y tế và hỗ trợ kinh tế cho các hộ nghèo.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm ở trẻ 6 - 24 tháng tuổi tại 3 xã huyện Tu Mơ Rông lần lượt là 22,3%, 36,9% và 4,0%, trong đó trẻ dân tộc thiểu số và nam giới có nguy cơ cao hơn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cân nặng sơ sinh dưới 2500g, mẹ làm nghề nông, gia đình có trên 2 con, kinh tế hộ nghèo/cận nghèo, thực hành nuôi con bằng sữa mẹ và ăn bổ sung chưa hợp lý, điều kiện vệ sinh môi trường kém và bệnh tật thường xuyên.
  • Phong tục tập quán, thói quen sinh hoạt và văn hóa dân tộc cũng góp phần làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông dinh dưỡng, chăm sóc bà mẹ mang thai, cải thiện dịch vụ y tế, vệ sinh môi trường và kế hoạch hóa gia đình.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo gồm đánh giá hiệu quả các can thiệp, mở rộng nghiên cứu sang các vùng dân tộc thiểu số khác và tăng cường hợp tác liên ngành để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ em vùng dân tộc thiểu số!