Tổng quan nghiên cứu

Suy dinh dưỡng (SDD) ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 6 đến 24 tháng tuổi – giai đoạn vàng cho sự phát triển toàn diện. Theo báo cáo của WHO, UNICEF và Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị SDD trên toàn cầu vẫn còn cao, với khoảng 149 triệu trẻ bị thấp còi và gần 50 triệu trẻ bị gầy còm. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ SDD đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua, nhưng các vùng miền núi và đồng bào dân tộc thiểu số vẫn có tỷ lệ SDD cao hơn mức trung bình quốc gia. Cụ thể, khu vực Tây Nguyên có tỷ lệ SDD cân nặng theo tuổi (CN/T) là 17,4% và chiều cao theo tuổi (CC/T) là 27,3%, trong đó tỉnh Gia Lai có tỷ lệ CN/T là 19,8% và CC/T là 29,7%.

Nghiên cứu này tập trung đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ từ 6-24 tháng tuổi tại xã Adơk và Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này. Hai xã nghiên cứu có đặc điểm dân cư khác biệt: xã Adơk chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số Bahnar với tỷ lệ hộ nghèo khoảng 22,2%, trong khi xã Nam Yang chủ yếu là người Kinh với điều kiện kinh tế thuận lợi hơn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ SDD và các yếu tố liên quan, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho trẻ em tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình nguyên nhân suy dinh dưỡng và tử vong trẻ em của UNICEF (1998) và các nghiên cứu chuyên sâu về dinh dưỡng trẻ em. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tình trạng SDD:

  • Yếu tố từ trẻ: tuổi, giới tính, cân nặng sơ sinh, tiền sử bệnh tật, thời điểm cai sữa, thời gian ăn bổ sung.
  • Yếu tố từ bà mẹ và gia đình: tuổi mẹ, nghề nghiệp, trình độ học vấn, kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng, số con trong gia đình, điều kiện kinh tế, nguồn nước và vệ sinh môi trường.
  • Yếu tố y tế và môi trường: chính sách y tế dinh dưỡng địa phương, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, truyền thông dinh dưỡng, phong tục tập quán.

Các khái niệm chính bao gồm: suy dinh dưỡng thể nhẹ cân (CN/T < -2 SD), thấp còi (CC/T < -2 SD), gầy còm (CN/CC < -2 SD), và các chỉ số nhân trắc được đánh giá bằng phần mềm WHO Anthro theo chuẩn WHO 2006.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 8/2021 đến tháng 6/2022 tại xã Adơk và Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai. Cỡ mẫu định lượng là 353 bà mẹ có con từ 6-24 tháng tuổi, được chọn toàn bộ theo danh sách trẻ tại hai xã. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua cân đo nhân trắc trẻ (cân nặng, chiều dài nằm) và phỏng vấn trực tiếp bà mẹ về các yếu tố liên quan. Các chỉ số nhân trắc được nhập vào phần mềm WHO Anthro để tính toán Z-score và phân loại tình trạng dinh dưỡng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kiểm định thống kê như chi bình phương, OR, p-value để xác định mối liên quan giữa các biến.

Nghiên cứu định tính gồm 1 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế, cán bộ phụ nữ xã và 4 cuộc thảo luận nhóm với các bà mẹ có con bị và không bị SDD nhằm làm rõ các yếu tố xã hội, phong tục tập quán và nhận thức về dinh dưỡng. Dữ liệu định tính được ghi âm, ghi chép và phân tích theo chủ đề.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ 6-24 tháng tuổi:

    • SDD thể nhẹ cân chiếm 22,1%, trong đó 18,4% mức độ vừa và 3,7% mức độ nặng.
    • SDD thể thấp còi chiếm 31,4%, trong đó 24,3% mức độ vừa và 7,1% mức độ nặng.
    • SDD thể gầy còm chiếm 5,9%, chủ yếu mức độ vừa (5,3%).
      Tỷ lệ SDD thấp còi cao hơn so với nhẹ cân và gầy còm, phù hợp với xu hướng SDD mạn tính phổ biến ở trẻ nhỏ.
  2. Phân bố theo nhóm tuổi, giới tính và dân tộc:

