Tổng quan nghiên cứu
Suy dinh dưỡng (SDD) thấp còi là biểu hiện của tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính, được xác định khi chỉ số z-score chiều cao theo tuổi của trẻ thấp hơn mức tiêu chuẩn của trẻ cùng tuổi và giới tính. Tình trạng này thường bắt đầu từ giai đoạn bào thai do mẹ bị thiếu dinh dưỡng và kéo dài trong những năm đầu đời, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Theo báo cáo của Viện Dinh dưỡng năm 2018, tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ dưới 5 tuổi tại Việt Nam là 24,3%, trong khi tại xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, tỷ lệ này lên đến 27,4% năm 2019, cao hơn mức trung bình của tỉnh và cả nước. Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ từ 6-24 tháng tuổi người dân tộc Khmer tại xã Văn Giáo và đánh giá các yếu tố liên quan đến tình trạng này trong năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 298 trẻ em và bà mẹ người dân tộc Khmer tại địa phương, với mục tiêu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp can thiệp dinh dưỡng phù hợp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần giảm tỷ lệ SDD thấp còi, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng sâu, vùng xa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình nguyên nhân suy dinh dưỡng của UNICEF năm 1992, tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tình trạng SDD thấp còi: yếu tố bản thân trẻ, yếu tố bà mẹ, yếu tố gia đình và thực hành chăm sóc trẻ của bà mẹ. Các khái niệm chính bao gồm:
- Suy dinh dưỡng thấp còi (CC/T): Chiều cao theo tuổi của trẻ thấp dưới -2 SD so với chuẩn WHO 2006.
- Thực hành chăm sóc dinh dưỡng: Bao gồm nuôi con bằng sữa mẹ, cho ăn bổ sung, bổ sung vi chất dinh dưỡng, phòng bệnh và chăm sóc khi trẻ bị bệnh.
- Yếu tố cá nhân trẻ: Giới tính, cân nặng sơ sinh, bệnh tật trong vòng 2 tuần.
- Yếu tố bà mẹ: Tuổi mang thai, trình độ học vấn, nghề nghiệp, chăm sóc khi mang thai.
- Yếu tố gia đình: Kinh tế, an ninh thực phẩm, điều kiện vệ sinh môi trường, hỗ trợ chăm sóc từ các thành viên trong gia đình.
Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và tình trạng SDD thấp còi, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang có phân tích trên 298 trẻ em từ 6-24 tháng tuổi người dân tộc Khmer tại xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, thực hiện từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ SDD thấp còi ước tính 26,8% từ nghiên cứu trước đó, với sai số cho phép 5%, và chọn mẫu toàn bộ trẻ trong độ tuổi tại địa phương.
Dữ liệu được thu thập qua cân đo nhân trắc (cân nặng, chiều dài) và phỏng vấn trực tiếp bà mẹ bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, bao gồm thông tin nhân khẩu học, thực hành chăm sóc dinh dưỡng và các yếu tố liên quan khác. Cân đo sử dụng cân Nhơn Hòa với độ chính xác 100 gram và thước gỗ chính xác 0,1 cm. Phỏng vấn được thực hiện tại trạm y tế và nhà riêng, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan (OR, khoảng tin cậy 95%, kiểm định Wald và Fisher Exact) với mức ý nghĩa p<0,05. Kết quả được trình bày bằng bảng số liệu và biểu đồ minh họa. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và được sự chấp thuận của các cơ quan y tế địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ SDD thấp còi: Tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ từ 6-24 tháng tuổi người dân tộc Khmer là 33,9%. Trong đó, nhóm 6-12 tháng có tỷ lệ cao nhất (15,8%), nhóm 19-24 tháng thấp nhất (8,4%). Tỷ lệ ở trẻ trai (22,2%) cao hơn trẻ gái (11,7%).
Yếu tố thực hành chăm sóc trẻ: Trẻ không được cân đo theo dõi sức khỏe có nguy cơ SDD thấp còi cao hơn 7,11 lần so với trẻ được theo dõi (p<0,05). Trẻ không được bổ sung Vitamin A trong 6 tháng gần đây có nguy cơ cao hơn 2,92 lần (p<0,05), và không được bổ sung các loại vitamin và khoáng chất có nguy cơ cao hơn 2,62 lần (p<0,05). Trẻ từ 12-24 tháng không được tẩy giun có nguy cơ cao hơn 1,59 lần (p<0,05).
Yếu tố bà mẹ: Bà mẹ có tuổi mang thai từ 35 tuổi trở lên có nguy cơ con bị SDD thấp còi cao hơn 3,72 lần (p<0,05). Nghề nghiệp làm nội trợ hoặc công nhân cũng làm tăng nguy cơ SDD thấp còi ở trẻ lên 3,49 lần (p<0,05).
Yếu tố gia đình: Kinh tế gia đình thuộc diện hộ nghèo, cận nghèo làm tăng nguy cơ SDD thấp còi ở trẻ lên 2,39 lần (p<0,05). Gia đình nuôi gia súc, gia cầm, cá có nguy cơ thấp còi giảm 2,06 lần so với gia đình không nuôi.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ SDD thấp còi 33,9% tại xã Văn Giáo cao hơn mức trung bình của tỉnh An Giang (22,8%) và cả nước (24,3%), phản ánh tình trạng dinh dưỡng còn nhiều khó khăn ở vùng dân tộc Khmer. Tỷ lệ cao ở nhóm trẻ nhỏ 6-12 tháng cho thấy giai đoạn này là thời điểm nhạy cảm, cần can thiệp sớm. Tỷ lệ cao hơn ở trẻ trai phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy bé trai thường dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố dinh dưỡng và bệnh tật hơn bé gái.
