Nghiên Cứu Tình Trạng Dinh Dưỡng Của Trẻ 6-24 Tháng Tuổi Tại Xã Tuân Tức, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng Năm 2017

Chuyên ngành

Y Tế Công Cộng

Người đăng

Ẩn danh

2017

117
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tình Trạng Dinh Dưỡng Trẻ 6 24 Tháng Ở Tuân Tức

Tình trạng dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi tại Việt Nam đã có nhiều cải thiện, nhưng tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) vẫn còn cao ở các vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là ở các cộng đồng dân tộc thiểu số. Xã Tuân Tức, thuộc huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng, là một xã nghèo với phần lớn dân số là người Khmer, nơi nhận thức về dinh dưỡng còn hạn chế. Nghiên cứu về tình hình và các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi tại đây là rất cần thiết. Giai đoạn này đặc biệt quan trọng vì trẻ cần nhiều dinh dưỡng hơn, và sữa mẹ có thể không đáp ứng đủ. Đây cũng là thời điểm trẻ bắt đầu ăn dặm, dễ mắc bệnh nhiễm trùng do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng. Theo WHO, suy dinh dưỡng trẻ em dưới 5 tuổi tập trung chủ yếu ở châu Á và châu Phi. Các vùng Nam Trung Á, Đông Nam Á, Đông Phi, Tây Phi và Trung Phi có trẻ em SDD luôn cao.

1.1. Khái niệm cơ bản về dinh dưỡng và tình trạng dinh dưỡng

Dinh dưỡng là quá trình cơ thể được cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng, đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng. Tình trạng dinh dưỡng (TTDD) phản ánh mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như an ninh thực phẩm, thu nhập, vệ sinh môi trường và chăm sóc sức khỏe trẻ em. TTDD của trẻ em thường được coi là đại diện cho tình hình dinh dưỡng của cả cộng đồng. Suy dinh dưỡng là tình trạng thiếu protein, năng lượng và các vi chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.

1.2. Tầm quan trọng của giai đoạn 6 24 tháng tuổi đối với dinh dưỡng

Giai đoạn từ 6 đến 24 tháng tuổi là thời kỳ 'cửa sổ cơ hội' cho sự phát triển của trẻ. Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ tăng cao, nhưng sữa mẹ không còn đáp ứng đủ. Trẻ bắt đầu ăn dặm, cần được cung cấp đủ chất dinh dưỡng từ thức ăn bổ sung. Đồng thời, hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng. Việc chăm sóc dinh dưỡng đúng cách trong giai đoạn này có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển toàn diện của trẻ sau này.

II. Phân Tích Thực Trạng Suy Dinh Dưỡng Trẻ Tại Tuân Tức Sóc Trăng

Nghiên cứu tại xã Tuân Tức cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em 6-24 tháng tuổi vẫn còn đáng lo ngại. Tỷ lệ trẻ nhẹ cân, thấp còi và gầy còm lần lượt là 13.2%, 27.2% và 7.4%. Đa số trẻ suy dinh dưỡng ở mức độ vừa. Đáng chú ý, tỷ lệ trẻ thấp còi ở dân tộc Khmer (32%) cao hơn so với dân tộc Kinh (13.6%). Điều này cho thấy sự khác biệt về tình trạng dinh dưỡng giữa các nhóm dân tộc và cần có những can thiệp phù hợp. Tóm tắt nghiên cứu cho thấy tỷ lệ SDD thể nhẹ cân, thấp còi, gầy còm lần lượt là 13,2%, 27,2%, 7,4%. Đa số trẻ SDD chủ yếu là mức độ vừa, tỷ lệ SDD thể thấp còi ở trẻ người dân tộc Khmer (32%) cao hơn trẻ dân tộc Kinh (13,6%) với p < 0,05.

2.1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng SDD theo các chỉ số nhân trắc

Nghiên cứu sử dụng các chỉ số nhân trắc như cân nặng theo tuổi (CN/T), chiều cao theo tuổi (CC/T) và cân nặng theo chiều cao (CN/CC) để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ. Tỷ lệ suy dinh dưỡng được phân loại theo mức độ nhẹ, vừa và nặng dựa trên chuẩn tăng trưởng của WHO. Các chỉ số này giúp xác định các thể suy dinh dưỡng khác nhau như nhẹ cân, thấp còi và gầy còm, từ đó có những can thiệp phù hợp.

2.2. So sánh tình trạng suy dinh dưỡng giữa các nhóm dân tộc

Nghiên cứu so sánh tỷ lệ suy dinh dưỡng giữa trẻ em dân tộc Khmer và dân tộc Kinh tại xã Tuân Tức. Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ thấp còi giữa hai nhóm dân tộc. Điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về văn hóa, tập quán dinh dưỡng và điều kiện kinh tế xã hội giữa hai nhóm dân tộc. Cần có những nghiên cứu sâu hơn để tìm hiểu rõ nguyên nhân của sự khác biệt này.