    • Trẻ 13-18 tháng có tỷ lệ SDD nhẹ cân (30,7%) và thấp còi (41,2%) cao nhất so với các nhóm tuổi khác (p < 0,01).
    • Trẻ dân tộc Bahnar có tỷ lệ SDD nhẹ cân (29,4%) và thấp còi (40,7%) cao hơn trẻ người Kinh (14,8% và 22,2%) với ý nghĩa thống kê (p < 0,01).
    • Tỷ lệ SDD ở trẻ nam cao hơn trẻ nữ nhưng không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê.
  3. Các yếu tố liên quan đến tình trạng SDD:

    • Trẻ có cân nặng sơ sinh dưới 2500g có nguy cơ SDD nhẹ cân cao gấp 3,1 lần và thấp còi cao gấp 2,5 lần so với trẻ cân nặng bình thường (p < 0,05).
    • Trẻ là con thứ trong gia đình có nguy cơ SDD nhẹ cân và thấp còi cao hơn con đầu lần lượt 2,2 và 1,9 lần (p < 0,05).
    • Trẻ có tiền sử mắc bệnh có nguy cơ SDD nhẹ cân, thấp còi và gầy còm cao hơn trẻ không mắc bệnh (OR từ 1,8 đến 4,8, p < 0,05).
    • Thời gian ăn bổ sung dưới 6 tháng làm tăng nguy cơ SDD nhẹ cân và thấp còi lần lượt 3,0 và 2,6 lần (p < 0,01).
    • Trẻ có mẹ làm nông có nguy cơ SDD thấp còi cao gấp 2,7 lần so với mẹ làm nghề khác (p < 0,01).
    • Trẻ có mẹ trình độ học vấn cấp 2 trở xuống có nguy cơ SDD nhẹ cân và thấp còi cao hơn trẻ có mẹ trình độ cao hơn (OR 2,5 và 3,1, p < 0,01).
    • Trẻ có mẹ dân tộc Bahnar có nguy cơ SDD nhẹ cân và thấp còi cao gấp 2,4 lần so với trẻ mẹ người Kinh (p < 0,01).
    • Trẻ sống trong gia đình có từ 3 con trở lên có nguy cơ SDD nhẹ cân cao gấp 2 lần so với gia đình ít con (p < 0,05).
    • Trẻ sống trong hộ nghèo hoặc cận nghèo có nguy cơ SDD thấp còi cao gấp 2,2 lần so với hộ không nghèo (p < 0,01).
    • Kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của mẹ chưa đạt làm tăng nguy cơ SDD nhẹ cân và thấp còi ở trẻ (OR từ 2,6 đến 3,0, p < 0,01).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ SDD ở trẻ 6-24 tháng tại hai xã Adơk và Nam Yang cao hơn mức trung bình quốc gia, đặc biệt là thể thấp còi, phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng mạn tính phổ biến trong cộng đồng dân tộc thiểu số và vùng kinh tế khó khăn. Sự khác biệt về tỷ lệ SDD giữa trẻ dân tộc Bahnar và người Kinh cho thấy ảnh hưởng rõ rệt của điều kiện kinh tế, văn hóa và kiến thức chăm sóc dinh dưỡng.

Các yếu tố như cân nặng sơ sinh thấp, thứ tự sinh, tiền sử bệnh tật, thời gian ăn bổ sung, trình độ học vấn và nghề nghiệp của mẹ, cũng như điều kiện kinh tế hộ gia đình đều có mối liên quan chặt chẽ với tình trạng SDD. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường gia đình và kiến thức chăm sóc dinh dưỡng trong phòng chống SDD.

Dữ liệu định tính bổ sung cho thấy phong tục tập quán, thói quen cai sữa sớm, cho trẻ ăn bổ sung không đúng cách, cùng với hạn chế về kiến thức và thực hành của mẹ là những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng SDD. Việc tiếp cận dịch vụ y tế và truyền thông dinh dưỡng còn hạn chế cũng góp phần làm chậm tiến trình cải thiện dinh dưỡng trẻ em tại địa phương.