Việc không được cân đo theo dõi sức khỏe làm giảm khả năng phát hiện và can thiệp kịp thời, dẫn đến nguy cơ SDD thấp còi tăng cao. Thiếu bổ sung vitamin A và các vi chất dinh dưỡng làm giảm khả năng miễn dịch và phát triển chiều cao, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Tẩy giun định kỳ giúp giảm gánh nặng ký sinh trùng, cải thiện hấp thu dinh dưỡng.
Tuổi mẹ cao và nghề nghiệp làm nội trợ, công nhân thường đi kèm với điều kiện kinh tế khó khăn, thiếu kiến thức chăm sóc, ảnh hưởng đến dinh dưỡng trẻ. Kinh tế gia đình nghèo là yếu tố nguy cơ rõ ràng, do hạn chế về thực phẩm và dịch vụ y tế. Gia đình nuôi gia súc, gia cầm, cá cung cấp nguồn thực phẩm đa dạng, giúp giảm nguy cơ thấp còi.
Kết quả nghiên cứu tương đồng với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định tầm quan trọng của các yếu tố kinh tế, chăm sóc dinh dưỡng và y tế trong phòng chống SDD thấp còi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ SDD theo nhóm tuổi, giới tính và bảng phân tích OR các yếu tố liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác truyền thông dinh dưỡng: Trung tâm Y tế huyện Tịnh Biên cần tổ chức các chương trình truyền thông sâu rộng, hướng dẫn bà mẹ người dân tộc Khmer thực hành chăm sóc dinh dưỡng đúng cách trong 2 năm đầu đời, nhằm giảm tỷ lệ SDD thấp còi. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với trạm y tế xã.
Mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ cân đo, theo dõi sức khỏe trẻ: Đảm bảo 100% trẻ từ 6-24 tháng được cân đo định kỳ, phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: trạm y tế xã và cộng tác viên y tế thôn, ấp.
Phát triển chương trình bổ sung vi chất dinh dưỡng và tẩy giun định kỳ: Đẩy mạnh bổ sung Vitamin A, các vi chất và tẩy giun cho trẻ theo đúng lịch, đặc biệt nhóm trẻ từ 12-24 tháng. Thời gian: hàng năm, chủ thể: ngành y tế địa phương phối hợp với cộng đồng.
Hỗ trợ cải thiện kinh tế hộ gia đình dân tộc Khmer: Chính quyền địa phương cần triển khai các chính sách xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ phát triển sản xuất, tạo việc làm cho phụ nữ dân tộc Khmer nhằm nâng cao điều kiện sống và dinh dưỡng trẻ em. Thời gian: dài hạn, chủ thể: UBND xã, huyện phối hợp các ban ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành y tế công cộng và dinh dưỡng: Các cán bộ y tế, chuyên gia dinh dưỡng có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình can thiệp phù hợp cho trẻ em dân tộc thiểu số, đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển cộng đồng: Thông tin về các yếu tố liên quan đến SDD thấp còi giúp hoạch định chính sách hỗ trợ kinh tế, giáo dục và y tế nhằm cải thiện điều kiện sống cho người dân tộc Khmer.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế, xã hội học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu mẫu, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng, sức khỏe trẻ em có thể tham khảo để thiết kế chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc điểm văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội của cộng đồng dân tộc Khmer.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ dân tộc Khmer tại xã Văn Giáo là bao nhiêu?
Tỷ lệ SDD thấp còi ở trẻ từ 6-24 tháng tuổi người dân tộc Khmer tại xã Văn Giáo là 33,9%, cao hơn mức trung bình của tỉnh An Giang và cả nước.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tình trạng SDD thấp còi ở trẻ?
Trẻ không được cân đo theo dõi sức khỏe có nguy cơ SDD thấp còi cao hơn 7,11 lần so với trẻ được theo dõi, đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất trong nghiên cứu.Việc bổ sung vitamin A có tác động như thế nào đến SDD thấp còi?
Trẻ không được bổ sung Vitamin A trong 6 tháng gần đây có nguy cơ bị SDD thấp còi cao hơn 2,92 lần so với trẻ được bổ sung, cho thấy bổ sung vi chất này rất quan trọng.Tuổi mẹ mang thai ảnh hưởng ra sao đến SDD thấp còi?
Bà mẹ có tuổi mang thai từ 35 trở lên có nguy cơ con bị SDD thấp còi cao hơn 3,72 lần so với nhóm dưới 35 tuổi, do ảnh hưởng đến sức khỏe và dinh dưỡng thai nhi.Các giải pháp nào được đề xuất để giảm tỷ lệ SDD thấp còi?
Các giải pháp bao gồm tăng cường truyền thông dinh dưỡng, mở rộng dịch vụ cân đo theo dõi sức khỏe, bổ sung vi chất và tẩy giun định kỳ, cùng với hỗ trợ cải thiện kinh tế hộ gia đình dân tộc Khmer.
Kết luận
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-24 tháng tuổi người dân tộc Khmer tại xã Văn Giáo là 33,9%, cao hơn mức trung bình của tỉnh và cả nước.
- Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê gồm: không được cân đo theo dõi sức khỏe, không bổ sung Vitamin A và các vi chất, không tẩy giun định kỳ, tuổi mẹ mang thai ≥ 35, nghề nghiệp bà mẹ làm nội trợ hoặc công nhân, và kinh tế gia đình nghèo.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng và y tế phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế của cộng đồng dân tộc Khmer.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp truyền thông, dịch vụ y tế và hỗ trợ kinh tế nhằm giảm tỷ lệ SDD thấp còi trong vòng 1-3 năm tới.
- Kêu gọi các cơ quan chức năng, tổ chức y tế và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện các biện pháp can thiệp để nâng cao sức khỏe và phát triển toàn diện cho trẻ em dân tộc thiểu số.