III. Cách Mẹ Tuân Tức Chăm Sóc Dinh Dưỡng Cho Trẻ 6 24 Tháng

Thực hành chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ của các bà mẹ tại xã Tuân Tức có những điểm tích cực và hạn chế. Đa số bà mẹ khám thai đầy đủ và uống viên sắt khi mang thai. Tuy nhiên, chỉ có một tỷ lệ nhỏ bà mẹ ăn uống nhiều hơn và được làm việc nhẹ nhàng trong thời kỳ mang thai. Tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu còn thấp. Nhiều bà mẹ cho trẻ ăn bổ sung không đúng thời gian và không đủ 4 nhóm thức ăn. Bên cạnh đó, thực hành chăm sóc trẻ khi bị bệnh còn nhiều bất cập. Thông tin về thực hành chăm sóc dinh dưỡng khi mang thai theo dân tộc cho thấy, có sự khác biệt giữa các nhóm dân tộc. Thực hành của mẹ khi mang thai khá tốt: 84,7% bà mẹ khám thai đúng và đủ, tỷ lệ bà mẹ uống viên sắt khi mang thai cũng ở mức cao 88,1%, tuy nhiên còn điểm hạn chế khi chỉ có 18,5% bà mẹ ăn uống nhiều hơn và 48,6% bà mẹ được làm việc nhẹ nhàng.

3.1. Thực hành dinh dưỡng của bà mẹ trong thời kỳ mang thai

Nghiên cứu đánh giá các thực hành dinh dưỡng của bà mẹ trong thời kỳ mang thai, bao gồm việc khám thai định kỳ, uống viên sắt, ăn uống đủ chất và nghỉ ngơi đầy đủ. Những thực hành này có ảnh hưởng quan trọng đến sức khỏe của bà mẹ và sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là cân nặng sơ sinh của trẻ. CNSS thấp, trẻ thường xuyên bị bệnh, mẹ làm nghề nông, mẹ có trình độ học vấn ≤ THCS, gia đình ≥2 con, NCBSM, ABS, gia đình nghèo.

3.2. Thực hành nuôi con bằng sữa mẹ và cho ăn bổ sung

Nghiên cứu đánh giá các thực hành nuôi con bằng sữa mẹ và cho ăn bổ sung của các bà mẹ. Các thực hành được đánh giá bao gồm việc cho trẻ bú sớm sau sinh, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, thời điểm bắt đầu cho ăn bổ sung, số lượng và chất lượng thức ăn bổ sung. Những thực hành này có ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ trong giai đoạn 6-24 tháng tuổi. Thực hành NCBSM chưa tốt: vẫn còn nhiều bà mẹ còn vắt bỏ sữa non 38,7% , trẻ được bú trong 1 giờ đầu chiếm 55,1%, trong khi trẻ được BMHT trong 6 tháng đầu chỉ có 32,5%, tỷ lệ bà mẹ cai sớm cho trẻ còn cao 69,6%.

3.3. Thực hành chăm sóc trẻ khi bị bệnh và vệ sinh cá nhân

Nghiên cứu đánh giá các thực hành chăm sóc trẻ khi bị bệnh (tiêu chảy, sốt, nhiễm trùng hô hấp) và vệ sinh cá nhân của bà mẹ và trẻ. Các thực hành được đánh giá bao gồm việc cho trẻ uống oresol khi bị tiêu chảy, vệ sinh tay thường xuyên và giữ gìn vệ sinh môi trường sống. Những thực hành này có ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và tình trạng dinh dưỡng của trẻ.

IV. Yếu Tố Tác Động Đến Dinh Dưỡng Trẻ 6 24 Tháng Tại Sóc Trăng

Nghiên cứu xác định một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ 6-24 tháng tuổi tại xã Tuân Tức. Các yếu tố này bao gồm cân nặng sơ sinh, tình trạng bệnh tật của trẻ, nghề nghiệp và trình độ học vấn của mẹ, số con trong gia đình, thực hành nuôi con bằng sữa mẹ và cho ăn bổ sung, điều kiện kinh tế gia đình và vệ sinh môi trường. Các yếu tố này có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với SDD thể nhẹ cân gồm: CNSS thấp, trẻ thường xuyên bị bệnh, mẹ làm nghề nông, mẹ có trình độ học vấn ≤ THCS, gia đình ≥2 con, NCBSM, ABS, gia đình nghèo.

4.1. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế xã hội đến tình trạng dinh dưỡng

Nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập gia đình, nghề nghiệp và trình độ học vấn của mẹ đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Gia đình nghèo, mẹ làm nghề nông và có trình độ học vấn thấp có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ. Yếu tố gia đình cũng là một trong số các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc trẻ của mẹ. Gia đình ≥2 con, NCBSM, ABS.

4.2. Vai trò của thực hành chăm sóc dinh dưỡng đến SDD

Nghiên cứu đánh giá vai trò của các thực hành chăm sóc dinh dưỡng như nuôi con bằng sữa mẹ và cho ăn bổ sung đến tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ. Việc nuôi con bằng sữa mẹ không đúng cách và cho ăn bổ sung không hợp lý có thể làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng. Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với SDD thể gầy còm gồm: trẻ thường xuyên bị bệnh, gia đình ≥2 con, thực hành NCBSM, chăm sóc khi trẻ bị bệnh, mẹ không được hướng dẫn nuôi con.

