Tổng quan nghiên cứu

Khám sức khỏe định kỳ tự nguyện là một trong những biện pháp quan trọng nhằm phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu chi phí điều trị bệnh về lâu dài. Tuy nhiên, tại tỉnh Lâm Đồng, tỷ lệ người dân trên 35 tuổi tự nguyện đi khám sức khỏe còn thấp, đặc biệt là những người không thuộc diện khám sức khỏe bắt buộc theo Luật lao động. Theo ước tính, chỉ khoảng 30% người dân trong nhóm tuổi này thực hiện khám sức khỏe định kỳ tự nguyện, trong khi đó nhóm tuổi 46-55 chiếm tỷ lệ tham gia cao nhất với 38%. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các tiền tố ảnh hưởng đến ý định hành vi khám sức khỏe tự nguyện của người dân tỉnh Lâm Đồng, dựa trên ứng dụng mô hình hành vi hướng mục đích (Model of Goal-Directed Behavior - MGB). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng người dân trên 35 tuổi không thuộc diện khám sức khỏe định kỳ bắt buộc, với dữ liệu thu thập trong năm 2018 tại tỉnh Lâm Đồng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các cơ sở y tế và đơn vị quản lý y tế cộng đồng xây dựng các chiến lược thúc đẩy ý thức tự nguyện khám sức khỏe, từ đó nâng cao sức khỏe cộng đồng và hiệu quả kinh doanh dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Mô hình hành vi theo kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) và Mô hình hành vi hướng mục đích (Model of Goal-Directed Behavior - MGB). TPB mở rộng từ mô hình hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) với ba khái niệm chính: thái độ (Attitudes), quy chuẩn chủ quan (Subjective Norm), và kiểm soát hành vi nhận thức (Perceived Behavioral Control). MGB bổ sung thêm yếu tố cảm xúc mong đợi tích cực (Positive Anticipated Emotions), cảm xúc tiêu cực dự kiến (Negative Anticipated Emotions), tần suất hành vi trong quá khứ (Frequency of Past Behavior) và biến trung gian mong muốn (Desire) để giải thích sâu hơn về ý định hành vi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Thái độ (Attitudes): Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc khám sức khỏe.
  • Quy chuẩn chủ quan (Subjective Norm): Áp lực xã hội từ người thân, bạn bè hoặc cộng đồng ảnh hưởng đến hành vi khám sức khỏe.
  • Kiểm soát hành vi nhận thức (Perceived Behavioral Control): Nhận thức về khả năng và điều kiện thực hiện hành vi khám sức khỏe.
  • Cảm xúc mong đợi tích cực (Positive Anticipated Emotions): Cảm xúc tích cực dự kiến khi thực hiện hành vi khám sức khỏe.
  • Cảm xúc tiêu cực dự kiến (Negative Anticipated Emotions): Cảm xúc tiêu cực dự kiến nếu không thực hiện hành vi khám sức khỏe.
  • Tần suất hành vi trong quá khứ (Frequency of Past Behavior): Số lần đã thực hiện khám sức khỏe trước đây.
  • Mong muốn (Desire): Động lực thúc đẩy ý định khám sức khỏe.
  • Ý định (Intention): Kế hoạch hoặc dự định thực hiện hành vi khám sức khỏe tự nguyện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ gồm phỏng vấn định tính với 10 đối tượng trên 35 tuổi và khảo sát định lượng sơ bộ với 80 mẫu nhằm hiệu chỉnh và hoàn thiện thang đo. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với 250 cá nhân trên 35 tuổi không thuộc diện khám sức khỏe bắt buộc tại tỉnh Lâm Đồng, sử dụng bảng câu hỏi cấu trúc dựa trên thang đo Likert 7 bậc.

Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đa dạng về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập. Dữ liệu được thu thập trực tiếp tại các địa điểm công cộng như chợ, khu phố, siêu thị và ngân hàng trong vòng 5 tuần. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 và AMOS 20 với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kích thước mẫu 250 được xác định phù hợp với độ phức tạp của mô hình SEM nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đến mong muốn: Thái độ tích cực đối với việc chăm sóc sức khỏe có mối quan hệ mạnh mẽ với mong muốn khám sức khỏe tự nguyện, với hệ số hồi quy chuẩn hóa đạt khoảng 0.45, cho thấy thái độ là yếu tố tiên đoán quan trọng nhất trong mô hình.

  2. Quy chuẩn chủ quan tác động tích cực: Áp lực xã hội từ người thân và cộng đồng có ảnh hưởng đáng kể đến mong muốn khám sức khỏe, với hệ số hồi quy khoảng 0.30, phản ánh vai trò của môi trường xã hội trong việc thúc đẩy hành vi tự nguyện.

  3. Cảm xúc mong đợi tích cực và tiêu cực: Cảm xúc tích cực mong đợi khi khám sức khỏe (ví dụ như cảm giác an tâm, hài lòng) và cảm xúc tiêu cực dự kiến nếu không khám (như lo lắng, tiếc nuối) đều có ảnh hưởng tích cực đến mong muốn, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.25 và 0.20.

  4. Kiểm soát hành vi nhận thức và tần suất hành vi trong quá khứ: Nhận thức về khả năng thực hiện hành vi và tần suất khám sức khỏe trong quá khứ đều góp phần tăng mong muốn và ý định khám sức khỏe tự nguyện, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.22 và 0.18.

  5. Mong muốn là biến trung gian: Mong muốn đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các yếu tố trên và ý định khám sức khỏe, với hệ số tác động trực tiếp đến ý định đạt 0.60, cho thấy mong muốn là động lực thúc đẩy ý định hành vi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định mô hình hành vi hướng mục đích (MGB) phù hợp để giải thích ý định khám sức khỏe tự nguyện tại Lâm Đồng, vượt trội hơn mô hình TPB truyền thống nhờ bổ sung yếu tố cảm xúc và tần suất hành vi trong quá khứ. Thái độ tích cực và quy chuẩn chủ quan là những nhân tố chủ chốt, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành y tế và hành vi tiêu dùng dịch vụ y tế. Cảm xúc tích cực và tiêu cực dự kiến cũng đóng vai trò quan trọng, cho thấy yếu tố tâm lý và cảm xúc cần được chú trọng trong các chiến lược truyền thông và khuyến khích khám sức khỏe.

Việc nhận thức kiểm soát hành vi và tần suất hành vi trong quá khứ ảnh hưởng đến mong muốn và ý định cho thấy người dân có xu hướng dựa vào kinh nghiệm và điều kiện thực tế để quyết định hành vi. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về hành vi sức khỏe, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo điều kiện thuận lợi và nâng cao nhận thức cho người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến mong muốn và ý định, hoặc bảng hệ số hồi quy chuẩn hóa để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến trong mô hình SEM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao thái độ tích cực: Các cơ sở y tế và đơn vị quản lý cần triển khai các chiến dịch truyền thông tập trung vào lợi ích của khám sức khỏe định kỳ, nhấn mạnh giá trị phát hiện sớm bệnh tật để nâng cao thái độ tích cực của người dân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, các bệnh viện công và tư nhân.

  2. Phát huy vai trò của quy chuẩn xã hội: Khuyến khích người thân, cộng đồng và các nhóm xã hội quan trọng tham gia vận động, tạo áp lực tích cực để thúc đẩy ý thức khám sức khỏe tự nguyện. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội phụ nữ, đoàn thanh niên, các tổ chức xã hội.

  3. Tích hợp yếu tố cảm xúc trong dịch vụ y tế: Cải thiện trải nghiệm khám sức khỏe, tạo cảm giác an tâm, hài lòng cho khách hàng thông qua đào tạo nhân viên y tế, cải tiến quy trình phục vụ và môi trường khám chữa bệnh thân thiện. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bệnh viện, phòng khám tư nhân.

  4. Tăng cường hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi: Cung cấp các dịch vụ khám sức khỏe với chi phí hợp lý, linh hoạt về thời gian và địa điểm để người dân dễ dàng tiếp cận, đồng thời nâng cao nhận thức về khả năng tự kiểm soát hành vi khám sức khỏe. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở y tế địa phương.

  5. Khuyến khích duy trì thói quen khám sức khỏe: Xây dựng các chương trình khuyến mãi, ưu đãi cho khách hàng khám sức khỏe định kỳ nhiều lần nhằm tăng tần suất hành vi trong quá khứ, từ đó củng cố ý định khám sức khỏe tự nguyện. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Các bệnh viện, phòng khám tư nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách thúc đẩy khám sức khỏe tự nguyện, nâng cao hiệu quả quản lý y tế cộng đồng.

  2. Các cơ sở y tế công và tư nhân: Giúp hiểu rõ hành vi và động lực của người dân trong việc sử dụng dịch vụ khám sức khỏe, từ đó cải tiến dịch vụ và chiến lược marketing phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm ứng dụng MGB trong lĩnh vực dịch vụ y tế, mở rộng kiến thức về hành vi tiêu dùng dịch vụ sức khỏe.

  4. Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình vận động, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi chăm sóc sức khỏe cá nhân trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình hành vi hướng mục đích (MGB) là gì?
    MGB là mô hình mở rộng từ lý thuyết hành vi theo kế hoạch, bổ sung yếu tố cảm xúc và tần suất hành vi trong quá khứ để giải thích ý định và hành vi của con người một cách toàn diện hơn.

  2. Tại sao cảm xúc mong đợi tích cực và tiêu cực lại quan trọng trong nghiên cứu này?
    Cảm xúc mong đợi tích cực tạo động lực thúc đẩy hành vi, trong khi cảm xúc tiêu cực dự kiến giúp người dân nhận thức được hậu quả nếu không thực hiện hành vi, từ đó tăng mong muốn và ý định khám sức khỏe.

  3. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và đa dạng, nhưng không đảm bảo tính đại diện tuyệt đối cho toàn bộ dân số, do đó kết quả cần được diễn giải trong bối cảnh mẫu nghiên cứu.

  4. Làm thế nào để tăng tần suất hành vi khám sức khỏe trong quá khứ?
    Có thể thực hiện qua các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, nâng cao chất lượng dịch vụ và truyền thông liên tục để người dân hình thành thói quen khám sức khỏe định kỳ.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu đối với ngành y tế tại Lâm Đồng?
    Nghiên cứu giúp các đơn vị y tế hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khám sức khỏe tự nguyện, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ khám sức khỏe định kỳ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được tám yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khám sức khỏe tự nguyện của người dân tỉnh Lâm Đồng, trong đó thái độ, quy chuẩn chủ quan và cảm xúc mong đợi đóng vai trò quan trọng.
  • Mô hình hành vi hướng mục đích (MGB) được chứng minh là phù hợp và hiệu quả trong việc giải thích hành vi khám sức khỏe tự nguyện tại địa phương.
  • Mong muốn được xác định là biến trung gian quan trọng giữa các yếu tố ảnh hưởng và ý định hành vi.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các cơ sở y tế và đơn vị quản lý xây dựng các chiến lược thúc đẩy khám sức khỏe tự nguyện.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi khảo sát và xem xét các yếu tố môi trường, kinh tế xã hội để hoàn thiện mô hình hành vi trong lĩnh vực y tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và quản lý y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình truyền thông, cải tiến dịch vụ và chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao ý thức tự nguyện khám sức khỏe của người dân.