Biểu đồ phân bố tỷ lệ SDD theo nhóm tuổi và dân tộc, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và tình trạng SDD sẽ giúp minh họa rõ nét các phát hiện này, hỗ trợ cho việc xây dựng các chính sách can thiệp hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ:

    • Triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng tập trung vào nhóm bà mẹ dân tộc thiểu số, đặc biệt là về nuôi con bằng sữa mẹ, thời điểm và cách thức ăn bổ sung hợp lý.
    • Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng đạt trên 70% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện phối hợp với các tổ chức xã hội và hội phụ nữ địa phương.
  2. Cải thiện điều kiện kinh tế và vệ sinh môi trường hộ gia đình:

    • Hỗ trợ phát triển kinh tế hộ gia đình, đặc biệt các hộ nghèo, cận nghèo thông qua các chương trình vay vốn, đào tạo kỹ năng sản xuất nông nghiệp bền vững.
    • Nâng cao tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước sạch và hố xí hợp vệ sinh lên trên 80% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, phòng nông nghiệp, các tổ chức phi chính phủ.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở:

    • Đào tạo cán bộ y tế xã về kỹ năng đánh giá và can thiệp dinh dưỡng trẻ em, tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật.
    • Đảm bảo 100% trẻ được tiêm chủng đầy đủ và khám sức khỏe định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã.
  4. Thay đổi phong tục tập quán không phù hợp:

    • Tổ chức các buổi sinh hoạt cộng đồng, lồng ghép truyền thông về tác hại của việc cai sữa sớm, uống rượu, hút thuốc lá trong gia đình.
    • Khuyến khích sự tham gia của các già làng, trưởng bản để tạo sự đồng thuận trong cộng đồng.
    • Chủ thể thực hiện: Hội phụ nữ, ban dân vận xã, các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và chuyên gia dinh dưỡng:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch can thiệp, đào tạo và nâng cao năng lực chăm sóc dinh dưỡng trẻ em tại địa phương.
  2. Lãnh đạo và quản lý địa phương:

    • Tham khảo để hoạch định chính sách phát triển kinh tế xã hội, cải thiện điều kiện sống và vệ sinh môi trường nhằm giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế:

    • Dựa vào số liệu và phân tích để thiết kế các chương trình hỗ trợ dinh dưỡng, truyền thông và phát triển cộng đồng phù hợp với đặc điểm dân cư vùng Tây Nguyên.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng trẻ em và các yếu tố xã hội liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ từ 6-24 tháng tuổi dễ bị suy dinh dưỡng?
    Giai đoạn này trẻ phát triển nhanh, nhu cầu dinh dưỡng cao, đồng thời bắt đầu ăn bổ sung nên dễ bị thiếu hụt nếu không được chăm sóc đúng cách. Ngoài ra, trẻ còn nhạy cảm với bệnh tật, làm tăng nguy cơ SDD.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng suy dinh dưỡng của trẻ?
    Theo nghiên cứu, cân nặng sơ sinh thấp, trình độ học vấn và nghề nghiệp của mẹ, điều kiện kinh tế hộ gia đình, cùng với kiến thức và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của mẹ là những yếu tố quan trọng nhất.

  3. Làm thế nào để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ dân tộc thiểu số?
    Cần kết hợp truyền thông giáo dục dinh dưỡng phù hợp văn hóa, cải thiện điều kiện kinh tế và vệ sinh môi trường, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở và thay đổi phong tục tập quán không phù hợp.

  4. Tại sao thời gian ăn bổ sung dưới 6 tháng làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng?
    Cho trẻ ăn bổ sung quá sớm làm giảm lượng sữa mẹ, mất đi các yếu tố miễn dịch quan trọng, đồng thời thức ăn bổ sung có thể không đảm bảo vệ sinh và dinh dưỡng, dẫn đến bệnh tật và SDD.

  5. Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ nam và nữ có khác biệt không?
    Nghiên cứu cho thấy trẻ nam có tỷ lệ SDD cao hơn trẻ nữ nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê, do đó cần quan tâm chăm sóc dinh dưỡng cho cả hai giới.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm ở trẻ 6-24 tháng tại xã Adơk và Nam Yang lần lượt là 22,1%, 31,4% và 5,9%, cao hơn mức trung bình quốc gia.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm cân nặng sơ sinh thấp, thứ tự sinh, tiền sử bệnh tật, thời gian ăn bổ sung, nghề nghiệp và trình độ học vấn của mẹ, điều kiện kinh tế hộ gia đình và kiến thức, thực hành chăm sóc dinh dưỡng của mẹ.
  • Trẻ dân tộc Bahnar có tỷ lệ SDD cao hơn trẻ người Kinh, phản ánh sự chênh lệch về điều kiện kinh tế và văn hóa.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp truyền thông dinh dưỡng, cải thiện điều kiện kinh tế, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và thay đổi phong tục tập quán nhằm giảm tỷ lệ SDD.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả trong vòng 2-3 năm tới để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ em vùng dân tộc thiểu số tại Gia Lai!