V. Giải Pháp Cải Thiện Dinh Dưỡng Trẻ 6 24 Tháng Tại Tuân Tức

Từ kết quả nghiên cứu, cần tăng cường công tác truyền thông, tư vấn dinh dưỡng phù hợp cho từng nhóm đối tượng, đặc biệt là các hộ nghèo, các bà mẹ có trình độ văn hóa thấp và đồng bào dân tộc Khmer. Cần cải thiện thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ và nâng cao nhận thức về dinh dưỡng cho cộng đồng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành liên quan để triển khai các chương trình can thiệp dinh dưỡng hiệu quả. Từ kết quả trên cho thấy cần tăng cường công tác truyền thông, tư vấn thích hợp cho từng nhóm đối tượng, đặc biệt là những hộ nghèo, các bà mẹ có trình độ văn hóa thấp, đặc biệt đối với đồng bào dân tộc để cải thiện thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ nhằm làm giảm tỷ lệ SDD trong cộng đồng.

5.1. Tăng cường truyền thông và tư vấn dinh dưỡng cho cộng đồng

Cần tăng cường các hoạt động truyền thông và tư vấn dinh dưỡng đến các bà mẹ và gia đình về tầm quan trọng của dinh dưỡng trong giai đoạn 6-24 tháng tuổi. Các thông điệp truyền thông cần được thiết kế phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là các bà mẹ có trình độ văn hóa thấp và đồng bào dân tộc. Cần sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau như truyền hình, radio, báo chí, tờ rơi và tư vấn trực tiếp tại cộng đồng.

5.2. Cải thiện thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ và chăm sóc sức khỏe

Cần cải thiện các thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ như nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, cho ăn bổ sung đúng thời gian và đủ chất dinh dưỡng, chăm sóc trẻ khi bị bệnh và vệ sinh cá nhân. Cần đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế cơ sở để tư vấn và hỗ trợ các bà mẹ thực hiện đúng các thực hành này.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Dinh Dưỡng Trẻ Em

Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và xác định một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ 6-24 tháng tuổi tại xã Tuân Tức, Sóc Trăng. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp và hiệu quả. Cần có những nghiên cứu sâu hơn để tìm hiểu rõ nguyên nhân của tình trạng dinh dưỡng thấp ở trẻ em dân tộc Khmer và đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến thực hành dinh dưỡng của các bà mẹ và gia đình.

6.1. Tổng kết những phát hiện chính của nghiên cứu

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ 6-24 tháng tuổi tại xã Tuân Tức vẫn còn cao, đặc biệt là ở dân tộc Khmer. Các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng bao gồm cân nặng sơ sinh, tình trạng bệnh tật, nghề nghiệp và trình độ học vấn của mẹ, thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ và điều kiện kinh tế xã hội.

6.2. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng trẻ em

Cần có những nghiên cứu sâu hơn để tìm hiểu rõ nguyên nhân của tình trạng dinh dưỡng thấp ở trẻ em dân tộc Khmer và đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào các yếu tố văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến thực hành dinh dưỡng của các bà mẹ và gia đình. Nghiên cứu cũng nên đánh giá tác động của các chương trình can thiệp dinh dưỡng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thực trạng và một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ 6 24 tháng tuổi tại xã tuân tức huyện thạnh trị tỉnh sóc trăng năm 2017
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thực trạng và một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ 6 24 tháng tuổi tại xã tuân tức huyện thạnh trị tỉnh sóc trăng năm 2017

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tình Trạng Dinh Dưỡng Của Trẻ 6-24 Tháng Tuổi Tại Xã Tuân Tức, Sóc Trăng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng dinh dưỡng của trẻ em trong độ tuổi này, một giai đoạn quan trọng cho sự phát triển toàn diện. Nghiên cứu chỉ ra rằng dinh dưỡng hợp lý không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến sự phát triển trí tuệ và tâm lý của trẻ. Tài liệu nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng, từ chế độ ăn uống đến điều kiện sống, giúp các bậc phụ huynh và chuyên gia y tế có cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề này.

Để mở rộng kiến thức của bạn về tình trạng dinh dưỡng ở trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở trẻ em dưới 5 tuổi tại huyện Tuy Phước tỉnh Bình Định từ năm 2015 đến năm 2016, nơi cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, tài liệu Tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở trẻ 6 tháng đến 60 tháng tuổi tại Khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai Hà Nội cũng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về tình trạng dinh dưỡng trong độ tuổi lớn hơn. Cuối cùng, tài liệu Tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan của trẻ em dưới 5 tuổi tại 2 xã Tả Phời và Hợp Thành thuộc thành phố Lào Cai tỉnh Lào Cai năm 2022 sẽ cung cấp thêm thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng của trẻ em ở một khu vực khác. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng dinh dưỡng của trẻ em và các yếu tố liên quan, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn.